30+ câu hỏi giao tiếp tiếng Anh giúp bạn nói chuyện tự tin
Ngày: 15/07/2025
Bạn học giao tiếp tiếng Anh nhưng mỗi lần bắt chuyện lại lúng túng vì... chẳng biết hỏi gì? Không phải do thiếu từ vựng, mà là thiếu những câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh đơn giản nhưng đủ để mở lời, kéo dài hội thoại và kết nối thật tự nhiên.
Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ tổng hợp tuyển tập 30+ mẫu câu hỏi thông dụng, dễ dùng ngay trong thực tế – từ giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng, quán cafe, đến các tình huống xã giao thường gặp.
I. Tại sao nên luyện tập những câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh?
Bạn có thể học thuộc hàng trăm từ vựng hay mẫu câu, nhưng nếu không biết cách đặt câu hỏi, bạn sẽ khó tạo ra một cuộc hội thoại thực sự. Câu hỏi là công cụ để bạn mở lời, giữ nhịp trò chuyện và khiến người đối diện cảm thấy được kết nối.
Luyện câu hỏi cũng là luyện phản xạ. Bạn sẽ biết nói gì tiếp theo, không bị khựng khi giao tiếp thực tế. Càng luyện nhiều mẫu câu hỏi quen thuộc, bạn càng nói tự nhiên, mạch lạc – mà không cần dịch từng câu trong đầu. Đây là nền tảng để vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh.
II. Các loại câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp
Không phải câu hỏi nào cũng giống nhau – và trong tiếng Anh giao tiếp, biết hỏi đúng kiểu, đúng lúc có thể quyết định cả chất lượng cuộc trò chuyện. Có câu hỏi dùng để mở lời, có câu giữ nhịp hội thoại, và cũng có những câu thể hiện sự lịch sự hoặc quan tâm đúng mực.
Dưới đây là những loại câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn sẽ gặp thường xuyên:
- Câu hỏi xã giao (Small talk): Thường dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện, tạo không khí thân thiện. Ví dụ: hỏi về thời tiết, cảm xúc, kế hoạch trong ngày.
- Câu hỏi thông tin (Wh- questions): Hỏi cụ thể về người, nơi chốn, thời gian, lý do... Đây là dạng câu giữ cho cuộc trò chuyện có chiều sâu và không bị rơi vào lối mòn.
- Câu hỏi lựa chọn (Choice questions): Đưa ra hai hoặc nhiều phương án để người nghe chọn. Rất phù hợp khi tư vấn, đề xuất dịch vụ hoặc lên kế hoạch cùng ai đó.
- Câu hỏi Yes/No: Ngắn gọn, dễ trả lời và thường dùng khi cần xác nhận hoặc kiểm tra ý kiến người đối diện. Tuy đơn giản nhưng nếu dùng khéo, vẫn tạo được sự tương tác hiệu quả.
- Câu hỏi đuôi (tag questions): Gợi cảm giác thân thiện, dùng để xác nhận thông tin nhẹ nhàng hoặc thể hiện rằng bạn đang lắng nghe thực sự.
Việc làm quen và luyện tập các loại câu hỏi này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn, tránh được kiểu giao tiếp rập khuôn và đơn điệu.
III. Top 30+ câu hỏi thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
Bạn sẽ tìm thấy những câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh phổ biến nhất, được chia theo tình huống thực tế, ở 5 danh mục dưới đây:
1. Chào hỏi, làm quen
Câu hỏi tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
How’s it going? |
Dạo này bạn sao rồi? |
What’s your name? |
Bạn tên là gì? |
Where are you from? |
Bạn đến từ đâu? |
What do you do for a living? |
Bạn làm nghề gì vậy? |
Are you new here? |
Bạn mới tới đây à? |
Do you come here often? |
Bạn hay đến đây không? |
What brings you here today? |
Hôm nay bạn đến đây vì gì vậy? |
How do you know [person/place]? |
Bạn quen [người đó/nơi này] thế nào? |
Những câu hỏi này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn bắt chuyện với ai đó lần đầu — trong lớp học, khi đi du lịch, hoặc khi giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe.
2. Hỏi đường, chỉ đường
Câu hỏi tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Can you tell me how to get to [place]? |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không? |
Is this the right way to [place]? |
Đây có phải đường đến [địa điểm] không? |
How far is it from here? |
Từ đây đến đó bao xa? |
Can I walk there? |
Tôi có thể đi bộ tới đó không? |
Should I take a bus or a taxi? |
Tôi nên đi xe buýt hay taxi? |
Is it near the station? |
Nó có gần ga/tuyến dừng không? |
Which direction should I go? |
Tôi nên đi hướng nào? |
Is there a faster way to get there? |
Có đường nào đi nhanh hơn không? |
Could you point it out on the map? |
Bạn có thể chỉ giúp trên bản đồ không? |
3. Hỏi mua sắm, dịch vụ
Câu hỏi tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
How much is this? |
Cái này bao nhiêu tiền? |
Do you have this in a different size/color? |
Bạn có mẫu này với size/màu khác không? |
Can I try it on? |
Tôi có thể thử nó được không? |
Is there a discount on this? |
Cái này có giảm giá không? |
What time do you close? |
Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ? |
Can I pay by card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Do you deliver? |
Bên bạn có giao hàng không? |
Can I return this if it doesn’t fit? |
Nếu không vừa thì tôi có thể đổi/trả không? |
4. Hỏi về thời gian, thời tiết
Câu hỏi tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
What time is it? |
Bây giờ là mấy giờ? |
Do you know what time it is? |
Bạn có biết mấy giờ rồi không? |
What time does it start? |
Nó bắt đầu lúc mấy giờ? |
What’s the weather like today? |
Hôm nay thời tiết thế nào? |
Is it going to rain today? |
Hôm nay trời có mưa không? |
Is it hot or cold outside? |
Ngoài trời nóng hay lạnh vậy? |
Should I bring an umbrella? |
Tôi có nên mang theo ô không? |
5. Hỏi công việc, học tập
Câu hỏi tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
What do you do? |
Bạn làm nghề gì? |
Where do you work? |
Bạn làm ở đâu? |
Do you like your job? |
Bạn có thích công việc của mình không? |
What are you studying? |
Bạn đang học ngành gì? |
Where do you study? |
Bạn học ở đâu? |
How long have you been working there? |
Bạn làm ở đó bao lâu rồi? |
Are you working or studying right now? |
Hiện tại bạn đi làm hay đi học? |
What made you choose that job/major? |
Điều gì khiến bạn chọn công việc/ngành học đó? |
Is it hard? |
Có khó không? |
What do you want to do in the future? |
Bạn muốn làm gì trong tương lai? |
IV. Mẹo trả lời câu hỏi giao tiếp tự nhiên, ghi điểm
Biết đặt câu hỏi là một chuyện, nhưng biết cách trả lời linh hoạt, đúng ngữ cảnh mới là điều giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp. Dưới đây là một vài mẹo đơn giản nhưng giúp bạn trả lời mượt hơn và để lại ấn tượng tốt trong giao tiếp thực tế:
1. Đừng chỉ trả lời “Yes/No” – hãy mở rộng thêm một ý:
Ví dụ:
A: Do you live around here?
B: Yes, I do. I’ve just moved here last month, actually.
Trả lời như vậy vừa tự nhiên, vừa giúp đối phương có thêm điều để hỏi lại.
2. Thêm cảm xúc cá nhân hoặc nhận xét nhỏ
Nghe đơn giản nhưng lại rất “ăn điểm” vì giúp câu trả lời của bạn trở nên thật hơn.
A: Is it hot outside?
B: Yeah, super hot today. I probably shouldn’t have worn black.
3. Chủ động hỏi lại để duy trì hội thoại
Thay vì trả lời xong là im lặng, bạn có thể hỏi ngược lại để duy trì sự lịch sự, cũng như kéo dài cuộc trò chuyện.
A: Where are you from?
B: I’m from Hanoi. How about you?
4. Dùng cụm từ chuyển ý để tự nhiên hơn
Một vài cụm đơn giản, dễ dùng gồm:
-
Actually,
-
Well,
-
To be honest,
-
Let me think…
-
That’s a good question!
Những cụm này giúp bạn lấy thời gian suy nghĩ, tránh bị “đơ” và làm cho câu trả lời trôi chảy hơn.
Ngoài ra, hãy thử kết hợp thêm một vài từ lóng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp. Điều này sẽ giúp cách nói của bạn tự nhiên, gần gũi hơn, đặc biệt khi trò chuyện với người trẻ hoặc trong các tình huống thân mật.
Kết luận
Dù bạn mới bắt đầu hay đã học tiếng Anh giao tiếp một thời gian, việc nắm vững những câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh và biết cách phản xạ linh hoạt sẽ giúp bạn nói chuyện tự tin, tự nhiên hơn trong mọi tình huống.
Nếu bạn muốn luyện nói hiệu quả hơn mỗi ngày, hãy tham khảo các khóa giao tiếp tiếng Anh thực tế tại Tiếng Anh cô Mai Phương – nơi bạn được học đúng cách, luyện đúng tình huống và được sửa từng câu hỏi, từng cách trả lời cho đến khi nói trôi chảy.