Along with là gì? Cách dùng along with trong tiếng Anh
Ngày: 29/07/2025
“‘Along with’ là một trong những cấu trúc nối phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng câu văn và tạo sự liên kết mạch lạc. Vậy along with là gì, dùng như thế nào, khác gì với as well as hay together with? Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu tường tận along with là gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh và cách vận dụng linh hoạt trong cả văn viết lẫn giao tiếp.
I. Along with là gì?
“Along with” là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “cùng với”, “kèm theo”, hoặc “đồng thời với”. Cụm từ này thường được dùng để nối hai đối tượng, hành động hoặc ý tưởng lại với nhau, nhấn mạnh sự song song, đi kèm hoặc bổ sung thông tin.
Ví dụ:
She came along with her friend.
→ Cô ấy đến cùng với bạn của mình.
Lack of sleep, along with high stress, can lead to poor health.
→ Thiếu ngủ cùng với căng thẳng cao có thể dẫn đến sức khỏe kém.
II. Cấu trúc along with trong tiếng Anh
Để sử dụng "along with" một cách thành thạo trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ về cấu trúc đi kèm cũng như các lưu ý khi kết hợp với các thành phần khác trong câu. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc "along with" và ví dụ minh họa thực tế.
1. Along with + danh từ
Cấu trúc along with phổ biến nhất là:
Along with + danh từ/cụm danh từ
Cấu trúc này chỉ bổ sung thêm người hoặc vật có liên quan, nhưng không làm thay đổi chủ ngữ chính của câu. Vì vậy, động từ vẫn chia theo danh từ đứng trước, không bị ảnh hưởng bởi cụm “along with”.
Ví dụ:
The manager, along with his assistants, is reviewing the report.
→ Người quản lý, cùng với các trợ lý, đang xem lại bản báo cáo.
Trong ví dụ trên, “the manager” là chủ ngữ chính nên động từ “is” được chia theo ngôi số ít, mặc dù có thêm cụm “along with his assistants”.
Lưu ý: Danh từ sau “along with” không nhất thiết phải giống với chủ ngữ về số lượng hay loại từ.
2. Vị trí along with trong câu
Along with có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào thành phần nó bổ nghĩa. Dưới đây là các vị trí thường gặp và cách dùng cụ thể:
-
Sau chủ ngữ (để bổ sung chủ thể đi kèm): “Along with” được đặt ngay sau chủ ngữ để bổ sung thông tin về người hoặc vật đi kèm. Khi đó, cụm này thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: The teacher, along with her students, is preparing for the competition.
-
Sau động từ (để bổ sung đối tượng đi kèm): Trong một số trường hợp, “along with” đứng sau động từ để mở rộng nghĩa cho hành động.
Ví dụ: She sings along with the music.
-
Sau tân ngữ (bổ sung thêm đối tượng liên quan): Cách dùng này phổ biến trong các câu có nhiều đối tượng tham gia vào cùng một hành động.
Ví dụ: They invited the manager along with the staff.
-
Sau trạng từ hoặc cụm giới từ (dùng để nhấn mạnh): Đôi khi “along with” có thể đứng sau một cụm thông tin phụ để tạo nhịp điệu tự nhiên hoặc nhấn mạnh yếu tố bổ sung.
Ví dụ: Unexpectedly, the letter arrived—along with a package.
Dù đứng ở vị trí nào, “along with” luôn mang ý nghĩa bổ sung và không làm thay đổi chức năng ngữ pháp của chủ ngữ chính trong câu.
3. Cách dùng along with trong từng ngữ cảnh
Muốn sử dụng cấu trúc along with thuần thục đòi hỏi bạn phải đọc vị được ngữ cảnh và mục đích diễn đạt. Chẳng hạn như:
a. Thể hiện mối quan hệ bổ sung (không ngang bằng như and)
Khác với “and” dùng để liên kết hai thành phần ngang bằng, “along with” chỉ bổ sung thêm thông tin phụ cho chủ ngữ hoặc hành động.
-
The CEO, along with the board members, approved the proposal.
(CEO là người quyết định chính, hội đồng quản trị chỉ là bổ sung.)
b. Diễn tả hành động/sự kiện đồng thời
Khi cần mô tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc, “along with” giúp liên kết ý mạch lạc hơn.
-
The temperature dropped along with the humidity.
(Nhiệt độ giảm đồng thời với độ ẩm giảm.) -
He failed to submit his report on time, as a result, he lost his bonus along with his promotion opportunity.
(Anh ấy không nộp báo cáo đúng hạn, kết quả là mất cả tiền thưởng lẫn cơ hội thăng chức.)
c. Tránh lặp từ trong văn viết học thuật
Việc sử dụng “along with” giúp câu văn bớt nhàm chán do lặp “and”.
-
She studied hard for the exam and completed all assignments. She also participated in group discussions along with extra reading.
d. Làm rõ thứ tự ưu tiên
Thành phần đứng trước “along with” luôn quan trọng hơn.
-
The main course, along with side dishes, was served at 7 PM.
III. Phân biệt Along with với As well as, Together with, In addition to, And
Khi học về “along with”, bạn rất dễ gặp những cấu trúc mang nghĩa gần giống như as well as, together with, in addition to và and.

Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có điểm nhấn khác nhau về ý nghĩa, sắc thái và cách chia động từ. Việc phân biệt rõ sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi làm bài tập hoặc sử dụng trong văn viết, giao tiếp.

Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có điểm nhấn khác nhau về ý nghĩa, sắc thái và cách chia động từ. Việc phân biệt rõ sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi làm bài tập hoặc sử dụng trong văn viết, giao tiếp.
Bảng so sánh cấu trúc “along with” và các cụm từ liên quan |
||
Cấu trúc |
Ý nghĩa & điểm khác biệt |
Lưu ý chia động từ |
Along with |
Thêm thông tin phụ, không làm chủ ngữ thay đổi |
Theo chủ ngữ chính |
As well as |
Gần nghĩa với “along with”, thường dùng trang trọng |
Theo chủ ngữ chính |
Together with |
Nhấn mạnh sự hợp tác, cùng làm với ai đó |
Theo chủ ngữ chính |
In addition to |
Nghĩa là “thêm vào”, hay đứng đầu hoặc đầu mệnh đề |
Không ảnh hưởng chủ ngữ |
And |
Kết nối hai thành phần ngang bằng nhau |
Theo chủ ngữ số nhiều |
Lưu ý khi dùng:
- “Along with”, “as well as”, “together with” chỉ đóng vai trò bổ sung, không làm thay đổi chủ ngữ chính nên động từ vẫn chia theo chủ ngữ chính.
- “And” là liên từ ngang bằng, nếu hai chủ thể ghép lại thì động từ phải chia số nhiều.
- “In addition to” thường dùng để bổ sung thông tin, nhưng không ảnh hưởng đến việc chia động từ của câu chính.
Ví dụ minh họa:
- The manager, along with his assistants, is reviewing the report.
- The manager as well as his assistants is reviewing the report.
- The manager and his assistants are reviewing the report.
- In addition to the book, he gave me a pen.
IV. Các lỗi sai hay gặp khi sử dụng along with
Mặc dù “along with” là một cấu trúc đơn giản, nhưng rất nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc phải một số lỗi ngữ pháp cơ bản khi sử dụng. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất và mẹo khắc phục giúp bạn dùng “along with” đúng chuẩn như người bản xứ:
1. Lỗi chia động từ sai theo cụm “along with”
-
Lỗi thường gặp: Nhầm tưởng rằng chủ ngữ là cả cụm “A along with B”, dẫn đến chia động từ số nhiều.
-
Sai: The manager, along with his assistants, are reviewing the report.
-
Đúng: The manager, along with his assistants, is reviewing the report.
-
-
Cách tránh: Luôn xác định chủ ngữ chính là phần đứng trước “along with” và chia động từ theo chủ ngữ này.
2. Lạm dụng “along with” thay cho “and”
-
Lỗi thường gặp: Sử dụng “along with” để thay thế hoàn toàn cho “and” khi nối hai đối tượng hoặc hành động ngang bằng, làm mất đi sự rõ ràng về vai trò từng thành phần trong câu.
-
Cách tránh: Chỉ dùng “along with” khi muốn bổ sung thông tin phụ, không ngang hàng với chủ ngữ chính. Nếu hai thành phần đều quan trọng như nhau, hãy dùng “and”.
3. Sử dụng dấu phẩy không hợp lý
-
Lỗi thường gặp: Bỏ dấu phẩy khi “along with” bổ sung thông tin cho chủ ngữ, khiến câu văn thiếu mạch lạc hoặc dễ gây hiểu nhầm.
-
Sai: The teacher along with her students is preparing for the competition.
-
Đúng: The teacher, along with her students, is preparing for the competition.
-
- Cách tránh: Nếu “along with” được dùng để bổ sung thông tin cho chủ ngữ, cần có dấu phẩy trước và sau cụm này để tách ý rõ ràng.
Để sử dụng “along with” đúng, hãy luôn xác định rõ chủ ngữ chính, tránh lạm dụng thay cho “and”, và chú ý đặt dấu phẩy khi bổ sung thông tin phụ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin áp dụng cấu trúc này trong mọi tình huống giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật.
V. Bài tập vận dụng along with
Để giúp bạn nhớ lâu hơn, hiểu rõ hơn những kiến thức trên, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng along with dưới đây cùng Tiếng Anh cô Mai Phương nhé:


Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau. Mỗi câu chỉ có một đáp án chính xác.
1. The principal, along with the teachers, ___ attending the conference.
A. are
B. is
C. be
2. I brought my notebook, along with a few pens, ___ the lecture.
A. to
B. for
C. with
3. The cake, along with some cookies, ___ already been served.
A. has
B. have
C. are
4. She decorated the classroom along with her students to ___ the event.
A. celebrate
B. celebrating
C. celebrated
5. Which sentence is grammatically correct?
A. The report along with the charts were impressive.
B. The report, along with the charts, was impressive.
C. The report and the charts was impressive.
6. He finished his part, along with helping his teammate, ___ everything on time.
A. to complete
B. completing
C. completed
7. The president, along with his cabinet, ___ expected to arrive soon.
A. are
B. is
C. were
8. She submitted the article along with ___ images and references.
A. some
B. a
C. much
9. I will send you the invoice along with the delivery note ___ this afternoon.
A. on
B. at
C. later
10. We need to prepare a summary, along with a few slides, ___ the meeting.
A. for
B. with
C. of
Đáp án
-
B. Chủ ngữ chính là The principal → chia số ít.
-
A. “To the lecture” là đúng, thể hiện mục đích mang theo.
-
A. Chủ ngữ chính là The cake → số ít → has.
-
A. Sau “to” dùng động từ nguyên thể không “-ing”.
-
B. Dùng đúng dấu phẩy và chia đúng động từ theo chủ ngữ chính the report.
-
B. Sau along with là danh động từ (V-ing).
-
B. Chủ ngữ chính là The president → số ít → is.
-
A. Images and references là danh từ đếm được số nhiều → dùng some.
-
C. “Later this afternoon” là cụm thời gian hợp ngữ cảnh.
-
A. “For the meeting” → thể hiện mục đích chuẩn bị.
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc along with cùng cách dùng chuẩn xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn! Nếu bạn muốn học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác, hãy truy cập Tiếng Anh cô Mai Phương để nhận tài liệu miễn phí và tham khảo các khóa học chất lượng, phù hợp mọi cấp độ!