Cấu trúc As As trong tiếng Anh: Cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng

Ngày: 20/10/2025

Cấu trúc as as là dạng cấu trúc so sánh rất phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để so sánh bằng hoặc diễn đạt nhiều ý nghĩa phong phú trong câu. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc as as là gì, công thức – cách dùng chi tiết, các biến thể thông dụng và bài tập ứng dụng có đáp án.
As as là gì? Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về cấu trúc As as

I. Cấu trúc as as là gì?

As...as là một cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh, dùng để so sánh hai người, sự vật hay sự việc có tính chất ngang bằng nhau. Ngoài ra, cụm này còn được dùng trong nhiều cấu trúc cố định và thành ngữ với các ý nghĩa khác nhau như: “ngay khi”, “miễn là”, “vẫn như”, “gần như”…

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
  • This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)

II. Cách dùng cấu trúc as as trong câu so sánh

Cấu trúc as as có nhiều cách dùng khác nhau tùy theo từ loại đi kèm. Dưới đây là 3 cách phổ biến nhất:
Cách dùng cấu trúc as as trong câu so sánh

1. Cấu trúc so sánh bằng với tính từ

Cấu trúc này dùng để so sánh tính chất hoặc đặc điểm giữa hai người hoặc hai vật.

Công thức: S + be + as + adj + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng bố mình.)
  • This question is as difficult as that one. (Câu hỏi này khó bằng câu kia.)

Lưu ý: có thể thêm not để tạo câu phủ định – nghĩa là “không bằng”. Ví dụ: She is not as beautiful as her sister. (Cô ấy không xinh bằng chị gái.)

2. Cấu trúc so sánh bằng với trạng từ

Khi so sánh cách thức thực hiện hành động giữa hai đối tượng, ta dùng trạng từ sau “as…as”.

Công thức: S + V + as + adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • He runs as fast as his brother. (Anh ấy chạy nhanh bằng anh trai.)
  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như ca sĩ chuyên nghiệp.)

3. Cấu trúc so sánh gấp bao nhiêu lần

Khi muốn nhấn mạnh mức độ hơn kém theo cấp số nhân, ta có thể thêm số lần vào giữa hai từ as.

Công thức: S + V/be + number times + as + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • This room is twice as big as that one. (Phòng này rộng gấp đôi phòng kia.)
  • She runs three times as fast as me. (Cô ấy chạy nhanh gấp ba lần tôi.)

III. Các cấu trúc as as thông dụng khác

Ngoài so sánh bằng, as…as còn nằm trong nhiều cấu trúc cố định quen thuộc. Dưới đây là những cụm phổ biến nhất:

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

as much as

nhiều như (danh từ không đếm được)

I don’t earn as much money as you.

Tôi không kiếm được nhiều tiền như bạn.

as many as

nhiều như (danh từ đếm được số nhiều)

He has as many books as his teacher.

Anh ấy có nhiều sách như thầy giáo.

as long as

miễn là

You can go out as long as you finish your homework.

Bạn có thể ra ngoài miễn là làm xong bài tập.

as soon as

ngay khi

Call me as soon as you arrive.

Gọi cho tôi ngay khi bạn đến.

as well as

không những... mà còn...

She sings as well as dances.

Cô ấy không những hát mà còn nhảy.

as good as

gần như, tốt như

The meal was as good as I expected.

Bữa ăn ngon như tôi mong đợi.

as early as

ngay từ, sớm nhất

We arrived as early as 6 a.m.

Chúng tôi đã đến sớm ngay từ 6 giờ sáng.

as far as

theo như

As far as I know, he’s honest.

Theo như tôi biết, anh ta rất trung thực.

IV. Cấu trúc as as trong các trường hợp đặc biệt

Bên cạnh cách dùng cơ bản, as…as còn xuất hiện trong nhiều dạng đặc biệt giúp câu văn tự nhiên và nâng cao hơn.
Cấu trúc as as trong các trường hợp đặc biệt

1. As…as possible / As…as someone can – “Càng… càng tốt / hết mức có thể”

Công thức:

as + adj/adv + as possible

as + adj/adv + as + S + can

Ví dụ:

  • Try to finish this project as soon as possible. (Hãy hoàn thành dự án càng sớm càng tốt.)
  • Run as fast as you can. (Chạy nhanh hết mức bạn có thể.)

2. As…as ever – “Vẫn như mọi khi”

Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì đó vẫn giống như trước đây, không thay đổi.

Ví dụ:

  • She is as beautiful as ever. (Cô ấy vẫn xinh đẹp như mọi khi.)
  • He works as hard as ever. (Anh ấy vẫn làm việc chăm chỉ như mọi khi.)

3. Một số thành ngữ (idioms) thông dụng với “as”

Thành ngữ

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

as cool as a cucumber

rất bình tĩnh

He stayed as cool as a cucumber during the interview.

Anh ấy giữ bình tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn.

as blind as a bat

mù tịt, không nhìn thấy gì

Without glasses, I’m as blind as a bat.

Không có kính, tôi mù tịt.

as busy as a bee

bận rộn như ong

She is as busy as a bee preparing for the exam.

Cô ấy bận rộn như ong để chuẩn bị cho kỳ thi.

as light as a feather

nhẹ như lông hồng

This scarf is as light as a feather.

Chiếc khăn này nhẹ như lông hồng.

V. Phân biệt cấu trúc as as với like, the same as

Cấu trúc as…as, like và the same as đều có thể dùng để so sánh, nhưng có sự khác biệt về cách dùng:

Cấu trúc

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Dịch nghĩa

as…as

bằng, như

Dùng để so sánh tính chất, mức độ

She is as smart as her brother.

Cô ấy thông minh như anh trai cô ấy.

like

giống như

Dùng để so sánh hình thức, bản chất

She sings like an angel.

Cô ấy hát như thiên thần.

the same as

giống hệt như

Nhấn mạnh sự giống nhau hoàn toàn

Your bag is the same as mine.

Túi của bạn giống hệt túi của tôi.

VI. Bài tập vận dụng cấu trúc as as

Hãy luyện tập với các bài tập sau để ghi nhớ cách dùng as…as một cách thành thạo bạn nhé!
Bài tập vận dụng cấu trúc as as

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (10 câu)

  1. She is ___ tall ___ her sister.
    A. so…as
    B. as…as
    C. such…as
    D. the same…as

  2. This exam is not ___ difficult ___ the last one.
    A. as…than
    B. so…as
    C. as…as
    D. so…so

  3. He runs ___ fast ___ a professional athlete.
    A. as…as
    B. so…as
    C. like…as
    D. as…than

  4. The hotel was ___ expensive ___ we expected.
    A. more…than
    B. as…as
    C. so…than
    D. such…as

  5. She doesn’t speak English ___ fluently ___ her brother.
    A. as…than
    B. so…as
    C. as…as
    D. same…as

  6. This bag is ___ big ___ that one.
    A. as…as
    B. so…so
    C. same…as
    D. such…as

  7. Try to come ___ early ___ possible.
    A. as…as
    B. so…as
    C. as…than
    D. such…as

  8. He is ___ hardworking ___ ever.
    A. so…as
    B. as…as
    C. same…as
    D. such…as

  9. We have ___ many books ___ our teacher.
    A. as…than
    B. as…as
    C. so…as
    D. such…as

  10. You can stay here ___ long ___ you like.
    A. as…as
    B. so…as
    C. same…as
    D. such…as

Đáp án: 1 – B, 2 – C, 3 – A, 4 – B, 5 – C, 6 – A, 7 – A, 8 – B, 9 – B, 10 – A

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “as…as” (10 câu)

  1. He is taller than I thought.
    ___________________________

  2. This book is more interesting than that one.
    ___________________________

  3. The exam was easier than we expected.
    ___________________________

  4. She sings more beautifully than anyone else.
    ___________________________

  5. Today is hotter than yesterday.
    ___________________________

  6. I earn less money than my brother.
    ___________________________

  7. This lesson is harder than the last one.
    ___________________________

  8. He arrived earlier than me.
    ___________________________

  9. Her car is more expensive than mine.
      ___________________________

  10. This movie is better than that one.
    ___________________________

Đáp án:

  1. He is as tall as I thought.
  2. That book is not as interesting as this one.
  3. The exam was not as difficult as we expected.
  4. No one sings as beautifully as her.
  5. Yesterday was not as hot as today.
  6. I don’t earn as much money as my brother.
  7. The last one was not as hard as this lesson.
  8. I didn’t arrive as early as him.
  9. My car is not as expensive as hers.
  10. That movie is not as good as this one.

Cấu trúc as as là một trong những cấu trúc so sánh cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Không chỉ dùng để so sánh bằng, nó còn xuất hiện trong nhiều cụm cố định, thành ngữ và cách diễn đạt nâng cao. Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập phía trên để sử dụng cấu trúc as as một cách tự nhiên, chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như bài thi.