In order that là gì? Cách dùng in order that và ví dụ chi tiết
Ngày: 13/08/2025
Bạn có bao giờ bắt gặp cụm In order that trong các bài đọc tiếng Anh học thuật hoặc văn viết trang trọng mà không hiểu rõ nó mang nghĩa gì? Đây là một liên từ thường dùng trong các câu chỉ mục đích - nhưng cách dùng có phần trang trọng và phức tạp hơn “so that”. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giải thích đầy đủ: In order that là gì?, cấu trúc và cách dùng chi tiết, sự khác biệt giữa In order that và so that, cùng các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng để luyện tập hiệu quả.
I. In order that có nghĩa là gì?
In order that là một liên từ (conjunction) trong tiếng Anh, mang nghĩa “để mà”, được dùng để giải thích mục đích của hành động chính trong câu. Cụm từ này tương đương với “so that” nhưng mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết.
Công thức: In order that + mệnh đề (subject + verb)
Ví dụ:
- She studies hard in order that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để mà cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
- We left early in order that we wouldn't miss the train. (Chúng tôi rời đi sớm để không bị lỡ chuyến tàu.)
- He organized the agenda in order that the team could draw up a clear plan
II. Cách dùng In order that trong câu
Sau khi tìm hiểu In order that là gì? Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá cách dùng chuẩn của In order that trong câu nhé!
Thành phần |
Công thức chung |
Ví dụ |
Ghi chú |
Liên từ mục đích |
In order that + mệnh đề (S + V) |
She speaks slowly in order that everyone can understand her. (Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu cô ấy.) |
Mệnh đề sau thường chứa can/could/will/would |
Vị trí |
Thường đứng giữa hai mệnh đề |
He trained every day in order that he could improve his skills. (Anh ấy luyện tập mỗi ngày để có thể cải thiện kỹ năng của mình.) |
Có thể đặt sau dấu phẩy nếu tách biệt rõ ràng |
Lưu ý:
- In order that được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ, không giống như to + V-inf.
- Các trợ động từ như can, will, may, could, would, might thường xuất hiện trong mệnh đề chỉ mục đích.
- Phù hợp với văn viết học thuật, báo cáo, bài luận hơn là giao tiếp thường ngày.
III. In order that và so that khác nhau như thế nào?
Phía trên chúng ta đã hiểu được In order that là gì, vậy In order that và so that khác nhau như thế nào? tìm hiểu ngay!
Tiêu chí |
In order that |
So that |
Nghĩa |
Để mà |
Để mà |
Tính trang trọng |
Cao hơn, dùng trong văn viết học thuật |
Thông dụng, dùng được cả văn nói và viết |
Cấu trúc theo sau |
In order that + S + V (thường có modal verb) |
So that + S + V (cũng có thể có modal verb) |
Ví dụ |
She studies hard in order that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để mà cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.) |
She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để mà cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.) |
Mức độ phổ biến |
Ít phổ biến hơn, mang tính học thuật |
Phổ biến hơn nhiều |
IV. Bài tập vận dụng In order that
Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành phần bài tập để hiểu hơn In order that là gì và đối chiếu cùng đáp án phía bên dưới nhé!
Bài 1: Điền “in order that” hoặc “so that” vào chỗ trống cho phù hợp.
-
I’m learning English ______ I can apply for an international job.
-
They spoke softly ______ the baby wouldn’t wake up.
-
He exercises daily ______ he stays healthy.
-
She studies hard ______ she will pass the final exam.
-
We left early ______ we wouldn’t be late.
-
He lowered his voice ______ others couldn’t hear.
-
I took notes ______ I could review them later.
-
He brought his camera ______ he could take some photos.
-
I opened the window ______ fresh air could come in.
-
The teacher explains slowly ______ all students can understand.
Đáp án gợi ý:
- in order that
- so that
- so that
- in order that
- so that
- so that
- in order that
- so that
- in order that
- so that
Bài 2: Viết lại câu dùng “in order that”
-
I left the door open because I wanted the cat to come in.
→ I left the door open ____________________________. -
She wore glasses to see clearly.
→ She wore glasses ____________________________. -
He speaks slowly so everyone can understand.
→ He speaks slowly ____________________________. -
They trained every day to win the championship.
→ They trained every day ________________________. -
I’ll explain it again so that everyone understands.
→ I’ll explain it again ____________________________. -
She turned on the light so she could read.
→ She turned on the light ________________________. -
They left early to catch the train.
→ They left early ________________________________. -
I brought my umbrella to avoid getting wet.
→ I brought my umbrella __________________________. -
He studies hard because he wants to get a scholarship.
→ He studies hard _______________________________. -
We keep the door closed to prevent bugs from entering.
→ We keep the door closed _________________________.
Đáp án mẫu:
- I left the door open in order that the cat could come in.
- She wore glasses in order that she could see clearly.
- He speaks slowly in order that everyone can understand.
- They trained every day in order that they could win the championship.
- I’ll explain it again in order that everyone understands.
- She turned on the light in order that she could read.
- They left early in order that they could catch the train.
- I brought my umbrella in order that I wouldn’t get wet.
- He studies hard in order that he can get a scholarship.
- We keep the door closed in order that bugs don’t enter.
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn đã hiểu được khái niệm, cách dùng của In order that là gì. Nắm vững cấu trúc và cách dùng của “in order that” không chỉ giúp bạn viết câu mạch lạc hơn mà còn thể hiện sự linh hoạt trong diễn đạt ý tưởng. Thường xuyên ghé thăm Tiếng Anh cô Mai Phương để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!