Trọn Bộ 50 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Phổ Biến
Ngày: 15/07/2025
Trong ngành dịch vụ ẩm thực hiện đại, khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng đã trở thành yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng quốc tế. Việc trang bị những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản là điều không thể thiếu đối với mọi nhân viên nhà hàng. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá trọn bộ 50 câu giao tiếp thiết yếu giúp bạn phục vụ khách hàng nước ngoài một cách chuyên nghiệp và ấn tượng!
I. Câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng
Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương bỏ túi câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng nhé!
1. Chào đón và dẫn khách
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Good evening! Welcome to our restaurant. |
Chào buổi tối! Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi. |
How many people are in your party? |
Đoàn của quý khách có bao nhiêu người? |
Do you have a reservation? |
Quý khách có đặt bàn trước không? |
Right this way, please. |
Xin mời quý khách đi theo hướng này. |
Here's your table. Please have a seat. |
Đây là bàn của quý khách. Xin mời ngồi. |
Would you prefer a table by the window? |
Quý khách có muốn bàn cạnh cửa sổ không? |
I'm sorry, but we're fully booked tonight. |
Xin lỗi, tối nay chúng tôi đã kín chỗ. |
There's a 15-minute wait for a table. |
Sẽ phải đợi 15 phút để có bàn trống. |
2. Giới thiệu menu và nhận order
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Here's our menu. Take your time. |
Đây là thực đơn của chúng tôi. Quý khách cứ từ từ. |
Are you ready to order? |
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa? |
What would you like to start with? |
Quý khách muốn bắt đầu với món gì? |
Our chef's special today is grilled salmon. |
Món đặc biệt của đầu bếp hôm nay là cá hồi nướng. |
Would you like an appetizer? |
Quý khách có muốn món khai vị không? |
How would you like your steak cooked? |
Quý khách muốn bít tết được nướng như thế nào? |
What would you like to drink? |
Quý khách muốn uống gì? |
Any side dishes with that? |
Có cần thêm món phụ nào không? |
3. Xác nhận order và phục vụ
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Let me repeat your order. |
Để tôi nhắc lại món quý khách đã gọi. |
So that's one Caesar salad and one pasta. |
Vậy là một món salad Caesar và một món pasta. |
Your food will be ready in 15 minutes. |
Món ăn sẽ được chuẩn bị xong trong 15 phút. |
Here's your appetizer. |
Đây là món khai vị của quý khách. |
Enjoy your meal! |
Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng! |
Is everything to your satisfaction? |
Mọi thứ có ưng ý không? |
How does everything taste? |
Món ăn có vừa miệng không? |
Can I get you anything else? |
Tôi có thể mang thêm gì cho quý khách không? |
4. Xử lý tình huống đặc biệt
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
I'm sorry, we're out of that dish. |
Xin lỗi, món đó chúng tôi đã hết. |
Would you like to try something similar? |
Quý khách có muốn thử món tương tự không? |
I apologize for the delay. |
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ. |
Let me check with the kitchen. |
Để tôi kiểm tra với bếp. |
Is there anything wrong with your food? |
Có vấn đề gì với món ăn của quý khách không? |
I'll have that fixed right away. |
Tôi sẽ xử lý ngay lập tức. |
We can prepare it without onions. |
Chúng tôi có thể chế biến không có hành tây. |
Do you have any food allergies? |
Quý khách có bị dị ứng thực phẩm gì không? |
5. Thanh toán và tiễn khách
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Would you like to see the dessert menu? |
Quý khách có muốn xem menu tráng miệng không? |
Are you ready for the check? |
Quý khách đã sẵn sàng thanh toán chưa? |
Here's your bill. |
Đây là hóa đơn của quý khách. |
Will you be paying by cash or card? |
Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
We accept all major credit cards. |
Chúng tôi nhận tất cả các loại thẻ tín dụng chính. |
Here's your receipt. |
Đây là biên lai của quý khách. |
Thank you for dining with us tonight. |
Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại đây tối nay. |
Please come back and see us again! |
Xin hãy quay lại ăn tại đây lần nữa! |
II. Câu hỏi & đáp thường gặp giữa nhân viên và khách
Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tham khảo những những câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh phổ biến nhất trong môi trường nhà hàng nhé!
1. Về thực đơn và món ăn
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Guest: What's in this dish? |
Khách: Món này có những gì? |
Staff: It contains chicken, vegetables and rice. |
NV: Có thịt gà, rau và cơm. |
Guest: Is this dish spicy? |
Khách: Món này có cay không? |
Staff: It's mildly spicy, but we can make it less spicy. |
NV: Hơi cay một chút, nhưng chúng tôi có thể làm ít cay hơn. |
Guest: What do you recommend? |
Khách: Bạn gợi ý món gì? |
Staff: I highly recommend our grilled fish. |
NV: Tôi rất khuyên món cá nướng. |
Guest: How big is the portion? |
Khách: Phần ăn lớn như thế nào? |
Staff: It's a generous portion, enough for one person. |
NV: Phần ăn khá lớn, đủ cho một người. |
2. Về thời gian và dịch vụ
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Guest: How long will it take? |
Khách: Sẽ mất bao lâu? |
Staff: About 20 minutes for the main course. |
NV: Khoảng 20 phút cho món chính. |
Guest: Can we get extra napkins? |
Khách: Chúng tôi có thể lấy thêm khăn giấy không? |
Staff: Of course! I'll bring them right away. |
NV: Tất nhiên! Tôi sẽ mang ngay. |
Guest: Could you please warm this up? |
Khách: Bạn có thể hâm nóng món này không? |
Staff: Absolutely! I'll take it to the kitchen. |
NV: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ đem vào bếp. |
Guest: Is the bathroom upstairs? |
Khách: Phòng vệ sinh ở tầng trên phải không? |
Staff: No, it's downstairs on your left. |
NV: Không, ở tầng dưới bên trái. |
3. Về giá cả và thanh toán
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Guest: How much is this dish? |
Khách: Món này giá bao nhiêu? |
Staff: That's $25 for the seafood platter. |
NV: Đĩa hải sản là 25 đô la. |
Guest: Do you charge for extra sauce? |
Khách: Có tính phí cho nước sốt thêm không? |
Staff: No, extra sauce is complimentary. |
NV: Không, nước sốt thêm miễn phí. |
Guest: Can we split the bill? |
Khách: Chúng tôi có thể tách hóa đơn không? |
Staff: Yes, we can split it however you'd like. |
NV: Có, chúng tôi có thể tách theo ý quý khách. |
Guest: Is service charge included? |
Khách: Có bao gồm phí dịch vụ không? |
Staff: Yes, there's a 10% service charge. |
NV: Có, có phí dịch vụ 10%. |
4. Về yêu cầu đặc biệt
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Guest: I'm vegetarian. What can I eat? |
Khách: Tôi ăn chay. Tôi có thể ăn gì? |
Staff: We have several vegetarian options on page 3. |
NV: Chúng tôi có nhiều món chay ở trang 3. |
Guest: Can you make it without garlic? |
Khách: Bạn có thể làm không có tỏi không? |
Staff: Certainly! I'll inform the chef. |
NV: Chắc chắn! Tôi sẽ thông báo với đầu bếp. |
Guest: Do you have a kids' menu? |
Khách: Có thực đơn trẻ em không? |
Staff: Yes, here's our children's menu. |
NV: Có, đây là thực đơn trẻ em của chúng tôi. |
III. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng cần nhớ
Tham khảo nhanh danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng cần nhớ ngay!
1. Các bộ phận trong nhà hàng
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Dining room |
Phòng ăn chính |
Kitchen |
Bếp |
Bar |
Quầy bar |
Reception |
Quầy lễ tân |
Private room |
Phòng riêng |
Terrace |
Sân thượng |
Restroom/Bathroom |
Phòng vệ sinh |
Storage |
Kho |
Cash register |
Máy tính tiền |
Wine cellar |
Hầm rượu |
2. Đồ dùng và thiết bị
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Table |
Bàn ăn |
Chair |
Ghế |
Tablecloth |
Khăn trải bàn |
Napkin |
Khăn ăn |
Plate |
Đĩa |
Bowl |
Bát |
Fork |
Nĩa |
Knife |
Dao |
Spoon |
Thìa |
Chopsticks |
Đũa |
Glass |
Ly thủy tinh |
Cup |
Cốc |
Wine glass |
Ly rượu vang |
Menu |
Thực đơn |
Tray |
Khay |
3. Loại hình dịch vụ
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Dine-in |
Ăn tại chỗ |
Take-away/Take-out |
Mang về |
Delivery |
Giao hàng |
Buffet |
Tiệc buffet |
À la carte |
Gọi món theo thực đơn |
Set menu |
Thực đơn cố định |
Happy hour |
Giờ vàng khuyến mãi |
Reservation |
Đặt bàn |
Walk-in |
Khách vãng lai |
Group booking |
Đặt bàn nhóm |
4. Vị trí và mô tả bàn
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Window seat |
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
Corner table |
Bàn góc |
Round table |
Bàn tròn |
Square table |
Bàn vuông |
High table |
Bàn cao |
Booth |
Chỗ ngồi kiểu booth |
Outdoor seating |
Chỗ ngồi ngoài trời |
VIP area |
Khu vực VIP |
Non-smoking section |
Khu không hút thuốc |
Smoking area |
Khu hút thuốc |
5. Phương thức chế biến
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Grilled |
Nướng |
Fried |
Chiên |
Steamed |
Hấp |
Boiled |
Luộc |
Baked |
Nướng lò |
Roasted |
Quay |
Sautéed |
Xào |
Braised |
Hầm |
Raw |
Sống |
Well-done |
Chín kỹ |
Medium |
Chín vừa |
Rare |
Tái |
Spicy |
Cay |
Mild |
Nhạt |
Sweet |
Ngọt |
Sour |
Chua |
Salty |
Mặn |
Bitter |
Đắng |
6. Món ăn theo từng loại
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Appetizer |
Món khai vị |
Main course |
Món chính |
Dessert |
Tráng miệng |
Soup |
Súp |
Salad |
Salad |
Seafood |
Hải sản |
Beef |
Thịt bò |
Pork |
Thịt heo |
Chicken |
Thịt gà |
Fish |
Cá |
Vegetarian dish |
Món chay |
Pasta |
Mì ý |
Rice |
Cơm |
Bread |
Bánh mì |
Side dish |
Món phụ |
7. Đồ uống
Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Water |
Nước |
Soft drink |
Nước ngọt |
Juice |
Nước ép |
Coffee |
Cà phê |
Tea |
Trà |
Beer |
Bia |
Wine |
Rượu vang |
Cocktail |
Cocktail |
Whiskey |
Whiskey |
Vodka |
Vodka |
Non-alcoholic |
Không cồn |
Draft beer |
Bia tươi |
Bottle |
Chai |
Glass |
Ly |
Ice |
Đá |
Việc thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng quốc tế. Khác với giao tiếp tiếng anh trong quán cafe có tính chất thoải mái hơn, giao tiếp trong nhà hàng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và trang trọng hơn. Hãy bắt đầu từ những câu đơn giản nhất, dần dần mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng phản xạ trong các tình huống thực tế bạn nhé!