Bật mí cách đọc, nhớ các tháng trong tiếng Anh hiệu quả

Ngày: 27/10/2025
Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là vô cùng quan trọng. Một trong những nhóm từ vựng thiết yếu và được sử dụng thường xuyên nhất chính là các tháng trong tiếng Anh. Liệu bạn đã biết cách gọi tên, viết đúng và phát âm chuẩn 12 tháng trong năm chưa? Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết này để tự tin sử dụng chúng một cách chính xác nhất nhé!
Bật mí cách đọc, nhớ các tháng trong tiếng Anh hiệu quả

I. Tổng hợp một số từ vựng về các tháng trong tiếng Anh

Trong phần dưới đây, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ tổng hợp 1 số từ vựng về các tháng trong tiếng Anh. Cùng khám phá kỹ hơn nhé!

1. Cách đọc, cách viết, từ vựng về 12 tháng trong tiếng Anh

Để nói về thời gian trong tiếng Anh, bạn phải bắt đầu từ đơn vị quen thuộc nhất: các tháng. Mỗi tháng có một tên gọi riêng, thường viết hoa chữ cái đầu và đi kèm cách phát âm khác nhau. Khi ghi lịch, viết thư hay điền biểu mẫu, người bản xứ thường viết tắt tháng bằng ba ký tự đầu. 
Cách đọc, cách viết, từ vựng về 12 tháng trong tiếng Anh

Cùng xem bảng sau để nắm rõ tên, cách đọc, nghĩa và dạng viết tắt của các tháng trong tiếng Anh.

Tháng

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Viết tắt

1

January

/ˈdʒæn.ju.er.i/

Tháng Một

Jan

2

February

/ˈfeb.ruː.er.i//ˈfeb.jʊ.er.i/

Tháng Hai

Feb

3

March

/mɑːrtʃ/

Tháng Ba

Mar

4

April

/ˈeɪ.prəl/

Tháng Tư

Apr

5

May

/meɪ/

Tháng Năm

May

6

June

/dʒuːn/

Tháng Sáu

Jun

7

July

/dʒʊˈlaɪ/

Tháng Bảy

Jul

8

August

/ˈɔː.ɡəst/

Tháng Tám

Aug

9

September

/sepˈtem.bɚ/

Tháng Chín

Sept hoặc Sep

10

October

/ɑːkˈtoʊ.bɚ/

Tháng Mười

Oct

11

November

/noʊˈvem.bɚ/

Tháng Mười Một

Nov

12

December

/dɪˈsem.bɚ/

Tháng Mười Hai

Dec

2. Từ vựng về các ngày trong một tháng

Sau khi đã nắm vững các tháng, bước tiếp theo là học cách đọc và viết các ngày trong tháng. 

Trong tiếng Anh, ngày trong tháng (dates) được thể hiện bằng số thứ tự (ordinal numbers): first, second, third, fourth… chứ không dùng số đếm one, two, three… như trong tiếng Việt. 

Ngày

Cách viết

Cách đọc

Phiên âm 

1

1st - first

the first

/fɜːst/

2

2nd - second

the second

/ˈsek.ənd/

3

3rd - third

the third

/θɜːd/

4

4th - fourth

the fourth

/fɔːθ/

5

5th - fifth

the fifth

/fɪfθ/

6

6th - sixth

the sixth

/sɪksθ/

7

7th - seventh

the seventh

/ˈsev.ənθ/

8

8th - eighth

the eighth

/eɪtθ/

9

9th - ninth

the ninth

/naɪnθ/

10

10th - tenth

the tenth

/tenθ/

11

11th - eleventh

the eleventh

/ɪˈlev.ənθ/

12

12th - twelfth

the twelfth

/twelfθ/

13

13th - thirteenth

the thirteenth

/ˌθɜːˈtiːnθ/

14

14th - fourteenth

the fourteenth

/ˌfɔːˈtiːnθ/

15

15th - fifteenth

the fifteenth

/ˌfɪfˈtiːnθ/

16

16th - sixteenth

the sixteenth

/ˌsɪksˈtiːnθ/

17

17th - seventeenth

the seventeenth

/ˌsev.ənˈtiːnθ/

18

18th - eighteenth

the eighteenth

/ˌeɪˈtiːnθ/

19

19th - nineteenth

the nineteenth

/ˌnaɪnˈtiːnθ/

20

20th - twentieth

the twentieth

/ˈtwen.ti.əθ/

21

21st - twenty-first

the twenty-first

/ˈtwen.ti fɜːst/

22

22nd - twenty-second

the twenty-second

/ˈtwen.ti ˈsek.ənd/

23

23rd - twenty-third

the twenty-third

/ˈtwen.ti θɜːd/

24

24th - twenty-fourth

the twenty-fourth

/ˈtwen.ti fɔːθ/

25

25th - twenty-fifth

the twenty-fifth

/ˈtwen.ti fɪfθ/

26

26th - twenty-sixth

the twenty-sixth

/ˈtwen.ti sɪksθ/

27

27th - twenty-seventh

the twenty-seventh

/ˈtwen.ti ˈsev.ənθ/

28

28th - twenty-eighth

the twenty-eighth

/ˈtwen.ti eɪtθ/

29

29th - twenty-ninth

the twenty-ninth

/ˈtwen.ti naɪnθ/

30

30th - thirtieth

the thirtieth

/ˈθɜː.ti.əθ/

31

31st - thirty-first

the thirty-first

/ˈθɜː.ti fɜːst/

Mẹo: Các số có đuôi 1, 2, 3 (trừ 11, 12, 13) dùng st, nd, rd; còn lại đều dùng th.

3. Từ vựng về các thứ trong một tuần

Để nói trọn vẹn về thời gian, bạn cần nhớ không chỉ ngày và tháng mà còn các thứ trong tiếng Anh. Đây là nhóm từ xuất hiện hầu như mỗi ngày trong giao tiếp, giúp bạn diễn đạt kế hoạch, lịch học hay thói quen sống một cách tự nhiên.
Từ vựng về các thứ trong một tuần

Thứ

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Viết tắt

Thứ Hai

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ Hai

Mon

Thứ Ba

Tuesday

/ˈtjuːz.deɪ/

Thứ Ba

Tue hoặc Tues

Thứ Tư

Wednesday

/ˈwenz.deɪ/

Thứ Tư

Wed

Thứ Năm

Thursday

/ˈθɜːz.deɪ/

Thứ Năm

Thu

Thứ Sáu

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ Sáu

Fri

Thứ Bảy

Saturday

/ˈsæt.ə.deɪ/

Thứ Bảy

Sat

Chủ Nhật

Sunday

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ Nhật

Sun

4. Thứ tự viết và cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Khi đã thành thạo cách đọc các tháng, ngày và thứ, bước tiếp theo là kết hợp chúng thành một cụm thời gian hoàn chỉnh. Có hai quy tắc chính được sử dụng: kiểu Anh - Anh (British English) và Anh - Mỹ (American English). 
Thứ tự viết và cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Anh - Anh (British English)

Thứ tự viết thứ ngày tháng hệ Anh được sắp xếp theo thứ tự thời gian thực tế: Thứ + ngày + tháng + năm

Ví dụ:

  • Friday, 23rd September 1955
  • Monday, 10th March 1999

Cách đọc:

Thứ + the + số thứ tự của ngày + of + tháng + năm

Ví dụ:

  • Friday, the twenty-third of September, nineteen fifty-five
  • Monday, the tenth of March, nineteen ninety-nine

Anh - Mỹ (American English)

Trong khi đó, cách viết và cách đọc của tiếng Anh - Mỹ lại có sự đảo ngược nhẹ về trật tự khi đặt tháng trước ngày, phản ánh sự khác biệt trong cách tư duy về thời gian: phạm vi lớn hơn rồi mới đến đơn vị nhỏ.

Thứ + tháng + ngày + năm

Ví dụ:

  • Tuesday, April 14th, 2007
  • Saturday, October 2nd, 2020

Cấu trúc đọc:

Thứ + tháng + the + số thứ tự của ngày + năm

Ví dụ:

  • Tuesday, April the fourteenth, two thousand and seven
  • Saturday, October the second, two thousand and twenty

So sánh 

Như vậy, sự khác biệt giữa hai hệ chủ yếu nằm ở thứ tự sắp xếp và cách dùng mạo từ.

Kiểu

Thứ tự viết

Cách đọc

Anh - Anh

dd/mm/yyyy

Thứ + the + số thứ tự của ngày + of + tháng + năm

Anh - Mỹ

mm/dd/yyyy

Thứ + tháng + the + số thứ tự của ngày + năm

II. Cách dùng giới từ với các mốc thời gian

Khi nói về thời gian, người học thường nhầm giữa in, on, at. Phần này sẽ giúp bạn hiểu cách dùng giới từ với các mốc thời gian một cách ngắn gọn, chính xác và dễ áp dụng.
Cách dùng giới từ với các mốc thời gian

1. In: dùng cho khoảng thời gian rộng

  • Dùng trước tháng: in January, in August.
  • Dùng trước năm: in 2025, in 1999.
  • Dùng trước mùa: in summer, in winter.
  • Dùng trước thập kỷ / thế kỷ: in the 1990s, in the 21st century.
  • Dùng cho giai đoạn đầu / cuối: in early June, in late December.
  • Dùng trước buổi trong ngày: in the morning, in the evening.

Ngoại lệ: at night (không dùng in night).

2. On: dùng cho ngày cụ thể

  • Dùng trước ngày trong tháng: on 5 May (BrE) / on May 5 (AmE).
  • Dùng trước thứ trong tuần: on Monday, on Fridays.
  • Dùng trước ngày lễ có “Day” hoặc “Eve”: on Christmas Day, on New Year’s Eve.
  • Dùng khi ngày đi kèm buổi trong ngày: on Monday morning, on Saturday night.

3. At: dùng cho thời điểm chính xác

  • Dùng trước giờ cụ thể: at 7 o’clock, at 9:30 a.m.
  • Dùng trước thời điểm đặc biệt: at noon, at midnight, at night.
  • Dùng trước dịp lễ nói chung: at Christmas, at Tet.
  • Dùng với cuối tuần (theo vùng): at the weekend (BrE) / on the weekend (AmE).

4. Các giới từ khác thường gặp

  • since + mốc thời gian: I’ve lived here since 2021.
  • for + khoảng thời gian: I’ve studied English for five years.
  • by = không muộn hơn thời điểm đó: Please finish the report by Friday.
  • until/till = kéo dài đến thời điểm đó: The shop is open until 9 p.m.
  • from … to/until = khoảng bắt đầu và kết thúc: The class runs from June to August.
  • during = trong suốt một giai đoạn: We travelled a lot during summer.
  • between … and … = nằm giữa hai mốc thời gian: between 2019 and 2021.

III. Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh

Để giao tiếp tự nhiên hơn, bạn cần biết cách đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến các tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh

  • What month is it now? (Bây giờ là tháng mấy?)
  • What’s your favorite month? (Bạn thích tháng nào nhất?)
  • When is your birthday month? (Bạn sinh vào tháng mấy?)
  • Which month comes before May? (Tháng nào đứng trước tháng Năm?)
  • Which month comes after July? (Tháng nào đến sau tháng Bảy?)
  • How many months are there in a year? (Một năm có bao nhiêu tháng?)
  • Which months have 30 days? (Những tháng nào có 30 ngày?)
  • Which months have 31 days? (Những tháng nào có 31 ngày?)

IV. Một số cách nhớ các tháng trong tiếng Anh cực dễ

Muốn thuộc các tháng trong tiếng Anh nhanh và lâu, bạn chỉ cần vài mẹo nhỏ dưới đây:

  • Ghi nhớ bằng bài vè số ngày: “Thirty days hath September, April, June, and November; all the rest have thirty-one, except for February alone.” Nghĩa là: April, June, September, November có 30 ngày; February có 28 hoặc 29; còn lại là 31.
  • Áp dụng “quy tắc đốt ngón tay”: Nắm tay lại, mỗi đốt gồ tương ứng tháng 31 ngày, khe giữa là tháng 30 hoặc 28/29.
  • Chia nhóm theo quý để giảm tải nhớ: Q1: Jan-Mar, Q2: Apr-Jun, Q3: Jul-Sep, Q4: Oct-Dec.

Khi kết hợp ba mẹo này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ trọn 12 tháng chỉ sau vài ngày học nhẹ nhàng mà không cần học vẹt.

Kết luận

Hiểu và dùng đúng các tháng trong tiếng Anh giúp bạn nói, viết và giao tiếp tự nhiên hơn trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn học tiếng Anh bài bản, dễ hiểu và ứng dụng được ngay, hãy đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương - nơi mang đến lộ trình học thông minh, hiệu quả và phù hợp cho mọi trình độ.