Bảng 360 động từ bất quy tắc: Cách dùng và mẹo học nhanh

Ngày: 09/10/2025
Nắm vững bảng động từ bất quy tắc là chìa khóa để chinh phục các thì quá khứ trong tiếng Anh. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ cung cấp cho bạn bảng tra cứu đầy đủ và phương pháp học hiệu quả, giúp bạn xóa tan nỗi sợ "học thuộc lòng".
Tổng hợp bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất

I. Động từ bất quy tắc là gì?

Trước khi học thuộc bảng dài hàng trăm từ, bạn cần hiểu rõ khái niệm động từ bất quy tắc là gì và vì sao chúng quan trọng đến vậy.

Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed khi chia ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Điều đó có nghĩa là, bạn không thể đoán dạng V2 hay V3 của chúng bằng cách thêm -ed như với động từ có quy tắc mà phải học và ghi nhớ từng từ riêng lẻ.

Ví dụ:

  • go – went – gone (đi)
  • see – saw – seen (nhìn thấy)
  • buy – bought – bought (mua)

Khác với động từ có quy tắc như “play – played – played”, các động từ trên thay đổi hoàn toàn hoặc không theo quy luật, vì vậy người học cần học thuộc chúng.

II. Khi nào dùng bảng động từ bất quy tắc?

Động từ bất quy tắc xuất hiện rất nhiều trong các thì tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần chia động từ ở V2 hoặc V3. Việc nắm vững bảng này là nền tảng để sử dụng ngữ pháp chính xác.
Khi nào dùng bảng động từ bất quy tắc?

1. Đối với V2 – Quá khứ đơn

Khi chia động từ ở thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng V2. Đây là dạng được dùng để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc: S + V2 + O

Ví dụ:

  • She went to London last year. (Cô ấy đã đi London năm ngoái.)
  • We saw a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)

Nếu là động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm -ed (như “worked”, “played”), nhưng với động từ bất quy tắc, bạn phải học từng dạng V2 cụ thể như “went”, “saw”, “bought”...

2. Đối với V3 – Quá khứ phân từ

V3 thường dùng trong các thì hoàn thành hoặc trong câu bị động. Đây là dạng động từ đặc biệt mà bạn sẽ gặp rất nhiều khi học ngữ pháp nâng cao.

Cấu trúc:

  • S + have/has/had + V3 (thì hoàn thành)
  • S + be + V3 (câu bị động)

Ví dụ:

  • She has gone to the market. (Cô ấy đã đi chợ.)
  • The cake was eaten by Tom. (Cái bánh đã bị Tom ăn.)

Ở đây, “gone” và “eaten” là dạng V3 của “go” và “eat”.

III. Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng 360 động từ bất quy tắc mà người học cần ghi nhớ. Bạn có thể tải bản đầy đủ từ cuối bài để học chi tiết hơn nhé!

Infinitives 

Past Tense 

Past Participle (p.p.) 

Definition

arise 

awake 

be 

bear 

become 

begin 

bind 

bleed 

blow 

break 

breed

arose 

awoke 

was / were 

bore 

became 

began 

bound 

bled 

blew 

broke 

bred

arisen 

awoken 

been 

born 

become 

begun 

bound 

bled 

blown 

broken 

bred

phát sinh 

đánh thức, thức 

thì, là, bị, ở 

mang, chịu đựng 

trở nên 

bắt đầu 

buộc, trói 

chảy máu 

thổi 

đập/ vỡ 

nuôi, dạy dỗ

 

bring 

broadcast 

build 

burn 

buy 

catch 

choose 

come 

cost 

cut 

deal 

dig 

dive 

draw 

dream 

drink 

drive 

dwell 

eat 

fall 

feed 

feel 

fight 

find 

fly 

forbid 

forecast 

forget 

forgive 

freeze 

get 

give 

go 

grind 

grow 

hang 

hear 

hide

brought 

broadcast 

built 

burnt/ burned 

bought 

caught 

chose 

came 

cost 

cut 

dealt 

dug 

dove/ dived 

drew 

dreamt/ dreamed drank 

drove 

dwelt 

ate 

fell 

fed 

felt 

fought 

found 

flew 

forbade 

forecast 

forgot 

forgave 

froze 

got 

gave 

went 

ground 

grew 

hung 

heard 

hid

brought 

broadcast 

built 

burnt/ burned 

bought 

caught 

chosen 

come 

cost 

cut 

dealt 

dug 

dived 

drawn 

dreamt/ dreamed 

drunk 

driven 

dwelt 

eaten 

fallen 

fed 

felt 

fought 

found 

flown 

forbidden 

forecast 

forgotten 

forgiven 

frozen 

got/ gotten 

given 

gone 

ground 

grown 

hung 

heard 

hidden

mang đến 

phát thanh 

xây dựng 

đốt, cháy 

mua 

bắt, chụp 

chọn, lựa 

đến, đi đến 

có giá là 

cắt, chặt 

giao thiệp 

đào 

lặn; lao xuống 

vẽ; kéo 

mơ thấy 

uống 

lái xe 

trú ngụ, ở 

ăn 

ngã; rơi 

cho ăn; ăn; nuôi; 

cảm thấy 

chiến đấu 

tìm thấy; thấy 

bay 

cấm đoán; cấm 

tiên đoán 

quên 

tha thứ 

(làm) đông lại 

có được 

cho 

đi 

nghiền; xay 

mọc; trồng 

móc lên; treo lên 

nghe 

giấu; trốn; nấp

 

hit 

hurt 

keep 

knit 

know 

learn 

leave 

lend 

let 

lie 

light 

lose 

make 

mean 

meet 

mistake 

misunderstand 

pay 

prove 

put 

read 

ride 

ring 

rise 

run 

say 

see 

seek 

sell 

send 

sew 

shake 

shine 

shoot 

show 

shut 

sing 

sink

hit 

hurt 

kept 

knit/ knitted 

knew 

learnt/ learned 

left 

lent 

let 

lay 

lit/ lighted 

lost 

made 

meant 

met 

mistook 

misunderstood 

paid 

proved 

put 

read 

rode 

rang 

rose 

ran 

said 

saw 

sought 

sold 

sent 

sewed 

shook 

shone 

shot 

showed 

shut 

sang 

sank

hit 

hurt 

kept 

knit/ knitted 

known 

learnt/ learned 

left 

lent 

let 

lain 

lit/ lighted 

lost 

made 

meant 

met 

mistaken 

misunderstood 

paid 

proven/ proved 

put 

read 

ridden 

rung 

risen 

run 

said 

seen 

sought 

sold 

sent 

sewn / sewed 

shaken 

shone 

shot 

shown/ showed 

shut 

sung 

sunk

đụng 

làm đau 

giữ 

đan 

biết; quen biết 

học; được biết 

ra đi; để lại 

cho mượn (vay) 

cho phép; để cho 

nằm 

thắp sáng 

làm mất; mất 

chế tạo; sản xuất 

có nghĩa là 

gặp mặt 

phạm lỗi, lầm lẫn 

hiểu lầm 

trả (tiền) 

chứng minh 

đặt; để 

đọc  

cưỡi 

rung chuông 

đứng dậy; mọc 

chạy 

nói 

nhìn thấy 

tìm kiếm 

bán 

gửi 

may 

lay; lắc 

chiếu sáng 

bắn 

cho xem 

đóng lại 

ca hát 

chìm; lặn

 

sit 

sleep 

smell 

speak 

spell 

spend 

spoil 

spread 

stand 

steal 

swear 

sweep 

swell 

swim 

swing 

take 

teach 

tear 

tell 

think 

throw 

wake 

wear 

win 

wind 

write

sat 

slept 

smelt 

spoke 

spelt/ spelled 

spent 

spoilt/ spoiled 

spread 

stood 

stole 

swore 

swept 

swelled 

swam 

swung 

took 

taught 

tore 

told 

thought 

threw 

woke/ waked 

wore 

won 

wound 

wrote

sat 

slept 

smelt 

spoken 

spelt/ spelled 

spent 

spoilt/ spoiled 

spread 

stood 

stolen 

sworn 

swept 

swollen/ swelled 

swum 

swung 

taken 

taught 

torn 

told 

thought 

thrown 

woken/ waked 

worn 

won 

w

ound 

written

ngồi 

ngủ 

ngửi/ có mùi 

nói 

đánh vần 

tiêu xài 

làm hỏng 

lan truyền 

đứng 

đánh cắp 

tuyên thệ, thề 

quét 

phồng; sưng 

bơi; lội 

đong đưa 

cầm; lấy 

dạy, giảng dạy 

xé; rách 

kể; bảo 

suy nghĩ 

ném; liệng 

thức giấc 

mặc 

thắng; chiến thắng 

quấn 

viết

Nhanh tay tải bản đầy đủ 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh PDF ngay dưới đây bạn nhé!

IV. Mẹo học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả

Việc học thuộc lòng toàn bộ bảng động từ bất quy tắc có thể khiến bạn nản chí. Thay vào đó, hãy áp dụng những mẹo nhỏ sau để việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Mẹo học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả

1. Nhóm các động từ có quy tắc lại với nhau

Đừng học từng từ riêng lẻ! Hãy nhóm chúng dựa trên sự tương đồng để tạo thành các "gia đình" từ, giúp bạn ghi nhớ một cách có hệ thống.

  • Nhóm không thay đổi: cost - cost - cost, put - put - put, set - set - set...
  • Nhóm có V1 và V3 giống nhau: become - became - become, run - ran - run...
  • Nhóm có V2 và V3 giống nhau: bring - brought - brought, buy - bought - bought, think - thought - thought...
  • Nhóm thay đổi nguyên âm: begin - began - begun, drink - drank - drunk, sing - sang - sung...

2. Học động từ bất quy tắc qua các bài hát

Âm nhạc là công cụ ghi nhớ tuyệt vời. Các giai điệu vui tươi và vần điệu trong lời bài hát sẽ giúp các động từ bất quy tắc "tự động" in sâu vào trí nhớ của bạn. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều bài hát về chủ đề này trên YouTube.

3. Học động từ bất quy tắc thông qua ứng dụng

Các ứng dụng học tập được thiết kế như một trò chơi, giúp bạn ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Ứng dụng "English Irregular Verbs" là một lựa chọn xuất sắc, cung cấp bảng động từ đầy đủ, bài tập đa dạng và chế độ ôn tập thông minh.

4. Viết lại toàn bộ những động từ bất quy tắc

Phương pháp truyền thống này vẫn còn nguyên giá trị. Việc viết tay kích hoạt trí nhớ vận động, giúp não bộ ghi nhớ thông tin lâu hơn. Mỗi ngày, hãy dành 10-15 phút để viết lại một nhóm động từ, kèm theo nghĩa tiếng Việt để tạo sự liên kết.

5. Hãy sử dụng động từ bất quy tắc thường xuyên

Học phải đi đôi với hành! Cách ghi nhớ lâu nhất là đưa chúng vào thực tế.

  • Luyện nói: Tự đặt các câu đơn giản sử dụng các thì quá khứ (V2) và hoàn thành (V3).
  • Luyện viết: Viết nhật ký, đoạn văn ngắn kể về những sự kiện đã xảy ra trong ngày.
  • Làm bài tập: Thường xuyên làm các dạng bài tập chia động để thành thạo phản xạ.

V. Một số lưu ý quan trọng về bảng động từ bất quy tắc

Nắm vững những lưu ý "nhỏ nhưng có võ" dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng động từ bất quy tắc một cách chính xác và tinh tế.
Một số lưu ý quan trọng về bảng động từ bất quy tắc

1. Các động từ có thể dùng theo dạng có quy tắc và bất quy tắc

Một số động từ có cả hai dạng (V2/V3 kết thúc bằng -ed và dạng bất quy tắc). Thường thì không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng dạng -ed phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ.

  • Ví dụ: learn - learned/learnt - learned/learnt, burn - burned/burnt - burned/burnt.

2. Các động từ bất quy tắc có nhiều dạng V2 và V3 khác nhau

Một số ít động từ tồn tại hai dạng V2/V3 và đều được chấp nhận.

  • Ví dụ: dream - dreamed/dreamt - dreamed/dreamt.

3. Các động từ chia theo dạng bất quy tắc hoặc có quy tắc dựa vào nghĩa của từ

Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn. Cùng một từ, nhưng với nghĩa khác nhau, cách chia động từ có thể thay đổi.

  • Ví dụ (Từ "hang"):

    • Nghĩa "treo" (bất quy tắc): hang - hung - hung (I hung the picture on the wall.)
    • Nghĩa "treo cổ" (có quy tắc): hang - hanged - hanged (He was hanged for his crimes.)

4. Các cặp động từ có cách viết giống nhau, nhưng lại là hai từ hoàn toàn khác nhau

Cần phân biệt rõ để tránh sai sót.

  • Ví dụ (Từ "find" và "found"):

    • Find (tìm thấy) - found - found (bất quy tắc).
    • Found (thành lập) - founded - founded (có quy tắc). (They founded a new company.)

5. Động từ dạng tính từ nghĩa tương tự với dạng V3

Nhiều V3 của động từ bất quy tắc được dùng như tính từ, nhưng không có nghĩa bị động.

  • Ví dụ: a broken heart (trái tim tan vỡ), sunken ships (con tàu chìm), fallen leaves (lá rụng).

6. Động từ Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu không "to")

Đây là dạng cơ bản nhất của động từ (chính là cột V1 trong bảng). Chúng được dùng sau các trợ động từ như can, could, may, might, must, should, will, would, do, does, did và trong các cấu trúc đặc biệt như "make someone do something" hoặc "see someone do something". Việc nắm vững dạng nguyên mẫu này là nền tảng để hiểu và sử dụng chính xác các dạng V2, V3.

VI. Bài tập động từ bất quy tắc

Để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc lâu hơn, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập động từ bất quy tắc

Bài tập 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn (V2)

  1. She ______ (go) to the park yesterday.

  2. We ______ (see) a movie last night.

  3. He ______ (buy) a new car last week.

  4. They ______ (come) home late.

  5. I ______ (write) a letter to my friend.

  6. My mother ______ (make) a delicious cake.

  7. Tom ______ (drink) too much coffee yesterday.

  8. The students ______ (begin) their exam at 8 a.m.

  9. I ______ (find) your keys on the table.

  10. She ______ (take) the wrong bus.

Đáp án:

  1. went

  2. saw

  3. bought

  4. came

  5. wrote

  6. made

  7. drank

  8. began

  9. found

  10. took

Bài tập 2: Hoàn thành câu với quá khứ phân từ (V3)

  1. She has ______ (go) to Paris twice.

  2. We have ______ (see) this movie before.

  3. He has ______ (do) his homework already.

  4. They have ______ (eat) all the food.

  5. I have never ______ (be) to London.

  6. My father has ______ (build) a new house.

  7. The teacher has ______ (give) us extra work.

  8. She has ______ (write) three books.

  9. They have ______ (take) the test.

  10. I have ______ (forget) his name.

Đáp án:

  1. gone

  2. seen

  3. done

  4. eaten

  5. been

  6. built

  7. given

  8. written

  9. taken

  10. forgotten

Bài tập 3: Điền dạng đúng của động từ vào bảng

V1

V2

V3

begin

________

________

drink

________

________

buy

________

________

write

________

________

eat

________

________

fly

________

________

give

________

________

know

________

________

sing

________

________

break

________

________

Đáp án:

V1

V2

V3

begin

began

begun

drink

drank

drunk

buy

bought

bought

write

wrote

written

eat

ate

eaten

fly

flew

flown

give

gave

given

know

knew

known

sing

sang

sung

break

broke

broken

Động từ bất quy tắc là phần kiến thức ngữ pháp nền tảng mà mọi người học tiếng Anh đều cần ghi nhớ. Việc nắm vững bảng này không chỉ giúp bạn chia động từ chính xác trong các thì quá khứ hay hoàn thành, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ trong cả viết và giao tiếp.