Action verbs là gì? Cách sử dụng Action verb trong tiếng Anh

Ngày: 06/08/2025

Bạn có bao giờ tự hỏi action verbs là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong tiếng Anh? Action verb đóng vai trò như xương sống của câu, giúp diễn tả các hoạt động và tạo nên sự sinh động cho ngôn ngữ. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá chi tiết về loại động từ đặc biệt này!

I. Action verbs là gì?

Action verbs (động từ hành động) là những động từ diễn tả các hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Khác với linking verbs (động từ nối) chỉ mô tả trạng thái, action verbs thể hiện sự vận động, hoạt động có thể quan sát hoặc cảm nhận được.
Action verbs là gì?

Ví dụ:

  • Run (chạy): She runs 5 kilometers every morning.
  • Write (viết): He writes a letter to his friend.
  • Think (nghĩ): I think about the solution.

Action verbs được chia thành hai nhóm chính:

1. Động từ hành động vật lý
Những động từ mô tả các hoạt động có thể nhìn thấy bằng mắt:

  • Run (chạy), write (viết), dance (nhảy múa), jump (nhảy), swim (bơi),...

2. Động từ hành động tinh thần
Những động từ diễn tả hoạt động trong tâm trí:

  • Think (suy nghĩ), remember (nhớ), believe (tin tưởng), understand (hiểu),...

Hiểu rõ action verbs là gì giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong viết luận, giao tiếp và cả trong thi cử.

II. Cách phân biệt action verb trong tiếng Anh

Action verbs trong tiếng Anh không chỉ đa dạng về ý nghĩa mà còn được phân loại theo hai tiêu chí chính: ngoại động từ & nội động từđộng từ hành động vật lý & động từ hành động nhận thức. Việc hiểu rõ các loại này giúp bạn sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh, tránh lỗi sai phổ biến khi làm bài thi. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu rõ hơn trong phần dưới đây:
Cách phân biệt action verb trong tiếng Anh

1. Ngoại động từ (Transitive verb) và nội động từ (Intransitive verb) chỉ hành động

a) Ngoại động từ (Transitive verb)

Ngoại động từ là những động từ hành động cần có tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa. Nói cách khác, hành động của chủ ngữ phải tác động lên một đối tượng khác.

Ví dụ:

  • The teacher brings new ideas to the classroom every week. (Bring đi với giới từ gì: bring to/bring with...)
  • The company draws up new regulations every year.

Lưu ý: Khi dùng ngoại động từ mà thiếu tân ngữ, câu sẽ không đầy đủ ý nghĩa:

  • He kicked. (Thiếu tân ngữ → Không rõ đá cái gì)

b) Nội động từ (Intransitive verb)

Nội động từ là những động từ hành động không cần tân ngữ đi kèm, hành động kết thúc ngay ở chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The baby sleeps.
  • They arrived early.
  • The crowd cheered loudly as a result of the team's victory. 
  • She laughed so hard that she couldn't stop.

Một số động từ có thể vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ tùy ngữ cảnh:

  • She sings beautifully. (Nội động từ – không có tân ngữ)
  • She sings a song. (Ngoại động từ – “a song” là tân ngữ)

2. Động từ hành động vật lý (Physical action verbs) và động từ hành động nhận thức (Mental action verbs)

a) Động từ hành động vật lý (Physical action verbs)

Đây là những động từ mô tả hành động cụ thể, có thể quan sát được bằng mắt thường, thường liên quan đến vận động cơ thể hoặc sự tác động vật lý lên đồ vật/người.

Ví dụ:

  • Run (chạy): He runs every morning.
  • Jump (nhảy): The dog jumps over the fence.
  • Write (viết): She writes letters to her friends.
  • Build (xây dựng): They build houses for the poor.

b) Động từ hành động nhận thức (Mental action verbs)

Đây là các động từ mô tả hoạt động của trí óc, tâm lý hoặc quá trình tư duy mà không thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường.

Ví dụ:

  • Think (suy nghĩ): I think about the future a lot.
  • Believe (tin tưởng): She believes in herself.
  • Remember (nhớ): Do you remember my birthday?
  • Understand (hiểu): We understand the instructions.

Phân biệt nhanh:

  • Nếu bạn “nhìn thấy” hành động đó ngoài đời → thường là physical action verb.
  • Nếu đó là quá trình trong tâm trí, cảm xúc → mental action verb.

III. Danh sách action verbs thường gặp trong tiếng Anh

Để vận dụng thành thạo, bạn cần nắm chắc vocabulary về action verbs. Dưới đây là danh sách được phân loại theo chủ đề:
Danh sách action verbs thường gặp trong tiếng Anh

1. Action verbs về hoạt động thể chất

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

Walk

Đi bộ

I walk to school every day.

Jump

Nhảy

The cat jumps over the fence.

Swim

Bơi lội

We swim in the pool on weekends.

Climb

Leo trèo

He climbs the mountain peak.

Kick

Đá

The player kicks the ball skillfully.

Throw

Ném

She throws the ball accurately.

Catch

Bắt

The goalkeeper catches the ball.

Push

Đẩy

They push the heavy door open.

Pull

Kéo

He pulls the rope tightly.

Lift

Nâng

She lifts the weight with ease.

2. Action verbs về hoạt động hàng ngày

Trong nhà bếp:

  • Cook (nấu ăn): My mother cooks delicious meals.
  • Bake (nướng bánh): We bake cookies for Christmas.
  • Boil (đun sôi): Water boils at 100 degrees Celsius.
  • Chop (cắt nhỏ): He chops vegetables for salad.

Công việc học tập:

  • Study (học tập): Students study hard for exams.
  • Read (đọc): She reads books every evening.
  • Practice (luyện tập): He practices speaking English daily.
  • Review (ôn tập): We review lessons before tests.

3. Action verbs về giao tiếp

Những động từ này đặc biệt quan trọng trong communication:

Speaking verbs

Nghĩa

Ví dụ sử dụng

Say

Nói

He says hello politely.

Tell

Kể

She tells interesting stories.

Ask

Hỏi

Students ask questions actively.

Answer

Trả lời

He answers correctly.

Explain

Giải thích

The teacher explains clearly.

Discuss

Thảo luận

We discuss the project plan.

Argue

Tranh luận

They argue about politics.

Whisper

Thì thầm

She whispers the secret.

Shout

Hét to

The coach shouts instructions.

Announce

Thông báo

The principal announces new rules.

4. Action verbs về hoạt động tinh thần

Nhóm mental action verbs quan trọng trong academic writing:

Thinking processes:

  • Analyze (phân tích): Scientists analyze research data.

  • Consider (cân nhắc): She considers all options carefully.

  • Evaluate (đánh giá): Teachers evaluate student performance.

  • Conclude (kết luận): The report concludes positive results.

Memory and cognition:

  • Memorize (ghi nhớ): Students memorize vocabulary lists.

  • Recall (nhớ lại): He recalls childhood memories.

  • Recognize (nhận ra): I recognize her voice immediately.

  • Understand (hiểu): We understand the complex theory.

5. Action verbs trong công việc

Đây là những động từ quan trọng cho CV và phỏng vấn:

Professional verbs

Nghĩa

Bối cảnh sử dụng

Manage

Quản lý

She manages a team of 10 people.

Develop

Phát triển

He develops new software systems.

Create

Tạo ra

We create innovative solutions.

Implement

Thực hiện

The company implements new policies.

Coordinate

Phối hợp

She coordinates project activities.

Supervise

Giám sát

He supervises production processes.

Organize

Tổ chức

They organize successful events.

Achieve

Đạt được

The team achieves sales targets.

IV. Lưu ý khi sử dụng action verbs

Để sử dụng action verbs hiệu quả, hãy nhớ:

  • Trong writing: Chọn động từ cụ thể thay vì chung chung. Thay vì "go", hãy dùng "walk", "run", "drive" tùy ngữ cảnh.
  • Trong speaking: Kết hợp action verbs với adverbs để tăng tính mô tả: "speak fluently", "work efficiently", "study hard".
  • Trong grammar: Action verbs có thể chia ở tất cả thì, khác với stative verbs có giới hạn về thì.

Hiểu rõ action verbs là gì và thành thạo danh sách này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng tiếng Anh. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu với các action verbs khác nhau và quan sát cách native speakers sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bạn nhé!