Tất tần tật kiến thức về cấu trúc Advise dễ hiểu nhất
"Advise" có thể theo sau bởi cả "to V" và "V-ing", nhưng mỗi cách dùng lại khác nhau. Chính sự đa năng này dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này,Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc advise một cách chính xác và dễ hiểu nhất.

I. Cấu trúc Advise là gì?
Advise /ədˈvaɪz/ là động từ có nghĩa là đưa ra lời khuyên hoặc tư vấn cho ai đó nên làm gì trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, advise còn mang nghĩa thông báo trong văn phong trang trọng, tương đương với inform.
Ví dụ:
- The doctor advised me to get more rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
- You will be advised of the results soon. (Bạn sẽ được thông báo về kết quả sớm.)
Tóm lại, advise là một động từ hai sắc thái: vừa để đưa lời khuyên, vừa để truyền đạt thông tin, và chính sự linh hoạt này khiến người học cần nắm vững từng cấu trúc đi kèm dưới đây để dùng chính xác.
II. Các cấu trúc Advise thông dụng
Cấu trúc advise có nhiều dạng khác nhau, tùy vào việc bạn muốn khuyên ai hay khuyên điều gì. Dưới đây là bốn cách dùng phổ biến nhất bạn cần nắm vững.
1. Cấu trúc "Advise + somebody + to V"
Dùng khi khuyên một người cụ thể nên (hoặc không nên) làm gì. Sau advise là tân ngữ (người được khuyên), theo sau là động từ nguyên mẫu có “to”.
Cấu trúc: S + advise + somebody + (not) + to V
Ví dụ:
-
The dentist advised me to limit sugary drinks. (Nha sĩ khuyên tôi nên hạn chế đồ uống có đường.)
-
Her parents advised her not to quit the job too soon. (Bố mẹ cô ấy khuyên cô không nên nghỉ việc quá sớm.)
2. Cấu trúc "Advise + V-ing"
Dùng khi đưa ra lời khuyên chung, không nhắm đến đối tượng cụ thể nào. Sau advise là động từ thêm –ing.
Cấu trúc: S + advise + V-ing
Ví dụ:
- Nutritionists advise eating more fiber and vegetables. (Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn nhiều chất xơ và rau củ.)
- Financial experts advise saving a portion of income each month. (Các chuyên gia tài chính khuyên nên tiết kiệm một phần thu nhập mỗi tháng.)
3. Cấu trúc "Advise + that + mệnh đề"
Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh lời khuyên dưới dạng một mệnh đề đầy đủ, thường thấy trong văn phong học thuật hoặc trang trọng.
Cấu trúc: S + advise + (somebody) + that + S + (should) + V
Trong câu, should có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ:
- The committee advised that the report be reviewed again. (Ủy ban khuyên rằng bản báo cáo nên được xem xét lại.)
- My mentor advised that I should focus on one goal at a time. (Người cố vấn khuyên rằng tôi nên tập trung vào một mục tiêu tại một thời điểm.)
4. Các cấu trúc khác: Advise với từ để hỏi (what, how...)
Dùng khi đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn cụ thể về cách làm, nơi làm hoặc việc nên làm gì.
Cấu trúc: S + advise + somebody + wh-word + to V
Ví dụ:
- The trainer advised me how to improve my speaking skills. (Huấn luyện viên hướng dẫn tôi cách cải thiện kỹ năng nói.)
- She advised her friend what to bring for the camping trip. (Cô ấy khuyên bạn mình nên mang gì cho chuyến cắm trại.)
III. Advise đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh, advise có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện ý “khuyên”, “cảnh báo” hoặc “thông báo”. Dưới đây là ba cách dùng phổ biến và dễ gặp nhất.

1. Cấu trúc "Advise somebody against" something/doing something
Khi advise kết hợp với against, nó mang nghĩa khuyên ai đó không nên làm điều gì. Thành phần sau against có thể là danh từ hoặc động từ thêm –ing.
Cấu trúc: S + advise + somebody + against + (doing) something
Ví dụ:
- The doctor advised her against staying up late. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên thức khuya.)
- They advised us against traveling during the storm. (Họ khuyên chúng tôi không nên đi du lịch trong lúc bão.)
2. Cấu trúc "Advise somebody on/about" something
Dùng khi cho ai đó lời khuyên về một vấn đề, lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Hai giới từ on và about có thể thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp, nhưng on thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Cấu trúc: S + advise + somebody + on/about + something
Ví dụ:
- The lawyer advised the client on the new regulations. (Luật sư tư vấn cho khách hàng về các quy định mới.)
- My teacher advised me about choosing the right course. (Giáo viên khuyên tôi cách chọn khóa học phù hợp.)
3. Cấu trúc "Advise somebody of" something
Dùng khi thông báo hoặc cung cấp thông tin chính thức cho ai đó, thường gặp trong văn phong trang trọng, công việc hoặc thư tín.
Cấu trúc: S + advise + somebody + of + something
Ví dụ:
- The bank advised customers of changes in service fees. (Ngân hàng thông báo cho khách hàng về việc thay đổi phí dịch vụ.)
- We were advised of the interview schedule yesterday. (Chúng tôi được thông báo về lịch phỏng vấn hôm qua.)
IV. Phân biệt Advise và Advice
Hai từ advise và advice có cách viết gần giống nhau nhưng khác hoàn toàn về loại từ, cách phát âm và cách dùng. Đây là cặp dễ gây nhầm lẫn nhất khi viết hoặc nói tiếng Anh.
|
Tiêu chí |
Advise |
Advice |
|
Loại từ |
Động từ (v) |
Danh từ (n) |
|
Phát âm |
/ədˈvaɪz/ |
/ədˈvaɪs/ |
|
Nghĩa |
Khuyên, đưa ra lời khuyên |
Lời khuyên |
|
Cấu trúc thường gặp |
|
|
|
Ví dụ |
She advised me to study harder. |
She gave me good advice about studying |
V. Cách viết lại câu với cấu trúc Advise
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt lời khuyên như If I were you, You should hay You had better. Tuy nhiên, khi viết lại bằng cấu trúc advise, câu sẽ trở nên tự nhiên, trang trọng và học thuật hơn, đặc biệt trong văn viết hoặc bài thi.
Cấu trúc chung: S + advise + somebody + (not) + to V

1. Viết lại câu từ "If I were you..."
Câu bắt đầu bằng If I were you… thường dùng để khuyên ai đó nên làm gì. Khi viết lại, ta chuyển sang cấu trúc advise + somebody + (not) + to V.
Ví dụ:
-
“If I were you, I would start revising now,” said the teacher.
→ The teacher advised the student to start revising early.
-
“If I were you, I wouldn’t buy that car,” he said.
→ He advised me not to buy that car.
2. Viết lại câu từ "You should..."
Mẫu câu You should + V mang nghĩa khuyên bảo trực tiếp. Khi viết lại, dùng advise + somebody + (not) + to V hoặc advise somebody against V-ing để diễn đạt tự nhiên hơn.
Ví dụ:
-
“You should take an umbrella,” she said.
→ She advised me to take an umbrella.
-
“You should not eat too late,” my doctor said.
→ My doctor advised me not to eat too late./My doctor advised me against eating too late.
3. Viết lại câu từ "You had better..."
Cấu trúc You had better (not) + V cũng mang ý khuyên, nhưng thường mạnh mẽ hơn. Khi viết lại, chỉ cần chuyển sang advise + somebody + (not) + to V để câu mềm mại, tự nhiên hơn.
Ví dụ:
-
“You had better see a doctor,” her mother said.
→ Her mother advised her to see a doctor.
-
“You had better not skip the meeting,” the manager said.
→ The manager advised the team not to skip the meeting.
VI. Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng
Nhiều người học dù hiểu ngữ pháp vẫn dễ sai với cấu trúc advise do nhầm giữa động từ, giới từ hoặc cách đặt tân ngữ. Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục nhanh gọn:

- Dùng sai loại từ: Advise là động từ, còn advice là danh từ. Không thay thế cho nhau.
- Bỏ tân ngữ sau “advise”: Khi đi với to V, advise luôn cần tân ngữ ngay sau nó.
- Chọn sai giới từ đi kèm: advise against (khuyên không nên), advise on/about (tư vấn về), advise of (thông báo).
- Nhầm cấu trúc khi viết lại câu: Không dùng “don’t” sau advise. Thay bằng advise + somebody + not to V hoặc advise + somebody + against V-ing.
VII. Bài tập vận dụng cấu trúc Advise

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
The doctor _________ me to get more sleep.
A. advise B. advised C. advising
-
My parents _________ me against wasting time on social media.
A. advise B. advised C. advising
-
She _________ her classmates to join the English club.
A. advise B. advised C. advising
-
Could you give me some _________ on how to improve my writing?
A. advise B. advice C. advising
-
The teacher _________ the students to submit the report on time.
A. advise B. advised C. advising
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Advise
-
The teacher said to the class, “You should review this lesson carefully.”
→ ___________________________________________
-
My mother said to me, “You had better not skip breakfast.”
→ ___________________________________________
-
The doctor said to the patient, “You should exercise every day.”
→ ___________________________________________
-
My friend told me, “If I were you, I would apply for that scholarship.”
→ ___________________________________________
-
The police officer said, “You shouldn’t drive too fast.”
→ ___________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
- B
- B
- B
- B
- B
Bài 2:
- The teacher advised the class to review the lesson carefully.
- My mother advised me not to skip breakfast.
- The doctor advised the patient to exercise every day.
- My friend advised me to apply for that scholarship.
- The police officer advised drivers not to drive too fast.
Kết luận
Cấu trúc advise là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Khi bạn biết cách dùng đúng, lời khuyên của bạn sẽ trở nên tự nhiên, chuẩn xác và mang sắc thái chuyên nghiệp hơn. Để học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp dễ hiểu và ứng dụng thực tế, hãy truy cập Tiếng Anh cô Mai Phương.
