Chi tiết về cấu trúc Waste time trong đề thi tiếng Anh

Ngày: 25/07/2025

“Tốn thời gian vô ích” là tình huống ai cũng từng gặp, nhưng không phải ai cũng biết diễn đạt chính xác trong tiếng Anh. Đó là lúc bạn cần nắm rõ cấu trúc wasting time – một mẫu câu đơn giản nhưng thường bị dùng sai. Bài viết này từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu đúng công thức, dùng chuẩn ngữ cảnh cấu trúc này.

I. Wasting time là gì?

“Wasting time” mang nghĩa lãng phí thời gian vào việc gì đó không cần thiết, không hiệu quả hoặc vô ích. Trong đó:

  • Waste /weɪst/ (v): lãng phí
  • Time /taɪm/ (n): thời gian

→ Wasting time /ˈweɪstɪŋ taɪm/ (phrasal verb): hành động lãng phí thời gian
Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Wasting time trong tiếng Ạnh

Đây là một mẫu câu phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn phê bình hoặc khuyên nhủ ai đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wasting time

Hiểu được định nghĩa là bước đầu tiên. Giờ hãy cùng "mổ xẻ" các cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng cụ thể của "wasting time" để bạn có thể áp dụng ngay nhé!

1. Waste time (on) something

Là dạng phổ biến nhất của cấu trúc waste time, waste time (on) sth dùng để ám chỉ việc ai đó dành thời gian cho một hoạt động hoặc đối tượng không mang lại giá trị. Giới từ “on” có thể được dùng hoặc lược bỏ tùy ngữ cảnh, nhưng trong văn viết – đặc biệt là học thuật – nên dùng để câu rõ nghĩa và mạch lạc hơn.
Waste time (on) something

Cấu trúc: S + waste(s)/wasted + time + (on) + something

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • waste(s)/wasted là động từ chia theo thì
  • time là danh từ chỉ thời gian
  • (on) something là đối tượng hoặc hoạt động bị phí thời gian

Ví dụ:

We shouldn’t waste time on problems that don’t matter. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian vào những vấn đề không quan trọng.)

2. Waste time doing something

Dạng này dùng khi muốn nhấn mạnh vào hành động đang gây lãng phí thời gian. Động từ theo sau phải chia ở V-ing, và thường đi kèm hành động cụ thể đang diễn ra.
Waste time doing something

So với “waste time (on) something”, cấu trúc này nhấn mạnh hơn vào việc đang làm, thay vì đối tượng hay sự vật.

Cấu trúc: S + waste(s)/wasted + time + doing something

Ví dụ:

You’re wasting time watching random videos instead of studying. (Bạn đang lãng phí thời gian xem mấy video linh tinh thay vì học bài.)

Ghi nhớ: Đây là cách diễn đạt rất hay gặp trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi muốn khuyên nhủ hoặc phê bình nhẹ nhàng.

3. Waste time + Ving

Về ngữ pháp, đây chính là dạng rút gọn của cấu trúc trên, nhưng thường dùng trong câu mệnh lệnh, phủ định hoặc nhấn mạnh thái độ. Người nói dùng nó để diễn đạt nhanh, gọn, không cần nói rõ hành động đó liên quan đến ai.
Waste time + Ving

Cấu trúc: Waste time + V-ing

Ví dụ:

Stop wasting time complaining. (Ngừng than phiền tốn thời gian đi.)
Việc lặp đi lặp lại các hành vi “wasting time” có thể tạo thành thói quen tiêu cực và dẫn đến suy giảm hiệu suất dài hạn. Để diễn đạt mối quan hệ này một cách chính xác trong tiếng Anh, bạn nên nắm chắc cấu trúc Lead to là gì.

III. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Wasting time

Ngoài cấu trúc waste time, bạn có thể bắt gặp nhiều từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa tương tự, tùy ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt:

Từ/Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Gợi ý sử dụng

Kill time

Giết thời gian 

Dùng khi bạn làm gì đó chỉ để đỡ chán

Idle away time

Lãng phí thời gian (một cách thụ động)

Dùng trong ngữ cảnh thư giãn, không mục tiêu

Fritter away time

Lãng phí thời gian vào việc nhỏ nhặt

Thường dùng khi phê bình thói quen xấu

Procrastinate

Trì hoãn, dây dưa

Dùng khi ai đó tránh né việc cần làm

Goof off

Trốn việc, làm biếng

Mang tính khẩu ngữ, thường dùng trong văn nói

Ví dụ:

He always kills time by watching random videos online. (Anh ta hay giết thời gian bằng cách xem mấy video linh tinh trên mạng.)

Stop procrastinating and finish your assignment. (Đừng trì hoãn nữa, làm xong bài tập đi.)

IV. Phân biệt Waste time và Spend time

Cả hai cấu trúc waste time và spend time đều diễn tả hành động sử dụng thời gian, nhưng khác nhau hoàn toàn về thái độ và giá trị mà hành động đó mang lại.
Phân biệt Waste time và Spend time

  • Waste time: dùng khi muốn nói ai đó lãng phí thời gian vào việc vô ích, không có kết quả rõ ràng, thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: He wasted time watching random videos instead of studying.

  • Spend time: dùng để diễn tả việc dành thời gian cho một hoạt động có chủ đích, thường mang ý tích cực hoặc trung tính.

Ví dụ: She spent the whole afternoon revising for the exam.

Tóm lại:

  • Waste time → thời gian bị lãng phí
  • Spend time → thời gian được sử dụng có mục đích
Sự khác biệt giữa “waste time” và “spend time” không chỉ nằm ở nghĩa từ vựng, mà còn ảnh hưởng đến cách bạn xây dựng lập luận tăng tiến trong câu. Trong trường hợp đó, cấu trúc The more... the more sẽ là công cụ rất hiệu quả.

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Wasting time

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng cấu trúc waste time đã học:

1. Don’t waste time __________ (argue) about things that don’t matter.

2. She always wastes time __________ social media.

3. We __________ a lot of time waiting for the bus this morning.

4. I try not to waste time __________ negative thoughts.

5. They wasted two hours __________ the same mistake again and again.

Đáp án:

1. arguing

2. on

3. wasted

4. having

5. on

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cấu trúc wasting time, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh và tránh được lỗi diễn đạt thường gặp. Đừng để mất điểm vì những lỗi nhỏ không đáng có! Tiếp tục theo dõi Tiếng Anh cô Mai Phương để học ngữ pháp tiếng Anh dễ hiểu – dễ nhớ – dễ áp dụng ngay từ hôm nay.