Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Dấu hiệu nhận biết và công thức

Ngày: 13/10/2025

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì được dùng nhiều nhất để mô tả hành động "ngay bây giờ". Dù quen thuộc, nhiều người vẫn nhầm lẫn về cách thêm "-ing" và các trường hợp sử dụng đặc biệt. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn một cách ngắn gọn và dễ nhớ nhất.
Nắm vững kiến thức Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

I. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là thì được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, đồng thời còn dùng để nói về kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
  • They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)

II. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn luôn có dạng: S + am/is/are + V-ing. Cùng tìm hiểu cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn ở dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn ngay dưới đây nhé!

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

Phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V-ing?

Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập à?)

III. Cách chia V-ing trong hiện tại tiếp diễn

Một trong những lỗi sai phổ biến nhất khi dùng thì hiện tại tiếp diễn là chia sai động từ. Hãy nắm vững các quy tắc sau để tránh lỗi ngữ pháp thường gặp.
Cách chia V-ing trong hiện tại tiếp diễn

1. Với động từ tận cùng là chữ “e”

Bỏ “e” và thêm “-ing”

  • make → making
  • write → writing

Ví dụ: She is making a cake. (Cô ấy đang làm bánh.)

2. Với động từ tận cùng là “ie”

Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”

  • die → dying
  • lie → lying

Ví dụ: The flowers are dying. (Những bông hoa đang chết dần.)

3. Với động từ tận cùng là phụ âm và trước là nguyên âm

Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

  • run → running
  • swim → swimming

Ví dụ: He is running in the park. (Anh ấy đang chạy trong công viên.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Bạn có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn dựa vào các trạng từ thời gian, cụm từ chỉ thời điểm hiện tại và các từ thu hút sự chú ý.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

1. Trạng từ chỉ thời gian

Những trạng từ này thường xuất hiện trong câu hiện tại tiếp diễn:

  • now (bây giờ)
  • right now (ngay lúc này)
  • at the moment (vào lúc này)
  • at present (hiện tại)

Ví dụ: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem TV bây giờ.)

2. Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao

  • currently (hiện tại)
  • nowadays (ngày nay)
  • this week / this month (tuần này / tháng này)

Ví dụ: They are working hard this week. (Họ đang làm việc chăm chỉ tuần này.)

3. Các cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói

  • today (hôm nay)
  • these days (dạo này)

Ví dụ: I am reading an interesting book these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)

4. Các động từ, mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Nghe này!)

Ví dụ: Look! The kids are playing in the yard. (Nhìn kìa! Lũ trẻ đang chơi trong sân.)

V. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn có nhiều cách sử dụng hơn bạn nghĩ. Dưới đây là bốn trường hợp quan trọng mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong giao tiếp và làm bài thi.
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

1. Diễn tả sự việc/hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc/hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ:

  • She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)
  • They are talking on the phone. (Họ đang nói chuyện điện thoại.)

2. Diễn tả sự việc/hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm nói

Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (xung quanh thời điểm nói), nhưng không nhất thiết phải đang xảy ra ngay lúc nói. Ví dụ:

  • I am learning French. (Tôi đang học tiếng Pháp – không nhất thiết là ngay bây giờ.)
  • They are building a new school. (Họ đang xây một ngôi trường mới.)

3. Diễn tả sự việc/hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc/hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ:

  • We are meeting our teacher tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp giáo viên vào ngày mai.)
  • She is flying to Paris next week. (Cô ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)

4. Diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại mang tính chất khó chịu

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại mang tính chất khó chịu. Ví dụ:

  • He is always leaving his clothes everywhere. (Anh ấy lúc nào cũng để quần áo lung tung.)
  • She is constantly complaining. (Cô ấy liên tục phàn nàn.)

VI. Những động từ không chia ở hiện tại tiếp diễn

Không phải mọi động từ đều có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Một số nhóm từ đặc biệt cần được dùng ở hiện tại đơn để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Những động từ không chia ở hiện tại tiếp diễn

Các nhóm thường gặp:

  • Động từ chỉ cảm xúc: love, like, hate, prefer
  • Động từ chỉ nhận thức: know, believe, understand, remember
  • Động từ chỉ giác quan: see, hear, smell
  • Động từ chỉ sở hữu: have, own, belong

Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)  (Sai: ✘ I am knowing the answer.)

VII. Bài tập vận dụng về thì hiện tại tiếp diễn

Hãy củng cố kiến thức bằng các dạng bài thường gặp dưới đây – từ chia động từ, viết lại câu đến chọn đáp án đúng – để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.
Bài tập vận dụng về thì hiện tại tiếp diễn

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn

  1. She (read) __________ a book now.
  2. They (play) __________ football at the moment.
  3. I (study) __________ English these days.
  4. Look! The cat (climb) __________ the tree.
  5. He (not work) __________ today.
  6. We (watch) __________ TV right now.
  7. My mom (cook) __________ in the kitchen.
  8. It (rain) __________ heavily outside.
  9. They (travel) __________ to Japan this month.
  10. Who (sing) __________ in the room?

Đáp án:

  1. is reading
  2. are playing
  3. am studying
  4. is climbing
  5. isn’t working
  6. are watching
  7. is cooking
  8. is raining
  9. are traveling
  10. is singing

Bài tập 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn

  1. She is watching TV.
  2. They are building a house.
  3. He is writing a letter.
  4. I am reading a book.
  5. We are studying English.
  6. The dog is barking loudly.
  7. You are cooking dinner.
  8. My father is working in the garden.
  9. It is raining heavily.
  10. The children are playing football.

Đáp án:

  1. She is not watching TV. / Is she watching TV?
  2. They are not building a house. / Are they building a house?
  3. He is not writing a letter. / Is he writing a letter?
  4. I am not reading a book. / Am I reading a book?
  5. We are not studying English. / Are we studying English?
  6. The dog is not barking loudly. / Is the dog barking loudly?
  7. You are not cooking dinner. / Are you cooking dinner?
  8. My father is not working in the garden. / Is my father working in the garden?
  9. It is not raining heavily. / Is it raining heavily?
  10. The children are not playing football. / Are the children playing football?

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. They ______ playing football right now.
    a) is
    b) are
    c) am
    d) be

  2. Look! She ______ in the garden.
    a) work
    b) works
    c) is working
    d) working

  3. My mother ______ dinner at the moment.
    a) cook
    b) cooking
    c) is cooking
    d) cooks

  4. He ______ studying for the test.
    a) are
    b) is
    c) am
    d) be

  5. Listen! The baby ______.
    a) is crying
    b) cry
    c) cries
    d) crying

  6. I ______ for my keys right now.
    a) am looking
    b) is looking
    c) are looking
    d) looking

  7. We ______ to music in the living room.
    a) listen
    b) listening
    c) are listening
    d) is listening

  8. The teacher ______ to the students at the moment.
    a) talk
    b) talks
    c) is talking
    d) are talking

  9. She ______ TV in the living room now.
    a) watches
    b) watch
    c) is watching
    d) watching

  10. It ______ outside, so take an umbrella.
    a) rains
    b) raining
    c) is raining
    d) rain

Đáp án:

  1. b) are
  2. c)
  3. c)
  4. b)
  5. a)
  6. a)
  7. c)
  8. c)
  9. c)
  10. c)

Qua bài học này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn: công thức, cách chia V-ing, dấu hiệu nhận biết, các cách sử dụng quan trọng, cũng như các động từ không chia ở dạng tiếp diễn. Đây là một trong những thì quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng để bạn học tốt hơn các thì còn lại trong hệ thống 6 thì cơ bản trong tiếng Anh.