As a result là gì? Nắm rõ cách dùng As a result trong 5 phút

Ngày: 28/07/2025

Khi viết tiếng Anh, bạn có từng bối rối giữa “as a result” và “as a result of”? Đây là hai cụm quen thuộc nhưng rất dễ dùng sai nếu không nắm rõ cấu trúc và cách phân biệt. Trong bài viết dưới đây, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu chính xác as a result là gì, dùng như thế nào cho đúng – đơn giản, rõ ràng và dễ nhớ chỉ trong vài phút đọc!

I. As a result là gì?

“As a result” là một liên từ dùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự việc đã được nêu trước đó. Chức năng chính của nó là kết nối logic giữa hai mệnh đề độc lập, giúp thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tương tự như cách dùng động từ lead to. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong văn viết học thuật, lẫn giao tiếp hàng ngày.
As a result là gì?

Ví dụ: 

The weather was terrible. As a result, the event was canceled. 

→ Thời tiết rất tệ. Kết quả là, sự kiện đã bị hủy.

Hãy nhớ đơn giản: nếu bạn muốn nói “Vì chuyện A nên xảy ra chuyện B”, thì “as a result” chính là cầu nối giữa hai phần đó. Cụm này sẽ luôn đứng gần phần thể hiện kết quả.

II. Cách dùng cấu trúc as a result trong tiếng Anh

“As a result” là một cụm từ nối phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai mệnh đề. Ở phần này, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc as a result trong tiếng Anh.

1. As a result, S + V

As a result, S + V

Khi sử dụng liên từ này, bạn đang kết nối hai phần thông tin: một phần thể hiện nguyên nhân, phần còn lại thể hiện kết quả. Cụm này đóng vai trò như một cầu nối logic, giúp câu văn mạch lạc và rõ ràng hơn.

Cấu trúc:

As a result, S + V (kết quả).

“As a result” luôn đi liền với mệnh đề kết quả, và được ngăn cách bằng dấu phẩy để làm nổi bật ý nghĩa.

Ví dụ:

It rained heavily last night. As a result, the streets were flooded.

→ Tối qua mưa rất to. Kết quả là, đường phố bị ngập.

She forgot to set the alarm, as a result, she was late for work.

→ Cô ấy quên đặt báo thức, vì vậy, cô đi làm muộn.

2. As a result ở đầu, giữa, cuối câu

“As a result” là cụm từ chuyển tiếp có thể linh hoạt về vị trí trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt. Tuy nhiên, dù đặt ở đâu, nó luôn đi kèm với mệnh đề kết quả và cần có dấu phẩy để tách nghĩa rõ ràng.

As a result ở đầu, giữa, cuối câu

a. Đặt đầu câu

Đây là cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt trong văn viết học thuật, email chuyên nghiệp hoặc bài luận. “As a result” đứng đầu câu, nhấn mạnh rõ phần kết quả, sau dấu chấm của mệnh đề nguyên nhân.

Ví dụ:

I forgot my umbrella. As a result, I got completely soaked.

→ Tôi quên mang ô. Kết quả là, tôi bị ướt sũng.

b. Đặt giữa hai mệnh đề

Trong trường hợp này, “as a result” đóng vai trò như một phần chen giữa hai mệnh đề độc lập, kết nối nguyên nhân và kết quả trong cùng một câu. Hai mệnh đề cần ngăn cách rõ bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

He didn’t charge his phone, as a result, he couldn’t call anyone.

→ Anh ấy không sạc điện thoại, vì vậy, không thể gọi cho ai.

💡 Lưu ý: Khi viết trong ngữ cảnh học thuật hoặc thi cử, bạn nên tránh dùng cấu trúc này nếu không chắc chắn về cách đặt dấu câu đúng.

c. Đặt cuối câu

Đây là cách dùng ít phổ biến hơn, thường gặp trong văn nói hoặc các câu nhấn mạnh phần kết quả một cách tự nhiên.

Ví dụ:

She missed the deadline and got penalized, as a result.

→ Cô ấy nộp trễ hạn và bị trừ điểm, do đó.

III. As a result of là gì?

Nếu “as a result” dùng để dẫn ra một mệnh đề kết quả, thì “as a result of” lại mang nghĩa “bởi vì” và dùng để nói về nguyên nhân gây ra một sự việc. Cụm này tương đương với “because of” hoặc “due to”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn – rất hay gặp trong văn viết học thuật, báo chí và bài thi.
As a result of là gì?

Cấu trúc:

  • As a result of + danh từ / cụm danh từ / V-ing, S + V

  • S + V as a result of + danh từ / cụm danh từ / V-ing

Ví dụ:

As a result of the heavy rain, the streets were flooded.

→ Do trời mưa to, đường phố bị ngập.

The project was delayed as a result of the team failing to draw up a clear plan.
→ Dự án bị trì hoãn là kết quả của việc nhóm không soạn thảo được một kế hoạch rõ ràng.

IV. Phân biệt as a result và as a result of

Trong tiếng Anh, 'as a result' và 'as a result of' là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn do hình thức gần giống nhau, tuy nhiên chúng lại có cách sử dụng và chức năng ngữ pháp khác biệt rõ rệt. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương phân biệt trong phần dưới đây.

Phân biệt as a result và as a result of

Tiêu chí

As a result

As a result of

Loại từ

Cụm liên từ (linking phrase)

Cụm giới từ (prepositional phrase)

Chức năng

Dùng để nêu kết quả của một hành động/sự việc

Dùng để nêu nguyên nhân dẫn đến kết quả

Theo sau là gì?

Mệnh đề (S + V)

Danh từ / Cụm danh từ / V-ing

Cấu trúc

- S1 + V1. As a result, S2 + V2

- S1 + V1, as a result, S2 + V2

- As a result of + N/NP/V-ing, S + V

- S + V as a result of + N/NP/V-ing

Vị trí trong câu

Luôn đi cùng mệnh đề kết quả, thường đứng sau nguyên nhân

Linh hoạt: đầu câu hoặc sau chủ ngữ

Ý nghĩa chính

Kết quả là, vì vậy, do đó

Bởi vì, do

 

Ví dụ

It rained all night. As a result, the roads were flooded.

She didn’t study. As a result, she failed the test.

As a result of the heavy rain, the roads were flooded.

She failed the test as a result of not studying.

 

Kết luận

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ as a result là gì, cách dùng và phân biệt với as a result of một cách dễ nhớ và chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập để dùng thành thạo trong mọi ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi tiếng Anh học thuật.

Đừng quên theo dõi Tiếng Anh cô Mai Phương để khám phá thêm nhiều bài học ngữ pháp hữu ích, dễ hiểu và sát với thực tế – giúp bạn tiến bộ rõ rệt từng ngày.