Encourage là gì? Cách sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh chính xác

Ngày: 19/09/2025

Khi học tiếng Anh, một trong những động từ phổ biến cần hiểu rõ là Encourage. Đây là động từ có nghĩa là khuyến khích, cổ vũ, hoặc thúc đẩy ai đó làm một việc gì đó. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu về cấu trúc Encourage, cách sử dụng chính xác và sự khác biệt giữa chúng, cùng với các từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

I. Encourage là gì?

Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khuyến khích, cổ vũ, hoặc thúc đẩy ai đó làm một việc gì đó. Bạn có thể sử dụng động từ này khi muốn động viên hoặc khuyến khích ai đó thực hiện hành động hoặc theo đuổi mục tiêu nào đó.
Encourage là gì?

Ví dụ:

  • Teachers encourage students to ask questions. (Các giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp.)
  • My parents always encourage me to follow my dreams. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)

II. Cấu trúc Encourage to V hay V-ing?

Khi sử dụng Encourage, bạn có thể gặp phải hai cấu trúc phổ biến là Encourage to V và Encourage V-ing. Encourage đi được với to V và V-ing, hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa hai cấu trúc này nhé!
Cấu trúc Encourage to V hay V-ing?

1. Encourage + to V

Cấu trúc Encourage + to V được sử dụng khi bạn khuyến khích ai đó làm một hành động trong tương lai hoặc thực hiện một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • The teacher encourages the students to participate in the competition. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia cuộc thi.)
  • I always encourage my friends to take risks. (Tôi luôn khuyến khích bạn bè mình dám chấp nhận thử thách.)

2. Encourage + V-ing

Cấu trúc Encourage + V-ing thường được sử dụng khi bạn khuyến khích ai đó làm một việc gì đó mà không nhấn mạnh vào hành động trong tương lai mà là sự động viên làm việc đó ngay tại thời điểm hiện tại hoặc theo thói quen.

Ví dụ:

  • Parents should encourage children reading books every day. (Phụ huynh nên khuyến khích trẻ em đọc sách mỗi ngày.)
  • She always encourages her friends helping each other. (Cô ấy luôn khuyến khích bạn bè giúp đỡ lẫn nhau.)

3. Các cấu trúc Encourage khác

Bên cạnh Encourage to V hay Ving, bạn còn có thể bắt gặp cấu trúc Encourage + Noun hoặc Encourage + that, mặc dù ít gặp hơn trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Ví dụ:

  • I encouraged his efforts in the project. (Tôi đã khuyến khích những nỗ lực của anh ấy trong dự án.)
  • The manager encouraged that we take the necessary actions. (Quản lý khuyến khích rằng chúng ta cần thực hiện các hành động cần thiết.)

III. Các từ đồng nghĩa với Encourage

Ngoài cấu trúc Encourage, trong tiếng Anh còn có một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến và sự khác biệt giữa chúng.

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Motivate

Thúc đẩy ai đó hành động vì mục tiêu hoặc động lực nào đó

She motivated her team to finish the project on time. (Cô ấy đã thúc đẩy đội của mình hoàn thành dự án đúng hạn.)

Inspire

Kích thích cảm hứng, tạo ra niềm đam mê, ý tưởng sáng tạo

The movie inspired me to pursue my passion for music. (Bộ phim đã tạo cảm hứng cho tôi theo đuổi đam mê âm nhạc của mình.)

Stimulate

Kích thích sự phát triển, tạo động lực để cải thiện tình trạng

The teacher's words stimulated his interest in learning. (Những lời nói của thầy giáo đã kích thích sự quan tâm của anh ấy đối với việc học.)

Promote

Khuyến khích phát triển hoặc tiến triển một sự việc, ý tưởng

The organization promotes healthy living. (Tổ chức này khuyến khích lối sống lành mạnh.)

IV. Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate

Các động từ như Motivate và  Stimulate cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để thay thế cho Encourage. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng và ví dụ minh họa:

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Encourage

Khuyến khích ai đó làm một việc gì đó

Teachers encourage students to ask questions. (Các giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp.)

Motivate

Thúc đẩy ai đó hành động vì mục tiêu hoặc động lực nào đó

He was motivated by his dream of becoming a doctor. (Anh ấy được thúc đẩy bởi ước mơ trở thành bác sĩ.)

Stimulate

Kích thích, tạo cảm hứng, thúc đẩy sự phát triển

The music stimulates creativity. (Âm nhạc kích thích sự sáng tạo.)

V. Bài tập vận dụng cho cấu trúc Encourage

Để luyện tập và nắm vững cấu trúc Encourage to V và Encourage V-ing, hãy thử làm các bài tập dưới đây. Các bài tập này sẽ giúp bạn vận dụng các cấu trúc này trong các tình huống khác nhau.
Bài tập vận dụng cho cấu trúc Encourage

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với Encourage to V và Encourage V-ing

  1. My coach __________ (encourage / practice) every day.
  2. She __________ (encourage / join) the community service project.
  3. They __________ (encourage / read) more books in their free time.
  4. I __________ (encourage / try) to improve my skills every day.
  5. Parents should __________ (encourage / eat) healthy food.

Đáp án:

  1. encourages practicing
  2. encourages to join
  3. encourage reading
  4. encourage to try
  5. encourage eating

Bài tập 2: Chọn đúng cấu trúc

  1. I __________ you to improve your writing skills.
    a. encourage
    b. encourages to

  2. She __________ everyone to be more active in class.
    a. encourage
    b. encourages

  3. They __________ me to try harder in my studies.
    a. encouraged
    b. encourage to

  4. The teacher __________ us to participate in the competition.
    a. encouraged
    b. encourage

  5. We __________ them to be confident in their abilities.
    a. encourage
    b. encourages

Đáp án:

  1. a
  2. b
  3. a
  4. a
  5. a

Bài tập 3: Viết lại câu với cấu trúc Encourage

  1. The coach asked the team to practice more.
  2. I want you to join the competition.
  3. The teacher told us to study harder.
  4. She encouraged her friends to help each other.
  5. Parents want their children to exercise more.

Đáp án:

  1. The coach encouraged the team to practice more.
  2. I encourage you to join the competition.
  3. The teacher encouraged us to study harder.
  4. She encourages her friends helping each other.
  5. Parents encourage their children to exercise more.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Encourage, phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate. Ngoài ra những bài tập cũng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Chúc bạn học tốt!