Draw up là gì? Cách học Draw up chuẩn bài tập và ví dụ

Ngày: 24/07/2025

Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) “draw up” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành chính, pháp lý đến đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ draw up là gì, cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn ghi điểm trong các bài kiểm tra, bài viết học thuật cũng như giao tiếp thực tế. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

I. Draw up là gì?

“Draw up” là một cụm động từ mang nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là ba nghĩa phổ biến nhất:

  • Soạn thảo, lập ra (tài liệu, kế hoạch, hợp đồng…)
  • Dừng lại (thường dùng cho phương tiện giao thông)
  • Kéo lại gần, sắp xếp vị trí, đứng thẳng lên (quân đội, người...)
Draw up có nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • The lawyer will draw up the contract. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng.)
  • A car drew up outside the building. (Một chiếc xe đã dừng lại bên ngoài tòa nhà.)
  • The soldiers drew up in line. (Những người lính đã đứng thành hàng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Draw up

Cấu trúc Draw up là gì? Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tham khảo 3 cấu trúc phổ biến ngay dưới đây bạn nhé!

1. Draw up something – Soạn thảo, lập ra

Đây là cách dùng phổ biến nhất của "draw up", mang nghĩa soạn ra, viết ra một tài liệu chính thức như kế hoạch, hợp đồng, bản thảo,...
Draw up something – Soạn thảo, lập ra

Cấu trúc: S + draw up + something

Ví dụ:

  • The manager asked me to draw up a report. (Quản lý yêu cầu tôi lập một bản báo cáo.)
  • They will draw up a new business plan next week. (Họ sẽ soạn thảo kế hoạch kinh doanh mới vào tuần tới.)

2. Draw up (dừng lại – phương tiện)

Khi không có tân ngữ, draw up thường được dùng để chỉ phương tiện dừng lại đột ngột hoặc đúng chỗ.

Cấu trúc: S (vehicle) + draw up
Draw up (dừng lại – phương tiện)

Ví dụ:

  • A police car drew up beside us. (Một chiếc xe cảnh sát đã dừng lại bên cạnh chúng tôi.)

  • The limousine drew up in front of the hotel. (Chiếc xe limousine dừng lại trước khách sạn.)

3. Draw up someone/something – Đưa lại gần, sắp xếp vị trí

Dùng để chỉ hành động kéo ai đó hoặc vật gì đó lại gần, hoặc sắp xếp hàng ngũ, vị trí.
Draw up someone/something – Đưa lại gần, sắp xếp vị trí

Ví dụ:

  • She drew up a chair next to mine. (Cô ấy kéo một chiếc ghế lại gần bên tôi.)

  • The general drew up the troops for inspection. (Vị tướng tập hợp quân lính để kiểm tra.)

III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Draw up

Nếu bạn muốn viết hoặc nói đa dạng hơn, hãy tham khảo các cụm từ đồng nghĩa với Draw up sau:
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Draw up

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Prepare

Chuẩn bị, soạn thảo

She needs time to prepare her speech for the conference. (Cô ấy cần thời gian để chuẩn bị bài phát biểu cho hội nghị.)

Draft

Phác thảo

He is working on a draft of his new novel. (Anh ấy đang làm bản phác thảo cho cuốn tiểu thuyết mới của mình.)

Compose

Soạn

Mozart began to compose music at a very young age. (Mozart bắt đầu sáng tác nhạc từ khi còn rất nhỏ.)

Pull over

Tấp xe vào lề

The police asked him to pull over for speeding. (Cảnh sát yêu cầu anh ấy tấp xe vào lề vì chạy quá tốc độ.)

Line up

Xếp hàng

The students lined up before entering the auditorium. (Các học sinh đã xếp hàng trước khi vào hội trường.)

IV. Phân biệt Draw up với Write up

Dù đều liên quan đến việc viết lách, "draw up" và "write up" có sự khác biệt tinh tế về sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Việc phân biệt chính xác các cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là một trong những mẹo thi TOEIC quan trọng giúp bạn tránh các bẫy từ vựng phổ biến trong bài thi.

Tiêu chí

Draw up

Write up

Nghĩa chính

Soạn thảo chính thức (hợp đồng, kế hoạch)

Viết lại, biên soạn (báo cáo, bài viết chi tiết)

Mức độ trang trọng

Cao hơn

Thường dùng trong môi trường học tập hoặc báo chí

Ví dụ

The lawyer drew up the agreement. (Luật sư đã soạn thảo bản hợp đồng.)

I’ll write up the report tonight. (Tối nay tôi sẽ viết bản báo cáo.)

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Draw up

Để hiểu rõ hơn về cách dùng Draw up là gì? Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The company asked me to ___ a new marketing plan.
    a) write off
    b) draw up
    c) pull out

  2. A black car ___ at the gate.
    a) drew up
    b) went over
    c) ran down

  3. He ___ a chair and sat next to me.
    a) drew out
    b) drew up
    c) drew in

  4. The officer ___ the troops to prepare for the ceremony.
    a) wrote up
    b) set up
    c) drew up

  5. Can you help me ___ the contract before tomorrow?
    a) draw up
    b) sign off
    c) get through

Đáp án: 1 → b, 2 → a, 3 → b, 4 → c, 5 → a

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "draw up"

  1. He prepared the agreement carefully.
  2. A taxi stopped in front of the school.
  3. She pulled a chair close to the desk.
  4. The manager asked us to write the report.
  5. They lined the team up for the final photo.

Đáp án:

  1. He drew up the agreement carefully.
  2. A taxi drew up in front of the school.
  3. She drew up a chair to the desk.
  4. The manager asked us to draw up the report.
  5. They drew up the team for the final photo.

Hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ "draw up là gì" mà còn tự tin áp dụng cụm động từ này một cách chính xác. Việc thành thạo các cụm động từ như "draw up" là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục các mục tiêu tiếng Anh của mình. Để mở rộng kiến thức, bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ hữu ích khác, ví dụ như Lead to là gì và cách ứng dụng của nó.