Lead to là gì? Cách sử dụng lead to chính xác trong tiếng Anh

Ngày: 23/07/2025

Trong tiếng Anh, cụm từ "lead to" là một trong những cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết, đặc biệt trong các bài IELTS Writing hoặc Speaking khi muốn diễn đạt nguyên nhân – kết quả. Bài viết dưới đây Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ lead to là gì, cấu trúc cụ thể, cách dùng chính xác, những cụm từ đồng nghĩa, và bài tập thực hành áp dụng để nhớ lâu.

I. Lead to là gì?

Cụm động từ "lead to" có nghĩa là dẫn đến, gây ra, hoặc kết quả là một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai hiện tượng.

  • Lead (v): dẫn dắt, hướng dẫn
  • To (prep): tới, đến

Khi kết hợp, lead to = dẫn đến điều gì đó.
Lead to là gì?

Ví dụ:

  • Smoking can lead to serious health problems. (Hút thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Poor time management often leads to low productivity. (Quản lý thời gian kém thường dẫn đến năng suất thấp.)

Lưu ý thêm về phát âm

Để phát âm đúng các cụm từ này, bạn nên tham khảo bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) hoặc sử dụng các web tra phiên âm tiếng Anh như Cambridge Dictionary để luyện tập chuẩn hơn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lead to

Cấu trúc Lead to là gì? Cùng Ngoại Ngữ 24h tham khảo 3 cấu trúc phổ biến ngay dưới đây nhé!
Cấu trúc và cách sử dụng Lead to

1. Lead to + something

Đây là cách dùng phổ biến nhất. "Lead to là gì" được theo sau bởi một danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun Phrase).

Cấu trúc:  Subject + lead(s)/led + to + noun/Noun phrase

Ví dụ:

  • Stress can lead to depression.  (Căng thẳng có thể dẫn đến trầm cảm.)
  • Their decision led to unexpected consequences.  (Quyết định của họ đã dẫn đến những hậu quả không lường trước.)

2. Lead somebody to something

Khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị ảnh hưởng bởi kết quả, có thể dùng cấu trúc này.

Cấu trúc: S + lead(s)/led + somebody + to + something

Ví dụ:

  • The teacher's encouragement led her to success. (Sự khích lệ của giáo viên đã dẫn cô ấy đến thành công.)
  • His curiosity led him to discover new ideas. (Sự tò mò đã dẫn anh ấy đến những ý tưởng mới.)

3. Lead to V hay V-ing?

Lead to + V-ing là cấu trúc đúng, vì "to" ở đây là giới từ, nên theo sau phải là danh động từ (V-ing).

Ví dụ:

  • Excessive screen time can lead to having trouble sleeping.  (Thời gian nhìn màn hình quá nhiều có thể dẫn đến khó ngủ.)
  • Poor diet often leads to gaining weight.  (Chế độ ăn kém thường dẫn đến tăng cân.)

III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Lead to

Nếu muốn tránh lặp lại "lead to là gì", bạn có thể dùng các từ/cụm từ đồng nghĩa sau để diễn đạt đa dạng hơn:
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Lead to

Từ/Cụm từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Result in

Dẫn đến

Lack of exercise may result in obesity. (Thiếu vận động có thể dẫn đến béo phì.)

Cause

Gây ra

Heavy rain caused the flood. (Mưa lớn đã gây ra trận lũ lụt.)

Contribute to

Góp phần vào

Sleep deprivation can contribute to poor concentration. (Thiếu ngủ có thể góp phần gây ra sự thiếu tập trung.)

Bring about

Mang lại, dẫn tới

The new policy brought about many changes. (Chính sách mới đã mang lại nhiều thay đổi.)

Give rise to

Tạo ra, gây ra

Industrialization gave rise to environmental problems. (Công nghiệp hóa đã tạo ra các vấn đề về môi trường.)

Khi luyện cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh, chú ý nhận diện các cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả như “lead to”, “result in”, “cause”… sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi dạng “What causes...?”, “What are the results of...?” nhanh và chính xác hơn.

IV. Phân biệt Lead to và Contribute to

Hai cụm từ lead to và contribute to đều có thể mang nghĩa “dẫn đến”, nhưng có sự khác biệt tinh tế về mức độ tác động:
 

Tiêu chí

Lead to

Contribute to

Mức độ nguyên nhân

Trực tiếp, chính

Gián tiếp, là một phần

Ví dụ

Stress leads to illness. (Căng thẳng dẫn đến bệnh tật.)

Lack of sleep contributes to poor health.(Thiếu ngủ góp phần gây ra sức khỏe yếu.)

Sử dụng khi nào?

Khi muốn nhấn mạnh kết quả rõ ràng, cụ thể.

Khi mô tả yếu tố góp phần vào kết quả chung.

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Lead to

Để hiểu rõ hơn về cách dùng Lead to là gì? Hãy cùng Ngoại Ngữ 24h hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. Too much fast food can ___ obesity.
    a) lead to
    b) result
    c) causing

  2. The lack of preparation ___ the team's failure.
    a) led to
    b) contributed
    c) result

  3. His dishonesty ___ the loss of trust.
    a) lead
    b) leads to
    c) led for

  4. Overpopulation might ___ serious environmental issues.
    a) lead to
    b) cause of
    c) result

  5. The wrong decision ___ a major setback.
    a) led to
    b) result in
    c) bring

Đáp án:
1 → a) lead to

2 → a) led to

3 → b) leads to

4 → a) lead to

5 → a) led to

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “lead to”

  1. Pollution causes global warming.
  2. Lack of exercise is one of the causes of heart disease.
  3. Poor diet results in health issues.
  4. Carelessness caused the accident.
  5. Late payment caused the contract cancellation.

Đáp án:

  1. Pollution leads to global warming.
  2. Lack of exercise leads to heart disease.
  3. Poor diet leads to health issues.
  4. Carelessness led to the accident.
  5. Late payment led to the cancellation of the contract.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống

  1. Poor communication often _______ misunderstandings.
  2. His hard work ______ him to great achievements.
  3. Overusing smartphones may _______ sleep problems.
  4. A lack of discipline _______ failure.
  5. The new rule _______ confusion among students.

Đáp án:

  1. leads to
  2. led
  3. lead to
  4. leads to
  5. led to

Đừng quên ôn tập thường xuyên và thực hành các ví dụ để ghi nhớ cấu trúc "lead to là gì" thật chắc nhé! Hãy theo dõi Ngoại Ngữ 24h để cập nhật thêm nhiều bài học hay về ngữ pháp tiếng Anh và mẹo làm bài thi hiệu quả nhé!