Tổng hợp 40+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về sự chăm chỉ

Ngày: 22/07/2025

Khi nói về sự chăm chỉ trong tiếng Anh, nếu chỉ quanh quẩn với vài từ như hard-working, work hard, bạn sẽ rất khó tạo ấn tượng trong giao tiếp thực tế. Người bản xứ không nói kiểu đó, họ dùng thành ngữ. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ tổng hợp hơn 40 thành ngữ tiếng Anh về sự chăm chỉ thường gặp nhất kèm ví dụ minh họa dễ nhớ, dễ áp dụng. 

I. 40+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về sự chăm chỉ hay nhất

Muốn nói tiếng Anh hay hơn về sự siêng năng, đây là 40 thành ngữ tiếng Anh về sự chăm chỉ bạn nên biết và nên dùng.

STT

Thành ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Keep/put your nose to the grindstone

Làm việc cật lực liên tục, không ngơi nghỉ

2

Be snowed under

Bận ngập đầu, việc chất đống không xuể

3

Bend/lean over backwards

Nỗ lực hết sức để làm hài lòng người khác

4

Blood, sweat, and tears

Dốc toàn lực để đạt được điều mình muốn

5

Burn the candle at both ends

Làm việc từ sáng sớm đến khuya, dễ kiệt sức

6

Get cracking

Bắt tay vào việc ngay, làm việc đầy khí thế

7

Give it 110%

Cố gắng vượt cả giới hạn bản thân

8

Go the extra mile

Làm nhiều hơn yêu cầu, sẵn sàng nỗ lực thêm

9

Hang in there

Kiên trì vượt khó, không bỏ cuộc

10

Go/jump through hoops

Trải qua nhiều thử thách để đạt được điều mình muốn

11

Knuckle/buckle down

Tập trung làm việc chăm chỉ, nghiêm túc

12

Make up for lost time

Làm bù cho thời gian đã mất

13

Move mountains

Làm điều tưởng như không thể để đạt được mục tiêu

14

No pain no gain

Không có nỗ lực thì không có thành quả

15

Pull one’s own weight

Tự làm tròn phần việc của mình

16

Raise the bar

Đặt tiêu chuẩn cao hơn, yêu cầu cố gắng nhiều hơn

17

Be ahead of the game

Đi trước nhờ làm việc chăm chỉ, chủ động

18

Stay the course

Kiên trì đến cùng dù gặp khó khăn

19

Take the bull by the horns

Đối mặt và xử lý vấn đề khó một cách quyết liệt

20

Work your fingers to the bone

Làm việc cực nhọc đến mức kiệt sức

21

Put your shoulder to the wheel

Dốc toàn lực để bắt tay vào công việc

22

Break your back

Làm việc rất cực nhọc, nặng nhọc

23

Put in the hard yards

Làm phần việc khó nhất, tốn nhiều sức lực

24

Go hammer and tongs

Làm việc hết sức, đầy quyết tâm

25

Sweat blood

Đổ mồ hôi sôi nước mắt để hoàn thành việc khó

26

Dig deep

Dốc sức cả về thể chất lẫn tinh thần để vượt qua thử thách

27

Put one’s back into something

Làm việc gì đó một cách nghiêm túc và hết mình

28

Run yourself into the ground

Làm việc đến mức kiệt quệ, kiệt sức

29

Put in elbow grease

Dồn sức lực thực sự để làm (thường là lao động tay chân)

30

Pull out all the stops

Làm mọi cách, dùng toàn bộ nguồn lực để thành công

31

All hands on deck

Mọi người cùng chung sức, đặc biệt khi cấp bách

32

Hit the ground running

Bắt đầu công việc với năng lượng cao, làm hiệu quả ngay từ đầu

33

Put your heart and soul into something

Làm việc bằng cả tâm huyết và đam mê

34

Go full throttle

Làm việc hết tốc lực, không chậm trễ

35

Burn the midnight oil

Thức khuya làm việc, học tập

36

Hit the books

Học hành nghiêm túc, cắm cúi vào sách vở

37

Get your hands dirty

Không ngại làm việc khó, không ngại vất vả

38

Toil away

Cặm cụi làm việc trong thời gian dài, thường đơn điệu và mệt mỏi

39

Push yourself to the limit

Tự ép bản thân cố gắng đến tận cùng

40

Work like a Trojan

Làm việc bền bỉ, không than vãn

Lưu ý: Việc sử dụng thành ngữ phù hợp giúp bạn giao tiếp linh hoạt, không chỉ trong học tập mà còn cả khi ứng xử với khách hàng, đồng nghiệp, ví dụ như trong câu giao tiếp tiếng Anh trong bán hàng – kỹ năng thiết yếu nếu bạn làm dịch vụ hoặc thương mại.

II. Một số ví dụ về sử dụng thành ngữ tiếng Anh khi giao tiếp

Hội thoại 1 – Công việc gấp rút, ai cũng phải vào cuộc

A: We’ve got three days left, and half of the report isn’t done yet.

B: I know. It’s gonna be all hands on deck this weekend.

A: Count me in. I’ll stay late if I have to.

✅ all hands on deck = mọi người cùng phải bắt tay vào làm (nhất là khi gấp)

Hội thoại 2 – Đồng nghiệp động viên nhau cố gắng

A: I’m exhausted. Been working nonstop since Monday.

B: Hang in there. You’re doing great — just a few more days to go.

A: Thanks. I’ll try to push through.

✅ hang in there = cố gắng chịu đựng, đừng bỏ cuộc giữa chừng

Hội thoại 3 – Nhân viên nỗ lực hết mình trong dự án

A: How did David get that promotion so fast?

B: He really went the extra mile on the last campaign. Stayed late, followed up with clients — everything.

A: Makes sense. Hard work pays off.

✅ go the extra mile = làm hơn cả mong đợi, rất tận tâm với công việc

Kết luận

Biết cách dùng thành ngữ tiếng Anh về sự chăm chỉ sẽ giúp bạn nói chuyện linh hoạt và thuyết phục hơn trong học tập lẫn công việc. Đừng chỉ học thuộc – hãy luyện tập trong tình huống thực tế để ghi nhớ lâu và dùng đúng ngữ cảnh.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản, đừng ngần ngại khám phá thêm các khóa học tại Tiếng Anh cô Mai Phương – lộ trình rõ ràng, dễ hiểu và bám sát thực tế giao tiếp. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.