Amongst là gì? Cách dùng amongst trong tiếng Anh
Ngày: 04/08/2025
Bạn có bao giờ bối rối giữa “among” và “amongst”? Liệu chúng có khác biệt gì, hay chỉ là cách viết hoa mỹ hơn? Nếu bạn đang phân vân amongst là gì, khi nào nên dùng, và có gì cần lưu ý so với “among” – thì bài viết từ Tiếng Anh cô Mai Phương này sẽ giải đáp tất cả cho bạn!
I. Amongst là gì?
“Amongst” là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “giữa” hoặc “bao quanh bởi”, hoàn toàn tương tự với “among”. Từ này dùng để chỉ sự hiện diện của ai đó hoặc điều gì đó bên trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.
Ví dụ:
-
The children sat quietly amongst the trees.
(Lũ trẻ ngồi yên lặng giữa những hàng cây.)
Amongst và among về bản chất là đồng nghĩa, nhưng amongst thường được xem là “trang trọng” hoặc “mang màu sắc cổ điển” hơn so với among. Từ amongst xuất hiện nhiều trong văn chương, tài liệu lịch sử, hoặc khi người viết muốn tạo phong cách trang nhã, nghệ thuật.
Trong giao tiếp và văn viết hiện đại, amongst ít gặp hơn rất nhiều so với among – đặc biệt là ở Mỹ, từ amongst hầu như không xuất hiện.
II. Cách dùng amongst trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh hiện đại, amongst được dùng phổ biến trong ba tình huống sau:
1. Diễn tả sự hiện diện trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên
Dùng amongst để nhấn mạnh cảm giác bị bao quanh hoặc thuộc về một tập thể rộng.
Ví dụ:
-
She was fed up with feeling lost amongst strangers at the party. (Cô ấy đã phát ngán với việc cảm thấy lạc lõng giữa những người lạ trong bữa tiệc.)
2. Khi vị trí không rõ ràng, vật hoặc người nằm trong nhiều thứ tương tự
Trường hợp này, amongst mô tả vật bị lẫn giữa nhiều đối tượng, không nổi bật hoặc khó nhận biết.
Ví dụ:
-
His name was hidden amongst hundreds of applicants.
(Tên anh ta bị ẩn giữa hàng trăm hồ sơ ứng tuyển.)
3. Sử dụng trong văn viết trang trọng, văn học, hoặc các cụm cố định
Amongst xuất hiện nhiều trong văn học, văn bản trang trọng hoặc các cụm cố định (set phrases) như amongst friends, amongst the ruins... để tạo sắc thái cổ điển, biểu cảm hơn.
Ví dụ:
-
He told a joke to break the ice amongst the new team members.
(Anh ấy đã kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng giữa các thành viên mới trong nhóm.)
Lưu ý:
Ở Anh, amongst còn dùng khi sau giới từ là một từ bắt đầu bằng nguyên âm, để thuận miệng hơn khi phát âm (như amongst us, amongst others). Tuy nhiên, đây chỉ là gợi ý về mặt âm thanh, không phải quy tắc bắt buộc.
III. Phân biệt among, amongst và between
Nhiều bạn học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “among”, “amongst” và “between”. Tuy đều mang nghĩa “giữa”, nhưng cách dùng lại khác nhau khá rõ rệt. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu kỹ nhé!
- Among: dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó nằm giữa nhiều người/vật (từ ba đối tượng trở lên).
- Amongst: đồng nghĩa hoàn toàn với among, nhưng mang sắc thái trang trọng, cổ điển, chủ yếu dùng trong tiếng Anh-Anh.
- Between: dùng khi nói về giữa hai người/vật (hoặc từng mối quan hệ riêng biệt giữa từng cá thể trong nhóm nhỏ).
Tiêu chí | Among/Amongst | Between |
Nghĩa | Giữa, trong số (≥ 3 đối tượng trở lên) | Giữa, ở giữa hai người/vật (hoặc giữa từng cặp riêng lẻ) |
Sắc thái | Among: hiện đại, thân thiện Amongst: trang trọng, cổ điển |
Trung tính, phù hợp mọi văn cảnh |
Vùng sử dụng | Among: Anh–Mỹ phổ biến Amongst: Chủ yếu ở Anh |
Cả Anh và Mỹ |
Ví dụ | She stood among/amongst friends. (Cô ấy đứng giữa bạn bè.) |
The ball is between the two boxes. (Quả bóng ở giữa hai cái hộp.) |
Dùng cho bao nhiêu đối tượng? | Từ ba trở lên | Chủ yếu là hai, có thể dùng cho nhiều đối tượng nhưng phải đề cập đến từng cặp riêng biệt |
Đặc điểm nổi bật | Amongst thường gặp trong văn học, văn bản cổ điển | Between nhấn mạnh sự phân biệt, từng mối quan hệ giữa các cá thể |
IV. Một số cụm từ thông dụng đi với amongst
Bên cạnh cách dùng thông thường, amongst còn xuất hiện trong nhiều cụm từ đặc trưng, mang tính hình ảnh cao. Dưới đây là một số cụm phổ biến bạn nên biết để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Amongst others |
Trong số những người hoặc vật khác |
She was praised, amongst others, for her leadership skills. (Cô ấy được khen ngợi, cùng với những người khác, vì khả năng lãnh đạo.) |
Amongst ourselves |
Giữa chúng ta với nhau (trong nội bộ) |
Let’s keep this information amongst ourselves for now. (Tạm thời hãy giữ thông tin này giữa chúng ta.) |
Amongst the best |
Nằm trong nhóm giỏi nhất |
He is amongst the best programmers in the company. (Anh ấy là một trong những lập trình viên giỏi nhất công ty.) |
Amongst the trees |
Giữa những hàng cây |
The cabin stood quietly amongst the trees. (Căn nhà gỗ nằm lặng lẽ giữa những hàng cây.) |
Amongst the clouds |
Giữa những đám mây |
The plane disappeared amongst the clouds. (Chiếc máy bay biến mất giữa những đám mây.) |
Amongst the stars |
Giữa bầu trời sao |
She dreams of dancing amongst the stars. (Cô ấy mơ được nhảy múa giữa bầu trời sao.) |
Amongst the crowd |
Giữa đám đông |
I spotted him amongst the crowd at the concert. (Tôi bắt gặp anh ấy giữa đám đông trong buổi hòa nhạc.) |
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ amongst là gì, cách dùng sao cho đúng và khi nào nên chọn amongst thay vì among. Việc nắm vững những điểm khác biệt nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp bạn viết tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Tiếp tục khám phá thêm các kiến thức ngữ pháp hay và dễ hiểu tại Tiếng Anh cô Mai Phương – nơi học ngữ pháp trở nên đơn giản và hiệu quả hơn mỗi ngày!