Familiar đi với giới từ gì? Các giới từ đi với familiar
Ngày: 01/08/2025
Bạn đã bao giờ bối rối khi phân vân không biết dùng “familiar with” hay “familiar to” trong giao tiếp hoặc làm bài tập chưa? Thực tế, nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn hai cấu trúc này, dẫn tới diễn đạt chưa chính xác ý muốn nói. Tính từ "Familiar" là một trong những từ thường gây nhầm lẫn về giới từ đi kèm.Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ Familiar đi với giới từ gì, cách sử dụng chính xác và những ví dụ thực tế để áp dụng hiệu quả.
I. Familiar là gì?
Familiar là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là quen thuộc, thân thuộc hoặc có hiểu biết về một điều gì đó. Từ này xuất phát từ tiếng Latin familiaris, có liên quan đến gia đình và sự gần gũi.
Ví dụ minh họa:
- This song sounds familiar. (Bài hát này nghe quen quen.)
- The story is familiar to many people. (Câu chuyện này quen thuộc với nhiều người.)
II. Familiar đi với giới từ gì?
Familiar đi với giới từ gì? Tính từ Familiar chủ yếu đi với hai giới từ là with và to. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc phân biệt hai cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và diễn đạt tự nhiên hơn.
Bảng so sánh nhanh:
Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
familiar with | Hiểu biết về, quen với (do từng tiếp xúc, trải nghiệm) | She is familiar with this topic. |
familiar to | Được biết đến bởi, quen với (đối tượng cảm thấy quen) | The story is familiar to me. |
1. Familiar + with
Cấu trúc Familiar with là cách sử dụng phổ biến nhất của tính từ familiar. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta muốn diễn tả rằng ai đó có hiểu biết, kinh nghiệm hoặc kỹ năng về một điều gì đó.
Công thức: Subject + be + familiar with + Object
Ý nghĩa: Có hiểu biết về, có kinh nghiệm với, biết cách sử dụng
Ví dụ minh họa:
- I am familiar with Microsoft Excel. (Tôi thành thạo Microsoft Excel.)
- He is familiar with the procedures that can lead to a promotion. (Anh ấy quen thuộc với các quy trình có thể dẫn đến việc thăng chức.)
- She is familiar with modern art. (Cô ấy am hiểu về nghệ thuật hiện đại.)
2. Familiar + to
Cấu trúc Familiar to ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng trong tiếng Anh. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta muốn nói rằng một điều gì đó được biết đến hoặc quen thuộc đối với ai đó.
Công thức: Subject + be + familiar to + Object
Ý nghĩa: Được biết đến bởi, quen thuộc đối với
Ví dụ minh họa:
- This brand is familiar to Vietnamese consumers. (Thương hiệu này quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam.)
- The story is familiar to many readers. (Câu chuyện này quen thuộc với nhiều độc giả.)
- This feeling is familiar to students before exams. (Cảm giác này quen thuộc với học sinh trước kỳ thi.)
III. Một số câu hỏi liên quan tới familiar
Ngoài những kiến thức cơ bản ở trên, trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn cũng có những thắc mắc nhỏ liên quan đến cách dùng familiar với giới từ nào cho đúng. Để bạn không còn bối rối, dưới đây là phần FAQ – giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về chủ đề này:1. Familiar đi với about được không?
→ Không. “Familiar” chỉ dùng với “with” và “to”.
2. Có thể dùng familiar for hoặc familiar at không?
→ Không. Hai giới từ chính xác duy nhất là “with” (quá trình, kiến thức, kinh nghiệm) và “to” (cảm giác quen thuộc với ai đó).
3. “Familiar with” và “familiar to” có thay thế cho nhau được không?
→ Không. Nếu dùng sai, câu sẽ không đúng nghĩa hoặc gây hiểu lầm về chủ ngữ – tân ngữ.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi Familiar đi với giới từ gì. Hãy thường xuyên luyện tập trong các tình huống thực tế để củng cố kiến thức này bạn nhé!