Tổng hợp kiến thức về danh từ trong tiếng Anh chi tiết

Ngày: 22/10/2025

Danh từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp. Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại, chức năng và cách sử dụng danh từ sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng và tự nhiên. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết về danh từ trong tiếng Anh cực chi tiết và dễ hiểu.
Tổng hợp kiến thức về danh từ trong tiếng Anh chi tiết

I. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ (noun) là từ được dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, ý tưởng hoặc khái niệm. Đây là một trong những thành phần cơ bản và quan trọng nhất trong câu, vì hầu hết các câu đều cần có danh từ để tạo nên nghĩa đầy đủ.

Hiểu đơn giản, danh từ là những từ giúp ta biết được ai hoặc cái gì đang được nói đến. Khi xác định được danh từ, ta có thể dễ dàng hiểu cấu trúc của câu và các thành phần khác liên quan.

Ví dụ:

  • book (quyển sách)
  • teacher (giáo viên)
  • happiness (niềm hạnh phúc)
  • London (Luân Đôn)

Trong những ví dụ này, “book” chỉ một vật cụ thể, “teacher” chỉ người, còn “happiness” là một khái niệm trừu tượng. “London” lại là tên riêng của một thành phố. Điều này cho thấy danh từ có thể mang nhiều loại ý nghĩa khác nhau.

II. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại dựa trên hình thức và ý nghĩa. Việc hiểu rõ từng loại giúp người học sử dụng đúng danh từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Phân loại danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

  • Danh từ số ít (singular nouns) chỉ một người, một vật, hoặc một sự việc.
  • Danh từ số nhiều (plural nouns) chỉ từ hai người, hai vật, hoặc nhiều hơn.

Ví dụ:

  • A book is on the table. (Một quyển sách ở trên bàn.)
  • Two books are on the table. (Hai quyển sách ở trên bàn.)

Khi danh từ chuyển sang số nhiều, động từ trong câu cũng phải thay đổi để hòa hợp về ngữ pháp. Đây là một điểm cần chú ý khi làm các bài tập ngữ pháp hoặc viết câu.

2. Danh từ đếm được và không đếm được

  • Danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ có thể đếm được bằng số → Có thể dùng với a/an, many, few, several, two, three,...
  • Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ không thể đếm từng đơn vị riêng lẻ → Thường đi kèm với some, much, a little, a lot of,...

Ví dụ:

  • I have two apples. (Tôi có hai quả táo.) – “apples” là danh từ đếm được.
  • She needs some water. (Cô ấy cần một ít nước.) – “water” là danh từ không đếm được.

Lưu ý: Một số danh từ có thể vừa đếm được, vừa không đếm được tùy theo nghĩa, ví dụ paper có thể là “giấy” (không đếm được) hoặc “bài báo” (đếm được).

3. Danh từ chung và danh từ riêng

  • Danh từ chung (common nouns): chỉ người, vật hoặc nơi chốn nói chung, không cụ thể.
  • Danh từ riêng (proper nouns): là tên riêng, dùng để chỉ một người, một địa điểm hoặc một tổ chức cụ thể. Danh từ riêng luôn viết hoa chữ cái đầu tiên.

Ví dụ:

  • city (thành phố) → London (Luân Đôn)
  • teacher (giáo viên) → Mr. Brown (thầy Brown)

4. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

  • Danh từ cụ thể (concrete nouns): chỉ những sự vật có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào hoặc cảm nhận được bằng giác quan.
  • Danh từ trừu tượng (abstract nouns): chỉ các khái niệm, cảm xúc, trạng thái, hoặc phẩm chất không thể cảm nhận bằng giác quan.

Ví dụ:

  • table (cái bàn) – cụ thể
  • love (tình yêu) – trừu tượng

III. Vị trí của danh từ trong câu

Để sử dụng danh từ đúng cách, trước hết chúng ta cần hiểu rõ danh từ có thể xuất hiện ở những vị trí nào trong câu. Mỗi vị trí thể hiện một chức năng ngữ pháp khác nhau, và việc xác định chính xác vị trí giúp câu trở nên rõ ràng, đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn.
Vị trí của danh từ trong câu

Dưới đây là những vị trí phổ biến nhất mà danh từ thường xuất hiện trong câu tiếng Anh:

1. Danh từ đứng sau mạo từ (articles)

Một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ dễ nhất là danh từ thường đi sau mạo từ như a, an hoặc the.

  • “A”“an” được dùng với danh từ số ít, đếm được.
    a dùng trước từ bắt đầu bằng âm phụ, an dùng trước từ bắt đầu bằng âm nguyên.
    Ví dụ:

    • a book (một quyển sách)
    • an apple (một quả táo)
  • “The” có thể dùng với cả danh từ số ít và số nhiều, đếm được hoặc không đếm được, khi người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng đang được nói đến.
    Ví dụ:

    • The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
    • The students in this class are very active. (Các học sinh trong lớp này rất năng động.)

Như vậy, khi bạn thấy một từ đứng ngay sau a, an, the, rất có thể đó là một danh từ.

2. Danh từ đứng sau tính từ sở hữu (possessive adjectives)

Danh từ thường xuất hiện sau tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their.
Cấu trúc này giúp thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người và vật.

Ví dụ:

  • My friend is a teacher. (Bạn tôi là giáo viên.)
  • Her bag is on the chair. (Túi của cô ấy ở trên ghế.)
  • Our house is near the park. (Nhà của chúng tôi gần công viên.)

Ở đây, “friend”, “bag”, “house” đều là danh từ đứng sau tính từ sở hữu.

3. Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng (quantifiers)

Một vị trí rất phổ biến khác là sau các từ chỉ số lượng như some, any, many, few, a lot of, much, several, one, two,…
Những từ này thường được dùng để chỉ số lượng của danh từ đi sau.

Ví dụ:

  • Some students are in the classroom. (Một số học sinh đang ở trong lớp học.)
  • Many people like coffee. (Nhiều người thích cà phê.)
  • I have two dogs. (Tôi có hai con chó.)
  • She doesn’t have much time. (Cô ấy không có nhiều thời gian.)

Lưu ý:

  • Danh từ đi sau many, few, several, a few là danh từ đếm được số nhiều.
  • Danh từ đi sau much, a little, little là danh từ không đếm được.
  • Danh từ đi sau some, any, a lot of có thể là đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.

4. Danh từ đứng sau giới từ (prepositions)

Danh từ thường xuất hiện sau giới từ, tạo thành cụm giới từ (prepositional phrase).
Cấu trúc phổ biến: giới từ + danh từ.

Các giới từ thường gặp: in, on, at, under, about, for, of, with, by, from,

Ví dụ:

  • He is interested in music. (Anh ấy quan tâm đến âm nhạc.)
  • The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
  • We are talking about our project. (Chúng tôi đang nói về dự án của mình.)
  • She is waiting for the bus. (Cô ấy đang đợi xe buýt.)

Trong những ví dụ này, “music”, “table”, “project”, “bus” đều là danh từ đứng sau giới từ.

5. Danh từ đứng sau từ hạn định (determiners)

Danh từ có thể đi sau các từ hạn định (determiners) như this, that, these, those, each, every, both, either, neither, all, no,...
Các từ hạn định giúp xác định phạm vi hoặc tính xác định của danh từ.

Ví dụ:

  • This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
  • Those students are very smart. (Những học sinh kia rất thông minh.)
  • Every child needs love. (Mọi đứa trẻ đều cần tình yêu thương.)
  • All people must follow the rules. (Tất cả mọi người phải tuân theo quy tắc.)

Lưu ý:

  • This/that dùng với danh từ số ít.
  • These/those dùng với danh từ số nhiều.
  • Each/every chỉ dùng với danh từ đếm được số ít.
  • All có thể đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

6. Danh từ đứng sau tính từ (adjectives)

Khi muốn miêu tả đặc điểm của người hoặc vật, ta thường đặt tính từ trước danh từ. Cấu trúc: Adjective + Noun.

Ví dụ:

  • a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
  • a big house (một ngôi nhà lớn)
  • an interesting book (một cuốn sách thú vị)

Lưu ý:

  • Một danh từ có thể đi sau một hoặc nhiều tính từ: VD: a nice small wooden table (một cái bàn gỗ nhỏ xinh đẹp).
  • Thứ tự tính từ trong tiếng Anh thường tuân theo quy tắc: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose + Noun. VD: a beautiful small round red Italian leather bag (một chiếc túi da tròn nhỏ màu đỏ của Ý đẹp mắt).

7. Danh từ đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết (linking verbs)

Sau các động từ liên kết như be, become, seem, appear, look, remain,… danh từ có thể dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ, giúp bổ nghĩa và xác định chủ ngữ là ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.)
  • She became a teacher. (Cô ấy trở thành giáo viên.)
  • He seems a good man. (Anh ấy có vẻ là một người tốt.)

Danh từ ở vị trí này thường đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ chỉ trạng thái, chứ không đứng sau động từ hành động.

8. Danh từ đứng đầu câu (làm chủ ngữ)

Trong một câu, danh từ thường đứng đầu câu để làm chủ ngữ, là người hoặc vật thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Dogs are loyal animals. (Chó là loài vật trung thành.)
  • Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.)

Ở vị trí này, danh từ giúp xác định chủ thể của hành động hoặc hiện tượng được đề cập trong câu.

9. Danh từ đứng cuối câu (làm tân ngữ)

Danh từ cũng có thể đứng cuối câu khi đóng vai trò là tân ngữ của động từ – tức là đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
  • They built a new bridge. (Họ xây một cây cầu mới.)

Khi ở vị trí tân ngữ, danh từ thường đi sau động từ chính trong câu.

IV. Chức năng của danh từ trong câu

Danh từ không chỉ dùng để gọi tên người, vật, hiện tượng hay khái niệm, mà trong câu, nó còn có thể đảm nhận nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau. Hiểu rõ những chức năng này sẽ giúp bạn sử dụng danh từ chính xác và linh hoạt hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh.
Chức năng của danh từ trong câu

1. Danh từ làm chủ ngữ (Subject)

Danh từ có thể đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ, tức là người hoặc vật thực hiện hành động hay là đối tượng được miêu tả trong câu.

  • Ví dụ: Dogs are friendly.

    → Ở đây, “dogs” là danh từ làm chủ ngữ, nói về đối tượng được nhắc đến trong câu – những con chó.

Khi danh từ làm chủ ngữ, động từ trong câu sẽ chia theo ngôi và số của danh từ đó. Ví dụ: “A dog is friendly.” (số ít) nhưng “Dogs are friendly.” (số nhiều).

2. Danh từ làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ (Object)

Danh từ cũng có thể đóng vai trò tân ngữ, tức là chịu tác động của hành động do động từ tạo ra.

  • Tân ngữ trực tiếp là danh từ nhận trực tiếp hành động.

    Ví dụ: She reads a book. → “a book” là tân ngữ trực tiếp, vì hành động “đọc” tác động trực tiếp đến “cuốn sách”.

  • Tân ngữ gián tiếp thường chỉ người nhận hoặc hưởng lợi từ hành động.
    Ví dụ: She gave me a gift. → “me” là tân ngữ gián tiếp, còn “a gift” là tân ngữ trực tiếp.

3. Danh từ làm tân ngữ của giới từ (Object of a preposition)

Sau mỗi giới từ (như in, on, at, of, to, with,…) thường sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ.
  • Ví dụ: He is afraid of spiders.
    → “spiders” là danh từ đứng sau giới từ “of”, tạo thành cụm “of spiders”.

Danh từ trong vai trò này giúp hoàn thiện nghĩa cho giới từ và cho cả câu.

4. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement)

Khi trong câu có các động từ nối như be, become, seem,…, danh từ có thể được dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ, giúp xác định hoặc mô tả rõ hơn chủ ngữ là ai hoặc là gì.

  • Ví dụ: My father is a doctor.
    → “a doctor” là danh từ bổ nghĩa cho “my father”, cho biết nghề nghiệp của bố tôi.

Nói cách khác, phần bổ ngữ này giúp người nghe hiểu thêm thông tin về chủ ngữ.

5. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement)

Danh từ cũng có thể bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ, thường xuất hiện sau các động từ như make, call, elect, name,….

  • Ví dụ: We elected him president. → “president” là danh từ bổ nghĩa cho “him”, cho biết kết quả hoặc vai trò mà “him” đảm nhận sau hành động “elected”.

Cấu trúc này thường dùng để thể hiện sự thay đổi, kết quả hay vai trò mới của tân ngữ trong câu.

V. Cách nhận biết danh từ thông qua hậu tố (đuôi danh từ)

Một trong những cách dễ dàng nhất để nhận diện danh từ là dựa vào các hậu tố đặc trưng. Khi nắm rõ các đuôi từ này, bạn sẽ nhanh chóng phân biệt danh từ với các loại từ khác.

1. Các hậu tố danh từ phổ biến

Hậu tố

Nghĩa

Ví dụ

-tion

hành động, trạng thái

education (giáo dục), celebration (lễ kỷ niệm)

-ment

kết quả, hành động

development (sự phát triển), improvement (sự cải thiện)

-ness

trạng thái, tính chất

happiness (niềm hạnh phúc), kindness (lòng tốt)

-ity

phẩm chất, trạng thái

ability (khả năng), responsibility (trách nhiệm)

-ship

mối quan hệ, trạng thái

friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo)

-er / -or

người/vật thực hiện hành động

teacher (giáo viên), actor (diễn viên)

2. Cách thành lập danh từ từ động từ và tính từ

  • Động từ → Danh từ: develop → development (phát triển → sự phát triển)
  • Tính từ → Danh từ: happy → happiness (vui vẻ → niềm hạnh phúc)

VI. Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Việc chuyển danh từ sang số nhiều không chỉ là thêm “-s” đơn giản. Có nhiều quy tắc và ngoại lệ bạn cần ghi nhớ để dùng đúng hình thức danh từ trong câu.

1. Quy tắc thêm “-s” và “-es”

  • Thông thường thêm -s: book → books
  • Thêm -es nếu danh từ kết thúc bằng s, x, z, ch, sh: bus → buses

2. Các trường hợp bất quy tắc thường gặp

Số ít

Số nhiều

man

men

woman

women

child

children

tooth

teeth

foot

feet

mouse

mice

3. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

Đuôi số nhiều

Cách phát âm

Ví dụ

Phiên âm

-s sau âm vô thanh

/s/

books (sách)

/bʊks/

-s sau âm hữu thanh

/z/

bags (túi)

/bæɡz/

-es sau âm s, z, x, sh, ch

/ɪz/

buses (xe buýt)

/ˈbʌsɪz/

VII. Một số lưu ý quan trọng về danh từ trong tiếng Anh

Khi học danh từ, người học thường dễ mắc lỗi nếu không chú ý đến những quy tắc đặc biệt. Những điểm dưới đây sẽ giúp bạn tránh sai sót và dùng danh từ tự nhiên hơn.

  • Danh từ và động từ phải hòa hợp về số.
  • Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều như: scissors (cái kéo), trousers (quần dài).
  • Một số danh từ tận cùng bằng -s nhưng là số ít: news (tin tức), mathematics (toán học).
  • Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy ngữ cảnh: paper (giấy / bài báo).

VIII. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Luyện tập là cách hiệu quả nhất để củng cố kiến thức. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài và rèn luyện kỹ năng sử dụng danh từ trong thực tế.
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)

1. Bài tập

Chọn đáp án đúng

  1. There are two ___ on the table.
    A. apple
    B. apples
    C. applees
    D. applez

  2. My father is a ___.
    A. teachers
    B. teacher
    C. teach
    D. teaching

  3. We have some ___ to do today.
    A. homework
    B. homeworks
    C. works
    D. work

  4. She bought three ___.
    A. dress
    B. dresses
    C. dresss
    D. dressing

  5. Mathematics ___ my favorite subject.
    A. are
    B. is
    C. were
    D. be

  6. The children are playing with their ___.
    A. toy
    B. toys
    C. toies
    D. toyies

  7. A pair of trousers ___ on the chair.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. be

  8. I have two ___.
    A. foot
    B. foots
    C. feet
    D. feets

  9. This ___ is very important.
    A. information
    B. informations
    C. informationss
    D. inform

  10. My ___ is a nurse.
    A. mothers
    B. mother
    C. motheres
    D. mothers'

2. Đáp án

1 – B, 2 – B, 3 – D, 4 – B, 5 – B, 6 – B, 7 – A, 8 – C, 9 – A, 10 – B

Danh từ trong tiếng Anh là nền tảng của câu và là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất. Nắm vững cách phân loại, chức năng, vị trí, quy tắc chuyển đổi và các lưu ý đặc biệt sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập trên để thành thạo cách dùng danh từ trong giao tiếp và viết học thuật.