Cách sử dụng cấu trúc will be trong tiếng Anh chi tiết nhất
Ngày: 14/08/2025
Cùng bắt đầu bằng cấu trúc will be, nhưng will be Ving và will be V3 lại thuộc hai phạm trù ngữ pháp hoàn toàn khác nhau - một bên là hành động xảy ra trong tương lai, một bên là thể bị động. Đừng để sự giống nhau về hình thức đánh lừa bạn! Bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm vững từng dạng cấu trúc will be để tránh tuyệt đối những lỗi sai không đáng có.
I. Will be là gì?
Will be là phần mở đầu của động từ chính trong thì tương lai, dùng để nói về hành động sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra ở thời điểm tương lai. Trong đó, “will” thể hiện thời gian tương lai, còn “be” giữ vai trò trung gian, nối với động từ chính ở dạng V-ing (chủ động) hoặc V3 (bị động).
Tùy vào cách kết hợp, cấu trúc will be có thể mang nghĩa chủ động (will be Ving) hoặc bị động (will be V3). Dù hình thức gần giống nhau, nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác biệt – hãy cùng tìm hiểu cụ thể ở phần sau.
II. Cách sử dụng cấu trúc will be trong tiếng Anh
Tùy cách kết hợp với động từ, cấu trúc will be sẽ tạo thành hai dạng với cách dùng và sắc thái khác nhau. Hãy cùng phân tích từng dạng cụ thể để hiểu và vận dụng chính xác.
1. Will be Ving
“Will be Ving” là cấu trúc đại diện cho thì tương lai tiếp diễn - dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường đi kèm mốc thời gian rõ ràng (at 8 a.m. tomorrow, this time next week,…) giúp người học nhấn mạnh rằng hành động không chỉ sẽ xảy ra, mà còn xảy ra đúng lúc, theo dự kiến rõ ràng.
Cấu trúc: S + will be + V-ing
Cách dùng:
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
- At 10 a.m. tomorrow, the students will be drawing up the final report, which may lead to new business opportunities. (Vào 10 giờ sáng mai, học sinh sẽ đang lập bản báo cáo cuối cùng, có thể dẫn đến những cơ hội kinh doanh mới.)
- Hành động chắc chắn sẽ xảy ra do đã được lên lịch trước hoặc dự đoán trước
The company will be launching the new product next Monday. (Công ty sẽ đang ra mắt sản phẩm mới vào thứ Hai tới.) - Nhấn mạnh tính liên tục hoặc tạm thời của hành động trong tương lai
We will be staying at a hotel near the beach during the holiday. (Chúng tôi sẽ ở tại một khách sạn gần biển trong kỳ nghỉ.)
2. Will be V3
“Will be V3” là cấu trúc bị động ở thì tương lai đơn, dùng để diễn tả một hành động sẽ được thực hiện hoặc sẽ bị tác động bởi ai đó trong tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện khi muốn nhấn mạnh vào kết quả của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động đó.
Cấu trúc: S + will be + V3 (past participle)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động bị tác động trong tương lai
The report will be submitted by the assistant before 5 p.m. (Bản báo cáo sẽ được nộp bởi trợ lý trước 5 giờ chiều.) - Nhấn mạnh việc một hành động chắc chắn sẽ xảy ra, nhưng không quan tâm ai thực hiện
All items will be delivered tomorrow. (Tất cả các mặt hàng sẽ được giao vào ngày mai.) - Nhấn mạnh kết quả hành động hoặc quy trình đã có kế hoạch trước
The classroom will be cleaned before the inspection.(Phòng học sẽ được dọn dẹp trước khi kiểm tra.)
III. So sánh Will be Ving và Will be V3
Vậy giữa will be Ving và will be V3, điểm giống và khác nhau nằm ở đâu? Bảng sau sẽ giúp bạn so sánh nhanh và hiểu rõ cách phân biệt hai cấu trúc này.
Tiêu chí |
Will be Ving |
Will be V3 |
Thể |
Chủ động |
Bị động |
Thì |
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) |
Thì tương lai đơn ở thể bị động (Future Simple Passive) |
Diễn tả |
Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm |
Hành động sẽ được thực hiện hoặc bị tác động |
Chủ ngữ |
Người/vật thực hiện hành động |
Người/vật chịu tác động của hành động |
Ví dụ |
She will be presenting the report at 9 a.m. |
The report will be presented at 9 a.m. |
IV. Bài tập vận dụng will be
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
1. At 8 p.m. tonight, we ______ dinner with our clients.
A. will be have
B. will have
C. will be having
D. will having
2. The new system ______ by the IT department next Monday.
A. will install
B. will be installed
C. will be installing
D. will installing
3. Don’t call her at 10 a.m. She ______ an important meeting.
A. will be attending
B. will attend
C. will be attended
D. attends
4. The classroom ______ by the cleaning staff before the next session.
A. will be cleaning
B. will clean
C. will be cleaned
D. will be clean
5. This time tomorrow, I ______ through the airport security check.
A. will passing
B. will have passed
C. will be going
D. will be gone
Đáp án:
1. C. will be having
2. B. will be installed
3. A. will be attending
4. C. will be cleaned
5. C. will be going
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa will be Ving và will be V3. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thật chính xác cấu trúc will be trong mọi tình huống. Đừng quên đồng hành cùng Tiếng Anh cô Mai Phương để học ngữ pháp bài bản và áp dụng hiệu quả ngay từ hôm nay.