Tổng hợp 6 thì cơ bản tiếng Anh cho học sinh dễ nhớ

Ngày: 15/08/2025

Càng học tiếng Anh, bạn sẽ càng nhận ra: không cần “cân” hết 12 thì mới giỏi ngữ pháp. Thực tế, chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, bạn đã có thể giao tiếp trôi chảy, và làm bài chuẩn xác. Bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương này sẽ giúp bạn hệ thống 6 thì quan trọng này theo cách ngắn gọn, dễ nhớ và dễ áp dụng nhất.

Tổng hợp 6 thì cơ bản tiếng Anh cho học sinh dễ nhớ

I. 6 thì cơ bản là gì?

6 thì cơ bản trong tiếng Anh là những thì đại diện cho ba mốc thời gian chính: hiện tại - quá khứ - tương lai. Cụ thể:

  • Hiện tại: Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành.
  • Quá khứ: Thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn.
  • Tương lai: Thì tương lai đơn.

Dù tiếng Anh có đến 12 thì, hơn 80% các tình huống thực tế chỉ xoay quanh 6 thì cơ bản này.

II. Công thức, cách dùng và dấu hiệu từng thì

Biết tên các thì là một chuyện, hiểu cách dùng từng thì lại là chuyện khác. Trong phần này, bạn sẽ được hệ thống lại công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của 6 thì cơ bản trong tiếng Anh.

1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một trong những thì được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Thì này thường diễn đạt hành động mang tính lặp lại, sự thật hiển nhiên hoặc những lịch trình, thói quen cố định.

Thì hiện tại đơn

a. Công thức

Với động từ to be (am/is/are):

  • Khẳng định: S + am/is/are + O
    Ví dụ: I am a singer.

  • Phủ định: S + am/is/are not + O
    Ví dụ: She isn’t at home.

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + O?
    Ví dụ: Are you ready?

Với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
    Ví dụ: He plays football every weekend.

  • Phủ định: S + do/does not + V (nguyên thể) + O
    Ví dụ: I don’t like chocolate.

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể) + O?
    Ví dụ: Does she go to school by bike?

Lưu ý:

  • Thêm “s/es” cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

  • Dùng “do” với I/you/we/they và “does” với he/she/it.

b. Cách dùng

Thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong các trường hợp:

  • Mô tả thói quen hoặc hành động diễn ra theo chu kỳ
    Ví dụ: I get up at 6 a.m. every day.

  • Nói về sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
    Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius.

  • Diễn đạt lịch trình hoặc kế hoạch cố định
    Ví dụ: The bus leaves at 7 a.m.

c. Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm thì hiện tại đơn:

  • Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, seldom, regularly,...
  • Cụm từ chỉ chu kỳ: every day, every week, once a month, twice a year, three times a day,...

2. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi muốn diễn đạt những hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.

a. Công thức

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    Ví dụ: She is studying in her room.

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    Ví dụ: We are not watching TV right now.

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    Ví dụ: Are they playing football?

b. Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn thường gặp trong các tình huống:

  • Hành động đang xảy ra đúng lúc nói
    Ví dụ: I’m talking on the phone right now.

  • Mô tả tình huống hoặc thói quen mang tính tạm thời
    Ví dụ: She’s living with her aunt these days.

  • Hành vi lặp lại nhiều lần gây khó chịu (thường đi kèm “always”, “constantly”)
    Ví dụ: He’s always forgetting his homework.

  • Kế hoạch hoặc lịch trình đã sắp xếp trong tương lai gần
    Ví dụ: I’m meeting my team tomorrow afternoon.

  • Mô tả sự thay đổi đang diễn ra
    Ví dụ: The climate is getting warmer year by year.

c. Dấu hiệu nhận biết

Các từ thường xuất hiện với thì này bao gồm:

  • Chỉ thời điểm hiện tại: now, right now, at the moment, at present, currently,...

  • Chỉ khoảng thời gian gần đây: these days, today, this week, this month,...

  • Các từ cảm thán dùng khi chứng kiến hành động: Look!, Listen!,...

3. Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng, để lại kết quả hoặc liên quan tới hiện tại. Người học thường dễ nhầm với thì quá khứ đơn, vì vậy cần hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng.
 

a. Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed
    Ví dụ: I have finished my homework.

  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
    Ví dụ: She hasn’t called me yet.

  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
    Ví dụ: Have you ever been to London?

b. Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại
    Ví dụ: He has lived here for five years.

  • Hành động đã xảy ra nhưng kết quả hoặc tác động vẫn còn ở hiện tại
    Ví dụ: I’ve lost my key, so I can’t open the door.

  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm trong đời
    Ví dụ: I’ve never eaten sushi before.

  • Hành động vừa mới diễn ra (thường đi kèm “just”)
    Ví dụ: She has just left the room.

  • Hành động lặp lại nhiều lần tính tới hiện tại
    Ví dụ: He has watched that movie three times.

  • Hành động mà thời điểm xảy ra không rõ hoặc không quan trọng
    Ví dụ: Someone has broken the window.

c. Dấu hiệu nhận biết

Một số từ/cụm từ thường xuất hiện với thì hiện tại hoàn thành:

  • Trạng từ: already, just, ever, never, yet, recently, lately, before.

  • Cụm thời gian:

    • since + mốc thời gian (since 2010, since this morning, …)

    • for + khoảng thời gian (for two days, for a long time, …)

    • so far, up to now, until now, in the past few days, …

4. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm mốc thời gian rõ ràng.

a. Công thức

Với động từ “to be”:

  • Khẳng định: S + was/were + O
    Ví dụ: He was a student.

  • Phủ định: S + was/were not + O
    Ví dụ: They weren’t at home yesterday.

  • Nghi vấn: Was/Were + S + O?
    Ví dụ: Were you busy last night?

Với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V2/ed + O
    Ví dụ: She arrived late.

  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên thể) + O
    Ví dụ: I didn’t watch TV yesterday.

  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O?
    Ví dụ: Did they enjoy the trip?

Lưu ý:

  • Dùng was cho chủ ngữ I/he/she/it; were cho you/we/they.

  • Động từ bất quy tắc dùng dạng V2; động từ có quy tắc thêm -ed.

b. Cách dùng

Thì quá khứ đơn thường xuất hiện trong các trường hợp:

  • Mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
    Ví dụ: I visited Ha Long last summer.

  • Thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ
    Ví dụ: We always walked to school when we were kids.

  • Chuỗi hành động diễn ra liên tiếp
    Ví dụ: She woke up, got dressed, and left the house.

  • Hành động ngắn chen vào một hành động đang diễn ra (hành động chen ngang chia ở quá khứ đơn)
    Ví dụ: I was studying when the phone rang.

c. Dấu hiệu nhận biết

Một số trạng từ và cụm từ thường gặp:

  • yesterday, last night/week/month/year,...
  • ago: two days ago, five minutes ago
  • in + mốc thời gian quá khứ: in 2010, in March
  • once, when I was young, when I lived in...

5. Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

a. Công thức

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    Ví dụ: She was reading a book at 9 p.m.

  • Phủ định: S + was/were not + V-ing
    Ví dụ: They weren’t working yesterday afternoon.

  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
    Ví dụ: Was he studying when you called?

b. Cách dùng

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ
    Ví dụ: At 10 a.m. yesterday, I was taking an exam.

  • Hành động đang diễn ra thì bị hành động khác chen ngang (hành động chen ngang chia ở quá khứ đơn)
    Ví dụ: I was sleeping when the phone rang.

  • Hai hành động xảy ra song song
    Ví dụ: She was cooking while I was cleaning the house.

  • Miêu tả bối cảnh, khung cảnh trong quá khứ
    Ví dụ: It was raining and people were running for cover.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • At + giờ + thời điểm quá khứ: at 8 p.m. yesterday

  • At that moment, at that time

  • While, when

  • All day, all night, the whole morning...

6. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt hành động sẽ xảy ra sau thời điểm nói, thường là quyết định vừa đưa ra, dự đoán hoặc lời hứa.
 

Thì tương lai đơn

a. Công thức

  • Khẳng định: S + will + V
    Ví dụ: She will call you later.

  • Phủ định: S + will not (won’t) + V
    Ví dụ: I won’t attend the meeting.

  • Nghi vấn: Will + S + V?
    Ví dụ: Will they travel abroad next year?

b. Cách dùng

Thì tương lai đơn thường áp dụng khi:

  • Nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch từ trước
    Ví dụ: I’ll help you with your homework.

  • Dự đoán về tương lai
    Ví dụ: I think it’ll rain tomorrow.

  • Đưa ra lời đề nghị, mời, yêu cầu hoặc hứa hẹn
    Ví dụ: Will you help me with this?

  • Đề xuất lịch sự (với “Shall I/We…?”)
    Ví dụ: Shall we go for a walk?

  • Cảnh báo, đe dọa hoặc lời hứa
    Ví dụ: You’ll regret this decision!

c. Dấu hiệu nhận biết

Một số trạng từ và cấu trúc thường gặp với thì tương lai đơn:

  • Trạng từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, soon, next week/month/year, in two hours,...

  • Động từ chỉ quan điểm: think, believe, suppose, expect, hope, promise

  • Trạng từ chỉ khả năng: probably, maybe, perhaps, possibly

III. Bài tập phân biệt các thì

Chọn đáp án đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành câu. Mỗi câu chỉ có một phương án đúng về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.

  1. Look! The children (play / are playing) in the garden.

  2. I (have / am having) breakfast every morning at 7 a.m.

  3. My parents (visited / were visiting) Da Nang last summer.

  4. While I (was reading / read) a book, the phone rang.

  5. She (has worked / worked) here since 2020.

  6. I think it (will rain / is raining) soon.

  7. We (have seen / saw) that movie before.

  8. At 10 o’clock last night, they (watched / were watching) TV.

  9. Be quiet! The baby (sleeps / is sleeping).

  10. A: Would you like something to drink?
    B: I (will have / am going to have) a glass of water, please.

Đáp án

  1. are playing

  2. have

  3. visited

  4. was reading

  5. has worked

  6. will rain

  7. have seen

  8. were watching

  9. is sleeping

  10. will have

Trên đây là hệ thống 6 thì cơ bản trong tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Nếu muốn học ngữ pháp theo cách dễ hiểu, dễ nhớ, hãy bắt đầu cùng Tiếng Anh cô Mai Phương.