Mẹo thi TOEIC Listening Part 2 giúp bạn lấy trọn điểm đơn giản
TOEIC Part 2 là phần thi kiểm tra khả năng nghe hiểu phản xạ nhanh – nơi thí sinh thường “mất điểm” vì tốc độ hội thoại ngắn và bẫy tinh vi. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá mẹo thi TOEIC Listening Part 2 chi tiết, giúp bạn lấy trọn điểm dễ dàng chỉ với vài bí quyết đơn giản.

I. Tổng quan về TOEIC Part 2
Trong phần TOEIC part 2 thí sinh sẽ nghe một câu hỏi hoặc một câu trần thuật ngắn. Ngay sau đó, thí sinh sẽ nghe ba (03) lựa chọn trả lời (A, B, C) và phải chọn một lựa chọn phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
-
Số lượng câu hỏi: 25 câu (theo định dạng đề thi mới).
- Hình thức: Toàn bộ nội dung câu hỏi và các lựa chọn trả lời đều không được in trong đề thi. Đây là điểm khác biệt lớn so với TOEIC Listening Part 1 (là phần thi có hình ảnh minh họa), khiến Part 2 trở thành một bài kiểm tra khả năng nghe-hiểu thuần túy, không có bối cảnh trực quan. Yếu tố này đòi hỏi thí sinh phải duy trì sự tập trung cao độ và phân tích tức thời.
- Tốc độ và Thời gian: Tốc độ nói nhanh, tự nhiên, và thí sinh không được nghe lại lần thứ hai. Giữa các câu hỏi có một khoảng nghỉ rất ngắn (khoảng 5 giây) để thí sinh lựa chọn đáp án.
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng phản xạ nghe-hiểu tức thời và khả năng nhận biết ngữ cảnh giao tiếp thực tế trong môi trường công việc hoặc đời sống hàng ngày.
Mục tiêu của phần thi này là đánh giá khả năng phản xạ nghe-hiểu và nhận biết ngữ cảnh giao tiếp thực tế, bao gồm việc hiểu nội dung chính, ý định của người nói và nhận diện ngữ điệu.
II. Các dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Listening Part 2
Để làm tốt phần này, người học cần nắm rõ 6 dạng câu hỏi phổ biến nhất.

1. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Dạng câu hỏi này bắt đầu bằng What, Where, When, Why, Who, How (bao gồm How often, How long, How much/many). Chúng yêu cầu một thông tin cụ thể, vì vậy thí sinh cần xác định ngay loại thông tin cần tìm. Chẳng hạn, với câu hỏi "When should we review the budget?", thí sinh phải tìm thông tin về thời gian. Một đáp án bẫy phổ biến là trả lời sai từ để hỏi, ví dụ: "In the main conference room." (đây là câu trả lời cho "Where") hoặc "Yes, the budget is very important." (đây là câu trả lời Yes/No). Đáp án đúng có thể là trực tiếp, như "This afternoon at 3 PM.", hoặc gián tiếp, như "After the client meeting is over."
2. Câu hỏi Yes/No
Các câu hỏi này bắt đầu bằng trợ động từ hoặc động từ to-be (Do, Does, Did, Are, Is, Can, Have...). Một lưu ý quan trọng là câu trả lời đúng không nhất thiết phải bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No”. Lấy ví dụ, với câu hỏi "Have you finished the quarterly report?", một đáp án bẫy có thể lặp lại từ khóa nhưng không trả lời câu hỏi, như: "I read the report yesterday.". Đáp án đúng có thể ngụ ý "Chưa", ví dụ: "I'm still working on the conclusion." (Tôi vẫn đang viết phần kết luận), hoặc ngụ ý "Rồi", ví dụ: "I left it on your desk this morning." (Tôi đã để nó trên bàn bạn sáng nay).
3. Câu hỏi lựa chọn (Choice questions)
Các câu hỏi này chứa liên từ "or" (hoặc) giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Một lưu ý then chốt là thí sinh không bao giờ chọn đáp án bắt đầu bằng "Yes" hoặc "No" cho dạng câu hỏi này. Ví dụ, với câu hỏi "Should we travel by train or by plane?", đáp án bẫy sẽ là: "Yes, let's travel tomorrow.". Các đáp án hợp lệ có thể là chọn một trong hai (ví dụ: "The train ride is more scenic." - ngụ ý chọn tàu), chọn cả hai (ví dụ: "Actually, we need to take both."), hoặc không chọn cái nào (ví dụ: "Neither, let's take the bus.").
4. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Đây là dạng câu hỏi xác nhận ngắn ở cuối câu (don’t you?, isn’t it?, aren’t they?). Về cơ bản, chúng được trả lời tương tự như câu hỏi Yes/No. Lấy ví dụ, với câu hỏi "The deadline hasn't changed, has it?", đáp án có thể trả lời trực tiếp: "No, it's still this Friday." hoặc trả lời gián tiếp bằng cách chuyển hướng: "You'd better ask Mr. Kim."
5. Câu đề nghị, yêu cầu (Requests/Suggestions)
Dạng câu này sử dụng các cấu trúc như Could you...?, Would you mind...?, Why don't we...?, Let's... Đáp án phù hợp thường là một lời (1) Chấp nhận, (2) Từ chối, hoặc (3) Trì hoãn/chuyển hướng. Ví dụ, với câu đề nghị "Why don't we meet after lunch?", đáp án chấp nhận có thể là: "Sounds good, 2 PM works for me." Trong khi đó, đáp án từ chối có thể là: "I'm afraid I have another appointment then."
6. Câu trần thuật (Statements)
Là những câu phát biểu, cung cấp thông tin, không phải câu hỏi. Đây là dạng câu khó vì đòi hỏi thí sinh phải hiểu chức năng của câu nói (phàn nàn, nêu ý kiến,...) để chọn lời phản hồi (react) phù hợp. Ví dụ, nếu là câu nêu vấn đề như "The printer is out of paper again.", đáp án bẫy có thể lặp lại từ: "It's a high-quality printer." Đáp án đúng thường là cung cấp giải pháp, ví dụ: "I'll order some more right now." Tương tự, với câu nêu ý kiến "This new software is very confusing.", đáp án đúng có thể là một lời đồng tình: "I agree, the old one was much simpler."
III. Các mẹo thi TOEIC Listening Part 2 bạn cần biết
Để tối ưu hóa điểm số trong phần thi TOEIC listening part 2, thí sinh cần chuyển từ trạng thái nghe bị động sang áp dụng các chiến lược (mẹo) làm bài một cách chủ động và có phương pháp.

1. Phân bổ thời gian hợp lý
Với chỉ khoảng 5 giây giữa các câu hỏi, yếu tố tâm lý thường trở thành một "bẫy" nguy hiểm hơn cả bản thân câu hỏi. Sự xao lãng bắt nguồn từ một câu hỏi bị bỏ lỡ ("Câu vừa rồi là gì nhỉ?") sẽ tạo ra một "hiệu ứng domino" tâm lý, khiến thí sinh mất tập trung và gần như chắc chắn sẽ bỏ lỡ luôn cả câu hỏi tiếp theo.
Do đó, chiến lược "buông bỏ" là một kỹ năng làm bài bắt buộc. Thí sinh phải rèn luyện khả năng ngay lập tức ngắt dòng suy nghĩ về câu hỏi vừa qua, dù đúng hay sai, để "tái khởi động" (reset) sự tập trung hoàn toàn cho câu hỏi sắp tới.
2. Phân tích trọng tâm câu hỏi
Một lỗi tư duy phổ biến là thí sinh cố gắng nghe và dịch từng từ (word-for-word) một cách thụ động. Chiến lược hiệu quả là nghe chủ động để xác định "trọng tâm" (focus) của câu hỏi, đặc biệt là từ để hỏi (What, Where, Why...).
Ví dụ, khi nghe câu hỏi "When does the conference start?", từ để hỏi là "When" và động từ trọng tâm là "start". Thí sinh phải chủ động tìm kiếm câu trả lời về thời gian. Một đáp án bẫy có thể chứa từ khóa "conference" (ví dụ: "The conference was very informative") nhưng không trả lời cho "When" và "start", do đó đây chắc chắn là đáp án sai.
3. Phương pháp loại trừ logic
Thay vì cố gắng tìm câu trả lời đúng, chiến lược logic và ít rủi ro hơn là tìm lý do để loại bỏ các câu trả lời sai. Đây là phương pháp loại trừ cơ bản và hiệu quả nhất.
Nguyên tắc cốt lõi là loại bỏ các đáp án trả lời cho sai dạng câu hỏi. Ví dụ, với câu hỏi "Who..." (Ai...), thí sinh cần loại bỏ ngay lập tức bất kỳ đáp án nào nói về thời gian (trả lời cho When), địa điểm (trả lời cho Where), hoặc lý do (trả lời cho Why). Tương tự, với câu hỏi "When should we review the budget?", đáp án In the main conference room. sẽ bị loại trừ ngay lập tức vì đây là câu trả lời cho "Where", không phải "When".
4. Kỹ thuật giải mã câu trả lời gián tiếp
Các câu trả lời gián tiếp (Indirect Answers) là đặc trưng của các câu hỏi khó trong Part 2. Đây là những câu trả lời "đúng về mặt logic giao tiếp" (conversationally correct) vì chúng hợp lý trong ngữ cảnh thực tế, mặc dù không cung cấp thông tin trực tiếp. Thí sinh cần nhận diện các dạng phổ biến sau:
a. Các biến thể của "Tôi không biết"
Trong giao tiếp công việc, hiếm khi người ta trả lời "I don't know". Thay vào đó, đề thi sẽ sử dụng các biến thể tinh vi hơn mà thí sinh cần nhận diện, ví dụ: It hasn't been decided yet. (Việc đó chưa được quyết định.), I haven't been informed. (Tôi chưa được thông báo.), hoặc I'm new here. (Tôi là người mới.).
b. Chuyển hướng thông tin (Delegating)
Đây là trường hợp người trả lời không có thông tin nhưng chỉ cho thí sinh nguồn thông tin đúng. Ví dụ, với câu hỏi: When will the report be finished? -> Đáp án đúng: You'll have to ask Susan. (Ngụ ý: "Tôi không biết, Susan biết").
c. Nêu vấn đề hoặc rào cản (Stating a Problem)
Dạng câu này thường được dùng để từ chối một yêu cầu một cách gián tiếp. Thay vì nói "Không", người nói sẽ nêu lên một vấn đề khiến yêu cầu đó không thể thực hiện. Ví dụ, với câu hỏi: Can you finish this by 5 PM? -> Đáp án đúng: My computer just crashed. (Máy tính của tôi vừa bị sập. Ngụ ý: "Không, tôi không thể xong trước 5 giờ").
IV. Các dạng bẫy (lỗi) phổ biến trong TOEIC Part 2
TOEIC Listening part 2 không chỉ kiểm tra khả năng nghe hiểu mà còn kiểm tra khả năng phân biệt thông tin của thí sinh. "Bẫy" là những lựa chọn trả lời được thiết kế tinh vi để đánh lừa thí sinh, dựa trên sự tương đồng về âm thanh hoặc chủ đề. Việc nhận diện các dạng bẫy phổ biến là một kỹ năng quan trọng để tránh mất điểm đáng tiếc.

1. Nhóm bẫy tương đồng về âm thanh (Sound Similarity Traps)
Đây là nhóm bẫy cơ bản nhất, khai thác lỗi nghe nhầm hoặc nghe không rõ của thí sinh.
a. Bẫy đồng âm (Homophones)
Bẫy đồng âm sử dụng các từ có phát âm giống hệt nhau nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác biệt. Thí sinh nếu chỉ bắt được một từ khóa mà không hiểu toàn bộ ngữ cảnh câu sẽ dễ dàng chọn sai.
Ví dụ, trong câu hỏi: Did you check the mail? (Bạn đã kiểm tra thư chưa?), đáp án bẫy có thể là: Yes, the male staff came in earlier. (Có, nhân viên nam đã đến sớm hơn.). Trong trường hợp này, mail (thư tín) và male (nam giới) là hai từ đồng âm. Các ví dụ khác bao gồm wait (chờ) so với weight (cân nặng), hoặc know (biết) so với no (không).
b. Bẫy từ gần âm (Similar Sounding Words)
Khác với đồng âm, bẫy này sử dụng các từ có phát âm gần giống nhau nhưng không giống hệt. Đây là một dạng bẫy tinh vi hơn, thường gặp khi thí sinh nghe không rõ toàn bộ từ.
Ví dụ, với câu hỏi: Can I get a copy of the report? (Tôi lấy một bản sao báo cáo được không?), đáp án bẫy có thể là: I'd prefer a cup of coffee. (Tôi thích một tách cà phê hơn.). Ở đây, copy (bản sao) và coffee (cà phê) có âm thanh gần tương tự. Các cặp từ khác cần lưu ý: walk (đi bộ) và work (làm việc), file (tài liệu) và pile (chồng, đống).
2. Nhóm bẫy tương đồng về nội dung (Lexical/Thematic Traps)
Nhóm bẫy này không dựa vào âm thanh mà dựa vào nội dung, đánh lừa những thí sinh có thói quen "bắt từ khóa" (keyword matching).
a. Bẫy lặp lại từ khóa (Keyword Repetition)
Đây là một trong những dạng bẫy phổ biến và hiệu quả nhất. Đáp án bẫy cố tình lặp lại một từ khóa quan trọng có trong câu hỏi, nhưng lại trả lời sai về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh. Nguyên tắc chung là: đa số trường hợp, đáp án lặp lại từ khóa một cách rõ ràng thường là đáp án sai.
Ví dụ, với câu hỏi: Where can I buy a new computer? (Tôi có thể mua máy tính mới ở đâu?), đáp án bẫy có thể là: My new computer is very fast. (Máy tính mới của tôi rất nhanh.). Đáp án này lặp lại "new computer" nhưng hoàn toàn không trả lời cho câu hỏi "Where".
b. Bẫy liên tưởng chủ đề (Topic Association)
Đây là dạng bẫy tinh vi, sử dụng các từ vựng có liên quan đến chủ đề của câu hỏi, khiến đáp án nghe có vẻ hợp lý nếu không phân tích kỹ.
Ví dụ, với câu hỏi: When is the budget meeting? (Khi nào họp ngân sách?), đáp án bẫy có thể là: The budget is very important. (Ngân sách rất quan trọng.). Từ "budget" có liên quan, nhưng đáp án này là một câu nhận xét chung chung, không trả lời cho câu hỏi "When".

Để xây dựng một lộ trình học tập toàn diện và nắm vững các chiến lược cho tất cả các phần thi, bạn có thể tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc online của cô Mai Phương để được định hướng và bứt phá điểm số trong thời gian ngắn nhất.
Phần TOEIC Part 2 đòi hỏi tốc độ phản xạ và khả năng nghe chính xác từng chi tiết nhỏ. Chìa khóa để đạt điểm cao nằm ở việc nắm rõ dạng câu hỏi, luyện tập bẫy thường gặp và nghe chủ động mỗi ngày. Đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương, bạn sẽ không chỉ vượt qua TOEIC Part 2 dễ dàng mà còn nâng cao kỹ năng nghe – hiểu thực tế trong giao tiếp hàng ngày.
