Dispute là gì? Cách sử dụng cấu trúc Dispute chính xác

Ngày: 30/09/2025

Bạn từng nghe đến từ Dispute trong tiếng Anh nhưng chưa hiểu rõ Dispute là gì và cách sử dụng nó ra sao? Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm Dispute là gì, cách dùng Dispute với vai trò động từ và danh từ, kèm ví dụ chi tiết và bài tập luyện tập có đáp án.

I. Dispute là gì?

Trước khi đi sâu vào cách dùng, hãy cùng tìm hiểu Dispute là gì để hiểu rõ bản chất từ này và tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong thực tế.
Dispute là gì?

Dispute là một từ tiếng Anh có thể dùng như động từ (verb) hoặc danh từ (noun). Ý nghĩa chính của dispute là tranh cãi, tranh luận, phản đối hoặc cuộc tranh chấp, sự bất đồng. Đây là từ thường dùng trong các tình huống tranh luận ý kiến, mâu thuẫn quan điểm, hoặc tranh chấp pháp lý, thương mại.

  • Phát âm: /dɪˈspjuːt/
  • Loại từ: động từ (verb) / danh từ (noun)

Ví dụ:

  • The workers dispute the new company policy. (Công nhân phản đối chính sách mới của công ty.)
  • The dispute between the two countries lasted for years. (Tranh chấp giữa hai quốc gia kéo dài nhiều năm.)

Ghi nhớ: Khi tra nghĩa của Dispute là gì, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa chính xác nhất - vì từ này có thể mang sắc thái pháp lý, học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.

II. Cách sử dụng Dispute trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ Dispute là gì, chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng từ này trong từng vai trò ngữ pháp cụ thể. Việc phân biệt rõ sẽ giúp bạn viết câu tự nhiên, đúng ngữ pháp và phù hợp ngữ cảnh.
Cách sử dụng Dispute trong tiếng Anh

1. Dispute là động từ (Verb) - “tranh cãi, phản đối, nghi ngờ”

Khi là động từ, dispute có nghĩa là tranh cãi về điều gì đó, nghi ngờ tính chính xác, hoặc phản đối một vấn đề. Từ này thường đi kèm với tân ngữ và có thể theo sau bởi that-clause (mệnh đề “rằng…”).

Cấu trúc phổ biến:

  • dispute + something - tranh cãi / phản đối điều gì đó
  • dispute + that + clause - tranh cãi rằng / phủ nhận rằng…

Ví dụ:

  • They disputed the results of the election. (Họ tranh cãi về kết quả của cuộc bầu cử.)
  • Scientists dispute that this method is effective. (Các nhà khoa học phản đối rằng phương pháp này có hiệu quả.)
  • She disputed his claim about the incident. (Cô ấy phản bác lời khẳng định của anh ta về vụ việc.)

Lưu ý: Khi dùng ở dạng động từ, dispute thường mang sắc thái trang trọng, phổ biến trong văn viết, bài báo, hoặc văn bản pháp lý.

2. Dispute là danh từ (Noun) - “tranh chấp, bất đồng”

Lúc này, dispute mang nghĩa là cuộc tranh cãi, sự bất đồng ý kiến hay tranh chấp giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Đây là cách dùng rất phổ biến trong các lĩnh vực như luật, thương mại, chính trị.

Cấu trúc phổ biến:

  • a dispute between A and B - tranh chấp giữa A và B
  • in dispute - đang trong tình trạng tranh chấp
  • resolve/settle a dispute - giải quyết tranh chấp

Ví dụ:

  • The dispute between the two companies was finally resolved. (Tranh chấp giữa hai công ty cuối cùng đã được giải quyết.)
  • The land is still in dispute. (Mảnh đất vẫn đang trong tình trạng tranh chấp.)
  • They are trying to settle the dispute peacefully. (Họ đang cố gắng giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.)

Ghi nhớ: Khi là danh từ, dispute luôn đi kèm với giới từ between, over, about để chỉ đối tượng hoặc vấn đề tranh chấp.

III. Bài tập vận dụng Dispute

Hãy củng cố kiến thức về Dispute là gì và cách sử dụng từ này qua 3 dạng bài tập dưới đây. Mỗi bài gồm 10 câu kèm đáp án để bạn tự kiểm tra.
Bài tập vận dụng Dispute

Bài 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. They decided to _______ the results of the competition.
    a. dispute
    b. disputes
    c. disputed
    d. disputing

  2. The land has been _______ for decades.
    a. dispute
    b. in dispute
    c. disputed
    d. disputing

  3. The _______ between the two sides ended in court.
    a. dispute
    b. disputing
    c. disputed
    d. disputes

  4. He _______ the accuracy of the report.
    a. dispute
    b. disputes
    c. disputed
    d. disputing

  5. The workers are trying to _______ the dispute peacefully.
    a. resolve
    b. resolved
    c. resolving
    d. resolves

  6. Scientists _______ that climate change is caused by humans.
    a. disputes
    b. dispute
    c. disputing
    d. disputed

  7. The company refused to pay because of a contract _______.
    a. dispute
    b. disputed
    c. disputing
    d. disputes

  8. The issue remains _______ after many discussions.
    a. dispute
    b. in dispute
    c. disputed
    d. disputing

  9. They failed to _______ the dispute.
    a. settled
    b. settle
    c. settling
    d. settles

  10. The two countries are in a long-standing _______ over the territory.
    a. dispute
    b. disputing
    c. disputes
    d. disputed

Đáp án: 1.a – 2.b – 3.a – 4.c – 5.a – 6.b – 7.a – 8.b – 9.b – 10.a

Bài 2: Điền dạng đúng của Dispute (Fill in the blanks)

  1. The two companies are still _______ the terms of the contract.

  2. The _______ over the land lasted many years.

  3. They tried to _______ the dispute peacefully.

  4. Scientists _______ that the results are accurate.

  5. The matter is still _______.

  6. The teacher _______ the student’s answer.

  7. The _______ between the workers and the management continues.

  8. They decided to _______ the decision in court.

  9. The contract is now _______ due to unclear terms.

  10. The government is trying to resolve the _______.

Đáp án: 1. disputing – 2. dispute – 3. settle – 4. dispute – 5. in dispute – 6. disputed – 7. dispute – 8. dispute – 9. in dispute – 10. dispute

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Dispute là gì, cách dùng từ này với vai trò động từ và danh từ, cùng nhiều ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Đây là một từ vựng thường gặp trong các văn bản học thuật, pháp lý và đời sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên với bài tập trên để sử dụng dispute một cách tự tin và chính xác nhất!