Tổng hợp 150 từ vựng chỉ các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến
Ngày: 02/09/2025
Giữa hàng trăm từ chỉ nghề, chỉ có một số các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thực sự xuất hiện thường xuyên. Việc nắm chắc những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tự tin hơn khi giới thiệu bản thân hay trò chuyện về công việc. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương đã chọn lọc 150 nghề nghiệp thông dụng nhất, đi kèm mẫu câu giới thiệu thực tế dành cho bạn.
I. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ thông
Thay vì học rời rạc từng từ, cách hiệu quả hơn cả là nhóm chúng theo lĩnh vực. Bài viết này sẽ tập trung vào 7 lĩnh vực chính.
1. Lĩnh vực Công nghệ thông tin
Ngày nay, công nghệ thông tin (IT) là một trong những ngành nghề phổ biến và có nhu cầu nhân lực lớn nhất hiện nay. Các vị trí trong lĩnh vực này trải dài từ lập trình, phân tích dữ liệu cho đến thiết kế, quản lý và bảo mật hệ thống.
Dưới đây là các nghề nghiệp bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp nhất trong ngành IT:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Software developer |
/ˈsɒftweə dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên phần mềm |
Web developer |
/web dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên web |
Front-end developer |
/frʌnt end dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên giao diện |
Back-end developer |
/bæk end dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên phía máy chủ |
Full-stack developer |
/fʊl stæk dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên toàn diện |
Mobile app developer |
/ˈməʊbaɪl æp dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên ứng dụng di động |
Game developer |
/ɡeɪm dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên trò chơi |
Software engineer |
/ˈsɒftweə ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư phần mềm |
Data scientist |
/ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ |
Kỹ sư khoa học dữ liệu |
Data analyst |
/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ |
Chuyên viên phân tích dữ liệu |
Database administrator |
/ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/ |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
System administrator |
/ˈsɪstəm ədˈmɪnɪstreɪtər/ |
Quản trị hệ thống |
Network engineer |
/ˈnetwɜːk ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư mạng |
Cloud engineer |
/klaʊd ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư điện toán đám mây |
Cybersecurity specialist |
/ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti ˈspeʃəlɪst/ |
Chuyên gia an ninh mạng |
IT support specialist |
/ˌaɪˈti səˈpɔːt ˈspeʃəlɪst/ |
Chuyên viên hỗ trợ CNTT |
IT manager |
/ˌaɪˈti ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý CNTT |
Project manager (IT) |
/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý dự án CNTT |
QA engineer |
/ˌkjuː eɪ ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư đảm bảo chất lượng |
UX designer |
/ˌjuː eks dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng |
UI designer |
/ˌjuː aɪ dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế giao diện người dùng |
Graphic designer |
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế đồ họa |
Product manager (Tech) |
/ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý sản phẩm công nghệ |
Artificial Intelligence engineer |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Machine learning engineer |
/məˈʃiːn ˌlɜːnɪŋ ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư học máy |
DevOps engineer |
/ˌdev ɒps ˌendʒɪˈnɪə/ |
Kỹ sư DevOps |
Blockchain developer |
/ˈblɒktʃeɪn dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên Blockchain |
Computer technician |
/kəmˈpjuːtə tekˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên máy tính |
IT consultant |
/ˌaɪˈti kənˈsʌltənt/ |
Tư vấn viên CNTT |
Technical writer |
/ˈteknɪkl ˈraɪtər/ |
Chuyên viên viết tài liệu kỹ thuật |
2. Lĩnh vực Khoa học
Khoa học là nền tảng để con người khám phá thế giới và phát triển tri thức mới. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực này trải rộng từ nghiên cứu tự nhiên, xã hội cho đến ứng dụng vào y học, môi trường.
Đây là nhóm từ vựng vừa mang tính học thuật, vừa hữu ích trong giao tiếp và học tập.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học |
Researcher |
/rɪˈsɜːtʃə/ |
Nhà nghiên cứu |
Biologist |
/baɪˈɒlədʒɪst/ |
Nhà sinh học |
Chemist |
/ˈkemɪst/ |
Nhà hóa học |
Physicist |
/ˈfɪzɪsɪst/ |
Nhà vật lý học |
Astronomer |
/əˈstrɒnəmə/ |
Nhà thiên văn học |
Astrophysicist |
/ˌæstrəʊˈfɪzɪsɪst/ |
Nhà vật lý thiên văn |
Geologist |
/dʒiˈɒlədʒɪst/ |
Nhà địa chất học |
Meteorologist |
/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ |
Nhà khí tượng học |
Environmental scientist |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học môi trường |
Ecologist |
/iːˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà sinh thái học |
Geneticist |
/dʒəˈnetɪsɪst/ |
Nhà di truyền học |
Microbiologist |
/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒɪst/ |
Nhà vi sinh vật học |
Botanist |
/ˈbɒtənɪst/ |
Nhà thực vật học |
Zoologist |
/zuːˈɒlədʒɪst/ |
Nhà động vật học |
Marine biologist |
/məˌriːn baɪˈɒlədʒɪst/ |
Nhà sinh vật biển |
Pharmacologist |
/ˌfɑːməˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà dược lý học |
Neuroscientist |
/ˈnjʊərəʊˌsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học thần kinh |
Psychologist |
/saɪˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà tâm lý học |
Archaeologist |
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ |
Nhà khảo cổ học |
Anthropologist |
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/ |
Nhà nhân chủng học |
Sociologist |
/ˌsəʊsiˈɒlədʒɪst/ |
Nhà xã hội học |
Political scientist |
/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học chính trị |
Economist |
/iːˈkɒnəmɪst/ |
Nhà kinh tế học |
Mathematician |
/ˌmæθəməˈtɪʃn/ |
Nhà toán học |
Statistician |
/ˌstætɪˈstɪʃn/ |
Nhà thống kê học |
Theoretical physicist |
/ˌθɪəˈretɪkl ˈfɪzɪsɪst/ |
Nhà vật lý lý thuyết |
Nuclear physicist |
/ˈnjuːkliə ˈfɪzɪsɪst/ |
Nhà vật lý hạt nhân |
Laboratory technician |
/ləˈbɒrətri tekˈnɪʃn/ |
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm |
Science teacher |
/ˈsaɪəns ˈtiːtʃə/ |
Giáo viên khoa học |
3. Lĩnh vực kinh doanh
Hãy thử hình dung bạn đang tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh: nhà tuyển dụng hỏi về kinh nghiệm làm sales representative, hay mời bạn trao đổi cùng một business analyst trong dự án mới. Nếu không nắm chắc những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh, bạn sẽ dễ lúng túng.
Đây chính là nhóm từ vựng giúp bạn tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc quốc tế.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Businessman |
/ˈbɪznəsmən/ |
Doanh nhân (nam) |
Businesswoman |
/ˈbɪznəswʊmən/ |
Doanh nhân (nữ) |
Entrepreneur |
/ˌɒntrəprəˈnɜː/ |
Doanh nhân khởi nghiệp |
Manager |
/ˈmænɪdʒə/ |
Quản lý |
Executive |
/ɪɡˈzekjətɪv/ |
Giám đốc điều hành |
CEO (Chief Executive Officer) |
/ˌsiː iː ˈəʊ/ |
Tổng giám đốc |
CFO (Chief Financial Officer) |
/ˌsiː ef ˈəʊ/ |
Giám đốc tài chính |
COO (Chief Operating Officer) |
/ˌsiː əʊ ˈəʊ/ |
Giám đốc vận hành |
CMO (Chief Marketing Officer) |
/ˌsiː em ˈəʊ/ |
Giám đốc marketing |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán viên |
Auditor |
/ˈɔːdɪtə/ |
Kiểm toán viên |
Financial analyst |
/faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/ |
Chuyên viên phân tích tài chính |
Banker |
/ˈbæŋkə/ |
Nhân viên ngân hàng |
Stockbroker |
/ˈstɒkˌbrəʊkə/ |
Môi giới chứng khoán |
Marketing specialist |
/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspeʃəlɪst/ |
Chuyên viên marketing |
Sales representative |
/seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ |
Nhân viên kinh doanh |
Customer service representative |
/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs ˌreprɪˈzentətɪv/ |
Nhân viên chăm sóc khách hàng |
Human resources manager (HR manager) |
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz ˈmænɪdʒə/ |
Quản lý nhân sự |
Recruiter |
/rɪˈkruːtə/ |
Chuyên viên tuyển dụng |
Business consultant |
/kənˈsʌltənt/ |
Cố vấn kinh doanh |
Business analyst |
/ˈbɪznəs ˈænəlɪst/ |
Chuyên viên phân tích kinh doanh |
Project manager |
/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə/ |
Quản lý dự án |
Economist |
/iːˈkɒnəmɪst/ |
Nhà kinh tế |
Real estate agent |
/ˈrɪəl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/ |
Nhân viên môi giới bất động sản |
Insurance agent |
/ɪnˈʃʊərəns ˈeɪdʒənt/ |
Nhân viên bảo hiểm |
Trader |
/ˈtreɪdə/ |
Nhà buôn / Nhà giao dịch |
Import-export specialist |
/ˈɪmpɔːt ˈekspɔːt ˈspeʃəlɪst/ |
Chuyên viên xuất nhập khẩu |
Purchasing manager |
/ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈmænɪdʒə/ |
Quản lý thu mua |
Supply chain manager |
/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒə/ |
Quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics manager |
/ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒə/ |
Quản lý logistics |
4. Lĩnh vực nghệ thuật
Nghệ thuật luôn gắn liền với sáng tạo và cảm xúc. Trong giao tiếp quốc tế, những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thuộc lĩnh vực này thường xuyên xuất hiện, từ âm nhạc, hội họa đến điện ảnh và thời trang.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Artist |
/ˈɑːtɪst/ |
Nghệ sĩ, họa sĩ |
Painter |
/ˈpeɪntə/ |
Họa sĩ |
Sculptor |
/ˈskʌlptə/ |
Nhà điêu khắc |
Photographer |
/fəˈtɒɡrəfə/ |
Nhiếp ảnh gia |
Fashion designer |
/ˈfæʃn dɪˈzaɪnə/ |
Nhà thiết kế thời trang |
Interior designer |
/ɪnˈtɪəriə dɪˈzaɪnə/ |
Nhà thiết kế nội thất |
Architect |
/ˈɑːkɪtekt/ |
Kiến trúc sư |
Musician |
/mjuˈzɪʃn/ |
Nhạc sĩ |
Singer |
/ˈsɪŋə/ |
Ca sĩ |
Composer |
/kəmˈpəʊzə/ |
Nhà soạn nhạc |
Actor |
/ˈæktə/ |
Diễn viên (nam) |
Actress |
/ˈæktrəs/ |
Diễn viên (nữ) |
Director |
/dəˈrektə/ hoặc /daɪˈrektə/ |
Đạo diễn |
Producer (film/music) |
/prəˈdjuːsə/ |
Nhà sản xuất (phim/âm nhạc) |
Screenwriter |
/ˈskriːnˌraɪtə/ |
Biên kịch |
Dancer |
/ˈdɑːnsə/ |
Vũ công |
Choreographer |
/ˌkɒriˈɒɡrəfə/ |
Biên đạo múa |
Fashion model |
/ˈfæʃn ˈmɒdl/ |
Người mẫu thời trang |
Make-up artist |
/ˈmeɪk ʌp ˈɑːtɪst/ |
Chuyên gia trang điểm |
Illustrator |
/ˈɪləstreɪtə/ |
Họa sĩ minh họa |
Calligrapher |
/kəˈlɪɡrəfə/ |
Nhà thư pháp |
Animator |
/ˈænɪmeɪtə/ |
Họa sĩ hoạt hình |
Cartoonist |
/kɑːˈtuːnɪst/ |
Họa sĩ biếm họa |
Videographer |
/ˌvɪdiˈɒɡrəfə/ |
Quay phim |
Editor (video/film) |
/ˈedɪtə/ |
Biên tập viên (video/phim) |
Art director |
/ˈɑːt daɪˌrektə/ |
Giám đốc nghệ thuật |
Curator |
/kjʊəˈreɪtə/ |
Người phụ trách triển lãm |
Critic (art/film/music) |
/ˈkrɪtɪk/ |
Nhà phê bình (nghệ thuật/phim/âm nhạc) |
5. Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe
Ít có ngành nào ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống như y tế. Đây là nơi tập trung nhiều các nghề nghiệp bằng tiếng Anh quen thuộc, từ bác sĩ, y tá cho đến chuyên gia trị liệu.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Doctor |
/ˈdɒktə/ |
Bác sĩ |
Physician |
/fɪˈzɪʃn/ |
Bác sĩ nội khoa |
Surgeon |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Nurse |
/nɜːs/ |
Y tá |
Paramedic |
/ˌpærəˈmedɪk/ |
Nhân viên cấp cứu |
Pharmacist |
/ˈfɑːməsɪst/ |
Dược sĩ |
Dentist |
/ˈdentɪst/ |
Nha sĩ |
Orthodontist |
/ˌɔːθəˈdɒntɪst/ |
Bác sĩ chỉnh nha |
Optometrist |
/ɒpˈtɒmɪtrɪst/ |
Bác sĩ đo thị lực |
Ophthalmologist |
/ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ nhãn khoa |
Pediatrician |
/ˌpiːdiəˈtrɪʃn/ |
Bác sĩ nhi khoa |
Cardiologist |
/ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ tim mạch |
Dermatologist |
/ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ da liễu |
Psychiatrist |
/saɪˈkaɪətrɪst/ |
Bác sĩ tâm thần |
Psychologist |
/saɪˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà tâm lý học |
Nutritionist |
/njuˈtrɪʃənɪst/ |
Chuyên gia dinh dưỡng |
Dietitian |
/ˌdaɪəˈtɪʃn/ |
Chuyên gia tư vấn chế độ ăn |
Physiotherapist |
/ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/ |
Chuyên gia vật lý trị liệu |
Occupational therapist |
/ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈθerəpɪst/ |
Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp |
Speech therapist |
/ˈspiːtʃ ˈθerəpɪst/ |
Chuyên viên trị liệu ngôn ngữ |
Radiologist |
/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Oncologist |
/ɒnˈkɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ ung bướu |
General practitioner (GP) |
/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənə/ |
Bác sĩ đa khoa |
Midwife |
/ˈmɪdwaɪf/ |
Hộ sinh |
Caregiver |
/ˈkeəɡɪvə/ |
Người chăm sóc |
Medical assistant |
/ˈmedɪkl əˈsɪstənt/ |
Trợ lý y khoa |
Hospital administrator |
/ˈhɒspɪtl ədˌmɪnɪˈstreɪtə/ |
Quản trị bệnh viện |
Medical researcher |
/ˈmedɪkl rɪˈsɜːtʃə/ |
Nhà nghiên cứu y khoa |
Veterinarian (Vet) |
/ˌvetərɪˈneəriən/ |
Bác sĩ thú y |
Healthcare worker |
/ˈhelθkeə ˈwɜːkə/ |
Nhân viên y tế |
6. Lĩnh vực an ninh và luật pháp
Đằng sau sự an toàn và trật tự xã hội là những nghề nghiệp gắn liền với pháp luật và bảo vệ con người. Đây là nhóm các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường xuất hiện trong tin tức, phim ảnh và cả tài liệu học thuật.
Từ vựng (English) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Police officer |
/pəˈliːs ˌɒfɪsər/ |
Cảnh sát |
Lawyer / Attorney |
/ˈlɔɪər/, /əˈtɜːrni/ |
Luật sư |
Judge |
/dʒʌdʒ/ |
Thẩm phán |
Prosecutor |
/ˈprɑːsɪˌkjuːtər/ |
Công tố viên |
Detective |
/dɪˈtɛktɪv/ |
Thám tử, điều tra viên |
Security guard |
/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ |
Nhân viên bảo vệ |
Prison officer / Guard |
/ˈprɪzən ˌɒfɪsər/ |
Quản giáo, cai ngục |
Soldier |
/ˈsoʊldʒər/ |
Người lính |
Military officer |
/ˈmɪləˌtɛri ˌɒfɪsər/ |
Sĩ quan quân đội |
Paralegal |
/ˈpærəˌliːɡəl/ |
Trợ lý pháp lý |
Legal advisor |
/ˈliːɡəl ædˈvaɪzər/ |
Cố vấn pháp luật |
Criminal investigator |
/ˈkrɪmɪnəl ɪnˈvɛstəˌɡeɪtər/ |
Điều tra viên hình sự |
Customs officer |
/ˈkʌstəmz ˌɒfɪsər/ |
Nhân viên hải quan |
Immigration officer |
/ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˌɒfɪsər/ |
Nhân viên xuất nhập cảnh |
Forensic scientist |
/fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/ |
Chuyên gia pháp y |
7. Lĩnh vực giáo dục
Kiến thức chỉ có thể lan tỏa nhờ những con người làm nghề dạy học và nghiên cứu. Dưới đây là những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh quen thuộc trong môi trường giáo dục từ trường phổ thông đến đại học.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
Primary school teacher |
/ˈpraɪmɛri skuːl ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên tiểu học |
Secondary school teacher |
/ˈsɛkənderi skuːl ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên trung học |
University lecturer |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈlɛktʃərər/ |
Giảng viên đại học |
Professor |
/prəˈfɛsər/ |
Giáo sư |
Teaching assistant |
/ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ |
Trợ giảng |
Tutor |
/ˈtuːtər/ or /ˈtjuːtər/ |
Gia sư, người dạy kèm |
Head teacher / Principal |
/hɛd ˈtiːtʃər/, /ˈprɪnsəpl/ |
Hiệu trưởng |
Vice principal |
/vaɪs ˈprɪnsəpl/ |
Phó hiệu trưởng |
School counselor |
/skuːl ˈkaʊnslər/ |
Cố vấn học đường |
Librarian |
/laɪˈbrɛəriən/ |
Thủ thư |
School nurse |
/skuːl nɜːrs/ |
Y tá học đường |
Curriculum developer |
/kəˈrɪkjələm dɪˈvɛləpər/ |
Chuyên viên phát triển chương trình |
Educational consultant |
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənl kənˈsʌltənt/ |
Tư vấn giáo dục |
Researcher |
/rɪˈsɜːrtʃər/ |
Nhà nghiên cứu |
Pedagogue |
/ˈpɛdəˌɡɑːɡ/ |
Nhà sư phạm |
Kindergarten teacher |
/ˈkɪndərˌɡɑːrtən ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên mẫu giáo |
Nursery teacher |
/ˈnɜːrsəri ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên nhà trẻ |
Special education teacher |
/ˈspɛʃl ˌɛdʒuˈkeɪʃn ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên giáo dục đặc biệt |
Vocational teacher |
/voʊˈkeɪʃənl ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên dạy nghề |
Substitute teacher |
/ˈsʌbstɪtuːt ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên thay thế |
Examiner |
/ɪɡˈzæmɪnər/ |
Giám khảo, người chấm thi |
Test developer |
/tɛst dɪˈvɛləpər/ |
Người ra đề thi |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Huấn luyện viên (thể thao/học thuật) |
Mentor |
/ˈmɛntɔːr/ |
Người cố vấn, người hướng dẫn |
Academic advisor |
/ˌækəˈdɛmɪk ædˈvaɪzər/ |
Cố vấn học tập |
Dean |
/diːn/ |
Trưởng khoa |
Chancellor |
/ˈtʃænsələr/ |
Hiệu trưởng (một số đại học) |
Rector |
/ˈrɛktər/ |
Viện trưởng, hiệu trưởng (trường ĐH) |
II. Các mẫu câu giới thiệu các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Sau khi đã nắm vững danh sách từ vựng về nghề nghiệp, bước tiếp theo quan trọng là biết cách đưa nghề nghiệp của mình vào giao tiếp thực tế. Đặc biệt trong phỏng vấn, giới thiệu bản thân hoặc khi trò chuyện xã hội, việc sử dụng mẫu câu đúng sẽ giúp bạn vừa tự tin vừa tự nhiên hơn.
1. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp cơ bản
-
I am a/an + [job].
Tôi là [nghề].
Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.) -
I work as a/an + [job].
Tôi làm nghề [nghề].
Ví dụ: I work as a software engineer. (Tôi làm kỹ sư phần mềm.) -
I am working as a/an + [job].
Hiện tôi đang làm [nghề].
Ví dụ: I am working as a nurse. (Tôi hiện đang làm y tá.)
2. Mẫu câu nói về nơi làm việc
-
I work at + [company/organization].
Tôi làm việc tại [công ty/tổ chức].
Ví dụ: I work at Vietcombank. (Tôi làm việc tại Vietcombank.) -
I work in + [field/department].
Tôi làm việc trong lĩnh vực/phòng ban [x].
Ví dụ: I work in the marketing department. (Tôi làm ở phòng Marketing.) -
I am employed at + [place].
Tôi đang làm việc tại [nơi].
Ví dụ: I am employed at a local hospital. (Tôi đang làm việc tại một bệnh viện địa phương.)
3. Mẫu câu nói về trách nhiệm, công việc chính
-
My job is to + [verb].
Công việc của tôi là [động từ + nội dung].
Ví dụ: My job is to design websites. (Công việc của tôi là thiết kế website.) -
I am responsible for + [noun/V-ing].
Tôi chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ].
Ví dụ: I am responsible for training new employees. (Tôi chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.) -
I mainly deal with + [noun/V-ing].
Tôi chủ yếu phụ trách [công việc].
Ví dụ: I mainly deal with customer service. (Tôi chủ yếu phụ trách chăm sóc khách hàng.)
4. Mẫu câu nâng cao
-
I have been working as a/an + [job] for + [time].
Tôi đã làm [nghề] được [thời gian].
Ví dụ: I have been working as an accountant for 5 years. -
I specialize in + [field].
Tôi chuyên về [lĩnh vực].
Ví dụ: I specialize in data analysis. -
Currently, I am pursuing a career as a/an + [job].
Hiện tôi đang theo đuổi sự nghiệp [nghề].
Ví dụ: Currently, I am pursuing a career as a researcher.
Kết luận
Nắm chắc các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, phỏng vấn và cả bài thi. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác tại Tiếng Anh cô Mai Phương để hành trình học của bạn hiệu quả hơn mỗi ngày.