Cấu trúc Do you mind: Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh
Ngày: 26/08/2025
Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể đã nghe thấy câu “Do you mind…?” rất nhiều lần, đặc biệt khi ai đó muốn nhờ bạn giúp đỡ hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự. Vậy cấu trúc Do you mind nghĩa là gì, dùng ra sao và khác gì so với Would you mind? Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu cách cấu trúc này một cách tự tin và tự nhiên nhất nhé!
I. Cấu trúc Do you mind là gì?
Do you mind dịch sang tiếng Việt là “Bạn có phiền không nếu…” hoặc “Bạn có ngại không nếu…”. Đây là một cách hỏi ý kiến hoặc xin phép mang tính lịch sự trong tiếng Anh, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Nếu người nghe trả lời “No, I don’t mind” tức là họ đồng ý. Ngược lại, nếu họ trả lời “Yes, I mind” nghĩa là họ không đồng ý hoặc cảm thấy phiền.
Ví dụ:
- Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)
- Do you mind turning down the music? (Bạn có phiền không nếu vặn nhỏ nhạc lại?)
II. Cách dùng Do you mind trong tiếng Anh
Cấu trúc Do you mind có hai dạng phổ biến: Do you mind + V-ing và Do you mind if + S + V. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ chi tiết cho từng dạng.
1. Do you mind + V-ing
Đây là dạng Do you mind theo sau bởi động từ thêm đuôi -ing, được dùng để yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm hoặc không làm một việc gì đó.
Công thức:
Do you mind + V-ing + ... ?
Ví dụ:
- Do you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa giúp tôi không?)
- Do you mind waiting here for a few minutes? (Bạn có phiền đợi ở đây vài phút không?)
- Do you mind helping me with this box? (Bạn có phiền giúp tôi mang chiếc hộp này không?)
Mẹo học: Với dạng này, bạn không cần thay đổi chủ ngữ hay thì của động từ, chỉ cần để ở dạng V-ing.
2. Do you mind if + S + V (simple present)
Dạng này dùng khi xin phép ai đó để bản thân mình làm một hành động nào đó. Sau if, mệnh đề thường dùng thì hiện tại đơn.
Công thức:
Do you mind if + S + V (present simple)?
Ví dụ:
- Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
- Do you mind if I borrow your book? (Bạn có phiền nếu tôi mượn sách của bạn không?)
- Do you mind if we start the meeting now? (Bạn có phiền nếu chúng ta bắt đầu họp ngay bây giờ không?)
Lưu ý: Khi dùng Do you mind if, bạn đang hỏi ý kiến về một hành động trong tương lai gần hoặc ngay bây giờ.
III. Phân biệt "Do you mind" và "Would you mind"
Cả Do you mind và Would you mind đều mang nghĩa “Bạn có phiền không…” nhưng mức độ lịch sự và cách dùng có chút khác biệt. Bảng sau sẽ giúp bạn dễ phân biệt:
Tiêu chí |
Do you mind |
Would you mind |
Mức độ lịch sự |
Lịch sự ở mức thường, dùng trong tình huống hàng ngày |
Lịch sự hơn, trang trọng hơn |
Thì thường dùng |
Hiện tại đơn hoặc tiếp diễn |
Quá khứ đơn (mang nghĩa lịch sự hơn, không chỉ quá khứ) |
Ví dụ |
Do you mind if I smoke here? (Cách nói lịch sự thông thường) |
Would you mind if I smoked here? (Cách nói lịch sự hơn, dùng trong hoàn cảnh trang trọng) |
Tình huống sử dụng |
Bạn bè, đồng nghiệp, người quen |
Phỏng vấn, gặp khách hàng, tình huống trang trọng |
IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Do you mind
Trước khi sử dụng, bạn cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau để tránh hiểu sai hoặc gây nhầm lẫn:
1. Cách trả lời dễ gây nhầm
- No, I don’t mind = Đồng ý
- Yes, I mind = Không đồng ý
Ví dụ:
- Do you mind if I open the window?
- No, I don’t mind. (Tức là: Không, tôi không phiền → Đồng ý mở cửa sổ)
2. Sử dụng V-ing hoặc mệnh đề if đúng ngữ pháp
- Khi yêu cầu ai đó làm → Do you mind + V-ing
- Khi xin phép mình làm → Do you mind if + S + V
3. Tông giọng trong giao tiếp
- Nếu muốn nghe lịch sự, nhẹ nhàng, bạn nên hạ giọng ở cuối câu hỏi.
- Tránh dùng giọng gắt hoặc quá cao, vì có thể khiến câu hỏi nghe giống như phàn nàn.
V. Bài tập thực hành
Hãy thử làm các bài tập dưới đây để ôn luyện cách dùng cấu trúc Do you mind.
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ
- Do you mind (help) me with this homework?
- Do you mind if I (use) your phone?
- Do you mind (turn) off the light when you leave?
- Do you mind if she (sit) here?
- Do you mind (show) me the way to the station?
Đáp án:
- helping
- use
- turning
- sits
- showing
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “Do you mind”
- Can you close the window?
- Can I borrow your dictionary?
- Could you turn down the music?
- Is it okay if I join the meeting?
- Could you move your car?
Đáp án:
- Do you mind closing the window?
- Do you mind if I borrow your dictionary?
- Do you mind turning down the music?
- Do you mind if I join the meeting?
- Do you mind moving your car?