Break the ice là gì? Cách dùng Break the ice trong tiếng Anh
Ngày: 04/08/2025
Trong quá trình học tiếng Anh và giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những cụm từ thú vị mang ý nghĩa bóng. Một trong những idiom phổ biến và hữu ích nhất mà bạn cần nắm vững là Break the ice. Vậy Break the ice là gì? cách sử dụng ra sao? Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu ngay bạn nhé!
I. Break the ice là gì?
Trong tiếng Anh, "break the ice" là một thành ngữ (idiom) dùng để chỉ hành động phá tan bầu không khí im lặng, ngượng ngùng ban đầu, đặc biệt là giữa những người chưa quen biết. Hành động này giúp bắt đầu một cuộc trò chuyện, từ đó tạo ra một không khí cởi mở và thân thiện hơn.
Ví dụ minh họa:
- John told a funny joke to break the ice at the meeting. (John kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí căng thẳng trong cuộc họp.)
- It's always difficult to break the ice when meeting new people. (Luôn khó khăn để bắt chuyện khi gặp những người lạ.)
II. Một số từ đồng nghĩa với Break the ice
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa với Break the ice trong những ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ / Từ vựng | Ví dụ minh họa | So sánh chi tiết với “Break the ice” |
Start a conversation | She found it easy to start a conversation with strangers. | Giống: Đều liên quan đến việc bắt đầu trò chuyện. Khác: Start a conversation chỉ đơn thuần là mở đầu một cuộc hội thoại (với người quen hay lạ đều được), không nhất thiết phải xuất phát từ không khí ngại ngùng hoặc căng thẳng như “break the ice”. “Break the ice” nhấn mạnh đến việc “phá băng” còn “start a conversation” là bắt đầu nói chuyện, có thể sau khi đã thân quen. |
Initiate contact | She decided to initiate contact through social media. | Giống: Cùng là bắt đầu sự kết nối với người khác. Khác: Initiate contact nhấn mạnh đến sự chủ động liên hệ lần đầu (qua tin nhắn, email, mạng xã hội…). Tuy nhiên, không nhất thiết có không khí ngại ngùng hay cần “phá băng” mà chỉ là “chủ động tiếp cận”. “Break the ice” thường liên quan đến trực tiếp giao tiếp và cảm xúc, còn “initiate contact” có thể rất hình thức, xa cách. |
Open up dialogue | This question will help open up dialogue about important issues. | Giống: Cùng là bước đầu mở ra trao đổi thông tin. Khác: Open up dialogue thường dùng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc, mở lối cho sự trao đổi cởi mở hơn về một chủ đề (thường đã có giao tiếp trước đó). “Break the ice” là “phá tan không khí ngại ngùng” lúc bắt đầu, còn “open up dialogue” nhấn mạnh việc làm cho cuộc nói chuyện trở nên sâu hơn, cởi mở hơn. As a result, mối quan hệ giữa các thành viên sẽ trở nên gắn kết hơn sau khi đối thoại được mở ra (tìm hiểu thêm về As a result là gì). |
Get the ball rolling | Someone needs to get the ball rolling on this project. | Giống: Đều liên quan đến việc khởi động một điều gì đó. Khác: Get the ball rolling dùng cho cả hoạt động, dự án, cuộc họp…, không nhất thiết phải là giao tiếp giữa người với người hay tình huống căng thẳng. “Break the ice” tập trung vào việc bắt đầu tương tác xã hội, còn “get the ball rolling” có thể là bắt đầu bất cứ việc gì, không cần có cảm xúc hay sự e dè ban đầu. |
Warm up the atmosphere | The host played music to warm up the atmosphere. | Giống: Đều có mục đích làm không khí bớt lạnh lẽo, thêm vui vẻ. Khác: Warm up the atmosphere là làm cho không khí trở nên “ấm áp”, “rộn ràng” hơn, thường dùng trong các bữa tiệc, sự kiện. Tuy nhiên, “break the ice” nhấn mạnh vào giai đoạn ban đầu để phá tan sự ngại ngùng, còn “warm up the atmosphere” có thể xảy ra suốt sự kiện, chỉ cần làm không khí sôi động lên, không nhất thiết phải là lúc đầu. |
Ease the tension | A few jokes helped ease the tension during the negotiation. | Giống: Đều có tác dụng giảm bớt sự căng thẳng. Khác: Ease the tension là làm dịu không khí khi mọi thứ đang căng thẳng, có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong cuộc trò chuyện/chương trình. “Break the ice” chỉ dùng ở lúc bắt đầu khi mọi người còn xa lạ, còn “ease the tension” có thể dùng trong bất kỳ thời điểm nào, nhất là khi có mâu thuẫn hay áp lực. |
Icebreaker (n) | We started the workshop with an icebreaker activity. What about asking everyone to share one fun fact? | Giống: “Icebreaker” là hoạt động cụ thể giúp phá băng, cùng mục đích như “break the ice”. Khác: Icebreaker là danh từ chỉ hoạt động/phương pháp (game, mini talk, câu hỏi vui…). Khi lên ý tưởng cho hoạt động phá băng, bạn có thể sử dụng những câu hỏi như What about sharing your favorite hobby? |
Rapport building | Good rapport building helps people connect and trust each other. As a result, teams often work together more smoothly. | Giống: Đều hướng đến xây dựng kết nối, sự thân thiết. Khác: Rapport building là quá trình xây dựng quan hệ tốt đẹp, lâu dài (có thể bắt đầu sau khi đã “break the ice”). “Break the ice” chỉ là bước đầu để mọi người thoải mái, còn “rapport building” là duy trì, phát triển mối quan hệ về lâu dài. |
Networking | She’s excellent at networking events because she knows how to connect with people. | Giống: Đều hướng đến việc kết nối với người khác. Khác: Networking là quá trình mở rộng, xây dựng mạng lưới quan hệ (thường trong môi trường chuyên nghiệp, công việc). “Break the ice” chỉ là một bước nhỏ, giúp bắt đầu làm quen, còn “networking” là tổng thể quá trình kết nối, gặp gỡ, trao đổi thông tin. |
III. Cách sử dụng Break the ice trong giao tiếp
Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu cách dùng Break the ice trong giao tiếp hiệu quả bạn nhé!
1. Trong môi trường công việc
Ví dụ minh họa:
-
The manager started the meeting with a light joke to break the ice. (Người quản lý bắt đầu cuộc họp bằng một câu đùa nhẹ nhàng để phá vỡ sự căng thẳng.)
Chào đón nhân viên mới:
-
The team organized a welcome lunch to break the ice with the new colleague. (Nhóm tổ chức bữa trưa chào mừng để làm quen với đồng nghiệp mới.)
Phỏng vấn xin việc:
-
The interviewer asked about my hobbies to break the ice. (Người phỏng vấn hỏi về sở thích của tôi để tạo bầu không khí thoải mái.)
2. Trong các tình huống xã hội
Tại các bữa tiệc và sự kiện:
-
She offered to help with the decorations to break the ice with other volunteers. (Cô ấy đề nghị giúp trang trí để làm quen với các tình nguyện viên khác.)
Khi gặp gỡ người lạ:
-
Asking about someone's background can help break the ice naturally. (Hỏi về xuất thân của ai đó có thể giúp bắt chuyện một cách tự nhiên.)
3. Trong môi trường học tập
Lớp học mới:
-
The teacher used a fun activity to break the ice on the first day of class. (Giáo viên sử dụng một hoạt động vui nhộn để phá băng trong ngày đầu tiên của lớp học.)
Nhóm học tập:
-
Sharing study tips helped break the ice among the study group members. (Chia sẻ mẹo học tập giúp các thành viên nhóm học tập làm quen với nhau.)