Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Ngày: 03/09/2025

Việt Nam nằm trong top 3 quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, kéo theo nhu cầu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc ngày càng cấp thiết. Từ tên vải, phụ liệu cho đến kỹ thuật may áo sơ mi, mọi chi tiết đều đòi hỏi vốn từ chuẩn xác. Đây chính là từ điển bỏ túi tinh gọn từ Tiếng Anh cô Mai Phương, giúp bạn học nhanh và áp dụng ngay trong công việc.

I. Danh sách từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc

Vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường được chia thành 6 nhóm cơ bản: các loại vải, phụ liệu, máy móc - thiết bị, vị trí & chức danh trong nhà máy, quy trình sản xuất, và thông số đo lường. Học theo nhóm sẽ giúp bạn dễ hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng ngay trong thực tế.
Danh sách từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc

1. Các loại vải

Vải là yếu tố đầu tiên định hình nên sản phẩm may mặc. Mỗi chất liệu đều có đặc tính riêng, quyết định đến tính thẩm mỹ và công năng của trang phục.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Cotton

/ˈkɒtn/

Vải cotton

Silk

/sɪlk/

Lụa

Wool

/wʊl/

Len

Polyester

/ˌpɒliˈɛstər/

Sợi tổng hợp

Denim

/ˈdɛnɪm/

Vải bò

Linen

/ˈlɪnɪn/

Vải lanh

Spandex

/ˈspændɛks/

Vải thun co giãn

Velvet

/ˈvɛlvɪt/

Vải nhung

Chiffon

/ˈʃɪfɒn/

Vải voan

Satin

/ˈsætɪn/

Vải sa-tanh (bóng, trơn)

2. Phụ liệu

Phụ liệu chính là những mảnh ghép giúp sản phẩm hoàn thiện và bền chắc. Dưới đây là một số phụ liệu cơ bản mà bạn sẽ gặp thường xuyên:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Button

/ˈbʌtn/

Nút áo

Zipper

/ˈzɪpər/

Dây kéo (khóa kéo)

Thread

/θrɛd/

Chỉ may

Interlining

/ˌɪntərˈlaɪnɪŋ/

Keo/dựng

Label

/ˈleɪbl/

Nhãn mác

Elastic

/ɪˈlæstɪk/

Thun

Hook and eye

/hʊk ənd aɪ/

Móc và khuy cài

Ribbon

/ˈrɪbən/

Ruy băng

Lace

/leɪs/

Ren

3. Máy móc & Thiết bị

Máy móc quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng, vì thế bạn cần nắm rõ những thiết bị phổ biến nhất.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Sewing machine

/ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/

Máy may

Cutting machine

/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/

Máy cắt vải

Overlock machine

/ˈəʊvərlɒk məˈʃiːn/

Máy vắt sổ

Buttonhole machine

/ˈbʌtnhəʊl məˈʃiːn/

Máy thùa khuy

Embroidery machine

/ɪmˈbrɔɪdəri məˈʃiːn/

Máy thêu

Iron

/ˈaɪərn/

Bàn ủi

Steam press

/stiːm prɛs/

Máy ép hơi

Fusing machine

/ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/

Máy ép keo

4. Vị trí & Chức danh trong nhà máy

Mỗi vị trí trong ngành may mặc đảm nhận một vai trò riêng, từ thiết kế rập đến kiểm soát chất lượng. Hiểu rõ các chức danh này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Merchandiser

/ˈmɜːrtʃəndaɪzər/

Nhân viên quản lý đơn hàng

Pattern Maker

/ˈpætərn ˈmeɪkər/

Người ra rập

Sewing Operator / Sewer

/ˈsəʊɪŋ ˈɒpəreɪtər/

Công nhân may

Quality Control (QC)

/ˈkwɒləti kənˈtrəʊl/

Nhân viên kiểm soát chất lượng

Production Manager

/prəˈdʌkʃn ˈmænɪdʒər/

Quản lý sản xuất

Line Leader

/laɪn ˈliːdər/

Tổ trưởng chuyền may

Sample Maker

/ˈsæmpl ˈmeɪkər/

Thợ may mẫu

Technical Supervisor

/ˈtɛknɪkl ˈsuːpərvaɪzər/

Giám sát kỹ thuật

5. Quy trình sản xuất

Một sản phẩm hoàn chỉnh đi qua nhiều công đoạn. Hiểu các thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm chắc toàn bộ vòng đời sản phẩm.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Pattern making

/ˈpætərn ˈmeɪkɪŋ/

Thiết kế rập

Grading

/ˈɡreɪdɪŋ/

Phân cấp kích cỡ

Spreading

/ˈsprɛdɪŋ/

Trải vải

Cutting

/ˈkʌtɪŋ/

Cắt vải

Sewing

/ˈsəʊɪŋ/

May

Assembling

/əˈsɛmblɪŋ/

Lắp ráp chi tiết

Finishing

/ˈfɪnɪʃɪŋ/

Hoàn thiện sản phẩm

Ironing

/ˈaɪərnɪŋ/

Ủi

Packing

/ˈpækɪŋ/

Đóng gói

Inspection

/ɪnˈspɛkʃn/

Kiểm tra chất lượng cuối

6. Thông số & Đo lường

Trong kỹ thuật may, việc nắm rõ thông số và cách đo lường giúp sản phẩm đạt chuẩn, đúng kích thước và đảm bảo chất lượng. Đây là những thuật ngữ bạn sẽ gặp thường xuyên:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Seam allowance

/siːm əˈlaʊəns/

Lề may

Stitch density

/stɪʧ ˈdɛnsɪti/

Mật độ mũi chỉ

Tolerance

/ˈtɒlərəns/

Dung sai

Measurement chart

/ˈmɛʒərmənt ʧɑːt/

Bảng thông số

Length

/lɛŋkθ/

Chiều dài

Width

/wɪdθ/

Chiều rộng

Bust

/bʌst/

Vòng ngực

Waist

/weɪst/

Vòng eo

Hip

/hɪp/

Vòng mông

Inseam

/ˈɪnsiːm/

Đường may trong ống quần

II. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may áo sơ mi

Áo sơ mi là một trong những sản phẩm cơ bản nhất của ngành may mặc, và cũng là nơi tập trung nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản:
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may áo sơ mi

1. Các bộ phận của áo sơ mi

Để mô tả chính xác một chiếc sơ mi, trước hết bạn cần biết tên gọi từng chi tiết cấu tạo nên nó:

  • Collar: Cổ áo
  • Cuff: Cổ tay áo
  • Placket: Nẹp áo (phần vải gập nơi đính khuy và khuyết)
  • Yoke: Đô áo, phần cầu vai
  • Sleeve: Tay áo
  • Pocket: Túi áo
  • Hem: Lai áo (đường viền gấu áo)
  • Armhole: Vòng nách
  • Buttonhole: Khuyết áo
  • Back panel: Thân sau
  • Front panel: Thân trước

2. Các loại cổ áo và cổ tay áo thông dụng

Kiểu dáng cổ và cổ tay áo là yếu tố tạo nên phong cách và sự khác biệt cho áo sơ mi. Đây là những thuật ngữ phổ biến bạn cần nhớ:

  • Point collar: Cổ nhọn
  • Spread collar: Cổ xoè
  • Button-down collar: Cổ có khuy cài
  • Mandarin collar / Band collar: Cổ tàu (cổ đứng)
  • Wing collar: Cổ cánh chim
  • French cuff: Cổ tay gập đôi, cài cufflink
  • Single cuff: Cổ tay đơn (cài một lớp nút)
  • Barrel cuff: Cổ tay tròn

3. Thuật ngữ liên quan đến may áo sơ mi

Trong quá trình sản xuất, mỗi thao tác đều có một thuật ngữ tiếng Anh riêng, giúp bạn diễn đạt kỹ thuật một cách rõ ràng:

  • Attach the collar: Vào cổ áo
  • Set the sleeve: Tra tay áo
  • Topstitch the placket: Diễu nẹp áo
  • Make a buttonhole: Thùa khuy
  • Sew a dart: May chiết ly
  • Sew the side seam: May đường sườn
  • Finish the hem: Hoàn thiện lai áo
  • Press the garment: Ủi sản phẩm

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc sẽ giúp bạn không còn bỡ ngỡ trước tài liệu kỹ thuật, làm việc trôi chảy hơn với đồng nghiệp quốc tế và tự tin mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Bộ từ vựng này chỉ là khởi đầu, quan trọng là bạn biết cách luyện tập và áp dụng hằng ngày.

Nếu muốn đi xa hơn với lộ trình học chuyên sâu, hãy tham khảo ngay các khóa học tại Tiếng Anh cô Mai Phương – đồng hành cùng bạn trên con đường hội nhập quốc tế.