Tổng hợp các dạng câu tường thuật học sinh cần nhớ

Ngày: 20/08/2025

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, cấu trúc câu tường thuật luôn là một thách thức lớn khiến nhiều học sinh cảm thấy bối rối. Từ việc chuyển đổi thì động từ, thay đổi đại từ cho đến việc điều chỉnh trạng từ thời gian, mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Bài viết hôm nay Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ cung cấp tất tần tật kiến thức về cấu trúc câu tường thuật!

I. Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech/Indirect Speech) là cách truyền đạt lại lời nói của người khác mà không sử dụng nguyên văn những từ họ đã nói. Thay vì trích dẫn trực tiếp, chúng ta mô tả nội dung qua quan điểm của người thuật lại
Câu tường thuật là gì?

Cấu trúc câu tường thuật:

Chủ ngữ + động từ tường thuật (said, told, asked) + that + mệnh đề phụ

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said: “I will come tomorrow.”
  • Câu tường thuật: She said that she would come tomorrow.

II. Các dạng câu tường thuật thường gặp

Cấu trúc câu tường thuật xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau: Dạng câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh. Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ minh họa ngay dưới đây nhé!
Các dạng câu tường thuật thường gặp

1. Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật dạng câu kể được dùng khi báo cáo lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không thay đổi nội dung. Trong trường hợp này, người nói sẽ chuyển từ thể trực tiếp sang thể gián tiếp mà không thay đổi nghĩa của câu.

Cấu trúc:

S + said (that) + S + V (dạng quá khứ)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: He said, "I am going to the market."
  • Câu tường thuật: He said (that) he was going to the market.

2. Câu tường thuật ở dạng câu hỏi

Câu hỏi gián tiếp trong câu tường thuật dùng để báo cáo lại một câu hỏi mà không trực tiếp lặp lại. Câu hỏi gián tiếp sẽ có sự thay đổi về cấu trúc so với câu hỏi trực tiếp.

Cấu trúc:

S + asked + if/whether + S + V (dạng thường)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She asked, "What time is it?"
  • Câu tường thuật: She asked what time it was.

3. Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh tường thuật được sử dụng khi báo cáo lại một yêu cầu, lời khuyên, hoặc một mệnh lệnh của người khác. Khi chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật, ta thường sử dụng động từ như "tell", "ask", "advise"…

Cấu trúc:

S + told/asked/advised + S + to V (dạng nguyên thể)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said, "Close the door."
  • Câu tường thuật: She told him to close the door.

III. Cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật, có một số điểm quan trọng cần lưu ý. Dưới đây là các bước và sự thay đổi cần thiết khi chuyển các dạng câu trực tiếp sang câu tường thuật.
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

1. Dạng câu thường

Khi chuyển câu thường từ trực tiếp sang tường thuật, chúng ta cần thay đổi động từ và một số từ vựng nhất định, như đại từ, thì của động từ và một số trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: "I will call you tomorrow."
  • Câu tường thuật: He said (that) he would call me the next day.

Các điểm cần thay đổi:

  • Động từ: Thường thay đổi từ hiện tại sang quá khứ.
  • Đại từ: Thay đổi theo ngữ cảnh.
  • Trạng từ chỉ thời gian: Thay đổi cho phù hợp (e.g., "tomorrow" → "the next day").

2. Dạng câu hỏi

Khi chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu tường thuật, ta cần phải thay đổi cấu trúc câu hỏi và loại bỏ dấu hỏi. Các từ để hỏi như "who", "what", "where", "why" vẫn được giữ nguyên, nhưng câu hỏi không còn dùng đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: "Where are you going?"
  • Câu tường thuật: He asked where I was going.

Các điểm cần thay đổi:

  • Loại bỏ dấu hỏi và chuyển câu hỏi thành một mệnh đề phụ.
  • Động từ: Thường chuyển sang thì quá khứ (tùy theo ngữ cảnh).
  • Từ để hỏi: Vẫn giữ nguyên (e.g., "what", "where", "who", "how").

IV. Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Ngoài những cấu trúc câu tường thuật thường gặp trên, dưới đây là những trường hợp đặc biệt về câu tường thuật tìm hiểu ngay bạn nhé!
Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

1. Câu tường thuật cảm thán

Câu cảm thán trong cấu trúc câu tường thuật sử dụng động từ "exclaimed" hoặc "cried out" để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Cấu trúc How/What của câu cảm thán được chuyển thành "that" hoặc bỏ hẳn.

Ví dụ: "What a beautiful day!" → "She exclaimed that it was a beautiful day." Hoặc "How clever you are!" → "He said that I was very clever." Tính từ "clever" được thay bằng trạng từ "very" để bù đắp sự nhấn mạnh.

Cảm xúc trong câu gốc được truyền tải qua động từ tường thuật: "exclaimed" (ngạc nhiên tích cực), "complained" (phàn nàn), "sighed" (thở dài). Sự lựa chọn từ vựng này thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

2. Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật

Câu trả lời ngắn "Yes" hoặc "No" được mở rộng thành câu hoàn chỉnh trong cấu trúc câu tường thuật. "Yes" trở thành câu khẳng định, "No" thành câu phủ định với nội dung tương ứng câu hỏi ban đầu.

Ví dụ: "Do you like music?" - "Yes, I do." → "He asked if I liked music and I replied that I did." Hoặc đơn giản: "I said yes" hoặc "I agreed."

Với câu trả lời "No", sử dụng động từ phủ định: "She asked if I was ready and I said that I wasn't." Có thể dùng "denied", "refused" tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

3. Câu tường thuật đặc biệt dạng to V

Một số động từ yêu cầu cấu trúc "to + infinitive" trong câu tường thuật: agree, offer, promise, refuse, threaten. Các động từ này thể hiện ý định hoặc cam kết của người nói.

Ví dụ: "I will help you." → "He offered to help me." Hoặc "I won't do it." → "She refused to do it." Cấu trúc này ngắn gọn hơn dạng "that + clause".

Động từ "promise" và "threaten" thường đi kèm với điều kiện: "I'll call you if I'm late." → "He promised to call if he was late." Sự chuyển đổi này giữ nguyên ý nghĩa cam kết.

4. Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing

Các động từ như admit, apologize, deny, suggest được theo sau bởi gerund (V-ing) trong cấu trúc câu tường thuật. Đây là nhóm động từ đặc biệt cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ: "I'm sorry I'm late." → "He apologized for being late." Hoặc "Let's go to the cinema." → "She suggested going to the cinema."

Động từ "deny" thường dùng với gerund ở dạng phủ định: "I didn't take your pen." → "He denied taking my pen." Lưu ý không dùng "not" trước gerund với "deny".

5. Câu tường thuật ước nguyện

Câu ước nguyện với "wish" hoặc "if only" trong tường thuật giữ nguyên cấu trúc động từ lùi thì. Đây là dạng câu thể hiện mong muốn không có thực hoặc tiếc nuối.

Ví dụ: "I wish I were taller." → "He said he wished he were taller." Lưu ý giữ nguyên "were" với tất cả các ngôi trong câu ước nguyện không có thực ở hiện tại.

Câu ước cho quá khứ sử dụng past perfect: "I wish I had studied harder." → "She said she wished she had studied harder." Cấu trúc này không thay đổi trong câu tường thuật.

6. Câu tường thuật với Let

Câu đề nghị với "Let's" được chuyển thành "suggest + V-ing" hoặc "suggest + that + clause". Đây là cách thể hiện lời đề xuất hoặc gợi ý của nhóm.

Ví dụ: "Let's have a party." → "She suggested having a party." Hoặc "She suggested that they should have a party." Cả hai cách đều chính xác và được chấp nhận.

"Let me" thể hiện xin phép được chuyển thành "asked if he could": "Let me help you." → "He asked if he could help me." Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

7. Câu tường thuật với câu điều kiện

Câu điều kiện trong cấu trúc câu tường thuật  cần chú ý đến việc lùi thì ở cả hai mệnh đề. Tuy nhiên, câu điều kiện loại II và III thường không thay đổi thì do đã ở dạng quá khứ.

Câu điều kiện loại I: "If it rains, I will stay home." → "He said that if it rained, he would stay home." Cả hai mệnh đề đều lùi một thì.

Câu điều kiện loại II giữ nguyên: "If I were you, I would study harder." → "She said that if she were me, she would study harder." Chỉ thay đổi đại từ nhân xưng.

8. Câu tường thuật với Needn't

"Needn't" (không cần thiết) trong cấu trúc câu tường thuật được chuyển thành "didn't need to" hoặc "didn't have to". Đây là cách thể hiện việc không bắt buộc phải làm gì đó.

Ví dụ: "You needn't come early." → "He said I didn't need to come early." Hoặc "He said I didn't have to come early." Cả hai cách đều thể hiện ý nghĩa không bắt buộc.

Sự khác biệt tinh tế giữa "didn't need to" (không cần và đã không làm) và "needn't have done" (không cần nhưng đã làm) cần được hiểu rõ để sử dụng chính xác.

V. Bài tập về cấu trúc câu tường thuật có đáp án

Để nắm rõ kiến thức lý thuyết về cấu trúc câu tường thuật, nhanh tay hoàn thành phần bài tập về câu tường thuật và đối chiếu với phần đáp án phía dưới nhé!

Bài tập: Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

  1. "I am learning English," Tom said.

  2. "We went to the beach yesterday," they told me.

  3. "Are you coming to the party?" she asked him.

  4. "Let's go shopping," Susan suggested.

  5. "I wish I could speak French," he said.

  6. "I'm sorry I broke your vase," she said.

  7. "If I were rich, I would travel around the world," she said.

  8. "You needn't worry about the exam," the teacher told us.

  9. "Did you enjoy the movie?" he asked. "Yes, I did," I replied.

  10. "Please don't tell anyone about this," he begged.

Đáp án:

  1. Tom said (that) he was learning English.

  2. They told me (that) they had gone to the beach the day before.

  3. She asked him if/whether he was coming to the party.

  4. Susan suggested going shopping.

  5. He said (that) he wished he could speak French.

  6. She apologized for breaking my vase.

  7. She said (that) if she were rich, she would travel around the world.

  8. The teacher told us (that) we didn't need to worry about the exam.

  9. He asked if I had enjoyed the movie and I replied that I had.

  10. He begged me not to tell anyone about that.

Việc thành thạo cấu trúc câu tường thuật đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và kiên trì. Thường xuyên theo dõi tiếng Anh cô Mai Phương để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!