Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Ngày: 22/10/2025
Động từ là phần rất quan trọng trong tiếng Anh, vì nhờ có động từ mà câu mới có nghĩa. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp các em nắm thật chắc toàn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh, từ khái niệm, phân loại, cách chia, cho đến ví dụ và bài tập luyện tập.
Nắm vững kiến thức về động từ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

I. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, động từ (verb) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ trong câu. Nói đơn giản hơn, động từ giúp chúng ta biết ai đang làm gì, đang ở trạng thái nào, hoặc điều gì đang xảy ra.

Nếu câu không có động từ, người nghe sẽ không hiểu hành động hay tình huống trong câu là gì. Vì vậy, động từ chính là “trái tim” của câu — giúp câu có nghĩa và truyền đạt đầy đủ thông tin.

Ví dụ:

  • She runs every morning. → “Runs” cho biết hành động cô ấy làm (chạy).
  • They are happy. → “Are” cho biết trạng thái của họ (vui vẻ).

II. Phân loại động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp em chọn đúng từ, đặt câu tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là các nhóm động từ cơ bản mà em cần nắm vững.
Phân loại động từ trong tiếng Anh

1. Nội động từ (Intransitive verbs) và Ngoại động từ (Transitive verbs)

  • Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi theo, vì ý nghĩa của chúng đã trọn vẹn.
  • Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ (ai/cái gì) để diễn đạt đầy đủ nghĩa.
Ví dụ:
  • She cried. → “Cried” là nội động từ, không cần tân ngữ.
  • He wrote a letter. → “Wrote” là ngoại động từ, cần tân ngữ “a letter”.
💡 Mẹo: Nếu sau động từ có thể thêm “something” hoặc “someone”, thì đó thường là ngoại động từ.

2. Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Trợ động từ là những từ không mang nghĩa hành động chính, mà giúp chia thì, tạo câu hỏi hoặc phủ định cho động từ chính.
Ví dụ:
  • She does not like coffee. → “Does” là trợ động từ giúp tạo câu phủ định.
  • Do you speak English? → “Do” giúp đặt câu hỏi.
Một số trợ động từ thường gặp: be, do, have, will, shall, can, must, may, might.

3. Động từ thường (Main verbs)

Động từ thường là động từ chính trong câu, thể hiện hành động hoặc trạng thái cụ thể của chủ ngữ.
Ví dụ:
  • They play football every weekend.
  • He lives in London.
Đây là những động từ mang ý nghĩa chính, giúp người nghe hiểu điều đang diễn ra.

4. Động từ tình thái (Modal verbs)

Động từ tình thái thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc suy đoán.
Sau động từ tình thái luôn là động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ:
  • She can speak French.
  • We must study harder.
Các động từ tình thái phổ biến: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.

5. Cụm động từ (Phrasal verbs)

Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới khác hẳn so với nghĩa gốc.
Ví dụ:
  • He looked after his little brother. → “Look after” = chăm sóc.
  • She turned off the lights. → “Turn off” = tắt.
Lưu ý: Một động từ có thể tạo ra nhiều cụm động từ khác nhau tùy theo giới từ đi kèm (look up, look for, look after, look at,…).

6. Động từ nối (Linking verbs)

Động từ nối là những từ không diễn tả hành động, mà dùng để nối chủ ngữ với phần bổ nghĩa (thường là danh từ hoặc tính từ). Chúng mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:
  • She is a teacher. → “Is” nối chủ ngữ “She” với danh từ “teacher”.
  • The soup smells delicious. → “Smells” diễn tả cảm giác, không phải hành động.
Các động từ nối thường gặp: be, seem, look, taste, smell, become, appear.

III. Các hình thức của động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có thể thay đổi hình thức tùy theo vai trò của nó trong câu. Việc hiểu rõ các dạng của động từ sẽ giúp em biết cách nhận diện, chia và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hướng dẫn em từng dạng một cách chi tiết và dễ nhớ nhất nhé!
Các hình thức của động từ trong tiếng Anh

1. Động từ nguyên thể (Infinitive)

Động từ nguyên thể là dạng “nguyên mẫu” của động từ, tức là chưa chia theo thì hay chủ ngữ. Dạng này có thể có “to” hoặc không có “to” tùy theo vị trí trong câu.

  • To-infinitive: to + V (to go, to study, to eat…)
  • Bare infinitive: V nguyên thể (go, study, eat…)

Ví dụ:

  • I want to go now. → sau “want” dùng to V
  • He can swim very fast. → sau “can” dùng V nguyên thể (không “to”)

💡 Ghi nhớ:

  • Sau động từ tình thái (can, may, must, should…) → dùng bare infinitive.
  • Sau một số động từ như want, decide, plan, need, hope,… → dùng to-infinitive.

Chức năng:
Động từ nguyên thể có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

  • To study English is important. (chủ ngữ)
  • I decided to leave. (tân ngữ)
  • Her dream is to become a doctor. (bổ ngữ)

2. Danh động từ (Gerund)

Danh động từ là động từ thêm “-ing” và được dùng như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Reading is my hobby. → “Reading” là chủ ngữ.
  • She enjoys singing. → “Singing” là tân ngữ của “enjoy”.

💬 So sánh nhanh:

  • To read books helps me relax.
  • Reading books helps me relax.
→ Cả hai đều đúng, nhưng “reading” nghe tự nhiên hơn trong văn nói và viết thông thường.

💡 Lưu ý:
Một số động từ luôn đi kèm V-ing, không dùng “to V”, ví dụ:
enjoy, avoid, consider, suggest, finish, mind, practice, deny, keep,…

3. Phân từ (Participle)

Phân từ là một dạng đặc biệt của động từ, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tạo câu bị động, hoặc chia thì hoàn thành. Có hai loại phân từ chính:

a. Phân từ hiện tại (Present participle – V-ing)

  • Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, nguyên nhân, hoặc tính chất chủ động.
  • Thường mang ý “đang…” hoặc “gây ra điều gì đó”.

Ví dụ:

  • The film was boring. → Bộ phim gây chán.
  • The boy sitting over there is my brother. → Cậu bé đang ngồi ở kia là anh tôi.

b. Phân từ quá khứ (Past participle – V-ed hoặc V3)

  • Dùng để diễn tả trạng thái đã hoàn thành, bị động, hoặc tính chất bị tác động.
  • Thường mang ý “đã…” hoặc “bị…”.

Ví dụ:

  • The glass is broken. → Cái ly bị vỡ.
  • He has finished his homework. → Anh ấy đã hoàn thành bài tập.

💡 So sánh:

  • The movie was boring. (Bộ phim gây chán)
  • The audience was bored. (Khán giả cảm thấy chán) → Boring nói về vật/gây cảm xúc, bored nói về người/cảm xúc.

IV. Cách chia động từ trong tiếng Anh

Để nói hoặc viết tiếng Anh đúng ngữ pháp, em cần biết cách chia động từ sao cho phù hợp với thì (tense) và chủ ngữ (subject) trong câu. Đây là phần rất quan trọng, vì chỉ cần chia sai động từ là nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hướng dẫn em cách chia động từ một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất nhé!
Cách chia động từ trong tiếng Anh

1. Chia động từ theo thì (Tense)

Mỗi thì trong tiếng Anh thể hiện thời điểm xảy ra của hành động — hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Khi đổi thì, động từ cũng phải thay đổi theo.

Thì Cấu trúc cơ bản Cách dùng chính Ví dụ minh họa
Hiện tại đơn (Present Simple) S + V(s/es) Diễn tả thói quen, sự thật, hành động lặp lại She works every day.
Quá khứ đơn (Past Simple) S + V-ed / V2 Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ They visited us yesterday.
Tương lai đơn (Future Simple) S + will + V Hành động sẽ xảy ra trong tương lai We will go tomorrow.

Lưu ý:

  • Ở thì hiện tại đơn, động từ phải thêm “-s” hoặc “-es” nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
  • Ở thì quá khứ, nếu là động từ bất quy tắc, phải dùng dạng quá khứ đặc biệt (V2) chứ không chỉ thêm “-ed”.

2. Chia động từ theo chủ ngữ (Subject–Verb Agreement)

Khi chia động từ, em cần đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ — tức là động từ phải thay đổi theo ngôi và số của chủ ngữ.

Chủ ngữ Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn Ví dụ
I / You / We / They Dùng nguyên thể They play football every Sunday.
He / She / It Thêm “-s” hoặc “-es” He plays football every Sunday.
Một số quy tắc thêm “-s” / “-es” đơn giản:
  • Thêm -s: go → goes, read → reads, run → runs
  • Thêm -es khi động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -ss, -x, -z → do → does, watch → watches
  • Nếu kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y → i rồi thêm -es → study → studies

Ví dụ:

  • She studies hard every night.
  • They study together at the library.

3. Động từ có quy tắc và bất quy tắc (Regular and Irregular Verbs)

Khi chia động từ ở quá khứ đơn hoặc hoàn thành, em sẽ gặp hai nhóm:

a. Động từ có quy tắc (Regular verbs)

Chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ để tạo dạng quá khứ và quá khứ phân từ.
Ví dụ:

  • work → worked → worked
  • play → played → played

b. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Động từ bất quy tắc sẽ không theo quy tắc thêm “-ed”, mà thay đổi hoàn toàn hoặc một phần.

Động từ nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

go

went

gone

see

saw

seen

write

wrote

written

take

took

taken

eat

ate

eaten

V. 200 động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Một cách học hiệu quả là ghi nhớ các động từ phổ biến nhất. Đây là nền tảng giúp bạn tăng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng.

Động từ Ý nghĩa
accept chấp nhận
achieve đạt được
act hành động
add thêm vào
admit thừa nhận
afford đủ khả năng
agree đồng ý
aim nhắm tới
allow cho phép
answer trả lời
appear xuất hiện
apply áp dụng
argue tranh luận
arrive đến nơi
ask hỏi
assume giả định
avoid tránh
become trở thành
begin bắt đầu
believe tin
belong thuộc về
break phá vỡ
bring mang lại
build xây dựng
buy mua
call gọi
care chăm sóc
carry mang / vác
catch bắt lấy
change thay đổi
choose chọn
claim tuyên bố
consider xem xét
continue tiếp tục
create tạo ra
cost tốn (chi phí)
could có thể (quá khứ của can)
count đếm
cut cắt
deal xử lý / giao dịch
decide quyết định
deliver giao hàng
depend phụ thuộc
develop phát triển
die chết
do làm
draw vẽ / kéo
drink uống
drive lái
eat ăn
enable cho phép
enjoy tận hưởng
explain giải thích
fail thất bại
fall rơi
feel cảm thấy
find tìm thấy
finish hoàn thành
follow theo dõi / theo
form hình thành
get nhận được
give cho
go đi
grow phát triển / lớn lên
happen xảy ra
have
hear nghe
help giúp đỡ
hold giữ
hope hy vọng
imagine tưởng tượng
improve cải thiện
include bao gồm
intend định / có ý định
keep giữ lại
know biết
laugh cười
lead dẫn dắt
leave rời bỏ
let để cho
lie nằm / nói dối
like thích
live sống / cư trú
look nhìn
lose mất / thua
make làm / tạo ra
may có thể
mean có nghĩa là
meet gặp gỡ
mention đề cập
might có thể (quá khứ của may)
move di chuyển
must phải
need cần
notice nhận thấy
offer đề nghị
open mở
occur xảy ra
own sở hữu
pay trả (tiền)
perform thực hiện
place đặt / để
plan lập kế hoạch
prefer thích hơn
present trình bày / hiện tại
produce sản xuất
promise hứa
prove chứng minh
provide cung cấp
put đặt
reach đạt tới
read đọc
receive nhận
remain vẫn / còn lại
remember nhớ
remove loại bỏ
return trở lại
run chạy
say nói
see thấy
seem dường như
sell bán
send gửi
set đặt / thiết lập
show cho thấy
sit ngồi
speak nói chuyện
spend dành (thời gian / tiền)
stand đứng
start bắt đầu
stay ở lại
stop dừng lại
suppose giả sử
succeed thành công
suggest gợi ý
take lấy
talk nói chuyện
tell kể / nói
think nghĩ
try cố gắng
turn quay / trở thành
understand hiểu
use sử dụng
wait chờ đợi
walk đi bộ
want muốn
watch xem
win thắng
wish ước
work làm việc
worry lo lắng
write viết
arrive tới nơi
choose lựa chọn
deal xử lý
enjoy thưởng thức
exist tồn tại
imagine hình dung
mention nhắc tới
remain vẫn
supply cung cấp
support hỗ trợ
survive sống sót
wonder tự hỏi

VI. Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng động từ

Động từ thay đổi theo thì để diễn đạt thời gian của hành động. Nắm vững các thì cơ bản sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên, chính xác hơn.
  • Sau động từ tình thái (can, will, should, may, must,...), không chia động từ chính, luôn dùng dạng nguyên thể:
    • → She can dance very well.
  • Khi có trợ động từ (do/does/did) trong câu hỏi hoặc câu phủ định, động từ chính trở về dạng nguyên thể:
    • → She doesn’t eat meat.
    • → Did you see that movie?
  • Với các thì hoàn thành, luôn dùng dạng quá khứ phân từ (V3):
    • → She has finished her homework.
    • → They had gone before I arrived.

VIII. Bài tập về động từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Sau khi đã nắm vững kiến thức lý thuyết, hãy củng cố khả năng ghi nhớ và vận dụng của bạn với các bài tập dưới đây. Làm thử trước khi xem đáp án sẽ giúp bạn đánh giá mức độ hiểu bài và sử dụng động từ trong tiếng Anh chính xác hơn.
Bài tập về động từ trong tiếng Anh (có đáp án)
1. Bài tập

Chọn đáp án đúng

  1. She ___ to school every day.
    A. go
    B. goes
    C. going
    D. gone

  2. They ___ dinner now.
    A. have
    B. has
    C. are having
    D. having

  3. I ___ a letter yesterday.
    A. write
    B. wrote
    C. writing
    D. written

  4. We ___ to the park tomorrow.
    A. go
    B. will go
    C. goes
    D. went

  5. He ___ football on Sundays.
    A. plays
    B. play
    C. played
    D. is playing

  6. She ___ her homework before dinner.
    A. finishes
    B. finish
    C. finished
    D. finishing

  7. They ___ in London since 2010.
    A. live
    B. lived
    C. have lived
    D. are living

  8. He ___ a new car last week.
    A. buys
    B. buy
    C. bought
    D. buying

  9. We ___ English now.
    A. learn
    B. learned
    C. are learning
    D. have learned

  10. She ___ to the music.
    A. listen
    B. listens
    C. listened
    D. listening

2. Đáp án
1 – B, 2 – C, 3 – B, 4 – B, 5 – A, 6 – C, 7 – C, 8 – C, 9 – C, 10 – B
Động từ trong tiếng Anh là nền tảng để xây dựng câu và truyền tải hành động, trạng thái một cách chính xác. Hiểu rõ các loại động từ, cách chia, cách dùng và những lỗi thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng động từ linh hoạt và tự nhiên như người bản ngữ.