Nắm vững cấu trúc Looking Forward trong 5 phút cùng cô Mai Phương
Ngày: 26/09/2025
Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ "Looking forward" khi học tiếng Anh, phải không? Đây là cấu trúc siêu phổ biến và hữu ích, dùng để diễn tả sự mong đợi một cách tự nhiên nhất. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc Looking forward một cách đơn giản và dễ nhớ nhất, từ viết email đến giao tiếp hằng ngày. Cùng tìm hiểu nhé!
I. Looking forward là gì?
Looking forward là một cụm từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "mong đợi", "háo hức" về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong giao tiếp, giúp người nói thể hiện sự quan tâm hoặc kỳ vọng vào sự kiện hoặc hành động sắp tới.
Ví dụ: I'm looking forward to the weekend because I prefer having time to relax. (Tôi rất mong chờ cuối tuần vì tôi thích có thời gian để thư giãn hơn.)
II. Looking forward to V hay Ving?
Looking forward thường đi kèm với to, nhưng to trong trường hợp này không phải là một giới từ mà là một phần của động từ nguyên mẫu. Sau looking forward to, chúng ta sẽ sử dụng động từ ở dạng V-ing (danh động từ) chứ không phải động từ nguyên mẫu.
Cấu trúc: Looking forward to + V-ing/danh từ
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you. (Tôi mong nhận được phản hồi từ bạn.)
- She is looking forward to traveling to Japan next year. (Cô ấy rất háo hức được đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)
III. Cách sử dụng cấu trúc Looking forward
Cấu trúc Looking forward có nhiều cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau, từ việc thể hiện sự mong đợi về một sự kiện đến việc sử dụng trong thư từ, email hay trong giao tiếp hàng ngày.
1. Thể hiện sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra
Cấu trúc looking forward được sử dụng phổ biến để thể hiện sự mong đợi và háo hức về một sự kiện, hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I am looking forward to the concert next week. (Tôi rất mong chờ buổi hòa nhạc vào tuần tới.)
2. Sử dụng ở cuối thư
Looking forward cũng là một cụm từ thường được sử dụng ở cuối thư hoặc email để thể hiện sự mong đợi phản hồi hoặc hành động từ người nhận.
Ví dụ: Looking forward to hearing from you soon. (Mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
3. Sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng
Trong những tình huống trang trọng, looking forward có thể dùng để thể hiện sự mong đợi một cách lịch sự và chuyên nghiệp, đặc biệt trong thư từ hoặc các cuộc trao đổi công việc.
Ví dụ: We are looking forward to working with you on this project. (Chúng tôi rất mong được hợp tác với bạn trong dự án này.)
4. Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, looking forward có thể được sử dụng trong cách diễn đạt đơn giản hơn để thể hiện sự mong đợi.
Ví dụ: They are looking forward to the holiday. (Họ rất háo hức với kỳ nghỉ.)
5. Thể hiện sự thân mật
Cấu trúc looking forward có thể sử dụng trong những tình huống thân mật để thể hiện sự gần gũi và thân thiết.
Ví dụ: Looking forward to catching up soon! (Mong sớm gặp lại bạn!)
IV. Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect
Mặc dù cả looking forward và expect đều có nghĩa là "mong đợi", nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Looking forward |
Diễn tả sự háo hức hoặc mong đợi một điều gì đó sắp xảy ra. |
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và lịch sự. |
Looking forward to + V-ing |
I’m looking forward to your visit. (Tôi rất mong chờ chuyến thăm của bạn.) |
Expect |
Diễn tả sự mong đợi một cách chắc chắn hoặc dự đoán về một sự kiện sắp xảy ra. |
Thường sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói tin tưởng vào điều gì đó sẽ xảy ra. |
Expect + mệnh đề |
I expect the meeting to start at 9 a.m. (Tôi mong cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
V. Bài tập cấu trúc Looking forward có đáp án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Looking forward và sử dụng nó một cách chính xác, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn câu đúng
-
I’m looking forward __________ your reply.
-
a) to receive
-
b) receiving
-
c) to receiving
-
-
He is looking forward __________ the weekend.
-
a) to enjoy
-
b) enjoying
-
c) to enjoying
-
-
We are looking forward __________ your visit next month.
-
a) to meet
-
b) meeting
-
c) to meeting
-
-
I’m looking forward __________ from you soon.
-
a) hearing
-
b) to hear
-
c) to hearing
-
-
They are looking forward __________ on the new project.
-
a) to work
-
b) working
-
c) to working
-
Đáp án:
- c)
- b)
- c)
- c)
- c)
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Looking forward
- I can’t wait to see you next week.
- We are eager to hear your response.
- I’m excited to go on vacation next month.
- She is excited about the concert.
- They are eager to meet with the clients.
Đáp án:
- I’m looking forward to seeing you next week.
- We’re looking forward to hearing your response.
- I’m looking forward to going on vacation next month.
- She is looking forward to the concert.
- They are looking forward to meeting with the clients.
Cấu trúc Looking forward là một cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự mong đợi, háo hức về một sự kiện sắp xảy ra. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế và tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nha!