Sở thú tiếng Anh là gì? Các từ liên quan tới sở thú trong tiếng Anh

Ngày: 24/09/2025

Bạn đang thắc mắc không biết "sở thú" trong tiếng Anh nghĩa là gì? Đây là một từ vựng cơ bản và thú vị, mở ra cả một chủ đề rộng lớn về thế giới động vật. Bài viết này không chỉ giúp bạn có câu trả lời chính xác nhất mà còn cung cấp một hướng dẫn toàn diện về từ vựng, cách sử dụng và phân biệt các khái niệm liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá nhé!

I. Sở thú trong tiếng Anh là gì?

"Sở thú" trong tiếng Anh được dịch là "zoo" (phát âm: /zuː/) . Từ "zoo" thực chất là dạng viết tắt của cụm từ "zoological garden" (khu vườn động vật học), có nguồn gốc từ "zoology" - có nghĩa là "động vật học", ngành khoa học nghiên cứu về động vật .
Sở thú tiếng Anh là gì? Các từ liên quan tới sở thú trong tiếng Anh

Sở thú hiện đại ngày nay không chỉ là nơi giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, nghiên cứu và đặc biệt là bảo tồn các loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng . Xu hướng của các sở thú là tạo ra môi trường sống tự nhiên nhất cho động vật, thay vì nhốt chúng trong những chiếc lồng nhỏ như trước kia .

Ví dụ minh họa:

  • We visited the zoo last weekend to see the lions and giraffes. (Chúng tôi đã đi thăm sở thú vào cuối tuần trước để xem sư tử và hươu cao cổ.) 
  • Children like to go to the zoo. (Trẻ em thích đi sở thú.) 

II. Phân biệt "Zoo" với các từ đồng nghĩa khác

Ngoài "zoo", tiếng Anh còn có một số từ và cụm từ khác để chỉ những nơi nuôi giữ và bảo tồn động vật. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn.
Phân biệt "Zoo" với các từ đồng nghĩa khác

Bảng dưới đây so sánh các khái niệm liên quan:

Từ đồng nghĩa

Sắc thái ý nghĩa

Ví dụ

Zoological Garden

Cụm từ chính thức, đồng nghĩa với "zoo", nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

"The zoological garden in London is well-known for its educational programs." (Vườn động vật học ở London nổi tiếng với các chương trình giáo dục.)

Wildlife Sanctuary

Khu bảo tồn thiên nhiên, tập trung vào bảo vệ và cứu hộ động vật hoang dã, không gian rộng hơn

"The wildlife sanctuary works to protect endangered species." (Khu bảo tồn động vật hoang dã làm việc để bảo vệ các loài bị đe dọa.)

Animal Farm

Nơi nuôi dưỡng và chăm sóc các loài động vật, có thể không phải là môi trường hoang dã

"The animal farm allows children to feed and pet the animals." (Trang trại động vật cho phép trẻ em cho ăn và vuốt ve động vật.)

Marine Park

Công viên chuyên bảo tồn và nuôi dưỡng động vật dưới nước như cá voi, cá heo, v.v.

"The marine park showcases the diversity of sea life." (Công viên biển trưng bày sự đa dạng của đời sống biển.)

Safari Park

Công viên safari, du khách tham quan động vật hoang dã trong môi trường bán tự nhiên

"Visitors can drive through the safari park and see lions and elephants." (Du khách có thể lái xe xuyên qua công viên safari và nhìn thấy sư tử và voi.)

Botanical Garden

Vườn thực vật, nơi trồng và bảo tồn các loài cây, không liên quan trực tiếp đến động vật nhưng thường có cùng khu vực với sở thú

"The botanical garden is a peaceful place to explore nature." (Vườn thực vật là một nơi yên bình để khám phá thiên nhiên.)

Zoo Exhibit

Khu vực trưng bày động vật trong sở thú, thường có các loại động vật khác nhau

"The zoo exhibit includes both African and Asian animals." (Khu trưng bày trong sở thú bao gồm các loài động vật châu Phi và châu Á.)

Conservation Area

Khu vực bảo tồn động vật, nơi loài động vật bị đe dọa được bảo vệ và nghiên cứu

"The conservation area aims to protect endangered species." (Khu bảo tồn nhằm bảo vệ các loài động vật bị đe dọa.)

Endangered Species

Các loài động vật bị đe dọa, thường được bảo vệ trong các sở thú, công viên động vật

"The zoo is home to several endangered species of birds." (Sở thú là nơi sinh sống của nhiều loài chim nguy cấp.)

Wildlife Reserve

Khu bảo tồn động vật hoang dã, có thể lớn hơn khu bảo tồn và mang tính tự nhiên hơn

"The wildlife reserve protects natural habitats and species in the wild." (Khu bảo tồn động vật hoang dã bảo vệ các môi trường sống tự nhiên và loài động vật hoang dã.)

III. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thú

Để miêu tả trọn vẹn một chuyến thăm sở thú, bạn cần biết thêm các từ vựng về động vật và môi trường trong sở thú.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thú

1. Tên các loài động vật thường thấy trong sở thú 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Lion

Sư tử

Tiger

Hổ

Elephant

Voi

Giraffe

Hươu cao cổ

Panda

Gấu trúc

Monkey

Khỉ

Kangaroo

Chuột túi

Zebra

Ngựa vằn

Penguin

Chim cánh cụt

Hippo

Hà mã

Crocodile

Cá sấu

Flamingo

Hồng hạc

2. Từ vựng về môi trường & nhân sự trong sở thú 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Zoo Keeper

Người chăm sóc thú

Wildlife Park

Công viên động vật hoang dã

Safari

Chuyến đi săn, thăm quan động vật

Animal Enclosure

Khu vực nhốt động vật

Rescue Center

Trung tâm cứu hộ động vật

Veterinarian

Bác sĩ thú y

Zoo Show

Chương trình biểu diễn động vật

Species Survival Plan

Kế hoạch sinh tồn loài

3. Từ vựng về các loại công viên và khu bảo tồn động vật

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Wildlife Refuge

Khu bảo tồn động vật hoang dã

Bird Sanctuary

Khu bảo tồn chim

Marine Sanctuary

Khu bảo tồn biển

Aquarium

Thủy cung

Reptile House

Nhà nuôi bò sát

Nocturnal House

Nhà nuôi động vật ban đêm

Primate House

Nhà nuôi loài linh trưởng

Animal Shelter

Nơi trú ẩn cho động vật

Tropical Rainforest Exhibit

Khu trưng bày rừng mưa nhiệt đới

Desert Exhibit

Khu trưng bày sa mạc

Arctic Exhibit

Khu trưng bày Bắc Cực

Savannah Exhibit

Khu trưng bày thảo nguyên

Jungle Safari

Safari rừng rậm

4. Các loài động vật và các nhóm động vật trong sở thú

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Reptiles

Bò sát

Amphibians

Lưỡng cư

Mammals

Động vật có vú

Birds

Chim

Insects

Côn trùng

Fish

Arachnids

Nhện và các loài động vật chân khớp

Herbivores

Động vật ăn cỏ

Carnivores

Động vật ăn thịt

Omnivores

Động vật ăn tạp

5. Các từ vựng về hành động và sự kiện trong sở thú

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Feed the Animals

Cho động vật ăn

Train the Animals

Huấn luyện động vật

Observe Animals

Quan sát động vật

Interact with Animals

Tương tác với động vật

Animal Show

Buổi biểu diễn động vật

Wildlife Photography

Chụp ảnh động vật hoang dã

Animal Rescue

Cứu hộ động vật

Release into the Wild

Thả động vật về thiên nhiên

Take a Safari Tour

Tham gia chuyến tham quan safari

Go on a Zoo Walk

Đi bộ tham quan sở thú

6. Các từ vựng về tình trạng động vật

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Endangered

Nguy cấp

Extinct

Tuyệt chủng

Vulnerable

Dễ bị tổn thương

Protected Species

Loài được bảo vệ

Rehabilitated

Được phục hồi

Rescued

Được cứu hộ

Wild

Hoang dã

Domesticated

Đã thuần hóa

Injured

Bị thương

Orphaned

Mồ côi

Malnourished

Suy dinh dưỡng

Kết luận 

Trên đây là bài viết chia sẻ sở thú tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan tới chủ đề sở thú. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!