Cấu trúc because và because of: Cách chuyển từ because sang because of
Ngày: 02/09/2025
Liệu because và because of chỉ khác nhau ở mỗi chữ “of”? Thực ra, khoảng cách nhỏ ấy đủ để thay đổi cả cấu trúc câu và mức độ chuẩn xác trong diễn đạt. Chính vì vậy, đây được xem là một cái bẫy ngữ pháp quen thuộc khiến nhiều người học dễ sảy chân. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc because và because of, hiểu cách phân biệt, chuyển đổi thành thạo và dùng chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh.
I. Tổng quan về cấu trúc because và because of
Dù đều mang nghĩa “bởi vì”, nhưng sự khác biệt giữa because và because of nằm ở bản chất ngữ pháp và cách chúng liên kết với các thành phần trong câu.
1. Cấu trúc because
Because là một liên từ (conjunction), dùng để nối hai mệnh đề, nhằm giải thích nguyên nhân của hành động hoặc sự việc.
Cấu trúc: Because + S + V
Ví dụ:
-
She stayed at home because she was sick.
-
I didn’t go out because it was raining.
2. Cấu trúc because of
Because of là giới từ (preposition), theo sau là một cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing, diễn đạt nguyên nhân của hành động.
Cấu trúc: Because of + N/Pronoun/V-ing
Ví dụ:
-
She stayed at home because of her illness.
-
The flight was delayed because of the heavy rain.
Như vậy, quy tắc phân biệt rất rõ: because + mệnh đề, trong khi because of + danh từ/đại từ/V-ing. Nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa để biết chính xác khi nào dùng because of và khi nào dùng because.
II. Cách biến đổi because sang because of
Muốn chuyển từ because sang because of, bạn chỉ cần nhớ: because nối mệnh đề, còn because of đi với cụm danh từ. Vì thế, bước quan trọng nhất là biến đổi mệnh đề thành một cụm từ tương ứng.
Cụ thể, hãy xem các quy tắc dưới đây.
1. Khi hai vế có cùng chủ ngữ
Nếu mệnh đề chính và mệnh đề phụ có cùng chủ ngữ, hãy lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề phụ rồi đổi động từ sang V-ing.
Công thức: Because + S + V … ⟶ Because of + V-ing …
Ví dụ:
Because I was so tired, I left early.
⟶ Because of being so tired, I left early.
Tuy nhiên, nếu muốn diễn đạt tự nhiên hơn, bạn nên ưu tiên dùng cụm danh từ, ví dụ:
Because of extreme tiredness, I left early.
2. Khi mệnh đề chứa danh từ hoặc cụm danh từ
Nếu mệnh đề sau because có chứa danh từ/cụm danh từ, giữ nguyên danh từ/cụm danh từ đó và đặt sau because of.
Ví dụ:
-
Because there was a snowstorm, students stayed at home.
⟶ Because of a snowstorm, students stayed at home.
-
Because an accident happened, we were late.
⟶ Because of an accident, we were late.
3. Khi mệnh đề có cấu trúc “N + to be + Adj”
Chuyển “N + be + Adj” thành cụm tính từ + danh từ (Adj + N).
Công thức: Because + N + tobe + Adj … ⟶ Because of + Adj + N …
Ví dụ:
The match was canceled because the rain was heavy.
⟶ The match was canceled because of the heavy rain.
4. Khi mệnh đề có đại từ nhân xưng + to be + Adj
Trong trường hợp mệnh đề phụ sau because có cấu trúc “(I, she, he…) + to be + Adj”, hãy chuyển tính từ thành danh từ tương ứng và dùng sở hữu cách cho đại từ.
Công thức: Because + Pronoun + to be + Adj … ⟶ Because of + Possessive + N (từ Adj gốc)
Ví dụ:
Because she is friendly, we all like her.
⟶ Because of her friendliness, we all like her.
5. Khi mệnh đề có động từ + trạng từ
Nếu mệnh đề sau because mô tả hành động bằng động từ + trạng từ, ta đổi động từ thành danh từ, trạng từ thành tính từ, đồng thời thêm sở hữu cách cho chủ ngữ.
Công thức: Because + S + V + Adv … ⟶ Because of + Possessive + Adj (từ Adv gốc) + N (từ V gốc) …
Ví dụ:
Because Ha behaved badly, we were mad at her.
⟶ Because of Ha’s bad behavior, we were mad at her.
6. Khi muốn giữ nguyên cả mệnh đề sau because
Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng cụm “because of the fact that” rồi giữ nguyên mệnh đề ban đầu. Dù cách này dài dòng hơn, nó vẫn được chấp nhận trong văn viết trang trọng.
Công thức: Because + S + V … ⟶ Because of the fact that + S + V …
Ví dụ:
Because I didn’t eat breakfast, I was hungry.
⟶ Because of the fact that I didn’t eat breakfast, I was hungry.
III. Phân biệt because và because of
Đọc bảng dưới đây để thấy rõ sự khác biệt giữa because và because of, từ đó biết cách chọn đúng trong từng ngữ cảnh.
Tiêu chí |
Because |
Because of |
Loại từ |
Liên từ (conjunction) |
Giới từ (preposition) |
Theo sau |
Mệnh đề (có S + V) |
Danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing |
Vị trí trong câu |
Nối hai mệnh đề, thường đứng giữa hoặc đầu câu |
Đứng trước cụm danh từ, nằm trong cùng một mệnh đề |
Ví dụ |
She didn’t go out because she was sick. (Cô ấy không ra ngoài vì cô ấy bị ốm.) |
She didn’t go out because of her illness. (Cô ấy không ra ngoài vì căn bệnh của mình.) |
IV. Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc because - because of
Dù không quá phức tạp, nhưng người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi áp dụng cấu trúc because và because of. Dưới đây là ba lỗi phổ biến bạn cần tránh:
-
Kết hợp đồng thời because và so
Thói quen dịch sát từ tiếng Việt “bởi vì… nên…” khiến nhiều người viết cả because lẫn so trong một câu. Đây là lỗi sai ngữ pháp, bạn chỉ được chọn hoặc because hoặc so. Ví dụ:
-
Sai: Because he was tired, so he went to school early.
-
Đúng:
-
Because he was tired, he went to school early.
-
He was tired, so he went to school early.
-
-
Quên dấu phẩy khi because đứng đầu câu
Khi đặt because hoặc because of ở vị trí mở đầu, cần có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính. Thiếu dấu phẩy không làm sai hoàn toàn, nhưng trong bài viết học thuật hoặc thi cử, bạn sẽ bị trừ điểm trình bày.
Ví dụ:
Because he behaves politely, everybody likes him.
Because of his polite behavior, everybody likes him.
V. Bài tập vận dụng cấu trúc because và because of
Bài tập 1. Điền vào chỗ trống với because hoặc because of
-
She stayed at home ………… she was sick.
-
The train was delayed ………… the heavy rain.
-
We couldn’t hear the speaker clearly ………… the noise outside.
-
We couldn’t hear the speaker clearly ………… it was too noisy outside.
-
The children were excited ………… they were going on a trip.
-
The children were excited ………… the upcoming trip.
-
He got the job ………… his excellent qualifications.
-
He got the job ………… he performed very well in the interview.
Bài tập 2. Viết lại câu, chuyển đổi giữa because và because of
-
Because he was late, he missed the bus.
⟶ ………………………………………………………………
-
Because of his laziness, he failed the exam.
⟶ ………………………………………………………………
-
Because the road was slippery, the driver lost control.
⟶ ………………………………………………………………
-
Because of the traffic jam, we couldn’t arrive on time.
⟶ ………………………………………………………………
-
Because she didn’t eat breakfast, she felt hungry.
⟶ ………………………………………………………………
Đáp án
Bài tập 1
-
because
-
because of
-
because of
-
because
-
because
-
because of
-
because of
-
because
Bài tập 2
-
He missed the bus because of his lateness.
-
He failed the exam because he was lazy.
-
The driver lost control because of the slippery road.
-
We couldn’t arrive on time because there was a traffic jam.
-
She felt hungry because of not eating breakfast / because of skipping breakfast.
Kết luận
Việc sử dụng đúng cấu trúc because và because of giúp câu văn chuẩn xác, rõ ràng và mượt mà hơn. Chỉ cần ghi nhớ: because + mệnh đề, because of + cụm danh từ/V-ing, bạn sẽ biết chính xác khi nào dùng because of và tránh nhầm lẫn thường gặp.
Đừng quên theo dõi thêm các bài học ngữ pháp tại Tiếng Anh cô Mai Phương để làm chủ kiến thức nhanh chóng và tự tin áp dụng trong cả giao tiếp lẫn bài thi.