Tổng hợp các trường từ vựng tiếng Anh về bóng đá thường gặp
Ngày: 03/09/2025
Bóng đá không chỉ là cuộc rượt đuổi tỉ số 90 phút trên sân cỏ, mà còn là sân khấu của vô số thuật ngữ riêng biệt. Hiểu rõ trường từ vựng môn bóng đá sẽ giúp bạn theo dõi tin tức quốc tế, nghe bình luận hay tự tin xử lý bài thi tiếng Anh về chủ đề này. Bài viết dưới đây, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ chia sẻ cho bạn hệ thống từ vựng, collocations và idioms về bóng đá đầy đủ, dễ áp dụng ngay trong thực tế
I. Bóng đá tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “bóng đá” thường được gọi bằng hai từ: football /ˈfʊt.bɔːl/ và soccer /ˈsɒk.ər/. Trong đó:
- Football: là cách gọi phổ biến tại Anh và hầu hết các nước châu Âu, châu Á, châu Phi. Khi nhắc đến football, người ta mặc định hiểu là “bóng đá,” môn thể thao với 11 cầu thủ mỗi đội, thi đấu trên sân cỏ và ghi bàn bằng cách đưa bóng vào khung thành đối phương.
- Soccer: là cách gọi chủ yếu ở Mỹ, Canada, Úc. Lý do xuất hiện từ này là để phân biệt với American football /əˌmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ - môn thể thao khác hoàn toàn, sử dụng bóng bầu dục, luật chơi và mục tiêu không giống bóng đá truyền thống.
Như vậy, khi giao tiếp bằng tiếng Anh ở bối cảnh quốc tế, bạn nên dùng từ football; còn khi nói chuyện với người Mỹ, từ soccer sẽ được hiểu đúng và tránh gây nhầm lẫn.
II. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Để hiểu trọn vẹn ngôn ngữ bóng đá, trước hết cần nắm được những yếu tố nền tảng: từ các vị trí cầu thủ, các khu vực trên sân, đến những hoạt động - tình huống diễn ra trong trận và cả trang phục thi đấu.
1. Những người chơi trên sân
Bóng đá là môn thể thao đồng đội, trong đó mỗi vị trí đều đảm nhận một vai trò khác nhau. Việc biết đúng tên gọi bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng theo dõi các bình luận quốc tế mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự nhiên khi nói về bóng đá.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích |
Goalkeeper |
/ˈɡoʊlˌkiː.pər/ |
Thủ môn |
Người canh giữ khung thành, duy nhất được dùng tay trong vòng cấm địa. |
Defender |
/dɪˈfen.dər/ |
Hậu vệ |
Cầu thủ phòng ngự, bảo vệ khu vực gần khung thành. |
Midfielder |
/ˈmɪdˌfiːl.dər/ |
Tiền vệ |
Cầu thủ trung tâm, giữ vai trò kết nối tấn công và phòng thủ. |
Forward / Striker |
/ˈfɔː.wəd/ /ˈstraɪ.kər/ |
Tiền đạo |
Vị trí cao nhất trên sân, nhiệm vụ chính là ghi bàn. |
Substitute |
/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ |
Cầu thủ dự bị |
Người thay thế cầu thủ chính thức khi có sự điều chỉnh. |
Captain |
/ˈkæp.tɪn/ |
Đội trưởng |
Người dẫn dắt đội bóng, đại diện khi làm việc với trọng tài. |
Referee |
/ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài chính |
Người điều khiển trận đấu, có quyền quyết định cuối cùng. |
Linesman (Assistant Referee) |
/ˈlaɪnz.mən/ |
Trọng tài biên |
Chạy dọc biên, hỗ trợ trọng tài chính (việt vị, bóng ra ngoài). |
2. Các khu vực trên sân bóng
Sân bóng được thiết kế với nhiều khu vực khác nhau, mỗi khu vực mang chức năng và luật lệ riêng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích |
Pitch / Field |
/pɪtʃ/ /fiːld/ |
Sân bóng |
“Pitch” dùng ở Anh, “Field” dùng nhiều ở Mỹ. |
Centre circle |
/ˈsen.tər ˌsɜː.kəl/ |
Vòng tròn giữa sân |
Nơi bắt đầu trận đấu và sau mỗi bàn thắng. |
Halfway line |
/ˌhɑːfˈweɪ ˌlaɪn/ |
Đường giữa sân |
Chia đôi sân, quy định vị trí đứng khi giao bóng. |
Penalty area |
/ˈpen.əl.ti ˌeə.ri.ə/ |
Vùng cấm địa |
Khu vực hình chữ nhật trước khung thành, nơi áp dụng luật phạt đền. |
Goal area |
/ˈɡoʊl ˌeə.ri.ə/ |
Vùng cầu môn |
Khu vực nhỏ trước khung thành, thủ môn thường phát bóng tại đây. |
Goal |
/ɡoʊl/ |
Khung thành |
Gồm cột dọc (goalpost) và xà ngang (crossbar). |
Penalty spot |
/ˈpen.əl.ti spɒt/ |
Chấm phạt đền |
Điểm đá penalty, cách khung thành 11 mét. |
Sideline / Touchline |
/ˈsaɪd.laɪn/ /ˈtʌtʃ.laɪn/ |
Đường biên dọc |
Giới hạn chiều dài sân. |
Goal line |
/ˈɡoʊl ˌlaɪn/ |
Đường biên ngang |
Đường ở hai đầu sân, nơi đặt khung thành. |
Corner arc |
/ˈkɔːr.nər ɑːrk/ |
Vòng cung phạt góc |
Vị trí đặt bóng khi đá phạt góc. |
Technical area |
/ˈtek.nɪ.kəl ˌeə.ri.ə/ |
Khu kỹ thuật |
Nơi huấn luyện viên và ban huấn luyện chỉ đạo trận đấu. |
Stands |
/stændz/ |
Khán đài |
Nơi dành cho khán giả theo dõi trận đấu. |
3. Hoạt động, tình huống xảy ra trong trận bóng
Một trận bóng đá không chỉ xoay quanh việc ghi bàn mà còn đầy rẫy các tình huống: chuyền, sút, phạm lỗi, tranh chấp… Bảng dưới đây tổng hợp tất tần tật những hoạt động cũng như tình huống có thể xảy ra:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Kick-off |
/ˈkɪk.ɒf/ |
Giao bóng |
Pass |
/pæs/ |
Chuyền bóng |
Dribble |
/ˈdrɪb.əl/ |
Dẫn bóng |
Shoot |
/ʃuːt/ |
Sút bóng |
Tackle |
/ˈtæk.əl/ |
Tranh bóng |
Header |
/ˈhed.ər/ |
Đánh đầu |
Save |
/seɪv/ |
Cản phá |
Offside |
/ˈɒf.saɪd/ |
Việt vị (lỗi khi cầu thủ tấn công đứng quá gần khung thành đối phương trước khi nhận bóng.) |
Free kick |
/ˈfriː ˌkɪk/ |
Đá phạt trực tiếp |
Penalty kick |
/ˈpen.əl.ti ˌkɪk/ |
Quả phạt đền |
Corner kick |
/ˈkɔːr.nər ˌkɪk/ |
Đá phạt góc |
Throw-in |
/ˈθroʊ.ɪn/ |
Ném biên |
Yellow card |
/ˈjel.oʊ ˌkɑːrd/ |
Thẻ vàng |
Red card |
/ˌred ˈkɑːrd/ |
Thẻ đỏ |
Extra time |
/ˌek.strə ˈtaɪm/ |
Hiệp phụ |
Penalty shootout |
/ˈpen.əl.ti ˌʃuːt.aʊt/ |
Loạt sút luân lưu |
4. Trang phục trong bóng đá
Bên cạnh sân bãi và diễn biến trận đấu, trang phục cũng là một phần không thể thiếu, gắn liền với hình ảnh của mỗi đội.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Jersey / Kit |
/ˈdʒɜː.zi/ /kɪt/ |
Áo đấu |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần đùi |
Socks |
/sɑːks/ |
Tất dài |
Shin guard |
/ˈʃɪn ˌɡɑːrd/ |
Bảo vệ ống đồng |
Boots / Cleats |
/buːts/ /kliːts/ |
Giày đá bóng |
Captain’s armband |
/ˈkæp.tənz ˈɑːrm.bænd/ |
Băng đội trưởng |
Goalkeeper gloves |
/ˈɡoʊlˌkiː.pər ɡlʌvz/ |
Găng tay thủ môn |
II. Tên các giải, đội tuyển bóng đá nổi tiếng bằng tiếng Anh
Bóng đá không chỉ hấp dẫn bởi những pha bóng đẹp mắt, mà còn bởi bối cảnh các giải đấu danh giá và các đội tuyển quốc gia hàng đầu. Khi đọc báo quốc tế hay xem tin thể thao, việc nhận diện đúng tên gọi bằng tiếng Anh của những giải đấu và đội bóng này sẽ giúp bạn theo dõi dễ dàng và giao tiếp tự tin hơn.
1. Tên các giải đấu bóng đá
Dưới đây là danh sách những giải đấu quen thuộc, từ cấp độ thế giới đến khu vực và quốc gia, mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp khi học hoặc đọc tin tức bằng tiếng Anh.
Tên giải đấu (English) |
Nghĩa tiếng Việt |
FIFA World Cup |
Giải vô địch bóng đá thế giới |
UEFA European Championship (EURO) |
Giải vô địch châu Âu |
Copa América |
Giải vô địch Nam Mỹ |
AFC Asian Cup |
Cúp bóng đá châu Á |
Africa Cup of Nations (AFCON) |
Cúp bóng đá châu Phi |
UEFA Champions League (UCL) |
Cúp C1 châu Âu |
UEFA Europa League (UEL) |
Cúp C2 châu Âu |
Premier League (EPL) |
Giải Ngoại hạng Anh |
La Liga |
Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha |
Serie A |
Giải vô địch quốc gia Ý |
Bundesliga |
Giải vô địch quốc gia Đức |
Ligue 1 |
Giải vô địch quốc gia Pháp |
FA Cup |
Cúp FA (Anh) |
Copa del Rey |
Cúp Nhà vua (Tây Ban Nha) |
Copa Libertadores |
Cúp các CLB Nam Mỹ |
2. Tên các đội tuyển bóng đá
Song song với các giải đấu, những đội tuyển quốc gia cũng là thương hiệu tạo nên sức hút toàn cầu. Đây là các đội thường xuyên góp mặt ở các kỳ World Cup và giải châu lục, đồng thời sở hữu lượng fan hâm mộ khổng lồ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Real Madrid |
/reɪˈɑːl məˈdrɪd/ |
Câu lạc bộ Real Madrid |
Manchester United |
/ˈmæntʃɪstər juːˈnaɪtɪd/ |
Câu lạc bộ Manchester United |
Barcelona |
/ˌbɑːrsəˈloʊnə/ |
Câu lạc bộ Barcelona |
Chelsea |
/ˈtʃel.si/ |
Câu lạc bộ Chelsea |
Juventus |
/dʒuːˈvɛntəs/ |
Câu lạc bộ Juventus |
Liverpool |
/ˈlɪv.ərˌpuːl/ |
Câu lạc bộ Liverpool |
Arsenal |
/ˈɑːr.sən.əl/ |
Câu lạc bộ Arsenal |
Manchester City |
/ˈmæntʃɪstər ˈsɪti/ |
Câu lạc bộ Manchester City |
Tottenham Hotspur |
/ˈtɒtənəm ˈhɒt.spɜːr/ |
Câu lạc bộ Tottenham Hotspur |
Napoli |
/ˈnæp.ə.li/ |
Câu lạc bộ Napoli |
Everton |
/ˈɛv.ər.tən/ |
Câu lạc bộ Everton |
III. Idioms và Collocations liên quan đến bóng đá trong tiếng Anh
Bên cạnh trường từ vựng môn bóng đá, idioms và collocations về bóng đá cũng rất phổ biến trong giao tiếp. Chúng không chỉ mô tả trận đấu mà còn được dùng như ẩn dụ trong đời sống hằng ngày.
- Kick off: khởi động, bắt đầu trận đấu.
- Final whistle: tiếng còi mãn cuộc.
- Score a goal: ghi bàn.
- Concede a goal: thủng lưới, để đối phương ghi bàn.
- Keep a clean sheet: giữ sạch lưới, không để lọt bàn thua.
- Man of the match: cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
- Hat trick: ghi 3 bàn trong một trận.
- On the ball: nhanh nhạy, phản ứng tốt, nắm bắt tình huống kịp thời.
- Move the goalposts: thay đổi luật chơi, đổi tiêu chuẩn để gây khó dễ.
- Kick something into touch: gạt bỏ, loại bỏ một kế hoạch/ý tưởng.
- Own goal: phản tác dụng, tự gây bất lợi cho mình.
- At this stage of the game: ở giai đoạn then chốt, quan trọng.
Kết luận
Khi làm chủ trường từ vựng môn bóng đá, bạn không chỉ hiểu rõ các trận đấu mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn. Đừng quên theo dõi blog Tiếng Anh cô Mai Phương để tiếp tục học những chủ đề từ vựng và ngữ pháp thiết thực, giúp hành trình học tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn mỗi ngày.