Tổng hợp 150 từ vựng chỉ các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến

Ngày: 02/09/2025

Giữa hàng trăm từ chỉ nghề, chỉ có một số các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thực sự xuất hiện thường xuyên. Việc nắm chắc những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tự tin hơn khi giới thiệu bản thân hay trò chuyện về công việc. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương đã chọn lọc 150 nghề nghiệp thông dụng nhất, đi kèm mẫu câu giới thiệu thực tế dành cho bạn.

I. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ thông

Thay vì học rời rạc từng từ, cách hiệu quả hơn cả là nhóm chúng theo lĩnh vực. Bài viết này sẽ tập trung vào 7 lĩnh vực chính.

1. Lĩnh vực Công nghệ thông tin

Ngày nay, công nghệ thông tin (IT) là một trong những ngành nghề phổ biến và có nhu cầu nhân lực lớn nhất hiện nay. Các vị trí trong lĩnh vực này trải dài từ lập trình, phân tích dữ liệu cho đến thiết kế, quản lý và bảo mật hệ thống. 
Lĩnh vực Công nghệ thông tin

Dưới đây là các nghề nghiệp bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp nhất trong ngành IT:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Software developer

/ˈsɒftweə dɪˈveləpər/

Lập trình viên phần mềm

Web developer

/web dɪˈveləpər/

Lập trình viên web

Front-end developer

/frʌnt end dɪˈveləpər/

Lập trình viên giao diện

Back-end developer

/bæk end dɪˈveləpər/

Lập trình viên phía máy chủ

Full-stack developer

/fʊl stæk dɪˈveləpər/

Lập trình viên toàn diện

Mobile app developer

/ˈməʊbaɪl æp dɪˈveləpər/

Lập trình viên ứng dụng di động

Game developer

/ɡeɪm dɪˈveləpər/

Lập trình viên trò chơi

Software engineer

/ˈsɒftweə ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư phần mềm

Data scientist

/ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/

Kỹ sư khoa học dữ liệu

Data analyst

/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích dữ liệu

Database administrator

/ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/

Quản trị cơ sở dữ liệu

System administrator

/ˈsɪstəm ədˈmɪnɪstreɪtər/

Quản trị hệ thống

Network engineer

/ˈnetwɜːk ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư mạng

Cloud engineer

/klaʊd ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư điện toán đám mây

Cybersecurity specialist

/ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia an ninh mạng

IT support specialist

/ˌaɪˈti səˈpɔːt ˈspeʃəlɪst/

Chuyên viên hỗ trợ CNTT

IT manager

/ˌaɪˈti ˈmænɪdʒər/

Quản lý CNTT

Project manager (IT)

/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒər/

Quản lý dự án CNTT

QA engineer

/ˌkjuː eɪ ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư đảm bảo chất lượng

UX designer

/ˌjuː eks dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng

UI designer

/ˌjuː aɪ dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế giao diện người dùng

Graphic designer

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế đồ họa

Product manager (Tech)

/ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər/

Quản lý sản phẩm công nghệ

Artificial Intelligence engineer

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư trí tuệ nhân tạo

Machine learning engineer

/məˈʃiːn ˌlɜːnɪŋ ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư học máy

DevOps engineer

/ˌdev ɒps ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư DevOps

Blockchain developer

/ˈblɒktʃeɪn dɪˈveləpər/

Lập trình viên Blockchain

Computer technician

/kəmˈpjuːtə tekˈnɪʃən/

Kỹ thuật viên máy tính

IT consultant

/ˌaɪˈti kənˈsʌltənt/

Tư vấn viên CNTT

Technical writer

/ˈteknɪkl ˈraɪtər/

Chuyên viên viết tài liệu kỹ thuật

2. Lĩnh vực Khoa học

Khoa học là nền tảng để con người khám phá thế giới và phát triển tri thức mới. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực này trải rộng từ nghiên cứu tự nhiên, xã hội cho đến ứng dụng vào y học, môi trường.

Đây là nhóm từ vựng vừa mang tính học thuật, vừa hữu ích trong giao tiếp và học tập.

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Scientist

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Researcher

/rɪˈsɜːtʃə/

Nhà nghiên cứu

Biologist

/baɪˈɒlədʒɪst/

Nhà sinh học

Chemist

/ˈkemɪst/

Nhà hóa học

Physicist

/ˈfɪzɪsɪst/

Nhà vật lý học

Astronomer

/əˈstrɒnəmə/

Nhà thiên văn học

Astrophysicist

/ˌæstrəʊˈfɪzɪsɪst/

Nhà vật lý thiên văn

Geologist

/dʒiˈɒlədʒɪst/

Nhà địa chất học

Meteorologist

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/

Nhà khí tượng học

Environmental scientist

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học môi trường

Ecologist

/iːˈkɒlədʒɪst/

Nhà sinh thái học

Geneticist

/dʒəˈnetɪsɪst/

Nhà di truyền học

Microbiologist

/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒɪst/

Nhà vi sinh vật học

Botanist

/ˈbɒtənɪst/

Nhà thực vật học

Zoologist

/zuːˈɒlədʒɪst/

Nhà động vật học

Marine biologist

/məˌriːn baɪˈɒlədʒɪst/

Nhà sinh vật biển

Pharmacologist

/ˌfɑːməˈkɒlədʒɪst/

Nhà dược lý học

Neuroscientist

/ˈnjʊərəʊˌsaɪəntɪst/

Nhà khoa học thần kinh

Psychologist

/saɪˈkɒlədʒɪst/

Nhà tâm lý học

Archaeologist

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

Nhà khảo cổ học

Anthropologist

/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/

Nhà nhân chủng học

Sociologist

/ˌsəʊsiˈɒlədʒɪst/

Nhà xã hội học

Political scientist

/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học chính trị

Economist

/iːˈkɒnəmɪst/

Nhà kinh tế học

Mathematician

/ˌmæθəməˈtɪʃn/

Nhà toán học

Statistician

/ˌstætɪˈstɪʃn/

Nhà thống kê học

Theoretical physicist

/ˌθɪəˈretɪkl ˈfɪzɪsɪst/

Nhà vật lý lý thuyết

Nuclear physicist

/ˈnjuːkliə ˈfɪzɪsɪst/

Nhà vật lý hạt nhân

Laboratory technician

/ləˈbɒrətri tekˈnɪʃn/

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm

Science teacher

/ˈsaɪəns ˈtiːtʃə/

Giáo viên khoa học

3. Lĩnh vực kinh doanh

Hãy thử hình dung bạn đang tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh: nhà tuyển dụng hỏi về kinh nghiệm làm sales representative, hay mời bạn trao đổi cùng một business analyst trong dự án mới. Nếu không nắm chắc những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh, bạn sẽ dễ lúng túng. 
Lĩnh vực kinh doanh

Đây chính là nhóm từ vựng giúp bạn tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc quốc tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Businessman

/ˈbɪznəsmən/

Doanh nhân (nam)

Businesswoman

/ˈbɪznəswʊmən/

Doanh nhân (nữ)

Entrepreneur

/ˌɒntrəprəˈnɜː/

Doanh nhân khởi nghiệp

Manager

/ˈmænɪdʒə/

Quản lý

Executive

/ɪɡˈzekjətɪv/

Giám đốc điều hành

CEO (Chief Executive Officer)

/ˌsiː iː ˈəʊ/

Tổng giám đốc

CFO (Chief Financial Officer)

/ˌsiː ef ˈəʊ/

Giám đốc tài chính

COO (Chief Operating Officer)

/ˌsiː əʊ ˈəʊ/

Giám đốc vận hành

CMO (Chief Marketing Officer)

/ˌsiː em ˈəʊ/

Giám đốc marketing

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán viên

Auditor

/ˈɔːdɪtə/

Kiểm toán viên

Financial analyst

/faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích tài chính

Banker

/ˈbæŋkə/

Nhân viên ngân hàng

Stockbroker

/ˈstɒkˌbrəʊkə/

Môi giới chứng khoán

Marketing specialist

/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspeʃəlɪst/

Chuyên viên marketing

Sales representative

/seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/

Nhân viên kinh doanh

Customer service representative

/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs ˌreprɪˈzentətɪv/

Nhân viên chăm sóc khách hàng

Human resources manager (HR manager)

/ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz ˈmænɪdʒə/

Quản lý nhân sự

Recruiter

/rɪˈkruːtə/

Chuyên viên tuyển dụng

Business consultant

/kənˈsʌltənt/

Cố vấn kinh doanh

Business analyst

/ˈbɪznəs ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích kinh doanh

Project manager

/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə/

Quản lý dự án

Economist

/iːˈkɒnəmɪst/

Nhà kinh tế

Real estate agent

/ˈrɪəl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/

Nhân viên môi giới bất động sản

Insurance agent

/ɪnˈʃʊərəns ˈeɪdʒənt/

Nhân viên bảo hiểm

Trader

/ˈtreɪdə/

Nhà buôn / Nhà giao dịch

Import-export specialist

/ˈɪmpɔːt ˈekspɔːt ˈspeʃəlɪst/

Chuyên viên xuất nhập khẩu

Purchasing manager

/ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈmænɪdʒə/

Quản lý thu mua

Supply chain manager

/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒə/

Quản lý chuỗi cung ứng

Logistics manager

/ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒə/

Quản lý logistics

4. Lĩnh vực nghệ thuật

Nghệ thuật luôn gắn liền với sáng tạo và cảm xúc. Trong giao tiếp quốc tế, những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thuộc lĩnh vực này thường xuyên xuất hiện, từ âm nhạc, hội họa đến điện ảnh và thời trang. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Artist

/ˈɑːtɪst/

Nghệ sĩ, họa sĩ

Painter

/ˈpeɪntə/

Họa sĩ

Sculptor

/ˈskʌlptə/

Nhà điêu khắc

Photographer

/fəˈtɒɡrəfə/

Nhiếp ảnh gia

Fashion designer

/ˈfæʃn dɪˈzaɪnə/

Nhà thiết kế thời trang

Interior designer

/ɪnˈtɪəriə dɪˈzaɪnə/

Nhà thiết kế nội thất

Architect

/ˈɑːkɪtekt/

Kiến trúc sư

Musician

/mjuˈzɪʃn/

Nhạc sĩ

Singer

/ˈsɪŋə/

Ca sĩ

Composer

/kəmˈpəʊzə/

Nhà soạn nhạc

Actor

/ˈæktə/

Diễn viên (nam)

Actress

/ˈæktrəs/

Diễn viên (nữ)

Director

/dəˈrektə/ hoặc /daɪˈrektə/

Đạo diễn

Producer (film/music)

/prəˈdjuːsə/

Nhà sản xuất (phim/âm nhạc)

Screenwriter

/ˈskriːnˌraɪtə/

Biên kịch

Dancer

/ˈdɑːnsə/

Vũ công

Choreographer

/ˌkɒriˈɒɡrəfə/

Biên đạo múa

Fashion model

/ˈfæʃn ˈmɒdl/

Người mẫu thời trang

Make-up artist

/ˈmeɪk ʌp ˈɑːtɪst/

Chuyên gia trang điểm

Illustrator

/ˈɪləstreɪtə/

Họa sĩ minh họa

Calligrapher

/kəˈlɪɡrəfə/

Nhà thư pháp

Animator

/ˈænɪmeɪtə/

Họa sĩ hoạt hình

Cartoonist

/kɑːˈtuːnɪst/

Họa sĩ biếm họa

Videographer

/ˌvɪdiˈɒɡrəfə/

Quay phim

Editor (video/film)

/ˈedɪtə/

Biên tập viên (video/phim)

Art director

/ˈɑːt daɪˌrektə/

Giám đốc nghệ thuật

Curator

/kjʊəˈreɪtə/

Người phụ trách triển lãm

Critic (art/film/music)

/ˈkrɪtɪk/

Nhà phê bình (nghệ thuật/phim/âm nhạc)

5. Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Ít có ngành nào ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống như y tế. Đây là nơi tập trung nhiều các nghề nghiệp bằng tiếng Anh quen thuộc, từ bác sĩ, y tá cho đến chuyên gia trị liệu.
Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Doctor

/ˈdɒktə/

Bác sĩ

Physician

/fɪˈzɪʃn/

Bác sĩ nội khoa

Surgeon

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Nurse

/nɜːs/

Y tá

Paramedic

/ˌpærəˈmedɪk/

Nhân viên cấp cứu

Pharmacist

/ˈfɑːməsɪst/

Dược sĩ

Dentist

/ˈdentɪst/

Nha sĩ

Orthodontist

/ˌɔːθəˈdɒntɪst/

Bác sĩ chỉnh nha

Optometrist

/ɒpˈtɒmɪtrɪst/

Bác sĩ đo thị lực

Ophthalmologist

/ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/

Bác sĩ nhãn khoa

Pediatrician

/ˌpiːdiəˈtrɪʃn/

Bác sĩ nhi khoa

Cardiologist

/ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/

Bác sĩ tim mạch

Dermatologist

/ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst/

Bác sĩ da liễu

Psychiatrist

/saɪˈkaɪətrɪst/

Bác sĩ tâm thần

Psychologist

/saɪˈkɒlədʒɪst/

Nhà tâm lý học

Nutritionist

/njuˈtrɪʃənɪst/

Chuyên gia dinh dưỡng

Dietitian

/ˌdaɪəˈtɪʃn/

Chuyên gia tư vấn chế độ ăn

Physiotherapist

/ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/

Chuyên gia vật lý trị liệu

Occupational therapist

/ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈθerəpɪst/

Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp

Speech therapist

/ˈspiːtʃ ˈθerəpɪst/

Chuyên viên trị liệu ngôn ngữ

Radiologist

/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

Oncologist

/ɒnˈkɒlədʒɪst/

Bác sĩ ung bướu

General practitioner (GP)

/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənə/

Bác sĩ đa khoa

Midwife

/ˈmɪdwaɪf/

Hộ sinh

Caregiver

/ˈkeəɡɪvə/

Người chăm sóc

Medical assistant

/ˈmedɪkl əˈsɪstənt/

Trợ lý y khoa

Hospital administrator

/ˈhɒspɪtl ədˌmɪnɪˈstreɪtə/

Quản trị bệnh viện

Medical researcher

/ˈmedɪkl rɪˈsɜːtʃə/

Nhà nghiên cứu y khoa

Veterinarian (Vet)

/ˌvetərɪˈneəriən/

Bác sĩ thú y

Healthcare worker

/ˈhelθkeə ˈwɜːkə/

Nhân viên y tế

6. Lĩnh vực an ninh và luật pháp

Đằng sau sự an toàn và trật tự xã hội là những nghề nghiệp gắn liền với pháp luật và bảo vệ con người. Đây là nhóm các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường xuất hiện trong tin tức, phim ảnh và cả tài liệu học thuật.

Từ vựng (English)

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Police officer

/pəˈliːs ˌɒfɪsər/

Cảnh sát

Lawyer / Attorney

/ˈlɔɪər/, /əˈtɜːrni/

Luật sư

Judge

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

Prosecutor

/ˈprɑːsɪˌkjuːtər/

Công tố viên

Detective

/dɪˈtɛktɪv/

Thám tử, điều tra viên

Security guard

/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/

Nhân viên bảo vệ

Prison officer / Guard

/ˈprɪzən ˌɒfɪsər/

Quản giáo, cai ngục

Soldier

/ˈsoʊldʒər/

Người lính

Military officer

/ˈmɪləˌtɛri ˌɒfɪsər/

Sĩ quan quân đội

Paralegal

/ˈpærəˌliːɡəl/

Trợ lý pháp lý

Legal advisor

/ˈliːɡəl ædˈvaɪzər/

Cố vấn pháp luật

Criminal investigator

/ˈkrɪmɪnəl ɪnˈvɛstəˌɡeɪtər/

Điều tra viên hình sự

Customs officer

/ˈkʌstəmz ˌɒfɪsər/

Nhân viên hải quan

Immigration officer

/ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˌɒfɪsər/

Nhân viên xuất nhập cảnh

Forensic scientist

/fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/

Chuyên gia pháp y

7. Lĩnh vực giáo dục

Kiến thức chỉ có thể lan tỏa nhờ những con người làm nghề dạy học và nghiên cứu. Dưới đây là những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh quen thuộc trong môi trường giáo dục từ trường phổ thông đến đại học.
Lĩnh vực giáo dục

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Primary school teacher

/ˈpraɪmɛri skuːl ˈtiːtʃər/

Giáo viên tiểu học

Secondary school teacher

/ˈsɛkənderi skuːl ˈtiːtʃər/

Giáo viên trung học

University lecturer

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈlɛktʃərər/

Giảng viên đại học

Professor

/prəˈfɛsər/

Giáo sư

Teaching assistant

/ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/

Trợ giảng

Tutor

/ˈtuːtər/ or /ˈtjuːtər/

Gia sư, người dạy kèm

Head teacher / Principal

/hɛd ˈtiːtʃər/, /ˈprɪnsəpl/

Hiệu trưởng

Vice principal

/vaɪs ˈprɪnsəpl/

Phó hiệu trưởng

School counselor

/skuːl ˈkaʊnslər/

Cố vấn học đường

Librarian

/laɪˈbrɛəriən/

Thủ thư

School nurse

/skuːl nɜːrs/

Y tá học đường

Curriculum developer

/kəˈrɪkjələm dɪˈvɛləpər/

Chuyên viên phát triển chương trình

Educational consultant

/ˌɛdʒuˈkeɪʃənl kənˈsʌltənt/

Tư vấn giáo dục

Researcher

/rɪˈsɜːrtʃər/

Nhà nghiên cứu

Pedagogue

/ˈpɛdəˌɡɑːɡ/

Nhà sư phạm

Kindergarten teacher

/ˈkɪndərˌɡɑːrtən ˈtiːtʃər/

Giáo viên mẫu giáo

Nursery teacher

/ˈnɜːrsəri ˈtiːtʃər/

Giáo viên nhà trẻ

Special education teacher

/ˈspɛʃl ˌɛdʒuˈkeɪʃn ˈtiːtʃər/

Giáo viên giáo dục đặc biệt

Vocational teacher

/voʊˈkeɪʃənl ˈtiːtʃər/

Giáo viên dạy nghề

Substitute teacher

/ˈsʌbstɪtuːt ˈtiːtʃər/

Giáo viên thay thế

Examiner

/ɪɡˈzæmɪnər/

Giám khảo, người chấm thi

Test developer

/tɛst dɪˈvɛləpər/

Người ra đề thi

Coach

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên (thể thao/học thuật)

Mentor

/ˈmɛntɔːr/

Người cố vấn, người hướng dẫn

Academic advisor

/ˌækəˈdɛmɪk ædˈvaɪzər/

Cố vấn học tập

Dean

/diːn/

Trưởng khoa

Chancellor

/ˈtʃænsələr/

Hiệu trưởng (một số đại học)

Rector

/ˈrɛktər/

Viện trưởng, hiệu trưởng (trường ĐH)

II. Các mẫu câu giới thiệu các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững danh sách từ vựng về nghề nghiệp, bước tiếp theo quan trọng là biết cách đưa nghề nghiệp của mình vào giao tiếp thực tế. Đặc biệt trong phỏng vấn, giới thiệu bản thân hoặc khi trò chuyện xã hội, việc sử dụng mẫu câu đúng sẽ giúp bạn vừa tự tin vừa tự nhiên hơn.
Các mẫu câu giới thiệu các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

1. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp cơ bản

  • I am a/an + [job].
    Tôi là [nghề].
    Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)

  • I work as a/an + [job].
    Tôi làm nghề [nghề].
    Ví dụ: I work as a software engineer. (Tôi làm kỹ sư phần mềm.)

  • I am working as a/an + [job].
    Hiện tôi đang làm [nghề].
    Ví dụ: I am working as a nurse. (Tôi hiện đang làm y tá.)

2. Mẫu câu nói về nơi làm việc

  • I work at + [company/organization].
    Tôi làm việc tại [công ty/tổ chức].
    Ví dụ: I work at Vietcombank. (Tôi làm việc tại Vietcombank.)

  • I work in + [field/department].
    Tôi làm việc trong lĩnh vực/phòng ban [x].
    Ví dụ: I work in the marketing department. (Tôi làm ở phòng Marketing.)

  • I am employed at + [place].
    Tôi đang làm việc tại [nơi].
    Ví dụ: I am employed at a local hospital. (Tôi đang làm việc tại một bệnh viện địa phương.)

3. Mẫu câu nói về trách nhiệm, công việc chính

  • My job is to + [verb].
    Công việc của tôi là [động từ + nội dung].
    Ví dụ: My job is to design websites. (Công việc của tôi là thiết kế website.)

  • I am responsible for + [noun/V-ing].
    Tôi chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ].
    Ví dụ: I am responsible for training new employees. (Tôi chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.)

  • I mainly deal with + [noun/V-ing].
    Tôi chủ yếu phụ trách [công việc].
    Ví dụ: I mainly deal with customer service. (Tôi chủ yếu phụ trách chăm sóc khách hàng.)

4. Mẫu câu nâng cao 

  • I have been working as a/an + [job] for + [time].
    Tôi đã làm [nghề] được [thời gian].
    Ví dụ: I have been working as an accountant for 5 years.

  • I specialize in + [field].
    Tôi chuyên về [lĩnh vực].
    Ví dụ: I specialize in data analysis.

  • Currently, I am pursuing a career as a/an + [job].
    Hiện tôi đang theo đuổi sự nghiệp [nghề].
    Ví dụ: Currently, I am pursuing a career as a researcher.

Kết luận

Nắm chắc các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, phỏng vấn và cả bài thi. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác tại Tiếng Anh cô Mai Phương để hành trình học của bạn hiệu quả hơn mỗi ngày.