Arrange là gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ trong tiếng Anh
Ngày: 05/08/2025
Từ điển có thể định nghĩa arrange chỉ với vài từ, nhưng để dùng đúng và linh hoạt trong mọi tình huống, bạn cần hiểu sâu hơn. Vậy arrange là gì, cách dùng arrange ra sao, và có những cấu trúc nào thường gặp? Bài viết sau từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z.
I. Arrange là gì?
Trong tiếng Anh, arrange là một động từ thường dùng để diễn đạt hành động sắp xếp, bố trí, thu xếp hoặc lên kế hoạch cho một việc gì đó. Tùy theo tình huống, từ này còn mang nghĩa đạt được thỏa thuận giữa các bên.
Ngoài ra, arrange còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức, dàn xếp các sự kiện, hoặc gây ra để một việc gì đó diễn ra nhờ bên thứ ba. Hiểu rõ những sắc thái nghĩa này giúp bạn tránh nhầm lẫn với các động từ khác như organize hoặc plan.
Lưu ý: arrange và range là hai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa và cách dùng. Range chỉ mức độ, phạm vi, còn arrange là động từ mang nghĩa sắp xếp, bố trí.
Ví dụ:
- I’ve arranged the chairs in a circle for the meeting so everyone can break the ice more easily. (Tôi đã sắp xếp ghế thành vòng tròn cho cuộc họp – cách tuyệt vời để mọi người dễ dàng làm quen và bắt chuyện với nhau.)
- They arranged a meeting with the new client that could lead to bigger business opportunities (Họ đã thu xếp một cuộc họp với khách hàng mới, có thể dẫn đến nhiều cơ hội hợp tác lớn hơn.)
- The two companies have arranged a deal after weeks of negotiation. (Hai công ty đã đạt được thỏa thuận sau nhiều tuần đàm phán.)
II. Các cách dùng và cấu trúc phổ biến với arrange
Để sử dụng arrange đúng ngữ cảnh và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm rõ những cấu trúc điển hình của từ này. Hãy cùng cô Mai Phương khám phá các cách dùng phổ biến nhất của arrange ngay sau đây.
1. Arrange something (sắp xếp, bố trí)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của arrange – diễn tả hành động sắp xếp đồ vật, công việc hoặc hoạt động theo một trật tự hợp lý hay đúng kế hoạch. Cấu trúc này thường đi trực tiếp với một danh từ (Noun) chỉ đối tượng được sắp xếp.
Cấu trúc: S + arrange + something + (trạng ngữ bổ sung)
Ví dụ:
- She arranged the flowers neatly in a vase to help guests break the ice when they arrive. (Cô ấy cắm hoa gọn gàng vào bình, giúp khách cảm thấy dễ bắt chuyện hơn khi đến chơi.)
- I’m arranging my schedule to make time for evening classes, which may lead to better job prospects (Tôi đang điều chỉnh lịch trình để có thời gian học buổi tối, điều này có thể mang đến cơ hội việc làm tốt hơn.)
2. Arrange for somebody to do something
Khi bạn muốn nói rằng ai đó “thu xếp để người khác làm một việc gì đó”, thì cấu trúc “arrange for somebody to do something” là lựa chọn chuẩn xác. Cấu trúc này nhấn mạnh vai trò chủ động của người “arrange” trong việc chuẩn bị để một hành động được thực hiện bởi người khác.
Cấu trúc: S + arrange + for somebody + to V
Ví dụ:
- She arranged for her children to be picked up after school. (Cô ấy đã thu xếp người đón các con sau giờ học.)
- They arranged for a technician to fix the air conditioner. (Họ đã sắp xếp kỹ thuật viên đến sửa máy lạnh.)
Lưu ý:
Cấu trúc này không dùng với V-ing, đây là một điểm ngữ pháp dễ nhầm lẫn.
Ngoài ra, khi dùng “arrange for”, bạn đang nhấn mạnh rằng chính mình là người thu xếp để việc đó được thực hiện bởi bên thứ ba, chứ không tự tay làm. Đây là điểm tinh tế mà nhiều bạn học sinh thường bỏ qua khi viết hoặc nói tiếng Anh.
3. Arrange to do something
Khi chủ ngữ là người và hành động được sắp xếp là do chính họ thực hiện, ta dùng cấu trúc arrange + to V. Đây là cách diễn đạt khá phổ biến trong văn nói và viết.
Cấu trúc: S + arrange + to V
Ví dụ:
-
I’ve arranged to see the doctor tomorrow morning. (Tôi đã hẹn gặp bác sĩ vào sáng mai.)
-
They arranged to visit the factory next week. (Họ đã lên kế hoạch đến thăm nhà máy vào tuần sau.)
Mẹo nhỏ:
Hãy phân biệt rõ “arrange to do something” (tự làm) với “arrange for somebody to do something” (nhờ người khác làm). Việc sử dụng sai cấu trúc này có thể khiến ý nghĩa câu bị sai lệch hoặc không tự nhiên.
4. Một số cấu trúc khác thường gặp
Ngoài ba dạng chính nêu trên, arrange còn xuất hiện trong một số cấu trúc mở rộng. Dưới đây là các dạng phổ biến, dễ gặp trong bài thi và giao tiếp:
Cấu trúc |
Ý nghĩa & cách dùng |
Ví dụ |
S + arrange + something + with somebody |
Sắp xếp điều gì đó với ai (thường là cuộc hẹn, lịch họp...) |
He arranged a meeting with the supplier. (Anh ấy đã thu xếp một cuộc họp với nhà cung cấp.) |
S + arrange + that + S + V |
Diễn đạt kế hoạch, thỏa thuận đã thống nhất (dạng trang trọng) |
They arranged that the contract would be signed on Monday. (Họ đã sắp xếp để hợp đồng được ký vào thứ Hai.) |
Something + be arranged + in/by + cách sắp xếp |
Mô tả cách đồ vật được bố trí, thường ở thể bị động |
The tables were arranged in a U-shape. (Các bàn được xếp theo hình chữ U.) |
Những cấu trúc này tuy ít gặp hơn nhưng rất hữu ích khi bạn muốn tăng sự linh hoạt trong bài viết học thuật hoặc mô tả chính xác hành động trong ngữ cảnh thực tế.
III. Phân biệt arrange với range
Rất nhiều bạn học sinh nhầm lẫn “arrange” với “range”. Trong khi “arrange” là động từ mang nghĩa sắp xếp, tổ chức, thì “range” thường dùng để chỉ phạm vi, mức độ, hoặc động từ có nghĩa “dao động trong khoảng”. Cùng xem bảng so sánh dưới đây để rõ hơn nhé:
Tiêu chí | Arrange | Range |
Từ loại | Động từ (verb) | Danh từ (noun), động từ (verb) |
Nghĩa chính | Sắp xếp, bố trí, thu xếp, tổ chức | Phạm vi, khoảng; dao động trong khoảng |
Cách dùng | Sắp xếp vật, người, sự kiện, lịch trình... | Nói về mức độ, phạm vi, giới hạn từ… đến… |
Ví dụ đúng | She arranged the books on the shelf. (Cô ấy sắp xếp sách lên giá.) |
Prices range from $10 to $100. (Giá dao động từ 10 đến 100 đô la.) |
Ví dụ sai | ✗ Prices arranged from $10 to $100. | ✗ She ranged the books on the shelf. |
Mẹo ghi nhớ | Arrange = sắp xếp (hành động) | Range = phạm vi, khoảng |
IV. Bài tập vận dụng với arrange
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
1. Jane has _________ to meet you at the restaurant at 7 p.m.
A. arranged B. arrange C. arranges D. arranging
2. Have you _________ the books on his bookshelf by genre?
A. arrange B. arranging C. arranges D. arranged
3. A surprise party is _________ by her boyfriend.
A. arranged B. arrange C. to arrange D. arranges
4. He will _________ for transportation to the airport for his guests.
A. arranging B. to arrange C. arrange D. arranges
5. We’ve _________ a meeting _________ discuss the project details.
A. arranged – to B. arranged – for C. arranged – with D. arranged – in
Đáp án:
1. A. arranged
→ Câu ở thì hiện tại hoàn thành (has + PII), dùng arranged.
Tạm dịch: Jane đã hẹn gặp bạn lúc 7 giờ tối.
2. D. arranged
→ Have you + PII → cần dùng arranged.
Tạm dịch: Bạn đã sắp xếp sách theo thể loại chưa?
3. A. arranged
→ Câu bị động (is + PII) → chọn arranged.
Tạm dịch: Một bữa tiệc bất ngờ được bạn trai cô ấy sắp xếp.
4. C. arrange
→ Sau “will” là động từ nguyên thể.
Tạm dịch: Anh ấy sẽ thu xếp phương tiện đến sân bay.
5. A. arranged – to
→ “arrange to do something” là cấu trúc đúng.
Tạm dịch: Chúng tôi đã sắp xếp một cuộc họp để thảo luận chi tiết dự án.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ arrange là gì, cũng như cách dùng chuẩn của từ này trong từng ngữ cảnh thực tế. Nắm vững cấu trúc arrange không chỉ giúp bạn viết câu chính xác mà còn ghi điểm trong bài thi IELTS, TOEIC hay giao tiếp hằng ngày. Đừng quên luyện tập thêm với các ví dụ và bài tập tại Tiếng Anh cô Mai Phương – nơi tổng hợp kiến thức ngữ pháp chuẩn xác và dễ hiểu nhất cho người học tiếng Anh!