Nắm rõ thì Tương lai đơn (Simple Future Tense) dễ hiểu nhất

Ngày: 15/10/2025

Thì tương lai đơn là một trong 6 thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Ngoài việc diễn tả một hành động trong tương lai, "will" còn có đến 4 cách dùng quan trọng khác mà nhiều người thường bỏ qua. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá toàn bộ kiến thức về thì ngữ pháp thiết yếu về thì tương lai đơn để giao tiếp tự tin và làm bài thi hiệu quả hơn nhé!
Nắm vững kiến thức thì Tương lai đơn (Simple Future Tense)

I. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là gì?

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc một trạng thái được dự kiến sẽ xảy ra tại một thời điểm sau thời điểm nói. Hành động này không nhất thiết phải có sự liên kết với hiện tại và thường thể hiện một sự kiện chưa được sắp đặt trước.

Ví dụ:

  • The conference will begin at 9 AM tomorrow. (Hội nghị sẽ bắt đầu vào 9 giờ sáng mai.)
  • Scientists predict that the global temperature will continue to rise. (Các nhà khoa học dự đoán rằng nhiệt độ toàn cầu sẽ tiếp tục tăng.)

Đây là một trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh và là thì nền tảng bạn cần nắm vững để học các thì phức tạp hơn sau này.

II. Công thức thì tương lai đơn đầy đủ

Cấu trúc của thì tương lai đơn được hình thành bằng cách kết hợp động từ khiếm khuyết "will" với động từ chính ở dạng nguyên thể không "to".

Loại câu Công thức Ví dụ

Khẳng định

S + will + V

He will come tomorrow. (Anh ấy sẽ đến vào ngày mai.)

Phủ định

S + will not (won’t) + V

She won’t go to the party. (Cô ấy sẽ không đi dự tiệc.)

Nghi vấn

Will + S + V?

Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)

Lưu ý:

  • “Will not” thường viết tắt thành won’t.
  • Sau “will” luôn là động từ nguyên thể không “to”.
  • "Will" là một động từ khuyết thiếu, do đó nó không biến đổi theo chủ ngữ (không thêm -s/-es).

III. Cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Thì tương lai đơn đảm nhiệm nhiều chức năng giao tiếp khác nhau, không chỉ đơn thuần là thông báo về một sự kiện trong tương lai. Dưới đây là 5 cách dùng phổ biến của thì tương lai đơn trong tiếng Anh.
Cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh

1. Diễn đạt một quyết định tức thời hoặc lời hứa

Chức năng này được sử dụng khi một quyết định được đưa ra một cách tức thời ngay tại thời điểm nói, thường là phản ứng trước một tình huống vừa phát sinh mà không có kế hoạch từ trước.

  • I’m thirsty. I will get some water. (Tôi khát. Tôi sẽ lấy ít nước.)
  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

2. Đưa ra dự đoán không có căn cứ chắc chắn

Chức năng này thể hiện một dự báo về tương lai dựa trên quan điểm, niềm tin hoặc kinh nghiệm cá nhân của người nói, thường không đi kèm bằng chứng khách quan tại thời điểm nói.

  • I think the opposition party will win the election. (Tôi cho rằng đảng đối lập sẽ thắng cử.)
  • She will probably pass the exam. (Cô ấy có lẽ sẽ đỗ kỳ thi.)

Các động từ chỉ nhận thức như think, believe, expect thường đi kèm để nhấn mạnh tính chủ quan của dự đoán.

3. Diễn tả một lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời

Ở đây, "will" được dùng như một công cụ ngôn ngữ để biểu thị một cam kết chắc chắn hoặc để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ, một yêu cầu lịch sự.

  • Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia ăn tối cùng chúng tôi chứ?)
  • Will you help me with this problem? (Bạn sẽ giúp tôi với vấn đề này chứ?)

4. Diễn tả một lời cảnh báo hoặc đe dọa

Trong ngữ cảnh này, "will" được dùng để chỉ ra một hệ quả tiêu cực chắc chắn sẽ xảy ra nếu một hành động nào đó được thực hiện, mang tính răn đe.

  • If you touch that, you will hurt yourself. (Nếu bạn chạm vào đó, bạn sẽ bị thương.)
  • Stop now or I will call the police! (Dừng lại ngay, nếu không tôi sẽ gọi cảnh sát!)

5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1

Đây là một quy tắc cấu trúc bắt buộc: trong câu điều kiện loại 1 (diễn tả một tình huống giả định có thật và có khả năng xảy ra), mệnh đề chính chỉ kết quả luôn phải sử dụng thì tương lai đơn.

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  • If she studies hard, she will pass the test. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Nhận diện will dễ hơn khi bạn lưu ý các cụm thời gian, động từ quan điểm và trạng từ chỉ khả năng đi kèm.

1. Các trạng từ chỉ thời gian

Một số từ/cụm từ chỉ thời gian thường xuất hiện với thì tương lai đơn:

Từ / cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

tomorrow

ngày mai

I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)

next week/month/year

tuần/tháng/năm tới

She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi Nhật vào tháng tới.)

in + mốc thời gian

trong… nữa

We will finish the project in two days. (Chúng ta sẽ hoàn thành dự án trong 2 ngày nữa.)

2. Các động từ thể hiện quan điểm

Thường xuất hiện trong câu dự đoán tương lai:

  • I think it will be sunny. (Tôi nghĩ trời sẽ nắng.)
  • We believe he will succeed. (Chúng tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công.)

3. Trạng từ chỉ khả năng

Một số trạng từ thường đi kèm với thì tương lai đơn để thể hiện mức độ chắc chắn:

Trạng từ

Nghĩa

Ví dụ

probably

có lẽ

She will probably come. (Cô ấy có lẽ sẽ đến.)

maybe

có thể

Maybe they will help us. (Có thể họ sẽ giúp chúng ta.)

perhaps

có lẽ

Perhaps he will call you later. (Có lẽ anh ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

V. Phân biệt "will" và "be going to"

Khi nói về tương lai, người học tiếng Anh thường bối rối không biết nên dùng “will” hay “be going to”. Dù cả hai đều diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về sắc thái và cách dùng.

Tiêu chí

Will

Be going to

Ý nghĩa

Quyết định tức thời

Kế hoạch đã có từ trước

Dự đoán

Không có căn cứ chắc chắn

Có bằng chứng rõ ràng

Ví dụ

I will help you now. (Tôi sẽ giúp bạn ngay bây giờ.)

I am going to visit Paris next summer. (Tôi dự định sẽ đi Paris vào mùa hè tới.)

Mẹo học nhanh:

  • Will = quyết định nhanh, dự đoán cảm tính
  • Be going to = kế hoạch đã lên, có bằng chứng rõ

VI. Những lỗi thường gặp và lưu ý quan trọng

Để sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác tuyệt đối, người học cần nắm vững hai quy tắc đặc biệt sau đây, vốn là những lỗi sai phổ biến.
Những lỗi thường gặp và lưu ý quan trọng

1. Quy tắc trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Theo quy tắc ngữ pháp, thì tương lai đơn không được sử dụng trong các mệnh đề phụ bắt đầu bằng liên từ chỉ thời gian như when, before, after, as soon as, until. Thay vào đó, thì hiện tại đơn được dùng để quy chiếu đến một hành động trong tương lai ở các mệnh đề này.

  • Sai: The manager will sign the contract when she will return.
  • Đúng: The manager will sign the contract when she returns.

2. Việc sử dụng "Shall"

Trong văn phong trang trọng, đặc biệt là tiếng Anh-Anh, "shall" có thể được dùng thay thế cho "will" với chủ ngữ là ngôi thứ nhất (I và we). Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn hoặc được dùng để đưa ra một lời đề nghị.

  • Đề nghị: Shall we proceed with the vote? (Chúng ta sẽ tiến hành bỏ phiếu chứ?)
  • Trang trọng: We shall await your instructions. (Chúng tôi sẽ chờ đợi chỉ thị của ngài.)

VII. Bài tập vận dụng thì tương lai đơn (có đáp án)

Củng cố toàn bộ kiến thức vừa học với các dạng bài quen thuộc trong đề thi để tăng tốc độ và độ chính xác.
Bài tập vận dụng thì tương lai đơn (có đáp án)

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn

  1. I (call) __________ you tomorrow.
  2. She (not/come) __________ to the party.
  3. They (finish) __________ the project next week.
  4. What time (he/arrive) __________?
  5. I think it (rain) __________ soon.
  6. We (travel) __________ to Paris in July.
  7. He (not/help) __________ you with that.
  8. (you/join) __________ us for dinner?
  9. I hope she (pass) __________ the test.
  10. He (buy) __________ a new car next month.

Đáp án:

  1. will call
  2. won’t come
  3. will finish
  4. will he arrive
  5. will rain
  6. will travel
  7. won’t help
  8. Will you join
  9. will pass
  10. will buy

Bài tập 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn

  1. She will visit us tomorrow.
  2. They will buy a new house.
  3. He will call you.
  4. We will go to the cinema.
  5. I will help you with the work.
  6. Tom will come to the meeting.
  7. She will cook dinner.
  8. He will play football.
  9. They will learn English.
  10. I will finish my homework.

Đáp án:

Câu phủ định

Câu nghi vấn

She won’t visit us tomorrow.

Will she visit us tomorrow?

They won’t buy a new house.

Will they buy a new house?

He won’t call you.

Will he call you?

We won’t go to the cinema.

Will we go to the cinema?

I won’t help you with the work.

Will I help you with the work?

Tom won’t come to the meeting.

Will Tom come to the meeting?

She won’t cook dinner.

Will she cook dinner?

He won’t play football.

Will he play football?

They won’t learn English.

Will they learn English?

I won’t finish my homework.

Will I finish my homework?

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  1. I will to go to the market tomorrow.
  2. She will comes here soon.
  3. They will not to help us.
  4. What time will arrives he?
  5. I will calling you later.
  6. She won’t to join the team.
  7. He will buys a new phone.
  8. We will going on holiday next week.
  9. Will plays she tennis tomorrow?
  10. They won’t helps us.

Đáp án:

  1. will go
  2. will come
  3. will not help
  4. will he arrive
  5. will call
  6. won’t join
  7. will buy
  8. will go
  9. Will she play
  10. won’t help

Với bài học này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – từ khái niệm, công thức, cách dùng trong từng trường hợp, dấu hiệu nhận biết, phân biệt với “be going to” cho đến các lỗi sai thường gặp. Đây là một trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh và là nền tảng vững chắc để bạn học các cấu trúc nâng cao hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng bài trên để tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.