Tất tần tật về thì Quá khứ đơn (Past Simple) đơn giản, dễ hiểu
Ngày: 14/10/2025
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là nền tảng ngữ pháp cốt lõi, quyết định khả năng diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác. Việc nắm vững thì này không chỉ là yêu cầu cơ bản để chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC mà còn là chìa khóa cho giao tiếp tự nhiên. Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại Tiếng Anh cô Mai Phương, sẽ cung cấp kiến thức toàn diện giúp bạn làm chủ hoàn toàn thì quá khứ đơn.
I. Thì quá khứ đơn (Past Simple) là gì?
Thì quá khứ đơn là thì được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường có thời gian xác định. Đây là một trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững từ giai đoạn đầu.
Ví dụ:
- I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
- She went to school last Monday. (Cô ấy đã đi học vào thứ Hai tuần trước.)
- They lived in Paris in 2010. (Họ đã sống ở Paris vào năm 2010.)
II. Công thức thì Quá khứ đơn
Tùy theo việc sử dụng động từ to be hay động từ thường, công thức sẽ có sự khác biệt. Hãy xem bảng dưới đây để ghi nhớ dễ hơn.
1. Past Simple với động từ to be
Tìm hiểu nhanh cấu trúc thì quá khứ đơn khi đi với động từ tobe Was và Were nhé!
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + was/were + O |
She was at home yesterday. (Cô ấy đã ở nhà hôm qua.) |
Phủ định |
S + was/were + not + O |
They were not late for school. (Họ đã không đi học muộn.) |
Nghi vấn |
Was/Were + S + O? |
Were you tired last night? (Bạn có mệt tối qua không?) |
Lưu ý:
- Was dùng cho: I, He, She, It
- Were dùng cho: You, We, They
2. Past Simple với động từ thường
Với động từ thường, thì quá khứ đơn cần mượn trợ động từ Did trong câu phủ định và nghi vấn:
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + V2/ed + O |
We played football yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng đá hôm qua.) |
Phủ định |
S + did not + V + O |
He did not go to work yesterday. (Anh ấy đã không đi làm hôm qua.) |
Nghi vấn |
Did + S + V + O? |
Did she call you last night? (Cô ấy đã gọi cho bạn tối qua à?) |
Ghi nhớ: Động từ có quy tắc thêm -ed, còn động từ bất quy tắc dùng dạng V2 (cần học thuộc).
III. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn
Những từ hoặc cụm từ thời gian dưới đây là dấu hiệu giúp bạn nhận biết câu ở thì quá khứ đơn, xem ngay bảng dưới đây nhé!
Từ/cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
yesterday |
hôm qua |
I watched TV yesterday. (Tôi đã xem TV hôm qua.) |
ago |
cách đây |
He met her two days ago. (Anh ấy đã gặp cô ấy cách đây hai ngày.) |
last (week/month/year) |
tuần/tháng/năm trước |
We went to London last year. (Chúng tôi đã đi London năm ngoái.) |
in + năm quá khứ |
vào năm... |
She graduated in 2020. (Cô ấy đã tốt nghiệp vào năm 2020.) |
when + mốc quá khứ |
khi... |
I was at home when you called. (Tôi đã ở nhà khi bạn gọi.) |
IV. Cách sử dụng thì Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn thường được dùng trong 4 trường hợp chính dưới đây. Cùng xem các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn nhé!
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, đây là cách dùng phổ biến nhất, hành động thường đi kèm với thời gian cụ thể. Ví dụ:
- I visited my grandparents yesterday. (Tôi đã đi thăm ông bà hôm qua.)
- She studied English last night. (Cô ấy đã học tiếng Anh tối qua.)
2. Diễn tả chuỗi hành động nối tiếp trong quá khứ
Thì quá khứ đơn diễn tả chuỗi hành động nối tiếp trong quá khứ. Ví dụ:
- He got up, had breakfast, and went to work. (Anh ấy đã thức dậy, ăn sáng và đi làm.)
- They packed their bags and left the house. (Họ đã đóng gói hành lý và rời khỏi nhà.)
3. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ:
- When I was a child, I played outside every day. (Khi còn nhỏ, tôi đã chơi ngoài trời mỗi ngày.)
- He visited his grandmother every summer. (Anh ấy đã đến thăm bà mỗi mùa hè.)
4. Diễn tả một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong quá khứ
Thì quá khứ đơn diễn tả một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ:
- She was very shy as a child. (Cô ấy đã rất nhút nhát khi còn nhỏ.)
- They lived in Paris for 5 years. (Họ đã sống ở Paris trong 5 năm.)
V. Bài tập về thì quá khứ đơn
Trước khi bắt đầu phần luyện tập, hãy cùng củng cố kiến thức với các dạng bài tập dưới đây để sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác trong giao tiếp và bài thi.
Bài tập 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn
- She (go) __________ to school yesterday.
- We (watch) __________ a movie last night.
- He (buy) __________ a new car last week.
- They (come) __________ home late.
- I (write) __________ a letter to my friend.
- My mother (make) __________ a delicious cake.
- Tom (drink) __________ too much coffee yesterday.
- The students (begin) __________ their exam at 8 a.m.
- I (find) __________ your keys on the table.
- She (take) __________ the wrong bus.
Đáp án:
- went
- watched
- bought
- came
- wrote
- made
- drank
- began
- found
- took
Bài tập 2: Viết lại câu ở dạng phủ định và nghi vấn
- She went to school yesterday.
- They watched a movie last night.
- He bought a new car.
- We played football on Sunday.
- She made a cake.
- He studied English.
- They saw the film.
- We lived in London.
- She came home late.
- He wrote a letter.
Đáp án:
-
Phủ định:
- She did not go to school yesterday.
- They did not watch a movie last night.
- He did not buy a new car.
- We did not play football on Sunday.
- She did not make a cake.
- He did not study English.
- They did not see the film.
- We did not live in London.
- She did not come home late.
- He did not write a letter.
-
Nghi vấn:
- Did she go to school yesterday?
- Did they watch a movie last night?
- Did he buy a new car?
- Did we play football on Sunday?
- Did she make a cake?
- Did he study English?
- Did they see the film?
- Did we live in London?
- Did she come home late?
- Did he write a letter?
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
-
She ______ to school yesterday.
a) go
b) goes
c) went
d) going -
They ______ a movie last night.
a) watch
b) watched
c) watching
d) watches -
______ he ______ a new car?
a) Did / buy
b) Does / buy
c) Did / bought
d) Does / bought -
We ______ football on Sunday.
a) play
b) played
c) playing
d) plays -
He ______ his homework yesterday.
a) do
b) did
c) does
d) doing -
They ______ home late last night.
a) comes
b) come
c) came
d) coming -
______ she ______ a cake yesterday?
a) Did / make
b) Does / make
c) Did / made
d) Does / made -
He ______ English last year.
a) studies
b) studied
c) study
d) studying -
They ______ the film last week.
a) saw
b) see
c) seen
d) seeing -
We ______ in London two years ago.
a) live
b) lived
c) lives
d) living
Đáp án:
- c) went
- b) watched
- a) Did / buy
- b) played
- b) did
- c) came
- a) Did / make
- b) studied
- a) saw
- b) lived
Dạng 4: Sửa lỗi sai trong câu
- She goes to the market yesterday.
- We didn’t went to school last Monday.
- Did played football in the park?
- He was study English last night.
- They don’t watched the movie last weekend.
- My father builded a new house in 2015.
- She was visit her grandparents last summer.
- Did he saw the film yesterday?
- We not did finish the project on time.
- They was happy when they wins the match.
Đáp án:
- goes → went
- didn’t went → didn’t go
- Did played → Did they play
- was study → studied
- don’t watched → didn’t watch
- builded → built
- was visit → visited
- Did he saw → Did he see
- not did finish → did not finish
- was / wins → were / won
Qua bài học này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn (Past Simple) – từ khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết đến cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đây là một trong những thì quan trọng nhất trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, là nền tảng để bạn học tốt các thì còn lại. Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập ở trên để sử dụng thì này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp và viết.