Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng giới từ
Ngày: 29/07/2025
Việc học tiếng Anh gặp khó khăn khi phải ghi nhớ các cụm động từ (phrasal verbs). Trong đó, động từ "Bring" kết hợp với nhiều giới từ tạo nên những nghĩa hoàn toàn khác nhau. Vậy Bring đi với giới từ gì? Cách dùng như thế nào? Hôm nay Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng "Bring" với các giới từ phổ biến nhất.
I. Bring là gì?
Nghĩa cơ bản của “bring” là mang đến, đem theo, thường dùng khi nói về việc di chuyển một vật hoặc người từ nơi này đến nơi khác, hướng về phía người nói hoặc một điểm đến xác định. Bring là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, với ba dạng:
bring – brought – brought.
Ví dụ:
- Please bring your textbook to class tomorrow. (Hãy mang sách giáo khoa đến lớp ngày mai.)
- She brought fresh flowers from her garden. (Cô ấy đã mang những bông hoa tươi từ khu vườn của mình.)
- Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một cốc nước không?)
II. Bring đi với giới từ gì?
Bring đi với giới từ gì? Khi đứng một mình, Bring thường mang ý nghĩa di chuyển một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, Bring tạo thành những cụm từ có nghĩa hoàn toàn mới. Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương khám phá ngay trong bảng tổng hợp dưới đây:
Cụm từ |
Nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ Anh – Việt |
|
bring about |
Gây ra, tạo ra (kết quả, thay đổi) |
Chính sách, thay đổi lớn, báo chí |
The new policy brought about big changes. |
|
bring up |
Nuôi dưỡng; Đề cập; Nôn mửa |
Gia đình, họp, hội thoại, sức khỏe |
She was brought up by her aunt. |
|
bring to |
Làm tỉnh lại; Dừng lại (tàu thuyền) |
Y tế, hàng hải |
The nurse brought the patient to. |
|
bring along |
Dẫn theo, mang theo ai đó hoặc vật gì đó |
Lời mời, đi chơi |
You can bring along your children. |
|
bring with |
Mang theo cùng mình |
Hướng dẫn, yêu cầu, thủ tục |
Please bring your documents with you. |
|
bring on |
Gây ra (thường là điều xấu, bệnh tật) |
Sức khỏe, tác động tiêu cực |
|
|
bring over |
Mang cái gì tới chỗ ai đó |
Mời mọc, giao nhận |
Can you bring over your laptop? |
|
bring down |
Làm giảm xuống; Lật đổ, hạ bệ |
Giá cả, chính trị, quyền lực |
The government hopes to bring down inflation. |
|
bring out |
Đưa ra, làm nổi bật; Xuất bản, cho ra mắt |
Sản phẩm, tính cách, xuất bản |
The new dress really brings out her eyes. |
|
bring forward |
Đề xuất, đưa ra trước; Dời lịch lên |
Cuộc họp, kế hoạch, ý kiến |
The meeting has been brought forward to Friday. |
|
bring back |
Mang trả lại; Gợi lại (ký ức) |
Đồ vật, hồi ức |
This song brings back memories. |
|
bring around/round |
Thuyết phục; Làm ai tỉnh lại |
Thảo luận, y tế |
We tried to bring him around to our point of view. |
|
bring in |
Mang lại (lợi nhuận); Đưa vào, giới thiệu (luật, người) |
Kinh doanh, pháp luật, tuyển dụng |
The new manager has brought in many changes. |
|
bring forth |
Sản sinh, làm xuất hiện |
Văn học, tôn giáo, văn hóa |
The reforms brought forth a new era. |
|
bring off |
Thành công làm được điều khó |
Thành tựu |
They brought off an amazing victory. |
|
bring together |
Tụ họp, gắn kết |
Sự kiện, xây dựng nhóm |
The event brought people together from all walks of life. |
|
bring into |
Dẫn tới, đưa vào (một tình thế, vị trí) |
Thảo luận, kế hoạch |
His behavior brought him into conflict with the law. |
|
bring off |
Hoàn thành, đạt kết quả |
Dự án, mục tiêu |
They managed to bring off the project on time. |
Lưu ý thêm:
- bring off và bring about đều nói về kết quả, nhưng “bring off” thiên về thành công đạt được sau nhiều nỗ lực, còn “bring about” là nguyên nhân gây ra thay đổi.Còn “bring about” gần như đồng nghĩa với lead to, đều dùng để mô tả nguyên nhân dẫn đến một kết quả nào đó.
- bring together thường dùng trong ngữ cảnh kết nối, xây dựng đội nhóm hoặc cộng đồng.
- bring forward ngoài nghĩa dời lịch, còn dùng khi đề xuất ý tưởng/thảo luận nhóm.
III. Các lỗi thường gặp khi dùng Bring với giới từ
Khi học và sử dụng các cụm “bring + giới từ”, nhiều người học tiếng Anh dễ mắc phải những lỗi phổ biến dưới đây. Hiểu rõ những lỗi này sẽ giúp bạn tránh mất điểm trong giao tiếp, viết luận, hoặc khi làm bài thi.
1. Nhầm lẫn nghĩa giữa các cụm Bring + giới từ
-
Bring about ≠ Bring up
-
Sai: The manager brought up many changes in the company.
(Ý định: gây ra thay đổi, nhưng dùng “brought up” là nuôi dưỡng hoặc đề cập vấn đề → sai) -
Đúng: The manager brought about many changes in the company.
-
-
Bring on (gây ra điều xấu, bệnh tật) và Bring about (gây ra sự thay đổi, kết quả tích cực hoặc trung tính) rất dễ bị dùng thay thế cho nhau.
-
Sai: The new law brought on many improvements.
(Improvements là tốt, nên không dùng “bring on”) -
Đúng: The new law brought about many improvements.
-
2. Sử dụng sai giới từ hoặc bỏ giới từ
-
Một số bạn bỏ giới từ, ví dụ:
-
Sai: Please bring your friend the party.
(Thiếu “to”: Bring your friend to the party.) -
Đúng: Please bring your friend to the party.
-
-
Nhầm “bring to” với “bring for”:
-
Sai: Please bring the book for me.
(Nếu ý “mang sách đến chỗ tôi”, nên là “to me” hoặc chỉ dùng “bring me the book”) -
Đúng: Please bring me the book. / Please bring the book to me.
-
3. Dùng nhầm “bring along” và “bring with”
-
Sai: Can I bring along my laptop to the workshop?
(Với đồ vật, “bring with” sẽ tự nhiên hơn) -
Đúng: Can I bring my laptop with me to the workshop?
-
Sai: Please bring your friend with you.
(Với người đi cùng, dùng “bring along” tự nhiên hơn) -
Đúng: Please bring your friend along.
4. Nhầm lẫn bring với take
-
Sai: Please take your passport with you when you come here.
(Nếu hướng về phía người nói hoặc nơi đến, nên dùng “bring” thay vì “take”) -
Đúng: Please bring your passport with you when you come here.
5. Dùng “bring up” không đúng ngữ cảnh
-
Sai: Don’t bring up your homework to class.
(Nếu ý mang đến lớp, phải dùng “bring”; “bring up” chỉ dùng cho nghĩa nuôi dưỡng hoặc đề cập) -
Đúng: Don’t bring your homework to class.
IV. Phân biệt bring với take
“Bring” và “take” đều mang nghĩa “mang, đem”, nhưng cách dùng lại phụ thuộc vào hướng di chuyển của vật/người so với người nói.
Đây là lỗi phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt với người Việt, do thói quen dịch từng từ mà bỏ qua ngữ cảnh.
- Bring: Di chuyển về phía người nói hoặc nơi đang diễn ra hành động (mang đến, đưa đến).
- Take: Di chuyển ra xa khỏi người nói hoặc đưa đi chỗ khác (mang đi, đem đi).

Tiêu chí |
Bring |
Take |
Ý nghĩa chính |
Mang đến, đưa về phía người nói hoặc địa điểm được nhắc đến |
Mang đi xa khỏi điểm xuất phát, đưa rời khỏi người nói |
Hướng di chuyển |
Về phía người nói hoặc người nhận |
Rời khỏi người nói, hướng đi xa |
Ngữ cảnh điển hình |
“Bạn hãy mang tài liệu đến đây”, “Đem bánh đến bữa tiệc” |
“Bạn hãy mang cái này về nhà”, “Đem sách đến thư viện” |
Câu hỏi xác định |
“Ai ở điểm đến sẽ nhận?” Nếu là người nói → dùng “bring” |
“Ai rời khỏi điểm này?” Nếu rời xa người nói → dùng “take” |
Ví dụ Anh – Việt |
Please bring your laptop to my office. |
Please take this report to the HR department. |
Mẹo ghi nhớ |
Về phía tôi, về phía điểm đến (tưởng tượng như “bring it here!”) |
Mang đi xa, rời khỏi vị trí người nói (nhớ “take it away!”) |
V. Bài tập vận dụng Bring + giới từ
Để hiểu hơn Bring đi với giới từ gì? Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
Chọn giới từ phù hợp
-
The accident brought _____ many changes in traffic regulations.
-
Don't bring _____ that embarrassing incident again.
-
My parents brought me _____ to be respectful to elders.
-
The doctor managed to bring the patient _____ after surgery.
-
Can you bring your sister _____ to our gathering?
Đáp án:
-
about
-
up
-
up
-
to
-
along/with
Tiếng Anh cô Mai Phương hy vọng qua bài viết này bạn đã trả lời được câu hỏi Bring đi với giới từ gì cùng cách dùng của chúng. Hãy thường xuyên thực hành qua các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài những cụm từ này bạn nhé!