Tìm hiểu chi tiết cấu trúc câu bị động dễ hiểu nhất

Ngày: 21/08/2025

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp thay đổi vị trí của chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu bị động, cách sử dụng trong các thì khác nhau và các dạng câu bị động đặc biệt nhé!

I. Câu bị động là gì?

Câu bị động (Passive Voice) là một dạng cấu trúc trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ trong câu, trong khi người thực hiện hành động (được gọi là "agent") có thể bị lược bỏ hoặc được đưa vào cuối câu sau "by".
Cấu trúc câu bị động: Ý nghĩa, cách dùng chi tiết

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The chef prepares the meal. (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn)
  • Câu bị động: The meal is prepared by the chef. (Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp)

II. Công thức câu bị động trong tiếng Anh

Công thức chung:

S + to be (ở đúng thì) + Past Participle (V3) + (by + agent)

Trong đó:

  • S là chủ ngữ của câu bị động.
  • To be là động từ "to be" chia theo thì của câu.
  • Past Participle (V3) là dạng quá khứ phân từ của động từ.
  • By + agent (nếu cần thiết) là người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She reads the book. (Cô ấy đọc sách)
  • Câu bị động: The book is read by her. (Cuốn sách được đọc bởi cô ấy)

III. Cách dùng câu bị động trong các thì

Câu bị động có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng câu bị động trong các thì thông dụng với ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng nhận biết cách chuyển câu chủ động sang câu bị động trong từng thì.
Cách dùng câu bị động trong các thì

1. Hiện tại đơn

  • Công thức: S + am/is/are + V3
  • Câu chủ động: She reads the book every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày)
  • Câu bị động: The book is read by her every day. (Cuốn sách được cô ấy đọc mỗi ngày)

2. Quá khứ đơn

  • Công thức: S + was/were + V3
  • Câu chủ động: They completed the project yesterday. (Họ đã hoàn thành dự án hôm qua)
  • Câu bị động: The project was completed by them yesterday. (Dự án đã được hoàn thành bởi họ hôm qua)

3. Tương lai đơn

  • Công thức: S + will be + V3
  • Câu chủ động: She will finish the report tomorrow. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai)
  • Câu bị động: The report will be finished by her tomorrow. (Báo cáo sẽ được hoàn thành bởi cô ấy vào ngày mai)

4. Hiện tại tiếp diễn

  • Công thức: S + am/is/are + being + V3
  • Câu chủ động: They are repairing the car. (Họ đang sửa chiếc xe)
  • Câu bị động: The car is being repaired by them. (Chiếc xe đang được sửa bởi họ)

5. Quá khứ tiếp diễn

  • Công thức: S + was/were + being + V3
  • Câu chủ động: She was writing a letter when I called her. (Cô ấy đang viết một lá thư khi tôi gọi điện cho cô ấy)
  • Câu bị động: A letter was being written by her when I called her. (Một lá thư đang được viết bởi cô ấy khi tôi gọi điện cho cô ấy)

6. Hiện tại hoàn thành

  • Công thức: S + has/have been + V3
  • Câu chủ động: They have built a new house. (Họ đã xây dựng một ngôi nhà mới)
  • Câu bị động: A new house has been built by them. (Một ngôi nhà mới đã được xây dựng bởi họ)

7. Quá khứ hoàn thành

  • Công thức: S + had been + V3
  • Câu chủ động: They had completed the task before the deadline. (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn)
  • Câu bị động: The task had been completed by them before the deadline. (Nhiệm vụ đã được hoàn thành bởi họ trước thời hạn)

8. Tương lai hoàn thành

  • Công thức: S + will have been + V3
  • Câu chủ động: They will have finished the work by tomorrow. (Họ sẽ hoàn thành công việc vào ngày mai)
  • Câu bị động: The work will have been finished by them by tomorrow. (Công việc sẽ được hoàn thành bởi họ vào ngày mai)

IV. Một số dạng đặc biệt của câu bị động trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc câu bị động với các thì trong tiếng Anh, các bạn cần nắm rõ một số dạng đặc biệt của câu bị động khác nữa, tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Một số dạng đặc biệt của câu bị động trong tiếng Anh

1. Câu bị động với 2 tân ngữ

Khi câu chủ động có hai tân ngữ, tân ngữ nhận hành động trở thành chủ ngữ trong câu bị động, còn tân ngữ còn lại trở thành bổ ngữ.

Công thức: S + to be + Past Participle + (by + agent)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She gave me a gift. (Cô ấy cho tôi một món quà)
  • Câu bị động: I was given a gift by her. (Tôi được cô ấy cho một món quà)

2. Câu bị động với V + V-ing

Khi động từ theo sau bởi một danh động từ (V-ing), câu bị động sẽ sử dụng "being" cộng với danh động từ.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She enjoys playing soccer. (Cô ấy thích chơi bóng đá)
  • Câu bị động: Playing soccer is enjoyed by her. (Chơi bóng đá được cô ấy thích)

3. Câu bị động với động từ tri giác

Động từ tri giác (like, see, hear, watch…) thường được sử dụng trong câu bị động.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: I saw him play the guitar. (Tôi thấy anh ấy chơi guitar)
  • Câu bị động: He was seen playing the guitar. (Anh ấy bị thấy chơi guitar)

4. Dạng bị động của câu mệnh lệnh

Khi chuyển câu mệnh lệnh sang câu bị động, "let" sẽ được thêm vào.

Ví dụ:

  • Câu mệnh lệnh: Close the door! (Đóng cửa!)
  • Câu bị động: Let the door be closed. (Hãy để cửa được đóng)

5. Dạng bị động của câu sai khiến

Câu sai khiến trong câu bị động thường được sử dụng với "have", "get".

Ví dụ:

  • Câu chủ động: I had him repair the car. (Tôi đã nhờ anh ấy sửa xe)
  • Câu bị động: I had the car repaired. (Tôi đã nhờ xe được sửa)

6. Câu bị động kép

Câu bị động kép là khi nhiều tân ngữ được dùng trong câu bị động.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They gave me a gift. (Họ cho tôi một món quà)
  • Câu bị động kép: I was given a gift by them. (Tôi được họ cho một món quà)

7. Câu bị động với Make và Let/Allow

Các động từ "make", "let", và "allow" khi sử dụng trong câu bị động sẽ thay đổi cấu trúc.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She makes him do the work. (Cô ấy bắt anh ấy làm việc)
  • Câu bị động: He is made to do the work by her. (Anh ấy bị bắt làm việc bởi cô ấy)

8. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

Một số động từ đặc biệt (believe, say, think…) có thể sử dụng trong câu bị động.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: People believe that he is innocent. (Mọi người tin rằng anh ấy vô tội)
  • Câu bị động: It is believed that he is innocent. (Người ta tin rằng anh ấy vô tội)

9. Câu bị động với chủ ngữ giả It

Khi sử dụng chủ ngữ giả "it", câu bị động sẽ được chuyển sang cấu trúc "It is said that..."

Ví dụ:

  • Câu chủ động: It is said that she is a good student. (Người ta nói rằng cô ấy là học sinh giỏi)
  • Câu bị động: She is said to be a good student. (Cô ấy được nói là học sinh giỏi)
     

10. Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Câu bị động với động từ khiếm khuyết sẽ thay đổi để phù hợp với cấu trúc của modal verbs.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: He must complete the work. (Anh ấy phải hoàn thành công việc)
  • Câu bị động: The work must be completed. (Công việc phải được hoàn thành)

11. Các cấu trúc câu bị động tiếng Anh khác

Ngoài các cấu trúc trên, còn nhiều dạng câu bị động khác trong tiếng Anh, tùy theo hoàn cảnh sử dụng.

a. Câu bị động với "Get"

Câu bị động có thể sử dụng "get" thay vì "to be" trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn nói hoặc tiếng Anh không chính thức.

Cấu trúc:

S + get + Past Participle (V3)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She gets the work done on time. (Cô ấy hoàn thành công việc đúng hạn)

  • Câu bị động: The work gets done on time by her. (Công việc được hoàn thành đúng hạn bởi cô ấy)

b. Câu bị động với câu điều kiện

Câu điều kiện trong tiếng Anh cũng có thể chuyển sang câu bị động. Chỉ cần thay đổi động từ "to be" và "V3" cho phù hợp với cấu trúc của từng loại câu điều kiện.

Cấu trúc:

  • Loại 1: If + S + V (present) +, S + will + be + V3
  • Loại 2: If + S + were + V, S + would + be + V3
  • Loại 3: If + S + had + V3, S + would have been + V3

Ví dụ:

  • Câu chủ động (Loại 1): If you finish the homework, I will help you. (Nếu bạn hoàn thành bài tập, tôi sẽ giúp bạn)
  • Câu bị động (Loại 1): If the homework is finished, you will be helped. (Nếu bài tập được hoàn thành, bạn sẽ được giúp đỡ)

c. Câu bị động trong mệnh đề quan hệ

Trong các mệnh đề quan hệ, câu bị động có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc đối tượng bị tác động trong câu.

Cấu trúc:

S + who/which + be + Past Participle (V3)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The company that produces this product is very successful. (Công ty sản xuất sản phẩm này rất thành công)
  • Câu bị động: The company that is producing this product is very successful. (Công ty đang sản xuất sản phẩm này rất thành công)

V. Bài tập chuyển đổi câu bị động

Để nắm được kiến thức lý thuyết về cấu trúc câu bị động, nhanh tay hoàn thành phần bài tâp và đối chiếu với đáp án phía dưới bạn nhé!
Bài tập chuyển đổi câu bị động

Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu bị động.

  1. The students read the books every day.
  2. She helped me with the homework.
  3. They will finish the project tomorrow.
  4. The teacher explains the lesson clearly.
  5. They have already solved the problem.
  6. I saw him enter the room.
  7. People believe he is guilty.
  8. The manager is organizing a meeting.
  9. Someone stole my wallet.
  10. The company will announce the results next week.

Đáp án

  1. The books are read by the students every day.
  2. I was helped with the homework by her.
  3. The project will be finished by them tomorrow.
  4. The lesson is explained clearly by the teacher.
  5. The problem has already been solved by them.
  6. He was seen entering the room by me.
  7. He is believed to be guilty by people.
  8. A meeting is being organized by the manager.
  9. My wallet was stolen by someone.
  10. The results will be announced by the company next week.

Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm rõ hơn về "cấu trúc câu bị động" và các dạng đặc biệt của nó. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình nhé! Tiếng Anh cô Mai Phương chúc bạn thành công!