Phân biệt các loại mệnh đề tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

Ngày: 18/08/2025

Có những câu tiếng Anh tưởng chừng đơn giản, nhưng khi phân tích kỹ lại chứa nhiều mệnh đề đan xen. Chỉ cần nhầm lẫn giữa các mệnh đề, bạn có thể hiểu sai ý hoặc viết câu thiếu mạch lạc. Vì thế, việc nắm vững các loại mệnh đề tiếng Anh sẽ giúp bạn phân tích câu chính xác, đọc hiểu nhanh và diễn đạt trôi chảy hơn. Bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hướng dẫn bạn nhận diện, phân biệt và áp dụng đúng từng loại mệnh đề trong viết và nói.

I. Mệnh đề tiếng Anh là gì?

Mệnh đề (clause) là đơn vị ngữ pháp gồm chủ ngữ (S) và động từ (V), dùng để biểu đạt một ý trọn vẹn. Mệnh đề có thể đứng độc lập thành câu hoàn chỉnh hoặc phụ thuộc vào mệnh đề khác để tạo nên câu ghép, câu phức.

Cấu tạo cơ bản của mệnh đề:

  • Chủ ngữ (S): thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
  • Động từ (V): có thể là động từ thường hoặc động từ “to be”, chia theo thì phù hợp.
  • Đôi khi có thêm tân ngữ (O), bổ ngữ (C) hoặc trạng ngữ (A)

Mệnh đề đảm nhiệm nhiều chức năng trong câu:

  • Truyền tải thông tin chính (mệnh đề độc lập):
    Ví dụ: She loves music.

  • Đóng vai trò như một thành phần ngữ pháp: mệnh đề danh từ (noun clause) làm chủ ngữ/tân ngữ, mệnh đề tính từ (adjective clause) bổ nghĩa cho danh từ, hoặc mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause) bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
    Ví dụ: I met the man who wrote this book. → “who wrote this book” là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho “the man”.

II. Các loại mệnh đề cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tất cả câu đều được hình thành từ mệnh đề. Xét về mức độ độc lập, có hai loại chính: mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc. Việc phân biệt hai loại này giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, đặc biệt khi viết câu ghép hoặc câu phức.

Các loại mệnh đề cơ bản trong tiếng Anh

1. Mệnh đề độc lập (Independent Clause)

Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng một mình thành câu hoàn chỉnh vì đã chứa đầy đủ chủ ngữ (S) và vị ngữ (V), đồng thời diễn đạt một ý trọn vẹn. Mệnh đề này dùng để truyền tải ý chính của câu hoặc kết hợp với mệnh đề khác để tạo câu ghép hoặc câu phức.

Có ba cách phổ biến để hình thành câu thông qua kết hợp mệnh đề độc lập, thường là sử dụng các loại từ nối (linking words):

  • Sử dụng liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions): and, but, or, so, yet, for, nor,...
    Ví dụ: I wanted to go for a walk, but it was raining.

  • Sử dụng dấu chấm phẩy:
    Ví dụ: It was late; we decided to go home.

  • Sử dụng trạng từ nối (conjunctive adverbs): however, therefore, moreover, consequently…
    Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.

2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)

Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng độc lập thành câu hoàn chỉnh vì chưa diễn đạt được ý trọn vẹn. Nó luôn cần gắn với một mệnh đề độc lập để tạo thành câu phức, và thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ/trạng từ quan hệ.

a. Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Mệnh đề danh từ đảm nhiệm vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Dấu hiệu nhận biết thường là các từ mở đầu như that, whether, if hoặc từ để hỏi (what, who, where, when, why, how).

Ví dụ: 

  • That she passed the exam surprised everyone. (Chủ ngữ)

  • I wonder if he will come. (Tân ngữ)

Mẹo: Hãy thử thay mệnh đề danh từ bằng một danh từ đơn. Nếu câu vẫn đúng ngữ pháp, bạn đã xác định đúng.

b. Mệnh đề tính từ (Adjective Clause)

Mệnh đề tính từ, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause), dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ ngay trước nó, giúp câu rõ nghĩa hơn. Các từ thường gặp để mở đầu gồm who, whom, whose, which, that hoặc where, when, why.

Có hai loại chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining): thông tin là bắt buộc để xác định danh từ, không dùng dấu phẩy.

    • The man who lives next door is a doctor.

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining): thông tin bổ sung, ngăn cách bằng dấu phẩy.

    • My father, who is 60 years old, still plays tennis every weekend.

c. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)

Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, tương tự như một trạng ngữ. Loại mệnh đề này giúp câu văn rõ ràng hơn về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả hay sự tương phản.

Đặc điểm nhận diện:

  • Luôn bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như because, although, since, if, when, while, before, after, until, as, so that, unless…

  • Có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Khi đứng đầu câu, cần có dấu phẩy để tách khỏi mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I stayed at home because it was raining. (Chỉ nguyên nhân)

  • Although she was tired, she finished her homework. (Chỉ sự tương phản)

  • I’ll call you when I arrive. (Chỉ thời gian)

d. Mệnh đề điều kiện (Conditional Clause)

Mệnh đề điều kiện là dạng đặc biệt của mệnh đề trạng ngữ, diễn đạt giả định hoặc tình huống có điều kiện. Loại mệnh đề này thường mở đầu bằng if, unless, provided that, as long as, in case… và đi kèm một mệnh đề chính thể hiện kết quả.

Các loại câu điều kiện phổ biến:

  1. Điều kiện loại 0 (Zero Conditional) - Diễn đạt sự thật hiển nhiên, quy luật:

    • If you heat water to 100°C, it boils.

  2. Điều kiện loại 1 (First Conditional) - Khả năng xảy ra trong tương lai:

    • If it rains tomorrow, we will stay at home.

  3. Điều kiện loại 2 (Second Conditional) - Giả định trái với hiện tại:

    • If I were you, I would take that job.

  4. Điều kiện loại 3 (Third Conditional) - Giả định trái với quá khứ:

    • If she had studied harder, she would have passed the exam.

Mệnh đề điều kiện luôn gồm mệnh đề phụ thuộc (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). 

III. Phân biệt các loại mệnh đề tiếng Anh 

Phân biệt các loại mệnh đề tiếng Anh 

Điểm khác biệt lớn nhất giữa các loại mệnh đề nằm ở khả năng đứng độc lập và chức năng trong câu.

  • Mệnh đề độc lập: Có thể đứng một mình thành câu hoàn chỉnh vì đã diễn đạt đủ ý.

  • Mệnh đề phụ thuộc: Không thể đứng riêng, phải gắn với mệnh đề độc lập để tạo thành câu phức.

Tóm lại, để phân biệt các loại mệnh đề tiếng Anh, hãy xem xét:

  1. Mệnh đề đó có đứng một mình được không?

  2. Nó đóng vai trò gì trong câu: chủ ngữ/tân ngữ, bổ nghĩa cho danh từ, hay diễn đạt bối cảnh – điều kiện?

IV. Bài tập phân biệt các loại mệnh đề

Xác định loại mệnh đề được in đậm trong mỗi câu sau (Mệnh đề độc lập, Mệnh đề danh từ, Mệnh đề tính từ, Mệnh đề trạng ngữ, Mệnh đề điều kiện).

  1. If you study hard, you will pass the exam.

  2. I don’t know where she lives.

  3. The man who is wearing a blue shirt is my teacher.

  4. Although it was raining, we still went for a walk.

  5. She loves music, and she plays the piano every day.

  6. That he lied to me really hurt my feelings.

  7. We’ll start the meeting when the manager arrives.

  8. The book that you lent me was very interesting.

  9. If I were rich, I would travel the world.

  10. He didn’t come to the party because he was sick.

Đáp án:

  1. Mệnh đề điều kiện

  2. Mệnh đề danh từ

  3. Mệnh đề tính từ

  4. Mệnh đề trạng ngữ

  5. Mệnh đề độc lập

  6. Mệnh đề danh từ

  7. Mệnh đề trạng ngữ

  8. Mệnh đề tính từ

  9. Mệnh đề điều kiện

  10. Mệnh đề trạng ngữ

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng các loại mệnh đề tiếng Anh sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng, mạch lạc và giàu thông tin hơn, đặc biệt trong viết học thuật và giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để nhận diện nhanh từng loại mệnh đề và áp dụng linh hoạt vào bài viết. 

Nếu bạn muốn hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp một cách khoa học và dễ nhớ, hãy tham khảo các khóa học tại Tiếng Anh cô Mai Phương để học hiệu quả và vững chắc hơn mỗi ngày.