Fed up with là gì? Mẹo dùng Fed up with trong tiếng Anh
Ngày: 23/07/2025
Trong tiếng Anh giao tiếp và cả các kỳ thi quan trọng như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia, cụm từ "fed up with" xuất hiện khá thường xuyên khi người nói muốn bày tỏ sự chán ngấy, không thể chịu đựng thêm được nữa. Vậy "fed up with là gì?", cách dùng ra sao và khác gì với các cụm từ tương tự? Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
I. Fed up with là gì?
"Fed up with" là một cụm tính từ (adjective phrase) dùng để diễn tả cảm giác chán nản, phát ngán, hoặc mệt mỏi vì đã chịu đựng điều gì đó trong một thời gian dài. Nghĩa tiếng Việt: Fed up with = chán ngấy với cái gì / ai đó
Ví dụ:
- I'm fed up with doing the same thing every day. (Tôi chán ngấy việc phải làm đi làm lại một việc mỗi ngày.)
- She's fed up with his lies. (Cô ấy phát ngán với những lời nói dối của anh ta.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fed up with
Cấu trúc Fed up with là gì? Cùng Ngoại Ngữ 24h tham khảo 3 cấu trúc phổ biến ngay dưới đây bạn nhé!
1. Fed up with + something (chán với điều gì đó)
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu với một tình huống, một thói quen, hay một sự vật cụ thể.
Cấu trúc: Be + fed up with + noun / noun phrase
Ví dụ:
-
I'm fed up with the traffic jams in this city. (Tôi chán ngấy cảnh kẹt xe ở thành phố này.)
-
We're fed up with their empty promises. (Chúng tôi phát ngán với những lời hứa suông của họ.)
2. Fed up with + somebody (chán ngấy ai đó)
Dùng khi bạn không còn muốn tiếp xúc hay liên quan đến ai đó vì thái độ hoặc hành động của họ.
Ví dụ:
-
She's fed up with her roommate. (Cô ấy chán ngấy bạn cùng phòng rồi.)
-
I'm fed up with my boss always criticizing me. (Tôi phát ngán với việc sếp cứ chỉ trích tôi suốt.)
3. Fed up with + V-ing (chán ngấy việc làm gì)
Vì "with" là một giới từ, nên theo sau nó phải là một danh từ hoặc V-ing (danh động từ).
Ví dụ:
-
He's fed up with waiting for the bus every morning. (Anh ấy phát chán việc phải chờ xe buýt mỗi sáng.)
-
We’re fed up with hearing the same excuse over and over. (Chúng tôi chán ngấy việc nghe cùng một cái cớ lặp đi lặp lại.)
Nếu bạn thích phong cách nói chuyện tự nhiên, kiểu “chất lừ” hơn, có thể tìm hiểu thêm về từ lóng tiếng Anh để đa dạng cách diễn đạt trong hội thoại nhé!
III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Fed up with
Nếu bạn muốn viết hoặc nói đa dạng hơn, hãy tham khảo các cụm từ đồng nghĩa với Fed up with sau:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Tired of |
Mệt mỏi, chán |
I'm tired of doing this. (Tôi mệt mỏi vì phải làm việc này.) |
Sick of |
Phát ốm vì |
She's sick of the noise. (Cô ấy phát ốm vì tiếng ồn.) |
Bored with |
Chán với |
He’s bored with online classes. (Anh ấy chán các lớp học trực tuyến.) |
Had enough of |
Quá đủ rồi với |
I’ve had enough of their drama. (Tôi quá đủ với những chuyện rắc rối của họ rồi.) |
Can't stand |
Không thể chịu được |
I can’t stand his attitude anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ của anh ta thêm nữa.) |
IV. Phân biệt Fed up with và Be bored with
Hai cụm từ này đều thể hiện sự chán, nhưng khác nhau về cảm xúc và mức độ:
Tiêu chí |
Fed up with |
Bored with |
Mức độ cảm xúc |
Mạnh hơn, đi kèm sự bực bội |
Nhẹ nhàng hơn, chỉ là cảm thấy không hứng thú |
Thường đi với |
Người, tình huống gây ức chế |
Hoạt động lặp lại, không thú vị |
Ví dụ |
I’m fed up with his excuses. (Tôi chán ngấy những lời bào chữa của anh ta.) |
I’m bored with this movie. (Tôi thấy bộ phim này thật nhàm chán.) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Fed up with
Để hiểu rõ hơn về cách dùng Fed up with là gì? Hãy cùng Ngoại Ngữ 24h hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
I’m ___ with this rainy weather.
a) bored
b) fed up
c) tired -
She's ___ hearing the same complaints.
a) fed up with
b) bored to
c) tired from -
We’re ___ with his behavior.
a) fed up
b) tired of
c) sick -
He’s ___ with doing homework every night.
a) bored by
b) fed up with
c) interested in -
I’m ___ with traffic jams every day.
a) excited
b) fed up with
c) bored at
Đáp án: 1 → b, 2 → a, 3 → a, 4 → b, 5 → b
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “fed up with”
-
I can’t stand her lies anymore.
-
He’s tired of waiting in line every morning.
-
She doesn’t want to work overtime again.
-
I’ve had enough of your excuses.
-
They are tired of being blamed.
Đáp án:
-
I’m fed up with her lies.
-
He’s fed up with waiting in line every morning.
-
She’s fed up with working overtime.
-
I’m fed up with your excuses.
-
They are fed up with being blamed.
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
-
I’m really ________ with my noisy neighbors.
-
She’s ________ with studying all the time.
-
He’s ________ with being ignored.
-
We’re ________ with the poor service.
-
They’re ________ with repeating the same task.
Đáp án: fed up / fed up / fed up / fed up / fed up
Không chỉ xuất hiện trong hội thoại, cụm “fed up with” còn thường xuyên có mặt ở các bài đọc hiểu và bài nói trong IELTS, TOEIC hay bài thi THPT Quốc gia. Khi làm bài reading, nếu bắt gặp cụm này, bạn sẽ dễ dàng nhận ra ý nghĩa đoạn văn và chọn đáp án chính xác hơn.
Bạn đang luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh và muốn nâng điểm nhanh? Hãy tham khảo ngay các cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những lỗi sai không đáng có nhé!
Tóm lại, “fed up with” là một cụm từ rất thông dụng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, tự nhiên hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các kỳ thi học thuật. Đừng quên bổ sung vào sổ tay từ vựng của mình và luyện tập thật nhiều qua các bài đọc, bài nghe thực tế!