Linking words là gì? Tổng hợp liên từ nối câu quan trọng trong tiếng Anh
Ngày: 07/08/2025
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng viết, bạn có thể thắc mắc linking words là gì và tại sao chúng lại quan trọng đến vậy? Những từ nối này chính là chìa khóa giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, logic và chuyên nghiệp. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá chi tiết về loại từ đặc biệt này nhé!
I. Linking words là gì?
Linking words là gì? Linking words (còn gọi là connectors, transitional words, hay cohesive devices) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết các ý tưởng, câu, đoạn văn với nhau, tạo nên sự liền mạch và logic trong văn bản. Linking words đóng vai trò như những cây cầu nối, giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng suy nghĩ của tác giả.
Linking words giúp cho câu, bài tiếng Anh trở nên:
- Tạo sự liên kết: Linking words kết nối các ý tưởng một cách tự nhiên, giúp bài viết không bị rời rạc hay cứng nhắc.
- Thể hiện mối quan hệ logic: Chúng cho thấy mối quan hệ giữa các ý tưởng - có thể là nguyên nhân-kết quả, đối lập, bổ sung, hoặc kết luận.
- Cải thiện tính đọc hiểu: Với linking words, người đọc có thể dự đoán được hướng phát triển của bài viết, từ đó hiểu nội dung dễ dàng hơn.
- Nâng cao điểm số: Trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL, việc sử dụng linking words đa dạng và chính xác giúp cải thiện đáng kể band score.
II. Phân loại Linking words theo chức năng
Để sử dụng linking words chính xác và linh hoạt, trước hết cần phân loại chúng theo chức năng. Việc này giúp bạn lựa chọn từ nối phù hợp với từng mục đích diễn đạt, đảm bảo bài viết rõ ràng và mạch lạc hơn. Cùng tìm hiểu nhé:
1. Bổ sung thông tin
Dùng để thêm thông tin hoặc ý tưởng mới:
- Furthermore (hơn thế nữa): The product is affordable. Furthermore, it comes with a two-year warranty.
- Moreover (hơn nữa): She speaks English fluently. Moreover, she understands cultural nuances.
- In addition (thêm vào đó): The hotel offers luxury rooms. In addition, guests enjoy complimentary breakfast.
2. Diễn tả sự đối lập
Thể hiện sự tương phản giữa các ý tưởng:
- However (tuy nhiên): The weather was terrible. However, we enjoyed our trip.
- Nevertheless (tuy vậy): The exam was challenging. Nevertheless, most students passed.
- On the contrary (trái lại): Many believe technology isolates people. On the contrary, it connects us globally.
3. Nguyên nhân - Kết quả
Diễn tả mối quan hệ nhân quả:
- Therefore (do đó): Traffic was heavy. Therefore, we arrived late.
- Consequently (hậu quả là): The company invested in training. Consequently, productivity increased significantly.
- As a result (kết quả là): She studied diligently. As a result, she achieved excellent grades.
4. Diễn đạt trình tự
Sắp xếp thông tin theo thứ tự:
- Firstly/Secondly/Finally (thứ nhất/thứ hai/cuối cùng): Firstly, analyze the problem. Secondly, brainstorm solutions. Finally, implement the best option.
- Subsequently (sau đó): The team identified issues. Subsequently, they developed action plans.
III. Vị trí của Linking words trong câu
Linking words có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mỗi vị trí lại mang đến sắc thái diễn đạt riêng:
- Đầu câu: Đây là vị trí phổ biến nhất, linking words thường đứng trước dấu phẩy. Ví dụ: However, the results exceeded expectations.
- Giữa câu: Linking words có thể được đặt giữa câu và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ví dụ: The project, however, faced several challenges.
- Cuối câu: Vị trí này ít gặp hơn, chủ yếu với từ “though”. Ví dụ: The weather was cold, though.
Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng linking words không chỉ giúp câu văn mạch lạc, tự nhiên hơn mà còn nâng cao đáng kể chất lượng tiếng Anh của bạn trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách.
Lưu ý: Khi luyện làm bài reading TOEIC, hãy để ý vị trí và vai trò của linking words – chúng thường là dấu hiệu nhận biết câu chủ đề (main idea), câu kết luận hoặc chuyển ý, giúp bạn trả lời nhanh các câu hỏi về mối liên hệ ý tưởng trong đoạn văn.
IV. Các Linking words thông dụng trong IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 đặc biệt chú trọng đến Coherence and Cohesion - một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng. Việc sử dụng linking words phù hợp có thể giúp bạn đạt band 7.0+ trong tiêu chí này.
1. Linking words cho Introduction paragraph
Introducing the topic:
- In today's society (trong xã hội ngày nay): In today's society, environmental protection has become a pressing concern.
- It is widely believed that (người ta tin rằng): It is widely believed that education plays a crucial role in personal development.
- There is an ongoing debate about (có tranh luận về): There is an ongoing debate about the benefits of remote working.
2. Linking words cho Body paragraphs
2.1. Để bắt đầu đoạn văn mới
- To begin with (Để bắt đầu): To begin with, technology has transformed education methods.
- First and foremost (Trước hết): First and foremost, health should be our top priority.
- One significant advantage (Một lợi ích đáng kể): One significant advantage of online learning is flexibility.
- The primary reason (Lý do chính): The primary reason for this trend is economic necessity.
2.2. Để phát triển ý tưởng trong đoạn
Thêm ý tưởng bổ trợ:
- Furthermore (hơn thế nữa): Online education is cost-effective. Furthermore, it offers scheduling flexibility.
- What is more (hơn nữa): Social media connects people globally. What is more, it enables real-time communication.
- Not only... but also (không chỉ... mà còn): This approach not only saves time but also improves efficiency.
Cung cấp ví dụ:
- For instance (ví dụ): Many countries invest in renewable energy. For instance, Denmark generates 50% of electricity from wind.
- To illustrate (để minh họa): Technology affects daily life significantly. To illustrate, smartphones have replaced multiple devices.
- A case in point (một ví dụ điển hình): Education systems vary globally. A case in point is Finland's student-centered approach.
2.3. Để thể hiện sự đối lập:
- On the other hand (Mặt khác): Online learning is convenient. On the other hand, it lacks personal interaction.
- While/Whereas (Trong khi): While technology advances rapidly, education systems adapt slowly.
- Despite/In spite of (Mặc dù): Despite economic challenges, the country maintains high education standards.
- Although/Even though (Mặc dù): Although social media has benefits, it also poses privacy risks.
3. Linking words cho Conclusion paragraph
- In conclusion (kết luận): In conclusion, both approaches offer distinct advantages.
- To sum up (tóm lại): To sum up, environmental protection requires collective effort.
- Overall (nhìn chung): Overall, technology has positively transformed education.
Hiểu rõ linking words là gì và thành thạo việc sử dụng chúng trong IELTS Writing Task 2 sẽ giúp bạn đạt được band score mong muốn. Hãy luyện tập thường xuyên và đa dạng hóa vốn từ vựng để tạo ấn tượng tốt với giám khảo bạn nhé!