Bảng 360 động từ bất quy tắc: Cách dùng và mẹo học nhanh

I. Động từ bất quy tắc là gì?
Trước khi học thuộc bảng dài hàng trăm từ, bạn cần hiểu rõ khái niệm động từ bất quy tắc là gì và vì sao chúng quan trọng đến vậy.
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed khi chia ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Điều đó có nghĩa là, bạn không thể đoán dạng V2 hay V3 của chúng bằng cách thêm -ed như với động từ có quy tắc mà phải học và ghi nhớ từng từ riêng lẻ.
Ví dụ:
- go – went – gone (đi)
- see – saw – seen (nhìn thấy)
- buy – bought – bought (mua)
Khác với động từ có quy tắc như “play – played – played”, các động từ trên thay đổi hoàn toàn hoặc không theo quy luật, vì vậy người học cần học thuộc chúng.
II. Khi nào dùng bảng động từ bất quy tắc?
Động từ bất quy tắc xuất hiện rất nhiều trong các thì tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần chia động từ ở V2 hoặc V3. Việc nắm vững bảng này là nền tảng để sử dụng ngữ pháp chính xác.

1. Đối với V2 – Quá khứ đơn
Khi chia động từ ở thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng V2. Đây là dạng được dùng để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V2 + O
Ví dụ:
- She went to London last year. (Cô ấy đã đi London năm ngoái.)
- We saw a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
Nếu là động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm -ed (như “worked”, “played”), nhưng với động từ bất quy tắc, bạn phải học từng dạng V2 cụ thể như “went”, “saw”, “bought”...
2. Đối với V3 – Quá khứ phân từ
V3 thường dùng trong các thì hoàn thành hoặc trong câu bị động. Đây là dạng động từ đặc biệt mà bạn sẽ gặp rất nhiều khi học ngữ pháp nâng cao.
Cấu trúc:
- S + have/has/had + V3 (thì hoàn thành)
- S + be + V3 (câu bị động)
Ví dụ:
- She has gone to the market. (Cô ấy đã đi chợ.)
- The cake was eaten by Tom. (Cái bánh đã bị Tom ăn.)
Ở đây, “gone” và “eaten” là dạng V3 của “go” và “eat”.
III. Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng 360 động từ bất quy tắc mà người học cần ghi nhớ. Bạn có thể tải bản đầy đủ từ cuối bài để học chi tiết hơn nhé!
|
Infinitives |
Past Tense |
Past Participle (p.p.) |
Definition |
|
arise awake be bear become begin bind bleed blow break breed |
arose awoke was / were bore became began bound bled blew broke bred |
arisen awoken been born become begun bound bled blown broken bred |
phát sinh đánh thức, thức thì, là, bị, ở mang, chịu đựng trở nên bắt đầu buộc, trói chảy máu thổi đập/ vỡ nuôi, dạy dỗ |
|
bring broadcast build burn buy catch choose come cost cut deal dig dive draw dream drink drive dwell eat fall feed feel fight find fly forbid forecast forget forgive freeze get give go grind grow hang hear hide |
brought broadcast built burnt/ burned bought caught chose came cost cut dealt dug dove/ dived drew dreamt/ dreamed drank drove dwelt ate fell fed felt fought found flew forbade forecast forgot forgave froze got gave went ground grew hung heard hid |
brought broadcast built burnt/ burned bought caught chosen come cost cut dealt dug dived drawn dreamt/ dreamed drunk driven dwelt eaten fallen fed felt fought found flown forbidden forecast forgotten forgiven frozen got/ gotten given gone ground grown hung heard hidden |
mang đến phát thanh xây dựng đốt, cháy mua bắt, chụp chọn, lựa đến, đi đến có giá là cắt, chặt giao thiệp đào lặn; lao xuống vẽ; kéo mơ thấy uống lái xe trú ngụ, ở ăn ngã; rơi cho ăn; ăn; nuôi; cảm thấy chiến đấu tìm thấy; thấy bay cấm đoán; cấm tiên đoán quên tha thứ (làm) đông lại có được cho đi nghiền; xay mọc; trồng móc lên; treo lên nghe giấu; trốn; nấp |
|
hit hurt keep knit know learn leave lend let lie light lose make mean meet mistake misunderstand pay prove put read ride ring rise run say see seek sell send sew shake shine shoot show shut sing sink |
hit hurt kept knit/ knitted knew learnt/ learned left lent let lay lit/ lighted lost made meant met mistook misunderstood paid proved put read rode rang rose ran said saw sought sold sent sewed shook shone shot showed shut sang sank |
hit hurt kept knit/ knitted known learnt/ learned left lent let lain lit/ lighted lost made meant met mistaken misunderstood paid proven/ proved put read ridden rung risen run said seen sought sold sent sewn / sewed shaken shone shot shown/ showed shut sung sunk |
đụng làm đau giữ đan biết; quen biết học; được biết ra đi; để lại cho mượn (vay) cho phép; để cho nằm thắp sáng làm mất; mất chế tạo; sản xuất có nghĩa là gặp mặt phạm lỗi, lầm lẫn hiểu lầm trả (tiền) chứng minh đặt; để đọc cưỡi rung chuông đứng dậy; mọc chạy nói nhìn thấy tìm kiếm bán gửi may lay; lắc chiếu sáng bắn cho xem đóng lại ca hát chìm; lặn |
|
sit sleep smell speak spell spend spoil spread stand steal swear sweep swell swim swing take teach tear tell think throw wake wear win wind write |
sat slept smelt spoke spelt/ spelled spent spoilt/ spoiled spread stood stole swore swept swelled swam swung took taught tore told thought threw woke/ waked wore won wound wrote |
sat slept smelt spoken spelt/ spelled spent spoilt/ spoiled spread stood stolen sworn swept swollen/ swelled swum swung taken taught torn told thought thrown woken/ waked worn won w ound written |
ngồi ngủ ngửi/ có mùi nói đánh vần tiêu xài làm hỏng lan truyền đứng đánh cắp tuyên thệ, thề quét phồng; sưng bơi; lội đong đưa cầm; lấy dạy, giảng dạy xé; rách kể; bảo suy nghĩ ném; liệng thức giấc mặc thắng; chiến thắng quấn viết |
IV. Mẹo học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả
Việc học thuộc lòng toàn bộ bảng động từ bất quy tắc có thể khiến bạn nản chí. Thay vào đó, hãy áp dụng những mẹo nhỏ sau để việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

1. Nhóm các động từ có quy tắc lại với nhau
Đừng học từng từ riêng lẻ! Hãy nhóm chúng dựa trên sự tương đồng để tạo thành các "gia đình" từ, giúp bạn ghi nhớ một cách có hệ thống.
- Nhóm không thay đổi: cost - cost - cost, put - put - put, set - set - set...
- Nhóm có V1 và V3 giống nhau: become - became - become, run - ran - run...
- Nhóm có V2 và V3 giống nhau: bring - brought - brought, buy - bought - bought, think - thought - thought...
- Nhóm thay đổi nguyên âm: begin - began - begun, drink - drank - drunk, sing - sang - sung...
2. Học động từ bất quy tắc qua các bài hát
Âm nhạc là công cụ ghi nhớ tuyệt vời. Các giai điệu vui tươi và vần điệu trong lời bài hát sẽ giúp các động từ bất quy tắc "tự động" in sâu vào trí nhớ của bạn. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều bài hát về chủ đề này trên YouTube.
3. Học động từ bất quy tắc thông qua ứng dụng
Các ứng dụng học tập được thiết kế như một trò chơi, giúp bạn ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Ứng dụng "English Irregular Verbs" là một lựa chọn xuất sắc, cung cấp bảng động từ đầy đủ, bài tập đa dạng và chế độ ôn tập thông minh.
4. Viết lại toàn bộ những động từ bất quy tắc
Phương pháp truyền thống này vẫn còn nguyên giá trị. Việc viết tay kích hoạt trí nhớ vận động, giúp não bộ ghi nhớ thông tin lâu hơn. Mỗi ngày, hãy dành 10-15 phút để viết lại một nhóm động từ, kèm theo nghĩa tiếng Việt để tạo sự liên kết.
5. Hãy sử dụng động từ bất quy tắc thường xuyên
Học phải đi đôi với hành! Cách ghi nhớ lâu nhất là đưa chúng vào thực tế.
- Luyện nói: Tự đặt các câu đơn giản sử dụng các thì quá khứ (V2) và hoàn thành (V3).
- Luyện viết: Viết nhật ký, đoạn văn ngắn kể về những sự kiện đã xảy ra trong ngày.
- Làm bài tập: Thường xuyên làm các dạng bài tập chia động để thành thạo phản xạ.
V. Một số lưu ý quan trọng về bảng động từ bất quy tắc
Nắm vững những lưu ý "nhỏ nhưng có võ" dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng động từ bất quy tắc một cách chính xác và tinh tế.

1. Các động từ có thể dùng theo dạng có quy tắc và bất quy tắc
Một số động từ có cả hai dạng (V2/V3 kết thúc bằng -ed và dạng bất quy tắc). Thường thì không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng dạng -ed phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ.
-
Ví dụ: learn - learned/learnt - learned/learnt, burn - burned/burnt - burned/burnt.
2. Các động từ bất quy tắc có nhiều dạng V2 và V3 khác nhau
Một số ít động từ tồn tại hai dạng V2/V3 và đều được chấp nhận.
-
Ví dụ: dream - dreamed/dreamt - dreamed/dreamt.
3. Các động từ chia theo dạng bất quy tắc hoặc có quy tắc dựa vào nghĩa của từ
Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn. Cùng một từ, nhưng với nghĩa khác nhau, cách chia động từ có thể thay đổi.
-
Ví dụ (Từ "hang"):
- Nghĩa "treo" (bất quy tắc): hang - hung - hung (I hung the picture on the wall.)
- Nghĩa "treo cổ" (có quy tắc): hang - hanged - hanged (He was hanged for his crimes.)
4. Các cặp động từ có cách viết giống nhau, nhưng lại là hai từ hoàn toàn khác nhau
Cần phân biệt rõ để tránh sai sót.
-
Ví dụ (Từ "find" và "found"):
- Find (tìm thấy) - found - found (bất quy tắc).
- Found (thành lập) - founded - founded (có quy tắc). (They founded a new company.)
5. Động từ dạng tính từ nghĩa tương tự với dạng V3
Nhiều V3 của động từ bất quy tắc được dùng như tính từ, nhưng không có nghĩa bị động.
-
Ví dụ: a broken heart (trái tim tan vỡ), sunken ships (con tàu chìm), fallen leaves (lá rụng).
6. Động từ Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu không "to")
Đây là dạng cơ bản nhất của động từ (chính là cột V1 trong bảng). Chúng được dùng sau các trợ động từ như can, could, may, might, must, should, will, would, do, does, did và trong các cấu trúc đặc biệt như "make someone do something" hoặc "see someone do something". Việc nắm vững dạng nguyên mẫu này là nền tảng để hiểu và sử dụng chính xác các dạng V2, V3.
VI. Bài tập động từ bất quy tắc
Để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc lâu hơn, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn (V2)
-
She ______ (go) to the park yesterday.
-
We ______ (see) a movie last night.
-
He ______ (buy) a new car last week.
-
They ______ (come) home late.
-
I ______ (write) a letter to my friend.
-
My mother ______ (make) a delicious cake.
-
Tom ______ (drink) too much coffee yesterday.
-
The students ______ (begin) their exam at 8 a.m.
-
I ______ (find) your keys on the table.
-
She ______ (take) the wrong bus.
Đáp án:
-
went
-
saw
-
bought
-
came
-
wrote
-
made
-
drank
-
began
-
found
-
took
Bài tập 2: Hoàn thành câu với quá khứ phân từ (V3)
-
She has ______ (go) to Paris twice.
-
We have ______ (see) this movie before.
-
He has ______ (do) his homework already.
-
They have ______ (eat) all the food.
-
I have never ______ (be) to London.
-
My father has ______ (build) a new house.
-
The teacher has ______ (give) us extra work.
-
She has ______ (write) three books.
-
They have ______ (take) the test.
-
I have ______ (forget) his name.
Đáp án:
-
gone
-
seen
-
done
-
eaten
-
been
-
built
-
given
-
written
-
taken
-
forgotten
Bài tập 3: Điền dạng đúng của động từ vào bảng
|
V1 |
V2 |
V3 |
|
begin |
________ |
________ |
|
drink |
________ |
________ |
|
buy |
________ |
________ |
|
write |
________ |
________ |
|
eat |
________ |
________ |
|
fly |
________ |
________ |
|
give |
________ |
________ |
|
know |
________ |
________ |
|
sing |
________ |
________ |
|
break |
________ |
________ |
Đáp án:
|
V1 |
V2 |
V3 |
|
begin |
began |
begun |
|
drink |
drank |
drunk |
|
buy |
bought |
bought |
|
write |
wrote |
written |
|
eat |
ate |
eaten |
|
fly |
flew |
flown |
|
give |
gave |
given |
|
know |
knew |
known |
|
sing |
sang |
sung |
|
break |
broke |
broken |
Động từ bất quy tắc là phần kiến thức ngữ pháp nền tảng mà mọi người học tiếng Anh đều cần ghi nhớ. Việc nắm vững bảng này không chỉ giúp bạn chia động từ chính xác trong các thì quá khứ hay hoàn thành, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ trong cả viết và giao tiếp.

