Tổng hợp 50+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu
Ngày: 18/07/2025
Thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu là những câu nói bất hủ thể hiện cảm xúc sâu sắc nhất của con người. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn diễn đạt tình cảm một cách tinh tế mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ tiếng Anh. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá kho tàng thành ngữ tình yêu phong phú để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
I. 50+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu hay nhất
Dưới đây là bộ sưu tập những thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu được sử dụng phổ biến nhất, tham khảo ngay!
Thành ngữ tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Love is blind |
Tình yêu là mù quáng |
Love at first sight |
Tình yêu sét đánh |
Head over heels in love |
Yêu say đắm |
Puppy love |
Tình yêu tuổi teen |
Love conquers all |
Tình yêu chiến thắng tất cả |
Absence makes the heart grow fonder |
Xa mặt cách lòng |
Two hearts beat as one |
Hai trái tim đập như một |
Match made in heaven |
Duyên trời định |
Tie the knot |
Kết hôn |
Pop the question |
Cầu hôn |
Better half |
Nửa kia của đời |
Apple of my eye |
Người tôi yêu thương nhất |
Soulmate |
Tri kỷ tâm hồn |
Love birds |
Đôi uyên ương |
Steal someone's heart |
Đánh cắp trái tim ai đó |
Fall head over heels |
Yêu điên cuồng |
Cupid's arrow |
Mũi tên thần tình yêu |
Wear your heart on your sleeve |
Thể hiện tình cảm rõ ràng |
Have a crush on someone |
Thích thầm ai đó |
Love triangle |
Tình tay ba |
On cloud nine |
Hạnh phúc tới mây xanh |
Crazy about someone |
Phát cuồng vì ai đó |
Sweep someone off their feet |
Làm ai đó xiêu lòng |
Made for each other |
Sinh ra dành cho nhau |
Love-hate relationship |
Mối quan hệ yêu hận |
Kiss and make up |
Hôn và làm hòa |
All is fair in love and war |
Trong tình yêu và chiến tranh, mọi thủ đoạn đều được phép |
Opposites attract |
Khác biệt hút nhau |
Birds of a feather flock together |
Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã |
Beauty is in the eye of the beholder |
Tình nhân trong mắt kẻ si |
Absence makes the heart grow fonder |
Cách xa làm tình yêu thêm sâu đậm |
Can't live with them, can't live without them |
Không thể sống chung, không thể sống thiếu |
Faint heart never won fair lady |
Người rụt rè không bao giờ được gái xinh |
The way to a man's heart is through his stomach |
Con đường đến trái tim đàn ông là qua dạ dày |
Love me, love my dog |
Yêu tôi thì phải yêu cả con chó của tôi |
Lucky in cards, unlucky in love |
May mắn trong bài bạc, xui xẻo trong tình yêu |
Old flame |
Tình cũ |
Rebound relationship |
Mối quan hệ khô máu |
Blind date |
Hẹn hò mù |
Love is a many splendored thing |
Tình yêu là điều kỳ diệu |
There are plenty of fish in the sea |
Còn nhiều con cá khác trong biển |
Love struck |
Bị tình yêu đánh gục |
Honeymoon period |
Thời kỳ trăng mật |
Playing hard to get |
Chơi khó tính |
Love affair |
Mối tình |
Young love |
Tình yêu tuổi trẻ |
True love |
Tình yêu chân thành |
Unrequited love |
Tình yêu đơn phương |
Secret admirer |
Người hâm mộ bí mật |
Whirlwind romance |
Tình yêu như cơn lốc |
Long distance relationship |
Tình yêu xa cách |
Childhood sweetheart |
Tình đầu |
Love nest |
Tổ ấm tình yêu |
Lovey-dovey |
Tình tứ mặn nồng |
Love-struck fool |
Kẻ si tình |
Broken heart |
Trái tim tan vỡ |
Mend a broken heart |
Hàn gắn trái tim tan vỡ |
Love potion |
Thuốc tình |
II. Một số ví dụ về sử dụng thành ngữ tiếng Anh khi giao tiếp
Để hiểu rõ cách áp dụng những thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu trong giao tiếp thực tế, hãy cùng Ngoại Ngữ 24h tham khảo hai đoạn hội thoại điển hình dưới đây:
1. Đoạn hội thoại 1: Chia sẻ về tình yêu mới
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Emma: You look so happy lately! What's going on? |
Emma: Gần đây cậu trông vui quá! Chuyện gì vậy? |
Jack: I met someone amazing last week. I think I'm head over heels in love! |
Jack: Tuần trước tôi gặp một người tuyệt vời. Tôi nghĩ mình đang yêu say đắm! |
Emma: Really? Tell me more! Was it love at first sight? |
Emma: Thật à? Kể cho tôi nghe! Có phải tình yêu sét đánh không? |
Jack: Pretty much! She just swept me off my feet completely. I'm on cloud nine! |
Jack: Gần như vậy! Cô ấy đã làm tôi xiêu lòng hoàn toàn. Tôi hạnh phúc tới mây xanh! |
Emma: That's wonderful! I hope you two are made for each other. |
Emma: Thật tuyệt vời! Tôi hy vọng hai người sinh ra dành cho nhau. |
Jack: I think we might be. She's definitely the apple of my eye now. |
Jack: Tôi nghĩ có thể vậy. Giờ cô ấy chắc chắn là người tôi yêu thương nhất. |
2. Đoạn hội thoại 2: Tư vấn về tình yêu khó khăn
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Lisa: I'm having such a hard time with my boyfriend. It's like a love-hate relationship. |
Lisa: Tôi đang gặp khó khăn với bạn trai. Giống như mối quan hệ yêu hận vậy. |
Anna: What's wrong? I thought you two were lovebirds! |
Anna: Sao vậy? Tôi tưởng hai người là đôi uyên ương mà! |
Lisa: We are, but we've been fighting a lot lately. Maybe it's because we're in a long distance relationship now. |
Lisa: Chúng tôi vậy thật, nhưng gần đây cãi nhau nhiều lắm. Có lẽ vì giờ chúng tôi đang yêu xa cách. |
Anna: You know what they say - absence makes the heart grow fonder. Give it some time. |
Anna: Bạn biết người ta thường nói - xa mặt cách lòng. Hãy cho thời gian. |
Lisa: I hope so. I really think he's my soulmate, but this is testing our relationship. |
Lisa: Tôi hy vọng vậy. Tôi thực sự nghĩ anh ấy là tri kỷ tâm hồn của tôi, nhưng điều này đang thử thách mối quan hệ của chúng tôi. |
Anna: If it's true love, you'll work it out. Remember, love conquers all! |
Anna: Nếu đó là tình yêu chân thành, các bạn sẽ vượt qua được. Nhớ rằng, tình yêu chiến thắng tất cả! |
Những thành ngữ trong tiếng Anh về tình yêu không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách sinh động mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Việc sử dụng thành ngữ phù hợp sẽ làm cho lời nói của bạn trở nên ấn tượng và đầy cảm xúc hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể vận dụng những thành ngữ này một cách tự nhiên trong các cuộc trò chuyện về tình yêu và cuộc sống nhé!