Cấu trúc No Sooner: Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh
Ngày: 26/08/2025
Khi học tiếng Anh nâng cao, đặc biệt là về câu đảo ngữ và các cấu trúc nhấn mạnh, bạn sẽ gặp cấu trúc No Sooner khá thường xuyên trong văn viết trang trọng. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc No Sooner là gì, cách dùng, các biến thể và bài tập thực hành để áp dụng hiệu quả.
I. Cấu trúc No Sooner là gì?
Trước khi đi sâu vào cách dùng, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc No Sooner là gì. Đây là bước đầu tiên giúp bạn tránh nhầm lẫn với các cấu trúc đảo ngữ khác.
No Sooner là một cụm từ được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ, trong đó hành động thứ nhất vừa mới xảy ra thì hành động thứ hai đã xảy ra ngay lập tức. Trong tiếng Việt, có thể dịch No Sooner... than là “Vừa mới… thì…”.
Ví dụ:
- No sooner had I arrived at the station than the train left. (Tôi vừa tới nhà ga thì tàu rời đi.)
- No sooner had she finished her speech than the audience applauded loudly. (Cô ấy vừa dứt lời thì khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt.)
II. Cách dùng No Sooner trong tiếng Anh
Cấu trúc No Sooner có nhiều cách dùng tùy vào thời điểm, ngữ pháp và hình thức câu đảo ngữ. Ở phần này, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu từng dạng để bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết.
1. Cấu trúc No Sooner cơ bản
Công thức:
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V (quá khứ đơn)
Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự kiện này xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
- No sooner had we sat down than the phone rang. (Chúng tôi vừa ngồi xuống thì điện thoại reo.)
- No sooner had the meeting started than someone interrupted. (Cuộc họp vừa bắt đầu thì có người cắt ngang.)

2. Cấu trúc đảo ngữ của No Sooner
Khi dùng No Sooner ở đầu câu, bạn bắt buộc phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, đây là đặc trưng của câu đảo ngữ.
Công thức:
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- No sooner had I closed my eyes than the alarm went off. (Tôi vừa nhắm mắt thì chuông báo thức kêu.)
- No sooner had they finished lunch than they had to get back to work. (Họ vừa ăn trưa xong thì phải quay lại làm việc.)
Lưu ý: Không dùng “when” thay “than” trong cấu trúc này.
3. Cấu trúc No Sooner ở quá khứ
Phổ biến nhất, cấu trúc No Sooner được dùng ở thì quá khứ hoàn thành cho hành động thứ nhất và thì quá khứ đơn cho hành động thứ hai.
Công thức:
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- No sooner had I left the house than it started to rain. (Tôi vừa ra khỏi nhà thì trời đổ mưa.)
- No sooner had he finished the book than he started writing a review. (Anh ấy vừa đọc xong cuốn sách thì bắt đầu viết bài đánh giá.)
4. Cấu trúc No Sooner với will
Ngoài quá khứ, No Sooner cũng có thể được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay sau một hành động khác trong tương lai gần.
Công thức:
No sooner + will + S + have + V3/ed + than + S + V (tương lai đơn)
Ví dụ:
- No sooner will we have arrived than we will start the meeting. (Chúng ta vừa đến nơi thì sẽ bắt đầu cuộc họp.)
- No sooner will she have completed her training than she will begin her new job. (Cô ấy vừa hoàn thành khóa đào tạo thì sẽ bắt đầu công việc mới.)
III. Các cấu trúc trong tiếng Anh tương tự No Sooner
Có một số cấu trúc mang ý nghĩa tương tự No Sooner như Hardly… when hoặc Scarcely… when, thường được dùng trong văn phong trang trọng.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hardly… when |
Vừa mới… thì… |
Hardly had I finished eating when the phone rang. (Tôi vừa ăn xong thì điện thoại reo.) |
Scarcely… when |
Vừa mới… thì… |
Scarcely had we arrived when it started snowing. (Chúng tôi vừa đến nơi thì trời bắt đầu đổ tuyết.) |
Barely… when |
Vừa mới… thì… |
Barely had she stepped outside when it began to rain. (Cô ấy vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.) |
Lưu ý: Tất cả những cấu trúc này đều dùng đảo ngữ khi đứng đầu câu.
IV. Các cấu trúc câu đảo ngữ dễ gây nhầm lẫn với cấu trúc No Sooner
Bên cạnh các cấu trúc tương tự về nghĩa, một số cấu trúc đảo ngữ khác có thể gây nhầm lẫn với cấu trúc No Sooner vì cùng yêu cầu đảo trợ động từ.
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Not only… but also |
Nhấn mạnh “không những… mà còn…” |
Not only did he win the prize, but he also became famous. (Anh ấy không những giành được giải thưởng mà còn trở nên nổi tiếng.) |
Never |
Nhấn mạnh một sự kiện chưa từng xảy ra |
Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp đến như vậy.) |
Seldom/Rarely |
Nhấn mạnh sự hiếm khi xảy ra |
Rarely do we have the chance to travel abroad. (Chúng tôi hiếm khi có cơ hội đi du lịch nước ngoài.) |
V. Bài tập viết lại câu với No Sooner
Để ghi nhớ và áp dụng cấu trúc No Sooner, bạn nên luyện tập viết lại câu. Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành ngay.
Bài tập 1: Viết lại câu theo cấu trúc No sooner… than…
- I finished my homework. I went to bed immediately.
- She turned off the lights. It got dark in the room.
- We sat down. The waiter brought our food immediately.
- He opened the window. A cold breeze blew in.
- I stepped out of the house. The bus arrived right away.
- She signed the contract. She received the official appointment.
- I heard the news. I felt so excited.
- They completed the test. The teacher collected the papers.
- She closed the book. She fell asleep at once.
- We arrived at the airport. Our luggage arrived immediately.
Đáp án:
- No sooner had I finished my homework than I went to bed.
- No sooner had she turned off the lights than it got dark in the room.
- No sooner had we sat down than the waiter brought our food.
- No sooner had he opened the window than a cold breeze blew in.
- No sooner had I stepped out of the house than the bus arrived.
- No sooner had she signed the contract than she received the official appointment.
- No sooner had I heard the news than I felt so excited.
- No sooner had they completed the test than the teacher collected the papers.
- No sooner had she closed the book than she fell asleep.
- No sooner had we arrived at the airport than our luggage arrived.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. No sooner ___ I sat down ___ the phone rang.
A. did / than
B. had / when
C. have / than
D. had / but
2. ___ had she entered the room ___ everyone stood up.
A. Hardly / when
B. No sooner / than
C. Scarcely / while
D. Never / before
3. No sooner ___ the movie started ___ the fire alarm went off.
A. had / than
B. has / than
C. did / but
D. had / then
4. No sooner ___ they left ___ it began to snow.
A. had / than
B. have / when
C. do / but
D. had / then
5. No sooner ___ I entered the room ___ everyone cheered.
A. do / than
B. had / than
C. had / when
D. have / then
Đáp án:
- A
- B
- A
- A
- B
Bài tập 3: Viết lại câu kết hợp “As soon as” và “No sooner… than…”
- As soon as he arrived, the meeting started.
- As soon as they finished dinner, they left the restaurant.
- As soon as she heard the news, she called her friend.
- As soon as the plane landed, passengers got off.
- As soon as I opened the gift, I saw what was inside.
Đáp án:
- No sooner had he arrived than the meeting started.
- No sooner had they finished dinner than they left the restaurant.
- No sooner had she heard the news than she called her friend.
- No sooner had the plane landed than passengers got off.
- No sooner had I opened the gift than I saw what was inside.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cấu trúc No Sooner là gì, cách dùng ở nhiều thì, các cấu trúc tương tự và điểm khác biệt với các dạng đảo ngữ khác. Đây là một cấu trúc trang trọng, thường gặp trong văn viết và các kỳ thi tiếng Anh học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và nâng cao kỹ năng viết của bạn.