Nắm vững cách dùng thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Ngày: 14/10/2025
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong cả văn viết và giao tiếp. Việc nắm vững thì này là yêu cầu cơ bản để đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu kỹ hơn kiến thức về thì hiện tại hoàn thành trong bài viết dưới đây nhé!
I. Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, nhưng kết quả hoặc sự ảnh hưởng của nó vẫn còn liên quan mật thiết đến hiện tại. Đây chính là điểm khác biệt then chốt khiến nhiều người nhầm lẫn với thì quá khứ đơn.
Về mặt cấu trúc, công thức tổng quát của thì hiện tại hoàn thành là:
S + have/has +V3 (Quá khứ phân từ) + (O)
Hãy xem xét hai ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:
- I have lost my key. (Tôi đã làm mất chìa khóa.) -> Hàm ý: Bây giờ tôi không thể vào nhà được. Hành động "làm mất" đã xảy ra, nhưng "kết quả" của nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại.
- She has lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 10 năm.) -> Hàm ý: Tính đến thời điểm nói, cô ấy vẫn đang sống ở Hà Nội. Hành động "sống" kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Nắm vững bản chất "liên kết với hiện tại" này là chìa khóa để bạn sử dụng thành thạo thì Present Perfect.
Đây là thì quan trọng nằm trong hệ thống 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS hay đề thi THPT.
II. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Việc ghi nhớ các trạng từ thời gian và cụm từ đặc trưng sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận ra thì hiện tại hoàn thành trong câu.
Dấu hiệu |
Nghĩa |
Ví dụ |
already |
đã, rồi |
She has already finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc rồi.) |
just |
vừa mới |
I have just seen him. (Tôi vừa mới nhìn thấy anh ấy.) |
ever |
đã từng |
Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?) |
never |
chưa từng |
He has never eaten sushi. (Anh ấy chưa từng ăn sushi.) |
yet |
chưa (phủ định, nghi vấn) |
Have you finished yet? (Bạn đã hoàn thành chưa?) |
for + khoảng thời gian |
trong khoảng |
We have lived here for 5 years. (Chúng tôi đã sống ở đây được 5 năm.) |
since + mốc thời gian |
từ khi |
She has worked here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.) |
recently / lately |
gần đây |
I have read three books recently. (Tôi đã đọc ba cuốn sách gần đây.) |
III. Công thức thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành khá đơn giản, nhưng bạn cần phân biệt rõ từng dạng câu để tránh lỗi ngữ pháp.
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + have/has + V3/ed |
She has visited Paris twice. (Cô ấy đã đến thăm Paris hai lần.) |
Phủ định |
S + have/has + not + V3/ed |
I haven’t seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.) |
Nghi vấn |
Have/Has + S + V3/ed? |
Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?) |
Ghi nhớ:
- Have dùng với I/You/We/They.
- Has dùng với He/She/It.
IV. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành có nhiều cách sử dụng khác nhau, mỗi cách gắn với một mục đích cụ thể. Dưới đây là bốn trường hợp phổ biến nhất bạn cần nhớ.
1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại
Cách dùng này giúp nhấn mạnh một hành động đã bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn tiếp tục kéo dài cho đến hiện tại và có thể còn tiếp diễn trong tương lai.
Cấu trúc: S + have/has + V3 + for/since + mốc/khoảng thời gian
Ví dụ:- She has lived here for 10 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 10 năm.)
- We have known each other since 2015. (Chúng tôi đã biết nhau từ năm 2015.)
2. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra
Trường hợp này dùng khi bạn muốn nói về một hành động vừa mới kết thúc và có tác động rõ ràng tới hiện tại, thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian gần.
- I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập.)
- They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)
Từ khóa thường dùng: just, already
3. Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm cho đến hiện tại
Cách dùng này thể hiện những việc đã từng hoặc chưa từng xảy ra cho tới thời điểm hiện tại, rất phổ biến khi hỏi – trả lời về trải nghiệm cá nhân.
- Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)
- I have never been to Japan. (Tôi chưa từng đến Nhật Bản.)
Từ khóa: ever, never, once, twice, many times…
4. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn ảnh hưởng đến hiện tại
Trường hợp này nhấn mạnh kết quả hoặc hậu quả của một hành động trong quá khứ vẫn còn tác động ở hiện tại.
- She has broken her leg, so she can’t walk. (Cô ấy bị gãy chân nên không thể đi được.)
- I have lost my keys. (Tôi làm mất chìa khóa rồi.)
V. Phân biệt Present Perfect Tense với các thì gây nhầm lẫn
Thì hiện tại hoàn thành dễ bị nhầm lẫn với các thì khác, đặc biệt là quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hãy xem bảng so sánh dưới đây để phân biệt rõ ràng hơn.
1. Phân biệt Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Tiêu chí |
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ đơn |
Công thức |
S + have/has + V3 |
S + V2 |
Dấu hiệu |
already, just, ever, never, for, since |
yesterday, ago, last, in 2010… |
Ý nghĩa |
Hành động xảy ra trong quá khứ liên quan đến hiện tại |
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ |
Ví dụ |
I have seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.) |
I saw that movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua.) |
2. Phân biệt Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Tiêu chí |
Hiện tại hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Công thức |
S + have/has + V3 |
S + have/has + been + V-ing |
Ý nghĩa |
Nhấn mạnh kết quả của hành động |
Nhấn mạnh quá trình, thời gian diễn ra |
Ví dụ |
I have read 3 books today. (Tôi đã đọc 3 cuốn sách hôm nay.) |
I have been reading for 3 hours. (Tôi đã đọc được 3 giờ rồi.) |
3. Phân biệt “Have gone to” và “Have been to”
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
have gone to |
đã đi đến nơi nào đó và chưa quay về |
She has gone to London. (Cô ấy đã đi London và chưa quay về.) |
have been to |
đã từng đến nơi nào đó và đã quay về |
I have been to Japan twice. (Tôi đã từng đến Nhật hai lần.) |
VI. Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành
Trước khi kết thúc bài học về thì hiện tại hoàn thành, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương củng cố lại kiến thức đã học bằng các bài tập về thì hiện tại hoàn thành dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành
- She (live) __________ here since 2010.
- I (never/see) __________ that movie before.
- They (just/finish) __________ their homework.
- We (be) __________ friends for 5 years.
- He (already/eat) __________ lunch.
- I (not/visit) __________ New York yet.
- (you/ever/try) __________ sushi?
- She (work) __________ in this company for 3 months.
- My father (not/come) __________ home yet.
- They (know) __________ each other since they were kids.
Đáp án:
- has lived
- have never seen
- have just finished
- have been
- has already eaten
- haven’t visited
- Have you ever tried
- has worked
- hasn’t come
- have known
Bài tập 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn
- She has visited London.
- They have finished their work.
- He has eaten breakfast.
- I have met her before.
- We have seen that film.
- She has called her mother.
- They have done their homework.
- He has read the book.
- I have written a letter.
- We have watched the news.
Đáp án:
-
Phủ định:
- She has not visited London.
- They have not finished their work.
- He has not eaten breakfast.
- I have not met her before.
- We have not seen that film.
- She has not called her mother.
- They have not done their homework.
- He has not read the book.
- I have not written a letter.
- We have not watched the news.
-
Nghi vấn:
- Has she visited London?
- Have they finished their work?
- Has he eaten breakfast?
- Have you met her before?
- Have we seen that film?
- Has she called her mother?
- Have they done their homework?
- Has he read the book?
- Have I written a letter?
- Have we watched the news?
Dạng 3: Chọn đáp án đúng
-
She ______ in London since 2015.
a) has lived
b) lived
c) have lived
d) living -
I ______ that movie before.
a) see
b) have seen
c) has seen
d) saw -
______ you ever ______ sushi?
a) Has / tried
b) Have / tried
c) Did / try
d) Do / try -
They ______ their homework yet.
a) haven’t finished
b) didn’t finish
c) don’t finish
d) hasn’t finished -
My father ______ just ______ home.
a) have / come
b) has / come
c) has / came
d) have / came -
We ______ here for 10 years.
a) lived
b) have lived
c) has lived
d) live -
She ______ never ______ Japan.
a) has / been to
b) have / gone to
c) has / gone
d) have / been -
______ he ______ the keys?
a) Has / lost
b) Have / lost
c) Did / lost
d) Does / lose -
I ______ already ______ dinner.
a) have / eaten
b) has / ate
c) have / ate
d) has / eaten -
They ______ finished the project.
a) just have
b) have just
c) has just
d) just has
Đáp án:
1.a – 2.b – 3.b – 4.a – 5.b – 6.b – 7.a – 8.a – 9.a – 10.b
Qua bài học này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành – từ khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng, đến sự khác biệt với các thì dễ nhầm lẫn như quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ở trên để sử dụng thành thạo thì này trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.