In case là gì? Cách sử dụng cấu trúc In case trong tiếng Anh

Ngày: 09/10/2025

Bạn có bao giờ bối rối giữa in case, in case of và if khi làm bài thi ngữ pháp? Đây là nhóm cấu trúc rất dễ nhầm lẫn nhưng lại xuất hiện liên tục trong đề. Bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ in case là gì, cách dùng chính xác với từng thì, phân biệt rõ với các cấu trúc tương tự và luyện tập ngay với các bài tập thực hành sát đề.
In case là gì? Cách sử dụng cấu trúc In case trong tiếng Anh

I. In case là gì?

In case là một liên từ (conjunction) mang nghĩa “phòng khi” hoặc “trong trường hợp”, dùng để nói về hành động được thực hiện trước nhằm đề phòng hoặc chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Sau in case luôn là một mệnh đề (S + V).

Ví dụ:

  • Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
  • I’ll call you in case I’m late. (Tôi sẽ gọi cho bạn phòng khi tôi đến muộn.)

II. Cách dùng cấu trúc In case trong tiếng Anh

“In case” có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp linh hoạt với các thì. Hiểu rõ từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong bài thi và giao tiếp thực tế.
Cách dùng cấu trúc In case trong tiếng Anh

1. Cấu trúc In case chung

Đây là cách dùng phổ biến nhất để nói về một hành động xảy ra nhằm đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

S + V + in case + S + V

Ví dụ:

  • Take your phone in case you need to call me. (Mang theo điện thoại phòng khi bạn cần gọi cho tôi.)
  • I always bring a jacket in case it gets cold. (Tôi luôn mang theo áo khoác phòng khi trời lạnh.)

2. Cấu trúc In case với các thì

In case có thể kết hợp linh hoạt với nhiều thì khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là ví dụ cấu trúc in case đi với các thì cơ bản trong tiếng Anh:

  • Hiện tại đơn: Dùng để nói về tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

    • Take an umbrella in case it rains. (Mang ô phòng khi trời mưa.)

  • Hiện tại tiếp diễn: Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra để đề phòng.

    • I’m preparing dinner in case they are coming. (Tôi đang chuẩn bị bữa tối phòng khi họ đến.)

  • Quá khứ đơn: Dùng khi nói về tình huống đã xảy ra trong quá khứ.

    • I took a map in case we got lost. (Tôi đã mang theo bản đồ phòng khi chúng tôi bị lạc.)

  • Hiện tại hoàn thành: Khi muốn nhấn mạnh kết quả chuẩn bị đã hoàn tất.

    • She has packed extra clothes in case it gets cold. (Cô ấy đã chuẩn bị thêm quần áo phòng khi trời lạnh.)

Tham khảo thêm bài viết về các thì trong tiếng Anh để hiểu rõ cách chia động từ chính xác khi dùng với “in case”.

3. Cấu trúc In case of

Mặc dù có nghĩa tương tự, in case of là một giới từ (preposition), không phải liên từ. Nó đi trước danh từ hoặc cụm danh từ, chứ không theo sau là mệnh đề.

Cấu trúc: In case of + N / N phrase

Ví dụ:

  • In case of fire, call 114 immediately. (Trong trường hợp cháy, hãy gọi 114 ngay.)
  • In case of emergency, break the glass. (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy đập vỡ kính.)

III. Phân biệt In case với In case of và If

Mặc dù mang nghĩa gần giống nhau, “in case”, “in case of” và “if” khác nhau rõ rệt về cấu trúc và cách dùng. Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt nhanh:

Cấu trúc

Loại từ

Cách dùng

Ví dụ

In case + S + V

Liên từ

Diễn tả hành động đề phòng một việc có thể xảy ra

Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)

In case of + N

Giới từ

Diễn tả tình huống có thể xảy ra, theo sau là danh từ

In case of fire, call 114. (Trong trường hợp cháy, hãy gọi 114.)

If + S + V

Liên từ

Điều kiện: nếu việc đó xảy ra thì hành động sẽ diễn ra

Take an umbrella if it rains. (Mang theo ô nếu trời mưa.)

IV. Bài tập cấu trúc In case

Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài và ghi nhớ cách dùng “in case” chính xác trong từng ngữ cảnh.
Bài tập cấu trúc In case

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. Take a map ______ you get lost.
    a. if
    b. in case
    c. in case of
    d. unless

  2. ______ fire, please leave the building.
    a. If
    b. In case
    c. In case of
    d. Unless

  3. Bring some snacks ______ we get hungry on the way.
    a. in case
    b. in case of
    c. if
    d. because

  4. I’ll remind him ______ he forgets.
    a. if
    b. in case
    c. unless
    d. in case of

  5. ______ rain, the event will be postponed.
    a. If
    b. In case
    c. In case of
    d. Because of

Đáp án: 1.b – 2.c – 3.a – 4.b – 5.c

Bài tập 2: Viết lại câu dùng In case

  1. I’ll bring an umbrella. It might rain.
    → ____________________________________________

  2. He took extra money. He might need it.
    → ____________________________________________

  3. She called me. I might forget the meeting.
    → ____________________________________________

  4. We prepared food. They might come late.
    → ____________________________________________

  5. He left early. There might be traffic.
    → ____________________________________________

Đáp án:

  1. I’ll bring an umbrella in case it rains.
  2. He took extra money in case he needed it.
  3. She called me in case I forgot the meeting.
  4. We prepared food in case they came late.
  5. He left early in case there was traffic.

Qua bài học này, bạn đã hiểu rõ in case là gì, cách dùng với các thì, sự khác biệt giữa in case, in case of và if, cùng với nhiều ví dụ minh họa thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng cấu trúc này trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi tiếng Anh cùng Tiếng Anh cô Mai Phương.