Định nghĩa và các sử dụng cấu trúc According to đơn giản

Ngày: 11/08/2025

Cấu trúc according to xuất hiện dày đặc trong cả tiếng Anh học thuật lẫn giao tiếp thường ngày. Nhưng dùng sao cho đúng ngữ cảnh và tránh lỗi diễn đạt thì không phải ai cũng nắm rõ. Bài viết dưới đây từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm trọn cấu trúc according to – từ định nghĩa, công thức đến ví dụ thực tế. 

I. Cấu trúc According to là gì?

“According to” là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “theo như” hoặc “dựa theo”. Cấu trúc này thường được dùng để dẫn lại thông tin từ một nguồn cụ thể – có thể là lời nói của ai đó, một báo cáo, một bài báo hay bất kỳ tài liệu nào đáng tin cậy.
Nói cách khác, according to trích dẫn thông tin từ người khác, không thể hiện quan điểm cá nhân.

 Cấu trúc According to là gì?

Ví dụ:

  • According to the weather forecast, it’ll rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa.)
  • Everything went according to plan. (Mọi việc diễn ra đúng theo kế hoạch.)

II. Cách sử dụng cấu trúc according to trong tiếng Anh

Cấu trúc according to có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu tùy theo mục đích diễn đạt. Dưới đây là ba dạng cấu trúc thông dụng:

Cách sử dụng cấu trúc according to trong tiếng Anh

1. According to + Danh từ / Mệnh đề (S + V)

Để trích dẫn một thông tin từ một nguồn cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc According to + Danh từ / Mệnh đề. Đây là dạng phổ biến nhất khi muốn dẫn ý kiến, số liệu hoặc dữ liệu từ cá nhân, tài liệu, báo cáo hoặc nghiên cứu.

Ví dụ:

  • According to recent surveys, most people prefer online shopping.(Theo khảo sát gần đây, phần lớn mọi người thích mua sắm trực tuyến.)
  • According to the teacher, the exam will be very difficult. (Theo giáo viên, kỳ thi sẽ rất khó.)
  • According to recent surveys, most people prefer online shopping, and as a result many companies have invested more heavily in online sales channels. (Theo khảo sát gần đây, phần lớn mọi người thích mua sắm trực tuyến, và kết quả là nhiều doanh nghiệp đã đầu tư mạnh hơn vào các kênh bán hàng online.)

2. S + V + according to + Danh từ

Khi muốn diễn đạt rằng một hành động hoặc kết quả xảy ra dựa trên nguyên tắc, điều kiện hoặc tiêu chí nhất định, bạn có thể dùng according to ở giữa câu, sau động từ chính.

Ví dụ:

  • Kate grouped the children according to their height.
    (Kate phân nhóm trẻ em theo chiều cao.)

  • The salary is calculated according to the number of hours worked.
    (Lương được tính dựa trên số giờ làm việc.)

3. According to plan (cụm cố định)

Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng một sự việc đã diễn ra đúng như kế hoạch định sẵn, hãy dùng cụm cố định according to plan.

Ví dụ:

  • The event was executed perfectly according to plan.
    (Sự kiện được thực hiện hoàn hảo theo đúng kế hoạch.)

III. Phân biệt According to, By, In accordance with và In my opinion

Nhiều bạn thường nhầm lẫn khi sử dụng bốn cụm này bởi chúng đều có thể dịch là "theo" hoặc "dựa vào". Tuy nhiên, mỗi cụm lại có phạm vi ứng dụng, sắc thái nghĩa và mức độ trang trọng khác nhau. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nhìn rõ sự khác biệt để áp dụng chính xác trong từng tình huống.
Cụm từ Ý nghĩa chính Công thức Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ đúng Lưu ý quan trọng
According to Theo như, căn cứ vào (nguồn thông tin bên ngoài) According to + nguồn thông tin Trích dẫn báo cáo, dự báo, số liệu, lời phát biểu của người khác According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa.) Không dùng cho ý kiến cá nhân
By Theo / Bởi / Dựa trên tiêu chí cụ thể S + be + V3/V-ed + by + tiêu chí Miêu tả cách sắp xếp, phân loại, đánh giá The pictures are graded by their topics. (Những bức tranh được phân loại theo chủ đề.) Chỉ thay cho "According to" trong một số ngữ cảnh nhất định
In accordance with Dựa theo, tuân thủ (trang trọng) In accordance with + luật/quy định/hợp đồng/ước nguyện Văn bản pháp lý, hợp đồng, nội quy In accordance with school rules, students must wear uniforms. (Theo nội quy trường, học sinh phải mặc đồng phục.) Thường xuất hiện trong tiếng Anh học thuật và pháp lý
In my opinion Theo quan điểm của tôi In my opinion + mệnh đề Nêu ý kiến cá nhân In my opinion, children should be properly educated. (Theo quan điểm của tôi, trẻ em nên được giáo dục đầy đủ.) Không dùng "According to me" để diễn đạt ý này

IV. Các collocations và idioms đi kèm với According to

Việc ghi nhớ những cụm từ cố định và thành ngữ đi kèm với "According to" sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đồng thời nâng cao vốn từ vựng học thuật. Đây cũng là một trong những nhóm linking words mà người học nên nắm vững để cải thiện khả năng viết và nói.
Collocation / Idiom Nghĩa tiếng Việt Ví dụ ứng dụng
According to the documents / newspapers / records Theo như tài liệu / bài báo / hồ sơ According to the documents, the property belongs to Mr. Nam. (Theo tài liệu, tài sản thuộc về ông Nam.)
According to the survey results Theo kết quả khảo sát According to the survey results, traffic congestion is the top concern. (Theo kết quả khảo sát, tắc đường là vấn đề lo ngại hàng đầu.)
According to the plan Theo kế hoạch According to the plan, the meeting will start at 9 AM. (Theo kế hoạch, cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
Cut your coat according to your cloth (idiom) Làm việc trong khả năng, liệu cơm gắp mắm I want a luxury car, but I must cut my coat according to my cloth. (Tôi muốn xe sang, nhưng phải làm trong khả năng của mình.)

V. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to

Mặc dù “According to” rất phổ biến, người học vẫn dễ mắc lỗi nếu không nắm rõ nguyên tắc sử dụng. Dưới đây là những điểm bạn cần đặc biệt lưu ý:
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to

1. Không đi kèm với “opinion” hoặc “view”

  • “According to” chỉ dùng để dẫn nguồn thông tin từ bên ngoài, không tự nhiên khi kết hợp với opinion hoặc view.
  • Thay vào đó, hãy dùng: In someone’s opinion/view.
  • Ví dụ sai: According to my teacher’s opinion, these were some mistakes in the essay.
  • Ví dụ đúng: In my teacher’s opinion/view, these were some mistakes in the essay.

2. Không dùng “According to me” để nêu ý kiến cá nhân

  • Đây là lỗi rất thường gặp. “According to” không được dùng để nói quan điểm của bản thân.
  • Thay bằng: In my opinion hoặc From my point of view.
  • Ví dụ sai: According to me, children should be well taken care of.
  • Ví dụ đúng: In my opinion, children should be well taken care of.

3. Luôn gắn với nguồn thông tin rõ ràng

  • Nguồn có thể là báo cáo, nghiên cứu, dự báo, lời phát biểu… nhưng cần cụ thể để câu văn đáng tin cậy.
  • Ví dụ sai: According to, sales increased. (Thiếu nguồn thông tin)
  • Ví dụ đúng: According to the sales report, revenue increased by 15%.

4. Vị trí linh hoạt nhưng phải đảm bảo rõ nghĩa

  • “According to” có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu.
  • Ví dụ:
According to the report, sales increased.
Sales increased, according to the report.
  • Cả hai đều đúng, nhưng cách đặt đầu câu thường nhấn mạnh nguồn thông tin hơn.

5. Tránh lạm dụng trong văn nói thân mật

  • Trong giao tiếp đời thường, người bản ngữ thường thay “According to” bằng các cụm tự nhiên hơn như: “I heard that…”, “They say…”, hoặc “John says…”.
  • Ví dụ:

Trang trọng: According to John, we’re having pizza tonight.
Tự nhiên hơn: John says we’re having pizza tonight.

VI. Bài tập vận dụng according to

Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc according to sao cho phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.

  1. The government released new safety regulations last week.

→ ______________________________

  1. The files were sorted on the computer by date.

→ ______________________________

  1. John thinks this solution is the most efficient.

→ ______________________________

  1. The teacher said the exam would include both grammar and reading.

→ ______________________________

  1. Everything progressed as planned.

→ ______________________________

Đáp án:

  1. According to the government, new safety regulations were released last week.

  2. The files were sorted according to date on the computer.

  3. In John’s opinion, this solution is the most efficient.

  4. According to the teacher, the exam would include both grammar and reading.

  5. Everything progressed according to plan.

Cấu trúc according to tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự chính xác trong cách dùng và ngữ cảnh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng according to và tránh được những lỗi sai thường gặp. Đừng quên theo dõi các bài học ngữ pháp khác tại Tiếng Anh cô Mai Phương.