Tổng hợp 50+ câu thành ngữ tiếng Anh về sự giúp đỡ
Ngày: 21/07/2025
Sự giúp đỡ là một trong những chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Thay vì chỉ nói “help” hay “support”, người bản xứ thường dùng các thành ngữ để biểu đạt tự nhiên hơn.
Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương đã chọn lọc hơn 50 câu thành ngữ tiếng Anh về sự giúp đỡ thông dụng và dễ dùng nhất. Hãy khám phá và bỏ túi ngay những cụm từ này để nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày!
I. 50+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về sự giúp đỡ hay nhất
Nếu bạn đang muốn diễn đạt sự giúp đỡ một cách tự nhiên, đừng bỏ qua những thành ngữ tiếng Anh về sự giúp đỡ ở bảng dưới đây:
Thành ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Lend a hand |
Giúp một tay |
Go out of one’s way |
Cố gắng giúp đỡ, làm điều gì đó vượt ngoài trách nhiệm |
Bend over backwards |
Nỗ lực hết sức để giúp ai đó |
Give someone a leg up |
Giúp ai có lợi thế hoặc khởi đầu thuận lợi |
Do someone a good turn |
Làm điều tốt cho ai đó, giúp họ một cách tử tế |
Give someone a hand (with something) |
Giúp ai làm việc gì đó cụ thể |
Take someone under your wing |
Bảo vệ, hướng dẫn và nâng đỡ người mới |
Pitch in |
Cùng tham gia giúp đỡ, đóng góp công sức |
Throw someone a lifeline |
Cứu giúp kịp thời, giúp ai trong lúc nguy cấp |
Go the extra mile |
Làm nhiều hơn mức cần thiết để hỗ trợ ai đó |
Lend someone a shoulder to cry on |
Là người luôn ở bên lắng nghe, an ủi |
Put in a good word (for someone) |
Nói tốt, giới thiệu ai đó để giúp họ có cơ hội |
Come to the rescue |
Đến giải nguy, cứu giúp kịp thời |
A friend in need is a friend indeed |
Có hoạn nạn mới biết bạn hiền |
Pass the torch |
Trao lại trách nhiệm hoặc cơ hội để người khác tiếp tục |
Keep someone’s head above water |
Giúp ai đó duy trì ổn định, vượt qua khó khăn |
Throw (one’s) weight behind someone/something |
Dùng ảnh hưởng để ủng hộ, hỗ trợ ai đó |
Open doors (for someone) |
Mở ra cơ hội, tạo điều kiện cho ai đó phát triển |
Ride to someone’s rescue |
Lao đến giúp ai đó đúng lúc họ gặp khó khăn |
Save someone’s bacon |
Cứu ai thoát khỏi rắc rối hoặc nguy hiểm |
Bail someone out |
Giúp ai đó thoát khỏi khó khăn (thường là tài chính hoặc pháp lý) |
Be a tower of strength |
Là chỗ dựa tinh thần vững chắc trong lúc người khác gặp khó khăn |
Stand someone in good stead |
Giúp ích lâu dài cho ai đó (trong tương lai) |
Help a lame dog over a stile |
Giúp đỡ người yếu thế, đang gặp khó khăn |
Two heads are better than one |
Hai người cùng nghĩ sẽ giải quyết vấn đề tốt hơn |
All hands on deck |
Cần tất cả mọi người cùng tham gia giúp sức |
Play Good Samaritan |
Giúp đỡ người lạ một cách tử tế |
Hold the fort |
Giúp ai đó bằng cách tạm thời gánh vác công việc hộ họ |
Any port in a storm |
Cần sự giúp đỡ thì ở đâu cũng chấp nhận |
A port in a storm |
Chỗ dựa khi gặp khó khăn |
Pull the fat out of the fire |
Cứu ai đó khỏi rắc rối |
Pull someone’s chestnuts out of the fire |
Giúp ai thoát khỏi tình huống nguy hiểm |
Step into the breach |
Nhận việc thay người khác khi họ không thể tiếp tục |
The shirt off one’s back |
Sẵn sàng hi sinh mọi thứ để giúp ai |
Knight in shining armor |
Người đến cứu giúp đúng lúc, như hiệp sĩ xuất hiện để trợ giúp |
Make oneself useful |
Giúp đỡ bằng cách chủ động tham gia vào công việc |
In good hands |
Được chăm sóc hoặc giúp đỡ bởi một người có kinh nghiệm, đáng tin cậy |
Shoulder to shoulder |
Cùng chung tay, sát cánh giúp đỡ, phối hợp chặt chẽ |
You scratch my back and I’ll scratch yours |
Giúp nhau theo nguyên tắc hỗ trợ qua lại có lợi đôi bên |
Run errands for someone |
Làm những việc vặt để giúp người khác, nhất là người lớn tuổi hoặc bận rộn |
Help someone back on their feet |
Giúp ai đó phục hồi sau giai đoạn khó khăn (về tài chính, tinh thần, sức khỏe…) |
Do a solid (for someone) |
Làm điều tử tế, giúp đỡ ai đó mà không mong đền đáp |
Go to bat for someone |
Bênh vực, hỗ trợ ai đó trong tình huống khó khăn |
Offer a shoulder to cry on |
Đưa ra sự an ủi, lắng nghe khi ai đó buồn khổ |
Ngoài chủ đề “giúp đỡ”, bạn có thể tham khảo thêm thành ngữ trong tiếng anh về cuộc sống để mở rộng vốn thành ngữ sử dụng hàng ngày, giúp giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn nữa.
II. Một số ví dụ về sử dụng thành ngữ tiếng Anh khi giao tiếp
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn với thành ngữ tiếng Anh về sự giúp đỡ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày:
Tình huống 1: Công sở
A: I still have three reports to finish before 5PM.
B: I can give you a hand if you want.
A: Seriously? That’d be amazing. Thanks!
(A: Tớ còn ba bản báo cáo phải nộp trước 5 giờ.
B: Nếu cậu cần thì tớ giúp một tay nhé.
A: Thật hả? Vậy thì tuyệt quá. Cảm ơn nhiều!)
Tình huống 2: Bạn bè
A: My laptop crashed right before the presentation.
B: Glad I brought mine. Here, use it — just a friend in need is a friend indeed, right?
A: You saved me!
(A: Máy tính tớ sập ngay trước buổi thuyết trình.
B: May mà tớ mang theo máy. Cầm dùng đi — hoạn nạn mới biết bạn hiền mà, đúng không?
A: Cậu cứu tớ rồi đó!)
Tình huống 3: Hướng dẫn người mới
A: I have no idea how to log into the system.
B: No worries. I’ll take you under my wing for the first few days.
A: That’d help a lot, thanks.
(A: Tớ không biết cách đăng nhập vào hệ thống.
B: Đừng lo. Tớ sẽ chỉ dẫn tận tình cho cậu vài ngày đầu.
A: Vậy thì tốt quá, cảm ơn nha!)
Ngoài ra, nếu bạn đang làm trong lĩnh vực dịch vụ và muốn giao tiếp tự tin, hãy tham khảo thêm các mẫu câu giao tiếp tiếng anh trong nhà hàng, giúp bạn xử lý mọi tình huống tiếp khách một cách chuyên nghiệp, thân thiện.
Kết luận
Trên đây là 50+ thành ngữ tiếng Anh về sự giúp đỡ phổ biến và dễ ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đúng thành ngữ sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt và ấn tượng hơn. Nếu bạn muốn học tiếng Anh bài bản và giao tiếp tự tin hơn mỗi ngày, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tại Tiếng Anh cô Mai Phương – trung tâm uy tín đồng hành cùng hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh.