Congratulate đi với giới từ gì? Cách sử dụng Congratulate hợp lý

Ngày: 28/07/2025

Congratulate đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều học sinh còn đang mắc phải vì không biết trường hợp nào dùng "on", trường hợp nào dùng "for". Trong bài viết dưới đây Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn gỡ nút thắt: nắm chắc cấu trúc “congratulate”, phân biệt các giới từ dễ nhầm và vận dụng linh hoạt trong bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày.

I. Congratulate là gì?

 

Congratulate /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chúc mừng ai đó vì một thành tích, sự kiện hay điều gì tích cực họ đạt được như thi đỗ, tốt nghiệp, thăng chức, kết hôn,... Khi dùng “congratulate”, tức là bạn đang thể hiện sự công nhận và chia sẻ niềm vui với người khác.
Congratulate đi với giới từ gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Ví dụ: I’d like to congratulate you on passing the exam. (Tôi muốn chúc mừng bạn vì đã vượt qua kỳ thi nhé.)

Các dạng từ liên quan đến "congratulate" (word family):

Từ loại

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Danh từ

congratulation

sự chúc mừng 

(ít dùng)

A note of congratulation was sent to him.

Danh từ

congratulations

lời chúc mừng 

(thường dùng)

Congratulations on your promotion!

Tính từ

congratulatory

mang tính chúc mừng

He received a congratulatory email.

Vậy cụ thể congratulate đi với giới từ gì và làm sao để dùng đúng trong câu? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong phần tiếp theo.

II. Congratulate đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, để diễn đạt lời chúc mừng về một thành tựu hay sự kiện cụ thể, động từ “congratulate” hầu như luôn đi với giới từ on. Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng bạn cần ghi nhớ.

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với "congratulate" từ đơn giản đến đầy đủ:

1. Congratulate + somebody

Cấu trúc này được dùng để chúc mừng ai đó một cách chung chung, không nêu rõ lý do. Thường thì lý do đã được người nói và người nghe ngầm hiểu qua ngữ cảnh.
Congratulate + somebody

  • Ý nghĩa: Chúc mừng ai đó.
  • Ví dụ: 
    • I came to congratulate my closest friend. (Tôi đến để chúc mừng người bạn thân nhất của mình.)
    • The more you challenge yourself, the more people will come to congratulate you. (Càng thử thách bản thân, càng nhiều người đến chúc mừng bạn.)

2. Congratulate + somebody + on + something (N/V-ing)

Đây là cấu trúc chuẩn và được sử dụng nhiều nhất, giúp bạn diễn đạt lời chúc mừng một cách rõ ràng và cụ thể. Trong đó:

  • somebody: người nhận lời chúc mừng.
  • something: lý do chúc mừng (có thể là một danh từ hoặc động từ thêm -ing).
Congratulate + somebody + on + something (N/V-ing)

​​​​Ví dụ:

  • I congratulated her on winning the competition. (Tôi đã chúc mừng cô ấy vì chiến thắng cuộc thi.)
  • They congratulated the team on their brilliant performance. (Họ đã chúc mừng cả đội vì màn trình diễn xuất sắc.)
  • Hard work often leads to success, so it’s common to congratulate someone on their achievements. (Chăm chỉ thường dẫn đến thành công, vì vậy mọi người sẽ chúc mừng bạn về thành tựu đạt được.)

3. Congratulate + oneself + on + something

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thể hiện sự tự hào hoặc ghi nhận nỗ lực của chính bản thân sau khi đạt được điều gì đó.
Congratulate + oneself + on + something

  • Ý nghĩa: Tự chúc mừng bản thân vì điều gì.
  • Ví dụ: I congratulated myself on passing the university entrance exam. (Tôi tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi đại học.)

4. Congratulate + for

Khác với giới từ on dùng để chỉ lý do, giới từ for chỉ được dùng với congratulate trong một vài ngữ cảnh cụ thể và mang ý nghĩa khác. Bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.
Congratulate + for

a. Dùng trong câu bị động (Passive Voice)

Trong câu bị động, for có thể được dùng để chỉ lý do người nào đó được chúc mừng. Tuy nhiên, on vẫn có thể được dùng trong trường hợp này và thường phổ biến hơn.
Cấu trúc: S + be + congratulated + for + N/V-ing

Ví dụ:

  • The scientist was congratulated for her discovery. (Nữ khoa học gia đã được chúc mừng vì phát minh của bà.)
  • The players were congratulated for winning the championship. (Các cầu thủ đã được chúc mừng vì đã vô địch.)

b. Chúc mừng thay mặt ai đó

Đây là trường hợp for không chỉ lý do, mà có nghĩa là "thay cho", "giúp", "thay mặt".
Cấu trúc: Congratulate + somebody + for + somebody else
Ý nghĩa: Nhờ ai đó gửi lời chúc mừng hoặc bạn đứng ra chúc mừng thay mặt một người/một nhóm khác.
Ví dụ:
  • Please congratulate your parents for me. (Làm ơn hãy chúc mừng bố mẹ bạn thay cho tôi nhé.)
  • I am here to congratulate you for our entire team. (Tôi ở đây để chúc mừng bạn thay mặt cho cả đội của chúng ta.)

III. Bài tập vận dụng congratulate

Để giúp các em nhớ hơn cách sử dụng cấu trúc Congratulate, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương làm các bài tập dưới đây nhé:
Bài tập vận dụng congratulate
 

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. Olivia came all the way to London to __________ her old teacher.

A. congratulation

B. congratulate

C. congratulatory

  1. The manager congratulated the whole team __________ completing the project ahead of schedule.

A. at

B. on

C. for

  1. I congratulated Sarah on __________ her first international award.

A. receive

B. receiving

C. received

  1. Marcus congratulates himself __________ staying calm during the crisis.

A. on

B. about

C. for

  1. Wow, __________! You finally got the scholarship you’ve worked so hard for!

A. congratulate

B. congratulations

C. congratulated

  1. Jenny congratulated Paul __________ winning the startup competition.

A. on

B. in

C. at

  1. The coach was __________ for leading the team to victory.

A. congratulating

B. congratulated

C. congratulate

  1. Ethan congratulated me on __________ my first novel published.

A. have

B. having

C. had

  1. Let’s go congratulate Emma. I heard she just __________ promoted.

A. get

B. got

C. getting

  1. He silently congratulated __________ after submitting the final report.

A. himself

B. him

C. his

Đáp án:

  1. B – congratulate

  2. B – on

  3. B – receiving

  4. A – on

  5. B – congratulations

  6. A – on

  7. B – congratulated

  8. B – having

  9. B – got

  10. A – himself

Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức cần thiết để bạn hiểu rõ congratulate đi với giới từ gì, nắm vững cấu trúc, cách dùng và tránh những lỗi sai phổ biến. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống.

Tiếp tục khám phá nhiều bài học hữu ích khác tại Tiếng Anh cô Mai Phương để nâng trình ngữ pháp mỗi ngày!