Cách sử dụng cấu trúc The More...The More trong bài tập tiếng Anh

Ngày: 24/07/2025

Càng học ngữ pháp, bạn sẽ càng thấy những cấu trúc đơn giản như cấu trúc The more...The more lại xuất hiện dày đặc trong đề thi và cả khi giao tiếp. Bài viết dưới đây từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu nhanh – nhớ lâu cấu trúc này. Học một lần, áp dụng được suốt trong mọi dạng bài!

I. Cấu trúc The more là gì?

The more là một cấu trúc so sánh kép (double comparative), diễn tả mối quan hệ tăng tiến giữa hai vế trong câu: khi một yếu tố thay đổi, yếu tố còn lại cũng thay đổi theo chiều hướng tương tự. Nói cách khác, đây là cách diễn đạt “càng… càng…” trong tiếng Việt.
Cấu trúc The more là gì?

Ví dụ: The more you practice, the better you get (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng The more...The more

Cấu trúc The more thường đi theo cặp để tạo nên mối quan hệ nhân – quả hoặc so sánh song song giữa hai yếu tố. Dưới đây là 3 dạng phổ biến nhất của cấu trúc này mà bạn cần nắm vững:

1. Cấu trúc so sánh kép với danh từ

Đây là dạng cấu trúc so sánh kép thể hiện mối quan hệ đồng biến giữa hai danh từ. Khi số lượng hoặc mức độ của danh từ ở mệnh đề đầu tiên tăng lên, danh từ ở mệnh đề thứ hai cũng tăng theo.
Cấu trúc so sánh kép với danh từ

Cấu trúc:

The more + danh từ + S1 + V1, the more + danh từ + S2 + V2

Sử dụng khi:

  • Muốn nhấn mạnh mối liên hệ về lượng/mức độ giữa hai yếu tố.
  • Hai danh từ trong mỗi vế có thể cùng loại hoặc khác loại.
  • Mỗi mệnh đề phải có chủ ngữ + động từ đầy đủ.

Ví dụ:

  • The more time you spend, the more results you achieve. (Càng dành nhiều thời gian, bạn càng đạt được nhiều kết quả.)
  • The more books she reads, the more knowledge she gains. (Cô ấy đọc càng nhiều sách, cô ấy càng tích lũy được nhiều kiến thức.)

2. Cấu trúc so sánh kép cơ bản

Đây là cấu trúc chuẩn mực và đầy đủ nhất trong so sánh kép, thể hiện rõ mối quan hệ tương quan giữa hai hành động hoặc trạng thái. Mỗi vế là một mệnh đề độc lập, có đủ chủ ngữ (S) + động từ (V), được nối với nhau theo dạng đối xứng:
Cấu trúc so sánh kép cơ bản

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2

Sử dụng khi:

  • Diễn tả mối quan hệ nhân – quả, hoặc sự đồng biến/ nghịch biến giữa hai hành động hoặc trạng thái. Đây là cách diễn đạt tinh tế, tương tự như khi bạn dùng các cụm từ chỉ kết quả như Lead to là gì, nhưng mang sắc thái của sự thay đổi song song.
  • Chủ ngữ ở hai vế có thể giống hoặc khác nhau.
  • Mỗi vế cần đầy đủ thành phần ngữ pháp (S + V).
  • Vế sau không nhất thiết xảy ra ngay sau vế đầu, nhưng mang tính kéo theo về logic.

Ví dụ:

  • The more you study, the more confident you feel. (Càng học nhiều, bạn càng thấy tự tin.)
  • The more you rush, the more mistakes you make. (Càng vội vàng, bạn càng dễ mắc lỗi.)

Bạn có thể thay "more" bằng các từ so sánh khác như:

  • The less... the more...
  • The faster... the better...
  • The harder... the easier...

3. Cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn/dài

Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự tăng tiến hoặc thay đổi về mức độ của tính chất hoặc cách thức hành động. Thường xuất hiện trong các bài thi học thuật (IELTS, TOEIC), nó nhấn mạnh sự thay đổi về phẩm chất hoặc cách thức hơn là hành động cụ thể.
Cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ ngắn/dài

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn:

The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

  • Với tính từ dài:

The more + adj/adv + S1 + V1, the more + adj/adv + S2 + V2

Trong đó:

  • adj là tính từ (adjective) → mô tả tính chất, trạng thái.
  • adv là trạng từ (adverb) → mô tả mức độ, cách thức hành động.

Sử dụng khi:

  • Muốn nhấn mạnh mối liên hệ tăng/giảm giữa hai đặc điểm hoặc trạng thái.
  • Không tập trung vào hành động cụ thể mà vào mức độ của đặc điểm (ví dụ: càng khó – càng hấp dẫn; càng nhanh – càng nguy hiểm).

Ví dụ:

The earlier you start, the better you perform. (Bạn bắt đầu càng sớm, bạn thực hiện càng tốt.) 

The more focused you are, the more productive you become. (Bạn càng tập trung, bạn càng làm việc hiệu quả.)

III. Các biến thể và lưu ý với The more

Để sử dụng cấu trúc so sánh kép một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ, bạn không chỉ cần nắm vững công thức cơ bản. Hãy cùng khám phá các biến thể linh hoạt và những quy tắc "ngầm" quan trọng để tránh các lỗi sai phổ biến.
Các biến thể và lưu ý với The more

1. Các biến thể thường gặp

Ngoài dạng "The more... the more...", cấu trúc này còn có một số biến thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn:

  • Sử dụng "The less" để diễn tả quan hệ tỷ lệ nghịch Khi một vế tăng và vế kia giảm (hoặc cả hai cùng giảm), bạn có thể kết hợp "the more" và "the less" hoặc dùng "the less" ở cả hai vế.

Ví dụ: The less you worry, the more you can enjoy life. (Bạn càng bớt lo lắng, bạn càng tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.)

Ví dụ: The less time you have, the less you get done. (Bạn càng có ít thời gian, bạn càng làm được ít việc hơn.)

  • Dùng các dạng so sánh hơn đặc biệt: Với các tính từ/trạng từ bất quy tắc như good/well, bad/badly, far, bạn sẽ dùng dạng so sánh hơn tương ứng của chúng là better, worse, further.

Ví dụ: The sooner we leave, the better our chances of avoiding traffic. (Chúng ta càng rời đi sớm, cơ hội tránh kẹt xe của chúng ta càng tốt hơn.)

Ví dụ: The worse the weather became, the more dangerous the journey was. (Thời tiết càng trở nên tệ, chuyến đi càng nguy hiểm.)

  • Rút gọn mệnh đề khi ngữ cảnh rõ ràng: Trong văn nói hoặc các ngữ cảnh thân mật, bạn có thể lược bỏ hoàn toàn chủ ngữ và động từ để câu nói ngắn gọn, tự nhiên.

Ví dụ:
A: How much coffee should I make? (Tôi nên pha bao nhiêu cà phê?)

B: The more, the better! (Càng nhiều càng tốt!)

2. Những lưu ý để tránh lỗi sai khi sử dụng cấu trúc The more

Đây là những quy tắc then chốt giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chuẩn xác:

  • Quy tắc 1: Tuyệt đối không đảo ngữ Cấu trúc này không tuân theo quy tắc đảo ngữ của câu hỏi. Bạn phải luôn giữ trật tự S + V sau "the more/the less".

Đúng: The more you practice, the more you improve.

Sai: The more do you practice, the more you improve.

  • Quy tắc 2: Giữ cấu trúc song song (Parallel Structure) Để câu văn cân đối và logic, hai vế của câu so sánh kép nên có cấu trúc ngữ pháp tương đồng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ, v.v.).

Đúng (Tính từ || Tính từ): The older he gets, the more handsome he becomes.

Đúng (Danh từ || Danh từ): The more money he makes, the more problems he has.

Sai (Tránh dùng lẫn lộn): The higher the price, the more quality the product has. (Nên sửa thành: The higher the price, the better the quality...)

  • Quy tắc 3: Sử dụng thì phù hợp Khi diễn tả một quy luật chung, một sự thật luôn đúng, hãy dùng thì hiện tại đơn ở cả hai vế. Chỉ dùng thì quá khứ khi bạn đang kể lại một chuỗi sự kiện cụ thể đã xảy ra trong quá khứ.

Sự thật hiển nhiên: The more you read, the more you learn. (Bạn càng đọc nhiều, bạn càng học được nhiều.)

Câu chuyện trong quá khứ: Last year, the more he studied, the better his grades became. (Năm ngoái, anh ấy càng học nhiều, điểm số của anh ấy càng trở nên tốt hơn.)

IV. Phân biệt The more với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc The more thường bị nhầm với một số mẫu câu so sánh hoặc điều kiện có hình thức hoặc ý nghĩa gần giống.
Việc phân biệt chính xác các cấu trúc này là một kỹ năng quan trọng, tương tự như khi bạn học cách phân biệt các cụm động từ gần nghĩa, ví dụ như Draw up là gì so với "write up" hay "draft". Dưới đây là ba trường hợp dễ nhầm nhất:
Phân biệt The more với các cấu trúc tương tự

1. So sánh hơn (comparative + than)

Câu so sánh hơn chỉ so sánh một lần giữa hai đối tượng, còn The more... the more... diễn tả sự thay đổi đồng thời giữa hai yếu tố. Ví dụ:

  • She is more intelligent than her brother. (So sánh giữa hai người – không phải so sánh kép)
  • The more she studies, the better she performs. (Hai vế thay đổi tương quan)

2. Câu điều kiện (If... then...)

Câu điều kiện dùng “if” để đặt giả định, còn The more không cần từ nối mà thể hiện mối quan hệ thực tế, có tính quy luật. Ví dụ:

  • If you eat more, you will gain weight.

  • The more you eat, the more weight you gain. (Không dùng “if”)

3. Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “the more (that/which)”

Một số người học nhầm “the more” trong the more that you need là cấu trúc so sánh kép, nhưng thực tế đây là mệnh đề quan hệ, nghĩa khác hoàn toàn. Ví dụ:

I will give you the more that you need. (Không phải so sánh kép, mà là “càng nhiều thì càng cấp thêm” theo kiểu định lượng)

V. Bài tập vận dụng cấu trúc The more

Viết đúng dạng và thì của từ trong ngoặc vào chỗ trống.

  1. The ___ (early) we leave, the fewer problems we ___ (have) on the road.
  2. The ___ (quiet) the café is, the more focused she ___ (feel).
  3. The more you ___ (practice), the more natural your speaking ___ (sound).
  4. The ___ (strong) the wind blows, the ___ (dangerous) the trip becomes.
  5. The more mistakes he ___ (make), the less confident he ___ (become).

Đáp án:

  1. earlier – have
  2. quieter – feels
  3. practice – sounds
  4. stronger – more dangerous
  5. makes – becomes

Cấu trúc The more là mẫu câu đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả trong cả thi cử và giao tiếp. Học đúng – dùng chuẩn sẽ giúp bạn ghi điểm ngay từ cách diễn đạt. Tham khảo thêm nhiều mẹo ngữ pháp hay tại Tiếng Anh cô Mai Phương để học tiếng Anh dễ hiểu – dễ nhớ – dễ áp dụng!