Tổng hợp từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh

Ngày: 02/09/2025

Rau củ là nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến, nhưng trên thực tế, không ít người học chỉ nhớ lẻ tẻ vài từ cơ bản. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn tuyển tập bộ từ vựng các loại rau củ bằng tiếng Anh theo từng nhóm cụ thể. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá danh sách đầy đủ và dễ nhớ ngay sau đây.

I. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau 

Khi bắt đầu với các loại rau củ bằng tiếng Anh, nhóm rau xanh là phần gần gũi nhất: từ giao tiếp hàng ngày đến sách vở, và đề thi. Để tiện theo dõi, hãy cùng xem bảng tổng hợp dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau

Loại rau

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

lettuce

/ˈletɪs/

rau xà lách

cabbage

/ˈkæbɪdʒ/

bắp cải

spinach

/ˈspɪnɪtʃ/

rau chân vịt (cải bó xôi)

kale

/keɪl/

cải xoăn

broccoli

/ˈbrɒkəli/

súp lơ xanh

cauliflower

/ˈkɒlɪˌflaʊə(r)/

súp lơ trắng

water spinach

/ˈwɔːtə spɪnɪtʃ/

rau muống

mustard greens

/ˈmʌstərd ɡriːnz/

rau cải (cải xanh)

bok choy

/bɒk ˈtʃɔɪ/

cải thìa

amaranth leaves

/ˈæmərænθ/

rau dền

Chinese cabbage

/ˈæmərænθ liːvz/

cải ngọt

celery

/ˈseləri/

cần tây

parsley

/ˈpɑːrsli/

mùi tây

coriander

/ˌkɒriˈændə(r)/

rau mùi (ngò)

mint

/mɪnt/

rau bạc hà

dill

/dɪl/

thì là

perilla

/pəˈrɪlə/

tía tô

basil

/ˈbæzl/

húng quế

gotu kola

/ˈɡoʊtu ˈkoʊlə/

rau má

okra

/ˈəʊkrə/

đậu bắp

bean sprouts

/biːn spraʊts/

giá đỗ

asparagus

/əˈspærəɡəs/

măng tây

chayote leaves

/tʃaɪˈəʊti liːvz/

ngọn su su

taro stem

/ˈtɑːrəʊ stem/

dọc mùng (bạc hà trong ẩm thực)

purslane

/ˈpɜːsleɪn/

rau sam

chrysanthemum greens

/krɪˈsænθəməm ɡriːnz/

rau cải cúc (tần ô)

II. Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh

Không chỉ rau xanh, nhóm củ và quả cũng chiếm phần quan trọng trong vốn từ vựng. Việc nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả giao tiếp và học thuật.
Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh

Loại củ, quả

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

carrot

/ˈkærət/

cà rốt

potato

/pəˈteɪtoʊ/

khoai tây

sweet potato

/ˌswiːt pəˈteɪtoʊ/

khoai lang

cassava

/kəˈsɑːvə/

củ sắn (khoai mì)

taro

/ˈtɑːroʊ/

khoai môn

radish

/ˈrædɪʃ/

củ cải đỏ

white radish / daikon

/ˈdaɪkɒn/

củ cải trắng

beetroot

/ˈbiːtruːt/

củ dền

ginger

/ˈdʒɪndʒər/

gừng

galangal

/ˈɡælæŋɡəl/

riềng

turmeric

/ˈtɜːrmərɪk/

nghệ

onion

/ˈʌnjən/

hành tây

shallot

/ʃəˈlɑːt/

hành tím, hành ta

garlic

/ˈɡɑːrlɪk/

tỏi

chayote

/tʃaɪˈoʊti/

su su

cucumber

/ˈkjuːkʌmbər/

dưa chuột

tomato

/təˈmeɪtoʊ/

cà chua

zucchini

/zuːˈkiːni/

bí ngòi

pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

bí đỏ

bottle gourd

/ˈbɑːtl ɡɔːrd/

bầu

winter melon

/ˈwɪntər ˈmelən/

bí đao

luffa / loofah

/ˈluːfə/

mướp

bitter melon

/ˈbɪtər ˈmelən/

mướp đắng (khổ qua)

eggplant

/ˈeɡplænt/

cà tím

bell pepper

/ˈbel ˌpepər/

ớt chuông

chili

/ˈtʃɪli/

ớt

kohlrabi

/ˌkoʊlˈrɑːbi/

su hào

apple

/ˈæpl/

táo

pear

/per/

banana

/bəˈnænə/

chuối

mango

/ˈmæŋɡoʊ/

xoài

orange

/ˈɔːrɪndʒ/

cam

tangerine

/ˌtændʒəˈriːn/

quýt

pomelo

/ˈpʌməloʊ/

bưởi

grapefruit

/ˈɡreɪpfruːt/

bưởi chùm

pineapple

/ˈpaɪnæpl/

dứa (thơm)

watermelon

/ˈwɔːtərmelən/

dưa hấu

cantaloupe

/ˈkæntəluːp/

dưa vàng

dragon fruit

/ˈdræɡən fruːt/

thanh long

longan

/ˈlɑːŋɡən/

nhãn

lychee

/ˈlaɪtʃiː/

vải

rambutan

/ræmˈbuːtən/

chôm chôm

mangosteen

/ˈmæŋɡəstiːn/

măng cụt

jackfruit

/ˈdʒækfruːt/

mít

durian

/ˈdʊriən/

sầu riêng

guava

/ˈɡwɑːvə/

ổi

passion fruit

/ˈpæʃn fruːt/

chanh leo

starfruit

/ˈstɑːrfruːt/

khế

custard apple

/ˈkʌstərd æpl/

mãng cầu ta

soursop

/ˈsaʊrsɑːp/

mãng cầu xiêm

papaya

/pəˈpaɪə/

đu đủ

persimmon

/pərˈsɪmən/

hồng

coconut

/ˈkoʊkənʌt/

dừa

avocado

/ˌævəˈkɑːdoʊ/

sapodilla

/ˌsæpəˈdɪlə/

hồng xiêm

plum

/plʌm/

mận

peach

/piːtʃ/

đào

apricot

/ˈæprɪkɑːt/

cherry

/ˈtʃeri/

anh đào

grape

/ɡreɪp/

nho

kiwi

/ˈkiːwiː/

kiwi

strawberry

/ˈstrɔːberi/

dâu tây

blueberry

/ˈbluːberi/

việt quất

cranberry

/ˈkrænberi/

nam việt quất

pomegranate

/ˈpɑːmɪɡrænɪt/

lựu

fig

/fɪɡ/

sung

olive

/ˈɑːlɪv/

ô liu

III. Từ vựng về các loại nấm trong tiếng Anh

Nấm là nhóm thực phẩm đặc biệt: không thuộc rau, cũng chẳng phải củ, nhưng lại xuất hiện dày đặc trong ẩm thực Á - Âu. Để gọi đúng tên từng loại, hãy cùng khám phá bảng từ vựng tiếng Anh về nấm dưới đây.
Từ vựng về các loại nấm trong tiếng Anh

Loại hạt, đậu

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

peanut

/ˈpiːnʌt/

lạc (đậu phộng)

soybean

/ˈsɔɪbiːn/

đậu nành

mung bean

/ˈmʌŋ biːn/

đậu xanh

black bean

/ˈblæk biːn/

đậu đen

red bean (adzuki bean)

/ˈred biːn/, /æˈzuːki biːn/

đậu đỏ (đậu azuki)

kidney bean

/ˈkɪdni biːn/

đậu tây (đậu thận)

green bean (string bean)

/ˈɡriːn biːn/

đậu cô ve

chickpea (garbanzo)

/ˈtʃɪkpiː/

đậu gà

lentil

/ˈlentl/

đậu lăng

broad bean (fava bean)

/ˈbrɔːd biːn/

đậu tằm

sesame seed

/ˈsesəmi siːd/

hạt vừng

lotus seed

/ˈloʊtəs siːd/

hạt sen

chestnut

/ˈtʃesnʌt/

hạt dẻ

almond

/ˈɑːmənd/

hạnh nhân

cashew nut

/ˈkæʃuː nʌt/

hạt điều

walnut

/ˈwɔːlnʌt/

hạt óc chó

pistachio

/pɪˈstæʃioʊ/

hạt dẻ cười

hazelnut

/ˈheɪzlnʌt/

hạt phỉ

macadamia nut

/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt/

hạt mắc ca

sunflower seed

/ˈsʌnflaʊər siːd/

hạt hướng dương

pumpkin seed

/ˈpʌmpkɪn siːd/

hạt bí

chia seed

/ˈtʃiːə siːd/

hạt chia

flaxseed

/ˈflæksiːd/

hạt lanh

quinoa

/ˈkiːnwɑː/

hạt diêm mạch

V. Từ vựng về các loại cây trong tiếng Anh

Những món ăn ngon thường không thể thiếu hương vị từ các loại cây gia vị. Danh sách dưới đây bao gồm những loại phổ biến nhất mà bạn không nên bỏ lỡ:
Từ vựng về các loại cây trong tiếng Anh

Loại cây

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

basil

/ˈbeɪzl/

cây húng quế

mint

/mɪnt/

cây bạc hà

perilla

/pəˈrɪlə/

cây tía tô

coriander (cilantro – AmE)

/ˌkɔːriˈændər/

cây rau mùi (ngò)

parsley

/ˈpɑːrsli/

cây mùi tây

dill

/dɪl/

cây thì là

lemongrass

/ˈlemənɡræs/

cây sả

pandan leaves

/ˈpændæn liːvz/

lá dứa (lá nếp)

centella

/senˈtelə/

rau má

curry leaf

/ˈkʌri liːf/

lá cà ri

rosemary

/ˈroʊzməri/

cây hương thảo

thyme

/θaɪm/

cây xạ hương

oregano

/əˈreɡənoʊ/

cây kinh giới (oregano)

bay leaf

/ˈbeɪ liːf/

lá nguyệt quế (lá thơm nấu ăn)

aloe vera

/ˌæloʊ ˈverə/

cây lô hội (nha đam)

moringa (drumstick tree)

/məˈrɪŋɡə/

cây chùm ngây

Kết luận

Giờ đây, bạn đã có trong tay bộ từ vựng đầy đủ về rau, củ, quả, nấm, hạt và cây gia vị bằng tiếng Anh được hệ thống rõ ràng, dễ nhờ và áp dụng được ngay. Đừng quên tiếp tục mở rộng vốn từ cùng Tiếng Anh cô Mai Phương để học hiệu quả và tự tin hơn mỗi ngày.